Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 9 chân trời bản 1 chủ đề 1: Tự tạo động lực và ứng phó với áp lực trong cuộc sống
1. Tự nhận thức về cảm xúc (emotional self-awareness) đóng vai trò gì trong việc ứng phó với áp lực?
A. Giúp phớt lờ cảm xúc tiêu cực để tập trung vào công việc.
B. Cho phép nhận diện, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân một cách hiệu quả hơn.
C. Làm tăng cảm giác áp lực khi phải đối mặt với cảm xúc tiêu cực.
D. Không liên quan đến khả năng ứng phó với áp lực.
2. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thường KHÔNG phải là nguồn gốc của áp lực trong cuộc sống hiện đại?
A. Áp lực từ học tập và công việc.
B. Kỳ vọng của xã hội và gia đình.
C. Mâu thuẫn với các nhân vật hư cấu trong phim ảnh.
D. Các vấn đề về sức khỏe cá nhân.
3. Khi đối mặt với áp lực từ một deadline gắt gao, kỹ thuật Pomodoro (làm việc tập trung trong 25 phút, nghỉ 5 phút) có thể giúp ích như thế nào?
A. Chỉ làm tăng thêm áp lực vì phải tuân thủ thời gian nghiêm ngặt.
B. Giúp duy trì sự tập trung, tránh kiệt sức và tạo cảm giác tiến bộ đều đặn.
C. Không hiệu quả với các nhiệm vụ đòi hỏi sự sáng tạo cao.
D. Làm giảm động lực vì thời gian nghỉ quá ngắn.
4. Thái độ tư duy phát triển (growth mindset) có vai trò như thế nào trong việc tự tạo động lực?
A. Giúp tin rằng khả năng là bẩm sinh và không thể thay đổi.
B. Khuyến khích coi thử thách là cơ hội học hỏi và phát triển, thay vì là dấu hiệu của sự thất bại.
C. Dẫn đến việc né tránh mọi thử thách để bảo vệ sự tự tin.
D. Làm giảm động lực vì cho rằng nỗ lực là vô ích nếu không có tài năng bẩm sinh.
5. Hành động nào sau đây thể hiện khả năng tự điều chỉnh cảm xúc (emotional regulation) khi gặp tình huống gây áp lực?
A. Ngay lập tức nổi giận và chỉ trích người khác.
B. Hít thở sâu, tạm dừng để suy nghĩ trước khi phản ứng.
C. Khóc lóc và than vãn về tình huống đó.
D. Né tránh hoàn toàn tình huống đó.
6. Thực hành chánh niệm (mindfulness) có lợi ích gì trong việc quản lý áp lực?
A. Giúp quên đi mọi vấn đề và sống trong ảo tưởng.
B. Tăng cường khả năng tập trung vào hiện tại, giảm suy nghĩ lan man về quá khứ hoặc tương lai.
C. Làm tăng cảm giác lo lắng vì phải chú ý đến từng chi tiết.
D. Yêu cầu phải loại bỏ hoàn toàn mọi suy nghĩ tiêu cực.
7. Tầm quan trọng của việc học hỏi từ sai lầm (learning from mistakes) trong việc duy trì động lực là gì?
A. Sai lầm là dấu hiệu của sự kém cỏi và nên tránh nhắc lại.
B. Giúp nhận ra điểm cần cải thiện, điều chỉnh phương pháp và củng cố sự hiểu biết, từ đó thúc đẩy sự tiến bộ.
C. Chỉ có ý nghĩa khi người khác chỉ ra sai lầm.
D. Không có giá trị trong việc tạo động lực.
8. Theo mô hình tự quyết (Self-Determination Theory), ba nhu cầu tâm lý cơ bản để thúc đẩy động lực là gì?
A. Sự giàu có, quyền lực và danh tiếng.
B. Năng lực (competence), quyền tự chủ (autonomy) và sự kết nối (relatedness).
C. Sự an toàn, thức ăn và giấc ngủ.
D. Sự giải trí, sở hữu vật chất và sự công nhận.
9. Việc thiết lập ranh giới cá nhân (personal boundaries) có vai trò gì trong việc ứng phó với áp lực xã hội?
A. Khiến người khác xa lánh và làm tăng sự cô lập.
B. Giúp bảo vệ thời gian, năng lượng và sức khỏe tinh thần, ngăn chặn sự xâm phạm quá mức.
C. Là dấu hiệu của sự yếu đuối và thiếu quyết đoán.
D. Chỉ cần thiết trong các mối quan hệ không thân thiết.
10. Tự thưởng cho bản thân sau khi hoàn thành một mục tiêu nhỏ có tác dụng gì đối với động lực?
A. Làm giảm giá trị của mục tiêu lớn hơn.
B. Củng cố hành vi tích cực và tạo ra cảm giác thành tựu, khuyến khích tiếp tục nỗ lực.
C. Chỉ nên tự thưởng khi đạt được mục tiêu cuối cùng.
D. Không có tác động đáng kể đến động lực cá nhân.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên động lực nội tại (intrinsic motivation)?
A. Sự tò mò và mong muốn khám phá.
B. Cảm giác tự chủ và có quyền quyết định.
C. Phần thưởng tài chính hoặc vật chất.
D. Mong muốn làm chủ một kỹ năng hoặc lĩnh vực.
12. Tầm quan trọng của việc tự chăm sóc bản thân (self-care) trong việc ứng phó với áp lực là gì?
A. Đó là một hành động ích kỷ, chỉ nên làm khi có đủ thời gian rảnh.
B. Giúp tái tạo năng lượng, giảm căng thẳng và duy trì sức khỏe thể chất lẫn tinh thần để đối phó tốt hơn.
C. Làm giảm sự tập trung vào mục tiêu vì quá chú trọng vào bản thân.
D. Chỉ nên thực hiện khi cảm thấy kiệt sức hoàn toàn.
13. Khi đối mặt với tình huống gây áp lực mà bạn cảm thấy không thể kiểm soát, chiến lược ứng phó nào sau đây là hợp lý nhất?
A. Cố gắng thay đổi mọi thứ bất chấp khả năng.
B. Tập trung vào việc chấp nhận những gì không thể thay đổi và điều chỉnh phản ứng của bản thân.
C. Mong đợi người khác giải quyết giúp vấn đề.
D. Buông xuôi và từ bỏ mọi nỗ lực.
14. Quản lý thời gian hiệu quả có ý nghĩa như thế nào đối với việc ứng phó với áp lực?
A. Giúp tạo ra nhiều thời gian rảnh hơn bằng cách trì hoãn công việc.
B. Tăng cảm giác kiểm soát, giảm sự vội vã và cho phép tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng.
C. Làm tăng áp lực vì phải hoàn thành nhiều việc trong thời gian ngắn.
D. Không có tác động đáng kể đến việc ứng phó với áp lực.
15. Một người có tư duy cố định (fixed mindset) thường có xu hướng phản ứng như thế nào khi gặp phải thất bại?
A. Xem đó là cơ hội để học hỏi và cải thiện.
B. Coi đó là bằng chứng cho thấy họ không đủ giỏi và có thể bỏ cuộc.
C. Tìm kiếm phản hồi mang tính xây dựng để phát triển.
D. Tin rằng nỗ lực thêm sẽ không tạo ra sự khác biệt.
16. Đâu là một trong những chiến lược hiệu quả để xây dựng sức bật (resilience) khi đối mặt với áp lực và nghịch cảnh?
A. Tránh né mọi tình huống khó khăn để không bị tổn thương.
B. Nuôi dưỡng các mối quan hệ hỗ trợ và tìm kiếm sự kết nối.
C. Chỉ tập trung vào việc đạt được thành công mà không quan tâm đến quá trình.
D. Tin rằng mọi thứ sẽ tự động tốt đẹp hơn mà không cần nỗ lực.
17. Khi đối mặt với áp lực từ kỳ vọng quá cao của bản thân, cách tiếp cận nào sau đây là hữu ích nhất?
A. Cố gắng đáp ứng mọi kỳ vọng một cách hoàn hảo.
B. Xem xét lại và điều chỉnh kỳ vọng cho phù hợp với khả năng và hoàn cảnh thực tế.
C. Phớt lờ mọi kỳ vọng và làm theo ý mình.
D. Tin rằng kỳ vọng cao là điều duy nhất đúng đắn.
18. Khi cảm thấy mất động lực, hành động nào sau đây KHÔNG nên làm?
A. Xem lại mục tiêu ban đầu và lý do bắt đầu.
B. Tìm kiếm những người truyền cảm hứng hoặc đọc những câu chuyện thành công.
C. So sánh bản thân với người khác và cảm thấy thua kém.
D. Chia nhỏ công việc thành các bước nhỏ hơn và ăn mừng những tiến bộ.
19. Khi cảm thấy áp lực vì khối lượng công việc quá lớn, chiến lược phân loại ưu tiên (prioritization) có ý nghĩa gì?
A. Làm tất cả mọi việc cùng một lúc để giải quyết nhanh chóng.
B. Xác định những nhiệm vụ quan trọng và khẩn cấp nhất để tập trung giải quyết trước.
C. Chỉ làm những việc dễ dàng nhất trước để có cảm giác hoàn thành.
D. Trì hoãn những nhiệm vụ khó khăn nhất.
20. Khi đối mặt với một nhiệm vụ quá sức, việc chia nhỏ nhiệm vụ đó thành các bước nhỏ hơn giúp ích như thế nào cho động lực?
A. Làm cho nhiệm vụ có vẻ lớn hơn và khó khăn hơn.
B. Giảm cảm giác choáng ngợp, tăng khả năng bắt đầu và tạo ra cảm giác tiến bộ.
C. Không có tác dụng vì bản chất nhiệm vụ vẫn không đổi.
D. Chỉ phù hợp với những người có ít kinh nghiệm.
21. Khi đối mặt với áp lực học tập, phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để ứng phó một cách lành mạnh?
A. Nghỉ ngơi hoàn toàn, tránh xa mọi việc liên quan đến học tập trong thời gian dài.
B. Tập trung vào những khía cạnh có thể kiểm soát được, chia nhỏ nhiệm vụ và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần.
C. Tự trách bản thân vì không đạt được kỳ vọng.
D. Tìm kiếm sự giải trí tức thời để quên đi áp lực.
22. Đâu là một ví dụ về tự động viên (self-talk) tích cực có thể giúp tạo động lực?
A. Mình chắc chắn sẽ thất bại lần này.
B. Mình có thể làm được, dù khó khăn, mình sẽ tìm cách.
C. Tại sao mọi thứ lại khó khăn với mình như vậy?
D. Việc này quá sức, mình không nên cố gắng nữa.
23. Theo tâm lý học, đâu là yếu tố quan trọng nhất để cá nhân tự tạo động lực cho bản thân trong học tập và cuộc sống?
A. Sự công nhận và khen thưởng từ người khác.
B. Thiết lập mục tiêu SMART (Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Liên quan, Thời hạn) và có kế hoạch hành động.
C. Tránh xa những tình huống gây áp lực và căng thẳng.
D. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè và gia đình khi gặp khó khăn.
24. Một người có thái độ cầu toàn (perfectionism) có thể gặp khó khăn gì trong việc tự tạo động lực?
A. Dễ dàng bắt đầu công việc vì luôn muốn làm mọi thứ hoàn hảo.
B. Thường trì hoãn hoặc bỏ cuộc vì sợ không đạt được tiêu chuẩn quá cao của bản thân.
C. Luôn cảm thấy hài lòng với kết quả công việc.
D. Ít bị ảnh hưởng bởi áp lực vì luôn có mục tiêu rõ ràng.
25. Đâu là một biểu hiện của việc trì hoãn có chủ đích (procrastination) thay vì chỉ là sự lười biếng?
A. Luôn hoàn thành mọi việc đúng hạn mà không bao giờ cảm thấy áp lực.
B. Cố tình trì hoãn một nhiệm vụ khó khăn để làm một nhiệm vụ dễ dàng hơn, mặc dù biết điều đó không tối ưu.
C. Không bao giờ cảm thấy cần phải hoàn thành công việc.
D. Luôn cảm thấy thoải mái và không có lỗi khi trì hoãn.