1. Khi đối mặt với áp lực thi cử, việc phát triển khả năng tự động viên (self-motivation) có vai trò gì?
A. Làm tăng cảm giác chán nản khi gặp khó khăn.
B. Giúp duy trì động lực học tập và kiên trì vượt qua những thử thách.
C. Khuyến khích sự phụ thuộc vào lời khen từ người khác.
D. Dẫn đến việc bỏ cuộc sớm khi gặp áp lực.
2. Việc thiết lập các quy tắc ứng xử rõ ràng trong một nhóm khi làm việc chung dưới áp lực giúp ích gì?
A. Tăng thêm sự phức tạp và gò bó cho công việc.
B. Giúp mọi người hiểu rõ vai trò, trách nhiệm và cách tương tác, giảm thiểu xung đột và áp lực không đáng có.
C. Khiến mọi người cảm thấy bị kiểm soát.
D. Làm chậm tiến độ chung của nhóm.
3. Việc chia nhỏ một nhiệm vụ lớn thành các bước nhỏ hơn giúp giảm áp lực như thế nào?
A. Làm cho nhiệm vụ trở nên khó khăn hơn vì có nhiều bước.
B. Tạo cảm giác dễ quản lý, tăng động lực khi hoàn thành từng bước nhỏ và giảm cảm giác choáng ngợp.
C. Kéo dài thời gian hoàn thành nhiệm vụ.
D. Yêu cầu nhiều nguồn lực hơn.
4. Khi cảm thấy áp lực gia tăng do khối lượng bài tập về nhà, việc tự thưởng cho bản thân sau khi hoàn thành một phần công việc có tác dụng gì?
A. Làm tăng cảm giác tội lỗi vì đã dành thời gian cho bản thân.
B. Giúp duy trì động lực, tạo cảm giác tích cực và khuyến khích hoàn thành các phần tiếp theo.
C. Khiến việc học trở nên nhàm chán hơn.
D. Làm giảm sự tập trung vào công việc.
5. Trong chủ đề Vượt qua áp lực, khi đối mặt với một tình huống gây căng thẳng, phương pháp nào được khuyến khích áp dụng đầu tiên để quản lý cảm xúc hiệu quả?
A. Tập trung vào việc tìm kiếm nguyên nhân sâu xa của vấn đề ngay lập tức.
B. Thực hành các kỹ thuật thư giãn như hít thở sâu hoặc thiền định ngắn.
C. Chia sẻ cảm xúc với tất cả mọi người xung quanh để nhận được sự đồng cảm.
D. Cố gắng phớt lờ cảm xúc tiêu cực và tiếp tục công việc như bình thường.
6. Theo các chuyên gia tâm lý, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình hoặc người thân là một chiến lược đối phó với áp lực hiệu quả vì sao?
A. Vì nó chuyển toàn bộ trách nhiệm giải quyết vấn đề cho người khác.
B. Vì nó giúp chia sẻ gánh nặng cảm xúc, nhận được lời khuyên và cảm giác được kết nối, không đơn độc.
C. Vì nó làm cho vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn trong mắt người khác.
D. Vì nó cho thấy sự yếu đuối và phụ thuộc.
7. Việc xác định rõ nguồn gốc và bản chất của áp lực mà bản thân đang trải qua thuộc về bước nào trong quy trình đối phó với áp lực?
A. Đánh giá và phản hồi.
B. Nhận diện và hiểu rõ vấn đề.
C. Thực hiện hành động giải quyết.
D. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ bên ngoài.
8. Một học sinh thường xuyên cảm thấy áp lực khi chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng. Theo quan điểm tâm lý học về đối phó với áp lực, cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất trong dài hạn?
A. Chỉ tập trung ôn tập kiến thức vào đêm trước ngày thi.
B. Xây dựng kế hoạch học tập khoa học, chia nhỏ mục tiêu và luyện tập đều đặn.
C. Tránh xa các môn học gây áp lực bằng cách dành nhiều thời gian cho hoạt động giải trí.
D. Mong đợi rằng áp lực sẽ tự biến mất khi kỳ thi kết thúc.
9. Khi đối mặt với áp lực từ sự thất bại, cách nhìn nhận nào sau đây là mang tính xây dựng nhất?
A. Xem thất bại là dấu chấm hết cho mọi cơ hội.
B. Xem thất bại là cơ hội để học hỏi, rút kinh nghiệm và cải thiện bản thân.
C. Tránh nhắc lại hoặc suy nghĩ về thất bại đó.
D. Đổ lỗi hoàn toàn cho các yếu tố bên ngoài.
10. Trong các tình huống gây áp lực, yếu tố lạc quan (optimism) có vai trò gì?
A. Làm giảm nhận thức về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
B. Giúp duy trì hy vọng, tìm kiếm giải pháp và tin tưởng vào khả năng vượt qua khó khăn.
C. Khiến người ta trở nên thụ động và chờ đợi sự giúp đỡ.
D. Dẫn đến việc đánh giá thấp rủi ro.
11. Trong bối cảnh áp lực học tập, việc tái cấu trúc nhận thức (cognitive restructuring) đề cập đến khía cạnh nào?
A. Thay đổi hoàn toàn chương trình học.
B. Thay đổi cách suy nghĩ về tình huống gây áp lực để nhìn nhận nó một cách tích cực hoặc ít tiêu cực hơn.
C. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên để đơn giản hóa bài tập.
D. Bỏ qua hoàn toàn những suy nghĩ tiêu cực.
12. Trong chủ đề Vượt qua áp lực, kỹ năng giải quyết vấn đề (problem-solving) được áp dụng như thế nào?
A. Bằng cách chờ đợi vấn đề tự biến mất.
B. Bằng cách phân tích vấn đề, đề xuất các giải pháp khả thi và lựa chọn giải pháp tối ưu.
C. Bằng cách đổ lỗi cho người khác về vấn đề.
D. Bằng cách phớt lờ sự tồn tại của vấn đề.
13. Khi cảm thấy áp lực từ việc phải đưa ra quyết định quan trọng, phương pháp nào sau đây giúp đưa ra lựa chọn tốt hơn?
A. Quyết định theo cảm tính tức thời.
B. Tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc những người có kinh nghiệm liên quan.
C. Tránh đưa ra quyết định bằng cách trì hoãn.
D. Dựa hoàn toàn vào ý kiến của người có quyền lực nhất.
14. Trong tình huống áp lực nhóm, khi một thành viên đưa ra ý kiến khác biệt, hành động nào thể hiện sự tôn trọng và giúp xây dựng giải pháp hiệu quả?
A. Phớt lờ ý kiến đó và tiếp tục theo kế hoạch ban đầu.
B. Ngay lập tức bác bỏ ý kiến đó mà không xem xét.
C. Lắng nghe, đặt câu hỏi làm rõ và cân nhắc ý kiến đó một cách khách quan.
D. Chỉ trích người đưa ra ý kiến đó vì làm chậm tiến độ.
15. Một học sinh thường xuyên cảm thấy áp lực vì luôn muốn mọi thứ phải hoàn hảo (chủ nghĩa hoàn hảo). Phương pháp nào sau đây có thể giúp học sinh này đối phó tốt hơn?
A. Đặt ra những tiêu chuẩn cao hơn nữa cho bản thân.
B. Chấp nhận rằng đủ tốt đôi khi là đủ và tập trung vào sự tiến bộ thay vì sự hoàn hảo tuyệt đối.
C. Tránh làm những việc có thể dẫn đến sai sót.
D. So sánh bản thân với những người luôn đạt được sự hoàn hảo.
16. Khi tham gia hoạt động nhóm, việc giao tiếp cởi mở và thẳng thắn về cảm xúc, suy nghĩ của bản thân giúp ích gì trong việc xử lý áp lực?
A. Tạo ra sự hiểu lầm và xung đột không cần thiết.
B. Làm tăng cảm giác cô lập và áp lực cá nhân.
C. Giúp các thành viên hiểu nhau hơn, giải quyết mâu thuẫn sớm và giảm áp lực chung.
D. Khiến mọi người ngại bày tỏ ý kiến.
17. Việc đặt ra những mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) giúp ích gì trong việc đối phó với áp lực?
A. Tăng cảm giác choáng ngợp và bất lực.
B. Giúp các nhiệm vụ trở nên rõ ràng, có thể quản lý được và dễ đạt được hơn.
C. Khuyến khích sự trì hoãn vì mục tiêu quá cụ thể.
D. Giảm động lực vì mục tiêu quá giới hạn.
18. Việc thực hành chánh niệm (mindfulness) trong cuộc sống hàng ngày có thể giúp giảm áp lực bằng cách nào?
A. Làm tăng sự phân tán và lo lắng về tương lai.
B. Giúp tập trung vào khoảnh khắc hiện tại, quan sát suy nghĩ và cảm xúc mà không phán xét.
C. Khuyến khích suy nghĩ về những điều tiêu cực đã xảy ra.
D. Tạo ra cảm giác tách biệt khỏi thực tế.
19. Khi cảm thấy quá tải với nhiều công việc cùng lúc, kỹ năng quản lý thời gian giúp ích như thế nào trong việc giảm áp lực?
A. Tạo ra thêm nhiều công việc cần hoàn thành.
B. Giúp ưu tiên hóa nhiệm vụ, phân bổ thời gian hợp lý và tránh sự trì hoãn.
C. Làm cho mọi thứ trở nên phức tạp và khó kiểm soát hơn.
D. Khuyến khích làm việc gấp gáp, không quan tâm đến chất lượng.
20. Khi đối mặt với áp lực từ sự kỳ vọng của gia đình, hành động nào sau đây thể hiện sự chủ động và trách nhiệm cá nhân?
A. Trốn tránh mọi cuộc trò chuyện về kỳ vọng của gia đình.
B. Chấp nhận mọi kỳ vọng mà không đặt câu hỏi hoặc đưa ra ý kiến.
C. Trao đổi cởi mở với gia đình về khả năng và mong muốn của bản thân, tìm kiếm sự thấu hiểu.
D. Phàn nàn với bạn bè về áp lực từ gia đình.
21. Việc buông bỏ những điều nằm ngoài tầm kiểm soát của bản thân là một chiến lược quan trọng để giảm thiểu loại áp lực nào?
A. Áp lực từ chính bản thân (internal pressure).
B. Áp lực từ môi trường bên ngoài (external pressure) mà bản thân không thể thay đổi.
C. Áp lực do thiếu kỹ năng.
D. Áp lực từ sự mong đợi của người khác.
22. Việc học cách nói không với những yêu cầu vượt quá khả năng hoặc thời gian của bản thân là một phần của chiến lược nào để đối phó với áp lực?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào người khác.
B. Thiết lập ranh giới cá nhân lành mạnh và quản lý khối lượng công việc.
C. Thể hiện sự thiếu hợp tác.
D. Gây khó chịu cho người đưa ra yêu cầu.
23. Khi áp lực đến từ việc so sánh bản thân với người khác, việc tập trung vào hành trình cá nhân có ý nghĩa gì?
A. Bỏ qua hoàn toàn những thành tựu của người khác.
B. Nhấn mạnh vào sự độc đáo của quá trình phát triển, học hỏi và tiến bộ của mỗi cá nhân.
C. Xem thành công của người khác là áp lực phải vượt qua.
D. Chỉ nhìn vào kết quả cuối cùng mà không quan tâm đến quá trình.
24. Theo các nghiên cứu về tâm lý, việc ghi nhật ký (journaling) có thể hỗ trợ như thế nào trong việc quản lý áp lực?
A. Làm tăng sự bối rối và lo lắng.
B. Giúp làm rõ suy nghĩ, cảm xúc, xác định các yếu tố gây áp lực và tìm kiếm giải pháp.
C. Khiến vấn đề trở nên tồi tệ hơn vì phải đối mặt trực tiếp.
D. Chỉ là một hoạt động tốn thời gian vô ích.
25. Khi đối mặt với áp lực học tập, việc duy trì một lối sống lành mạnh bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Ăn uống không điều độ và ngủ đủ giấc.
B. Chỉ tập trung vào việc học và bỏ qua các hoạt động thể chất.
C. Ngủ đủ giấc, ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên.
D. Sử dụng các chất kích thích để tăng cường sự tỉnh táo khi học.