Trắc nghiệm hoạt động trải nghiệm 7 kết nối tri thức Chủ đề 2 Bài 2 Kiểm soát cảm xúc của bản thân
1. Theo các nghiên cứu về phát triển cảm xúc, việc trẻ em được khuyến khích bày tỏ cảm xúc của mình một cách lành mạnh sẽ giúp chúng phát triển kỹ năng gì?
A. Trở nên bướng bỉnh và khó bảo hơn.
B. Thiếu khả năng đồng cảm với người khác.
C. Tự tin hơn và có khả năng giải quyết vấn đề tốt hơn.
D. Luôn phụ thuộc vào sự hướng dẫn của người lớn.
2. Khi đối mặt với áp lực học tập cao, việc chia nhỏ các nhiệm vụ lớn thành các bước nhỏ hơn và hoàn thành từng bước một là một chiến lược để:
A. Tăng thêm sự phức tạp cho công việc.
B. Giảm cảm giác quá tải và tăng cảm giác thành tựu.
C. Trì hoãn việc hoàn thành nhiệm vụ.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào người khác để hoàn thành.
3. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến việc một người khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc tiêu cực?
A. Có quá nhiều bạn bè thân thiết.
B. Thiếu các kỹ năng tự nhận thức và tự điều chỉnh cảm xúc.
C. Được khen ngợi thường xuyên.
D. Có một công việc yêu thích.
4. Việc đặt ra các mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) có ý nghĩa gì đối với việc kiểm soát cảm xúc trong học tập?
A. Làm tăng cảm giác bất an về tương lai.
B. Giúp có định hướng rõ ràng, giảm lo lắng và tăng động lực.
C. Thúc đẩy sự cạnh tranh không lành mạnh.
D. Tạo áp lực phải luôn hoàn hảo.
5. Việc ghi nhật ký cảm xúc (journaling) có thể mang lại lợi ích gì trong việc kiểm soát cảm xúc?
A. Làm cho cảm xúc trở nên tồi tệ hơn.
B. Giúp làm rõ các mẫu suy nghĩ và cảm xúc, từ đó tìm ra cách ứng phó.
C. Chỉ phù hợp với những người có vấn đề tâm lý nghiêm trọng.
D. Tăng cường sự cô lập xã hội.
6. Trong giao tiếp, khi ai đó đang tức giận, cách nào sau đây là **không** phù hợp để thể hiện sự đồng cảm và giúp họ bình tĩnh lại?
A. Lắng nghe một cách chăm chú và không ngắt lời.
B. Nói Mình hiểu bạn đang rất tức giận.
C. Phán xét hoặc chế giễu cảm xúc của họ.
D. Đề nghị cùng nhau tìm giải pháp sau khi họ đã bình tĩnh hơn.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một chiến lược hiệu quả để kiểm soát sự tức giận cấp tính?
A. Tạm rời khỏi tình huống gây căng thẳng.
B. Nhẩm đếm từ 1 đến 10 hoặc hơn.
C. Suy nghĩ về những lỗi lầm của người khác.
D. Hít thở sâu và chậm rãi.
8. Một học sinh luôn mong muốn làm hài lòng tất cả mọi người xung quanh và sợ làm ai đó phật lòng, điều này có thể dẫn đến cảm xúc gì và ảnh hưởng đến việc kiểm soát cảm xúc ra sao?
A. Giúp họ dễ dàng kiểm soát mọi tình huống.
B. Có thể dẫn đến lo âu, căng thẳng và khó khăn trong việc đặt ra ranh giới cá nhân.
C. Tăng cường sự tự tin và quyết đoán.
D. Làm cho họ trở nên độc lập và tự chủ hơn.
9. Việc nhận diện đúng tên của một cảm xúc (ví dụ: tức giận, buồn, hồi hộp) có vai trò gì trong quá trình kiểm soát cảm xúc?
A. Làm tăng cường sự phức tạp của cảm xúc.
B. Giúp người đó dễ dàng quên đi cảm xúc đó.
C. Tạo cơ sở để tìm ra cách ứng phó phù hợp và hiệu quả hơn.
D. Ngăn cản việc thể hiện cảm xúc ra bên ngoài.
10. Kỹ năng nào sau đây giúp một người bình tĩnh lại khi đang trải qua cảm xúc mạnh như giận dữ hoặc lo lắng quá độ?
A. Nghĩ về những điều tồi tệ nhất có thể xảy ra.
B. Thực hiện các bài tập thở sâu hoặc đi bộ nhẹ nhàng.
C. Tranh cãi gay gắt với người gây ra cảm xúc đó.
D. Tìm kiếm sự chú ý từ người khác bằng cách thể hiện cảm xúc mạnh.
11. Khi cảm thấy bị đối xử bất công, một người có kỹ năng kiểm soát cảm xúc tốt sẽ có xu hướng làm gì?
A. Phản ứng bộc phát và gay gắt ngay lập tức.
B. Tìm cách diễn đạt sự bất bình của mình một cách rõ ràng và xây dựng.
C. Im lặng chịu đựng và giữ ấm ức trong lòng.
D. Tránh né hoàn toàn đối tượng gây ra sự bất công.
12. Khi một người cảm thấy quá vui mừng đến mức mất kiểm soát hành vi, điều này cho thấy họ đang gặp khó khăn trong việc:
A. Nhận biết cảm xúc vui vẻ.
B. Kiểm soát cường độ và biểu hiện của cảm xúc tích cực.
C. Tránh né mọi cảm xúc.
D. Đánh giá thấp tầm quan trọng của niềm vui.
13. Một người thường xuyên cảm thấy khó chịu, bực bội với những điều nhỏ nhặt. Theo các chuyên gia tâm lý, nguyên nhân có thể là do thiếu kỹ năng nào?
A. Kỹ năng giao tiếp bằng mắt.
B. Kỹ năng tự nhận thức và tự điều chỉnh cảm xúc.
C. Kỹ năng đọc sách.
D. Kỹ năng giải toán.
14. Khi cảm thấy lo lắng trước một kỳ thi, việc hình dung bản thân vượt qua kỳ thi một cách thành công và cảm nhận niềm vui chiến thắng được gọi là kỹ năng gì?
A. Tự cô lập mình.
B. Hình dung tích cực (visualization).
C. Phớt lờ cảm xúc.
D. Tìm kiếm sự đồng cảm từ người khác.
15. Theo quan điểm phổ biến trong tâm lý học ứng dụng, kỹ năng tự điều chỉnh cảm xúc đóng vai trò gì trong các mối quan hệ xã hội?
A. Giúp duy trì sự im lặng tuyệt đối trong mọi tình huống.
B. Tạo ra sự xung đột thường xuyên với người khác.
C. Thúc đẩy sự thấu hiểu, tôn trọng và giao tiếp hiệu quả hơn.
D. Cho phép người khác chi phối hoàn toàn cảm xúc của mình.
16. Trong bối cảnh học tập, khi gặp một bài toán khó, việc thay vì cảm thấy chán nản và bỏ cuộc, học sinh đó nghĩ Mình sẽ thử các cách tiếp cận khác nhau thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu tập trung vào bài tập.
B. Khả năng đối mặt với thử thách và tư duy giải quyết vấn đề.
C. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ người khác.
D. Sự chấp nhận thất bại là điều hiển nhiên.
17. Theo các nhà tâm lý học, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc giúp một người nhận biết và hiểu rõ cảm xúc của chính mình?
A. Tập trung vào việc thể hiện cảm xúc ra bên ngoài.
B. Phân tích nguyên nhân và tác động của cảm xúc đó.
C. Né tránh hoặc phớt lờ những cảm xúc tiêu cực.
D. So sánh cảm xúc của mình với người khác để đánh giá.
18. Khi một người nhận ra mình đang cảm thấy lo lắng trước một bài thuyết trình quan trọng, việc họ tự nhủ Mình đã chuẩn bị kỹ lưỡng và có thể làm được được gọi là gì?
A. Tự phủ nhận cảm xúc.
B. Tự động viên và tái cấu trúc nhận thức tiêu cực.
C. Trốn tránh trách nhiệm.
D. Phụ thuộc vào sự đồng tình của người khác.
19. Việc duy trì một lối sống lành mạnh (ăn uống đủ chất, ngủ đủ giấc, tập thể dục) có ảnh hưởng như thế nào đến khả năng kiểm soát cảm xúc?
A. Không có ảnh hưởng gì đến cảm xúc.
B. Làm cho cảm xúc trở nên khó đoán định hơn.
C. Tăng cường sức khỏe tinh thần, giúp kiểm soát cảm xúc tốt hơn.
D. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất.
20. Trong một cuộc tranh luận, thay vì phản ứng gay gắt, một người giữ bình tĩnh và trình bày quan điểm của mình một cách lý trí, điều này thể hiện kỹ năng gì?
A. Sự thờ ơ với ý kiến của người khác.
B. Kỹ năng tự chủ và kiểm soát cảm xúc.
C. Sự thiếu tự tin vào quan điểm của mình.
D. Khả năng thao túng người khác.
21. Khi một người cảm thấy quá tải với các bài tập ở trường và bắt đầu cảm thấy nản lòng, việc nào sau đây là biểu hiện của việc tự nhận thức cảm xúc?
A. Tiếp tục làm bài tập một cách vô tổ chức.
B. Nghĩ rằng mình là người duy nhất gặp khó khăn này.
C. Nhận ra rằng mình đang cảm thấy quá tải và cần nghỉ ngơi hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ.
D. Tránh né việc suy nghĩ về bài tập.
22. Việc học cách chấp nhận rằng không phải mọi thứ đều diễn ra theo ý muốn và có thể có những kết quả không mong đợi là một phần quan trọng của việc phát triển kỹ năng gì?
A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn.
B. Khả năng đối phó với sự không chắc chắn và điều chỉnh cảm xúc.
C. Trốn tránh mọi trách nhiệm.
D. Sự đồng nhất cảm xúc với người khác.
23. Việc phân biệt giữa cảm giác (feeling) và suy nghĩ (thought) giúp ích gì cho việc kiểm soát cảm xúc?
A. Làm cho suy nghĩ trở nên vô nghĩa.
B. Giúp nhận ra rằng cảm xúc không phải lúc nào cũng phản ánh đúng thực tế.
C. Tăng cường sự nhầm lẫn giữa cảm xúc và hành động.
D. Khuyến khích hành động bốc đồng.
24. Khi một học sinh cảm thấy quá tải với khối lượng bài tập về nhà, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè hoặc thầy cô là một biểu hiện của việc:
A. Trốn tránh trách nhiệm.
B. Thiếu khả năng tự học.
C. Sử dụng mạng lưới hỗ trợ để quản lý cảm xúc và công việc.
D. Muốn khoe khoang về sự khó khăn của mình.
25. Trong tình huống đối mặt với sự thất vọng vì không đạt được mục tiêu, hành động nào sau đây thể hiện khả năng kiểm soát cảm xúc tích cực?
A. Tức giận và đổ lỗi cho hoàn cảnh xung quanh.
B. Buồn bã và từ bỏ mọi cố gắng tiếp theo.
C. Chấp nhận cảm giác thất vọng, rút kinh nghiệm và lên kế hoạch cho lần thử sức sau.
D. Giấu kín cảm xúc và giả vờ như không có chuyện gì xảy ra.