1. Hành vi nào sau đây thể hiện việc học sinh có ý thức về an toàn thực phẩm?
A. Ăn bất kỳ loại thực phẩm nào được bán rong trên đường mà không kiểm tra nguồn gốc.
B. Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn, chỉ ăn thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo vệ sinh và còn hạn sử dụng.
C. Chia sẻ đồ ăn đã bị rơi xuống đất với bạn bè.
D. Uống nước không rõ nguồn gốc hoặc để lâu ngày.
2. Khi tham gia các hoạt động ngoài trời hoặc dã ngoại, học sinh cần chuẩn bị gì để đảm bảo an toàn?
A. Chỉ mang theo đồ ăn nhẹ và không cần quan tâm đến các yếu tố khác.
B. Tìm hiểu về địa điểm, thời tiết, mang theo đồ dùng cần thiết (nước uống, đồ ăn, thuốc men cơ bản, kem chống nắng, mũ nón), đi cùng nhóm và tuân thủ hướng dẫn của người phụ trách.
C. Tự ý tách đoàn để khám phá những nơi nguy hiểm.
D. Mang theo các vật dụng sắc nhọn hoặc pháo để tự vệ hoặc giải trí.
3. Để xây dựng mối quan hệ lành mạnh và an toàn với bạn bè, học sinh cần thể hiện điều gì?
A. Luôn đồng ý với mọi ý kiến của bạn bè, kể cả khi không đồng tình.
B. Tôn trọng sự khác biệt, lắng nghe ý kiến của bạn bè, chia sẻ và giúp đỡ lẫn nhau, đồng thời biết cách đặt ra giới hạn cá nhân.
C. Chỉ chơi với những người giống mình và xa lánh những người khác biệt.
D. Sẵn sàng làm theo mọi yêu cầu của bạn bè để được chấp nhận.
4. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự tự chủ trong việc quản lý cảm xúc của bản thân?
A. Tức giận và đập phá đồ đạc khi không vừa ý.
B. Tránh né hoặc kìm nén mọi cảm xúc tiêu cực.
C. Nhận biết, gọi tên cảm xúc của mình, tìm cách giải tỏa lành mạnh (như nói chuyện, viết nhật ký, tập thể dục) và điều chỉnh hành vi phù hợp.
D. Trút giận lên người khác một cách vô cớ.
5. Trong môi trường học đường, hành vi nào thể hiện sự tự chủ và tôn trọng nội quy của nhà trường?
A. Đi học muộn thường xuyên và không làm bài tập.
B. Tuân thủ các quy định về trang phục, giờ giấc học tập, nội quy lớp học và trường học, có ý thức giữ gìn trường lớp sạch đẹp.
C. Tự ý sử dụng điện thoại trong giờ học.
D. Không tham gia các hoạt động tập thể do trường tổ chức.
6. Việc sử dụng mạng internet và mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích, nhưng học sinh cũng cần ý thức về những nguy cơ nào để đảm bảo an toàn và tự chủ?
A. Nguy cơ nghiện game và xem phim ảnh không phù hợp.
B. Nguy cơ bị lộ thông tin cá nhân, tiếp xúc với nội dung độc hại, bị lừa đảo trực tuyến hoặc bị bắt nạt trên mạng.
C. Nguy cơ tốn tiền mua các vật phẩm ảo trong trò chơi.
D. Nguy cơ sử dụng quá nhiều thời gian trên mạng làm ảnh hưởng đến việc học.
7. Việc tự học, tự nghiên cứu và tìm tòi kiến thức mới ngoài sách giáo khoa thể hiện khía cạnh nào của sự tự chủ?
A. Sự lười biếng và không có định hướng.
B. Sự chủ động, ham học hỏi, khả năng tiếp thu và xử lý thông tin một cách độc lập.
C. Sự phụ thuộc vào người khác để được chỉ bảo.
D. Sự không quan tâm đến việc học.
8. Khi đối mặt với áp lực học tập hoặc các vấn đề cá nhân, học sinh có thể thể hiện sự tự chủ bằng cách nào?
A. Trốn tránh trách nhiệm và phớt lờ vấn đề.
B. Tìm hiểu nguyên nhân của áp lực, tìm kiếm giải pháp phù hợp, chia sẻ cảm xúc với người thân hoặc bạn bè đáng tin cậy.
C. Buông xuôi và cho rằng mọi thứ đều vô vọng.
D. Tìm đến các hành vi tiêu cực như bỏ học hoặc sử dụng chất kích thích.
9. Trong trường hợp khẩn cấp khi có người bị nạn mà bạn chứng kiến, hành động nào là phù hợp nhất để thể hiện trách nhiệm và sự tự chủ?
A. Lờ đi và tiếp tục công việc của mình.
B. Gọi điện thoại cho số khẩn cấp (ví dụ: 114, 115, 113 tùy tình huống) và cung cấp thông tin chính xác, sau đó tìm cách hỗ trợ sơ cứu nếu được đào tạo và an toàn.
C. Chụp ảnh hoặc quay video để đăng lên mạng xã hội.
D. Hoảng sợ và bỏ chạy khỏi hiện trường.
10. Hành vi nào dưới đây thể hiện sự tự chủ trong việc chấp nhận và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, tôn giáo, giới tính của người khác?
A. Chế giễu hoặc kỳ thị những người có niềm tin hoặc lối sống khác biệt.
B. Lắng nghe, tìm hiểu và tôn trọng quan điểm, giá trị của những người khác với mình, không phán xét hay áp đặt.
C. Chỉ giao tiếp với những người có cùng quan điểm và lối sống.
D. Lan truyền những định kiến hoặc thông tin sai lệch về các nhóm người khác biệt.
11. Để phòng tránh tai nạn đuối nước, học sinh TUYỆT ĐỐI KHÔNG nên thực hiện hành vi nào sau đây?
A. Học bơi và các kỹ năng an toàn dưới nước.
B. Chỉ bơi ở những nơi có biển báo an toàn và có người lớn giám sát.
C. Tự ý đi tắm, chơi gần khu vực sông, hồ, biển, ao, kênh, rạch mà không có người lớn đi cùng hoặc nơi có biển cấm.
D. Tìm hiểu về các mối nguy hiểm tiềm ẩn ở vùng nước sâu hoặc chảy xiết.
12. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, học sinh cần lưu ý điều gì?
A. Tự ý mở cửa xe khi xe đang chạy.
B. Đứng chen lấn, xô đẩy khi lên xuống xe, ngồi sát cửa sổ hoặc thò đầu, tay ra ngoài cửa xe.
C. Đi từ từ, bám chắc vào tay vịn hoặc dây giữ, không đùa nghịch, giữ gìn vệ sinh chung và nhường chỗ cho người già, trẻ em, phụ nữ có thai.
D. Vứt rác bừa bãi trên xe.
13. Trong tình huống khẩn cấp như hỏa hoạn, việc đầu tiên và quan trọng nhất học sinh cần làm là gì để đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác?
A. Tìm kiếm đồ vật có giá trị để mang theo khi thoát hiểm.
B. Gọi điện cho người thân để báo tin.
C. Bình tĩnh, làm theo hướng dẫn của người lớn hoặc các biển báo thoát hiểm, di chuyển nhanh chóng đến nơi an toàn.
D. Ở lại lớp học để chờ lực lượng cứu hộ đến.
14. Nếu một người bạn chia sẻ với bạn về ý định tự làm hại bản thân hoặc có những suy nghĩ tiêu cực nghiêm trọng, bạn nên làm gì để thể hiện sự quan tâm và có trách nhiệm?
A. Giữ bí mật vì đó là chuyện riêng của bạn ấy.
B. Lắng nghe bạn ấy, khuyên bạn ấy tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn đáng tin cậy (cha mẹ, thầy cô, chuyên gia tâm lý) và không để bạn ấy một mình nếu có nguy cơ.
C. Cười đùa và cho rằng bạn ấy đang nói quá.
D. Kể lại câu chuyện của bạn ấy cho những người bạn khác nghe.
15. Để bảo vệ bản thân khỏi nguy cơ bị dụ dỗ sử dụng chất ma túy hoặc các chất gây nghiện khác, học sinh cần có thái độ như thế nào?
A. Thử một lần cho biết để không bị bạn bè chê cười.
B. Kiên quyết từ chối, hiểu rõ tác hại của ma túy và các chất gây nghiện, tránh xa những tình huống có nguy cơ cao và tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn nếu bị ép buộc.
C. Tò mò muốn trải nghiệm cảm giác mới lạ.
D. Tin rằng mình có thể kiểm soát được và không bị nghiện.
16. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tự chủ trong việc quản lý thời gian học tập và sinh hoạt cá nhân?
A. Thức khuya chơi game và bỏ bê bài tập về nhà.
B. Lập kế hoạch học tập, sắp xếp thời gian hợp lý cho việc học, vui chơi, nghỉ ngơi và hoàn thành đúng các nhiệm vụ được giao.
C. Chỉ học khi có áp lực từ cha mẹ hoặc thầy cô.
D. Dành phần lớn thời gian cho các hoạt động giải trí trên mạng.
17. Để phòng tránh các bệnh lây nhiễm qua đường hô hấp như cúm hoặc COVID-19, học sinh nên thực hiện biện pháp nào?
A. Che miệng bằng tay khi ho hoặc hắt hơi.
B. Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn, đeo khẩu trang ở nơi công cộng hoặc khi có triệu chứng bệnh, giữ khoảng cách với người khác.
C. Sử dụng chung cốc, chén, bát đũa với nhiều người.
D. Ngồi gần những người đang bị ho hoặc hắt hơi.
18. Khi tham gia giao thông trên đường, hành vi nào thể hiện sự tự chủ và an toàn của một học sinh?
A. Chạy xe máy điện vượt đèn đỏ để kịp giờ vào học.
B. Đi bộ trên vỉa hè, sang đường đúng vạch kẻ đường hoặc tín hiệu đèn giao thông, không đùa nghịch trên lòng đường.
C. Đi xe đạp dàn hàng ba, hàng bốn trên lòng đường để nói chuyện với bạn.
D. Tự ý điều khiển xe máy dù chưa đủ tuổi và chưa có giấy phép lái xe.
19. Khi cảm thấy bị đe dọa, tổn thương hoặc không an toàn về cả thể chất lẫn tinh thần, học sinh nên làm gì để tìm kiếm sự giúp đỡ?
A. Giữ bí mật và tự mình giải quyết vấn đề.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ những người lớn đáng tin cậy như cha mẹ, thầy cô giáo, người thân hoặc các chuyên gia tâm lý.
C. Im lặng và chịu đựng để tránh làm phiền người khác.
D. Chia sẻ thông tin nhạy cảm lên mạng xã hội để cầu cứu sự giúp đỡ.
20. Trong tình huống bị lạc ở nơi công cộng, hành động nào thể hiện sự tự chủ và an toàn nhất?
A. Hoảng loạn chạy lung tung để tìm người thân.
B. Đứng yên tại chỗ hoặc tìm đến một nơi an toàn, dễ nhìn thấy và nhờ sự giúp đỡ của người có trách nhiệm (như công an, nhân viên an ninh, nhân viên cửa hàng) hoặc người lớn đáng tin cậy.
C. Tự ý đi theo người lạ mà bạn gặp trên đường.
D. Ngồi khóc ở một góc khuất để chờ người đến tìm.
21. Khi tham gia các hoạt động tập thể hoặc dự án nhóm ở trường, để thể hiện sự tự chủ và làm việc hiệu quả, học sinh nên làm gì?
A. Chỉ làm những phần việc mình thích và bỏ qua những phần khó khăn.
B. Chủ động đóng góp ý kiến, phân công công việc rõ ràng, thực hiện tốt phần việc của mình và hỗ trợ các thành viên khác.
C. Phó mặc toàn bộ công việc cho người khác làm.
D. Tranh cãi với các thành viên khác về cách thực hiện công việc.
22. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng các thiết bị điện trong gia đình, học sinh cần lưu ý điều gì?
A. Tự ý sửa chữa các thiết bị điện bị hỏng.
B. Cắm phích điện bằng tay ướt hoặc đứng trên nền nhà ẩm ướt.
C. Không chạm tay vào ổ điện, phích cắm, dây điện bị hở hoặc thiết bị điện bị rò rỉ điện, báo ngay cho người lớn khi phát hiện sự cố.
D. Sử dụng nhiều thiết bị điện cùng lúc trên một ổ cắm.
23. Khi tham gia các trò chơi hoặc hoạt động thể chất, việc chuẩn bị trang phục và giày dép phù hợp, khởi động kỹ trước khi chơi và lắng nghe cơ thể mình thể hiện điều gì?
A. Sự cầu kỳ và không cần thiết.
B. Sự quan tâm đến sức khỏe, an toàn và khả năng tự chủ trong việc bảo vệ cơ thể.
C. Sự nhút nhát và không muốn tham gia.
D. Sự phụ thuộc vào hướng dẫn của người khác.
24. Khi mua sắm trực tuyến, học sinh cần cẩn trọng với những lời mời chào hấp dẫn hoặc yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm để đảm bảo an toàn tài chính và thông tin cá nhân. Đây là biểu hiện của:
A. Sự thiếu hiểu biết về công nghệ.
B. Sự tự chủ trong việc ra quyết định và bảo vệ bản thân trước các nguy cơ trực tuyến.
C. Sự cả tin và dễ bị lừa gạt.
D. Sự hào hứng với các chương trình khuyến mãi.
25. Khi gặp người lạ tiếp cận và đề nghị cho kẹo, bánh hoặc nhờ giúp đỡ việc cá nhân, học sinh cần có thái độ và hành động như thế nào để tự bảo vệ mình?
A. Nhận quà và làm theo yêu cầu của người lạ vì họ trông có vẻ tốt bụng.
B. Nói lời cảm ơn, từ chối khéo léo và nhanh chóng rời đi, đồng thời báo với người lớn đáng tin cậy nếu cảm thấy không an toàn.
C. Hỏi địa chỉ nhà của người lạ để có thể đến chơi vào dịp khác.
D. Nhờ người lạ đưa về nhà vì đã muộn.