Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Kết nối tri thức bài chủ đề 9 Tìm hiểu nghề nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Kết nối tri thức bài chủ đề 9 Tìm hiểu nghề nghiệp

Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Kết nối tri thức bài chủ đề 9 Tìm hiểu nghề nghiệp

1. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tìm hiểu nghề nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào?

A. Các yêu cầu về ngoại ngữ, khả năng làm việc trong môi trường đa văn hóa.
B. Chỉ tập trung vào các ngành nghề truyền thống của địa phương.
C. Ưu tiên các công việc chỉ làm việc trong nước.
D. Bỏ qua các xu hướng công nghệ mới.

2. Trong quá trình tìm hiểu về các ngành nghề, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để học sinh đưa ra quyết định lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với bản thân?

A. Sự phù hợp giữa sở thích, năng lực cá nhân với yêu cầu của nghề.
B. Mức lương cao và cơ hội thăng tiến nhanh chóng trong nghề.
C. Sự yêu thích của gia đình và bạn bè đối với ngành nghề đó.
D. Tính phổ biến và nhu cầu tuyển dụng cao của thị trường lao động.

3. Một người có xu hướng làm việc nhóm tốt, thích tương tác với con người và hỗ trợ người khác, có thể phù hợp với những ngành nghề nào sau đây?

A. Y tế, giáo dục, tư vấn, dịch vụ khách hàng.
B. Kỹ thuật, công nghệ thông tin, nghiên cứu khoa học.
C. Nghệ thuật biểu diễn, thiết kế đồ họa, nhiếp ảnh.
D. Tài chính, kế toán, phân tích dữ liệu.

4. Khi nghiên cứu về một nghề nghiệp cụ thể, thông tin nào sau đây là KHÔNG cần thiết để đánh giá tính phù hợp của nghề đối với bản thân?

A. Những kỹ năng, phẩm chất cần có của người làm nghề.
B. Môi trường làm việc và điều kiện lao động đặc trưng.
C. Lịch sử phát triển và các giai đoạn hình thành của nghề.
D. Những cơ hội học tập, nâng cao trình độ và phát triển bản thân trong nghề.

5. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là "kỹ năng cứng" (hard skills) cần thiết cho nhiều ngành nghề?

A. Khả năng sử dụng thành thạo một phần mềm chuyên dụng (ví dụ: Photoshop, Excel).
B. Khả năng làm việc nhóm hiệu quả.
C. Năng lực lập trình máy tính.
D. Kiến thức chuyên môn về một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: marketing, luật).

6. Việc xác định "giá trị nghề nghiệp" cá nhân (personal career values) giúp ích gì cho học sinh?

A. Hiểu rõ điều gì quan trọng nhất với mình trong công việc (ví dụ: sự sáng tạo, sự giúp đỡ người khác, sự độc lập).
B. Đảm bảo sẽ luôn được thăng chức nhanh chóng.
C. Biết cách tính toán lợi nhuận của các ngành nghề.
D. Chỉ cần tập trung vào việc hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm kỹ năng nhận thức (cognitive skills) cần thiết trong nhiều ngành nghề?

A. Khả năng phân tích, giải quyết vấn đề.
B. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình.
C. Khả năng tư duy phản biện và sáng tạo.
D. Năng lực ghi nhớ và xử lý thông tin.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh quan trọng khi xem xét "sự ổn định nghề nghiệp"?

A. Khả năng thích ứng với sự thay đổi của công nghệ và thị trường lao động.
B. Mức độ cạnh tranh trong ngành và số lượng nhân lực cần thiết.
C. Nhu cầu của xã hội đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của ngành đó.
D. Sự yêu thích cá nhân đối với một công việc cụ thể.

9. Nghề nghiệp nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI)?

A. Nhân viên nhập liệu và xử lý dữ liệu.
B. Giáo viên giảng dạy các môn khoa học tự nhiên.
C. Bác sĩ phẫu thuật tim mạch.
D. Nhà nghiên cứu lịch sử nghệ thuật.

10. Ngành nghề nào sau đây yêu cầu kỹ năng "tư duy logic và phân tích dữ liệu" ở mức độ cao?

A. Chuyên viên phân tích dữ liệu (Data Analyst).
B. Nhân viên chăm sóc cây xanh.
C. Hướng dẫn viên du lịch.
D. Người làm vườn.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của hoạt động "hướng nghiệp" trong chương trình giáo dục?

A. Giúp học sinh lựa chọn được nghề nghiệp duy nhất và cố định cho cả cuộc đời.
B. Trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ để đưa ra quyết định nghề nghiệp.
C. Khuyến khích học sinh khám phá bản thân và thế giới nghề nghiệp.
D. Hỗ trợ học sinh phát triển năng lực thích ứng với sự thay đổi.

12. Việc tham gia các buổi "hội thảo nghề nghiệp" hoặc "ngày hội việc làm" mang lại lợi ích gì cho học sinh?

A. Cơ hội tiếp cận thông tin đa dạng về ngành nghề, gặp gỡ nhà tuyển dụng và chuyên gia.
B. Chỉ để tìm kiếm các chương trình học bổng du học.
C. Đảm bảo có được một công việc làm thêm trong thời gian học.
D. Chủ yếu là để tham gia các trò chơi và nhận quà.

13. Một người có khả năng sáng tạo cao, thích tạo ra những sản phẩm mới và có gu thẩm mỹ tốt, có thể phù hợp với những ngành nghề nào sau đây?

A. Thiết kế đồ họa, kiến trúc, thời trang, quảng cáo.
B. Kế toán, kiểm toán, quản lý tài chính.
C. Kỹ sư xây dựng, kỹ sư cơ khí.
D. Nhân viên văn phòng, hành chính.

14. Việc tìm hiểu về "cơ hội và thách thức" của một ngành nghề giúp học sinh?

A. Có cái nhìn toàn diện, chuẩn bị tâm lý và xây dựng kế hoạch ứng phó.
B. Chỉ tập trung vào những cơ hội và bỏ qua các thách thức.
C. Đảm bảo rằng ngành nghề đó sẽ không bao giờ thay đổi.
D. Tìm kiếm những ngành nghề ít cạnh tranh nhất.

15. Khi tìm hiểu về một ngành nghề, việc tham khảo "phản hồi từ những người đang làm nghề" có ý nghĩa gì?

A. Giúp có cái nhìn thực tế và chi tiết về công việc hàng ngày, những thuận lợi và khó khăn.
B. Đảm bảo rằng nghề đó luôn có mức lương cao.
C. Chỉ là những ý kiến chủ quan và không đáng tin cậy.
D. Cung cấp thông tin về các khóa học ngắn hạn để làm nghề.

16. Khi tìm hiểu về một ngành nghề, việc "tự đánh giá bản thân" có ý nghĩa gì?

A. Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, sở thích, giá trị cá nhân để so sánh với yêu cầu của nghề.
B. So sánh bản thân với những người đã thành công trong ngành đó.
C. Dự đoán mức lương sẽ nhận được trong tương lai.
D. Chỉ tập trung vào việc loại bỏ những điểm yếu không liên quan đến nghề.

17. Trong quá trình tìm hiểu nghề nghiệp, khái niệm "thị trường lao động" đề cập đến điều gì?

A. Nơi diễn ra hoạt động mua bán sức lao động, bao gồm người tìm việc và nhà tuyển dụng.
B. Khu vực tập trung các trường đại học và cao đẳng đào tạo nghề.
C. Các công ty lớn có quy mô hoạt động quốc tế.
D. Các hội chợ việc làm được tổ chức định kỳ.

18. Để tìm hiểu về một nghề nghiệp mới nổi, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Tìm kiếm thông tin trên các trang web chuyên ngành, báo cáo xu hướng lao động và phỏng vấn chuyên gia.
B. Hỏi ý kiến của những người lớn tuổi trong gia đình về công việc của họ.
C. Dựa vào những bộ phim hoặc chương trình truyền hình mô tả về nghề đó.
D. Chỉ tập trung vào những nghề đã tồn tại lâu đời và có nhiều người làm.

19. Theo quan điểm hiện đại, việc "hướng nghiệp" không chỉ dừng lại ở việc chọn nghề mà còn bao gồm cả việc?

A. Học cách thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động và phát triển bản thân liên tục.
B. Đảm bảo có một công việc ổn định suốt đời.
C. Chỉ tập trung vào việc đạt được vị trí quản lý cao nhất.
D. Ưu tiên những ngành nghề có truyền thống lâu đời.

20. Khi xem xét một ngành nghề, "điều kiện lao động" thường bao gồm những khía cạnh nào?

A. Môi trường làm việc (trong nhà/ngoài trời, sạch sẽ/bụi bặm), giờ giấc làm việc, mức độ căng thẳng.
B. Chỉ xem xét về mức lương nhận được.
C. Số lượng ngày nghỉ phép hàng năm.
D. Mức độ phổ biến của nghề trên thị trường.

21. Việc đánh giá "sự phù hợp về môi trường làm việc" khi tìm hiểu nghề nghiệp bao gồm những khía cạnh nào?

A. Phù hợp với tính cách (hướng nội/ngoại), điều kiện vật lý (yên tĩnh/ồn ào) và văn hóa tổ chức.
B. Chỉ xem xét yếu tố có được làm việc từ xa hay không.
C. Phù hợp với địa điểm địa lý và chi phí đi lại.
D. Chỉ quan tâm đến việc có đồng nghiệp thân thiện hay không.

22. Khi phân tích một ngành nghề, "cơ hội phát triển nghề nghiệp" thường ám chỉ điều gì?

A. Các lộ trình thăng tiến, học hỏi và nâng cao kỹ năng trong tương lai.
B. Số lượng công việc có sẵn trên thị trường tại thời điểm hiện tại.
C. Mức lương khởi điểm và các khoản phụ cấp đi kèm.
D. Thời gian làm việc trung bình hàng tuần của người lao động.

23. Nghề nghiệp nào sau đây đòi hỏi sự tỉ mỉ, cẩn thận và khả năng tập trung cao độ trong thời gian dài?

A. Phẫu thuật viên, thợ kim hoàn, nhà khoa học nghiên cứu.
B. Nhân viên tổ chức sự kiện, người dẫn chương trình.
C. Huấn luyện viên thể thao, vận động viên.
D. Chuyên viên tư vấn tâm lý.

24. Việc tham gia các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ tại trường học có ý nghĩa như thế nào đối với việc tìm hiểu nghề nghiệp?

A. Giúp khám phá và phát triển các kỹ năng mềm, sở thích tiềm ẩn có liên quan đến nhiều ngành nghề.
B. Chỉ đơn thuần là hoạt động giải trí, không có giá trị định hướng nghề nghiệp.
C. Tạo cơ hội để tiếp xúc và học hỏi trực tiếp từ những người đã đi làm trong lĩnh vực đó.
D. Đảm bảo có một hồ sơ đẹp để xin học bổng du học.

25. Nghề nghiệp nào sau đây thường đòi hỏi khả năng làm việc độc lập và tự giác cao?

A. Lập trình viên tự do (Freelance Programmer).
B. Nhân viên chăm sóc khách hàng tại tổng đài.
C. Thư ký văn phòng.
D. Nhân viên bán hàng tại cửa hàng.

You need to add questions