Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Kết nối tri thức bài chủ đề 7 Bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Kết nối tri thức bài chủ đề 7 Bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Kết nối tri thức bài chủ đề 7 Bảo tồn cảnh quan thiên nhiên

1. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, vấn đề cấp bách nhất cần ưu tiên giải quyết để bảo tồn cảnh quan thiên nhiên là gì?

A. Xây dựng thêm nhiều khu du lịch sinh thái.
B. Kiểm soát và giảm phát thải khí nhà kính.
C. Tăng cường nghiên cứu về các loài thực vật quý hiếm.
D. Nâng cao năng lực dự báo thời tiết.

2. Loại hình cảnh quan thiên nhiên nào thường có nguy cơ bị suy thoái cao nhất do tác động của biến đổi khí hậu và hoạt động của con người?

A. Rừng nguyên sinh.
B. Sa mạc.
C. Rạn san hô và vùng đất ngập nước ven biển.
D. Đỉnh núi cao phủ tuyết vĩnh cửu.

3. Theo Sách giáo khoa, khái niệm "cảnh quan thiên nhiên" bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm các yếu tố địa hình như núi, sông, hồ.
B. Chỉ bao gồm các yếu tố sinh vật như cây cối, động vật.
C. Bao gồm cả yếu tố tự nhiên (địa hình, khí hậu, sinh vật) và yếu tố nhân tạo (công trình, hoạt động con người).
D. Chỉ bao gồm các yếu tố nhân tạo do con người tạo ra.

4. Theo Sách giáo khoa, "tính thẩm mỹ" của cảnh quan thiên nhiên đề cập đến khía cạnh nào?

A. Khả năng cung cấp tài nguyên cho con người.
B. Khả năng điều hòa khí hậu.
C. Vẻ đẹp tự nhiên, sự hài hòa về màu sắc, hình khối và âm thanh, tạo cảm giác thư thái, dễ chịu cho con người.
D. Giá trị khoa học của các loài sinh vật.

5. Theo Sách giáo khoa, "bảo tồn cảnh quan văn hóa" nhấn mạnh điều gì?

A. Chỉ bảo tồn các di tích lịch sử.
B. Bảo tồn sự tương tác giữa con người và tự nhiên, bao gồm các giá trị lịch sử, văn hóa, xã hội gắn liền với cảnh quan.
C. Chỉ bảo tồn các khu vực có giá trị thẩm mỹ cao.
D. Bảo tồn các loài động vật hoang dã.

6. Theo Sách giáo khoa, "quản lý cảnh quan" là quá trình gì?

A. Chỉ là việc bảo vệ các khu vực tự nhiên hoang sơ.
B. Là việc tác động và định hình cảnh quan theo ý muốn của con người.
C. Là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và giám sát các hoạt động liên quan đến cảnh quan để đạt được mục tiêu bảo tồn và phát triển bền vững.
D. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.

7. Việc phát triển du lịch sinh thái có thể đóng góp tích cực vào bảo tồn cảnh quan thiên nhiên khi nào?

A. Khi ưu tiên lợi nhuận kinh doanh hơn bảo vệ môi trường.
B. Khi hoạt động du lịch gây ảnh hưởng lớn đến hệ sinh thái địa phương.
C. Khi tuân thủ nguyên tắc phát triển bền vững, tôn trọng môi trường và mang lại lợi ích cho cộng đồng.
D. Khi chỉ tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ du khách.

8. Khi đánh giá tác động môi trường của một dự án xây dựng, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng nhất để đảm bảo bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?

A. Chi phí đầu tư của dự án.
B. Thời gian thi công dự án.
C. Khả năng ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và cấu trúc cảnh quan.
D. Sự đồng thuận của người dân địa phương.

9. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự ứng dụng kiến thức về bảo tồn cảnh quan vào cuộc sống hàng ngày?

A. Sử dụng túi ni lông đựng thực phẩm.
B. Tắt đèn và các thiết bị điện không cần thiết khi không sử dụng.
C. Vứt bỏ pin đã qua sử dụng vào thùng rác sinh hoạt.
D. Sử dụng quá nhiều nước trong sinh hoạt.

10. Tại sao việc bảo tồn các loài sinh vật bản địa lại quan trọng đối với sự ổn định của cảnh quan thiên nhiên?

A. Các loài bản địa thường có giá trị kinh tế cao hơn các loài ngoại lai.
B. Các loài bản địa đóng vai trò quan trọng trong các chuỗi thức ăn và các mối quan hệ sinh thái, giúp duy trì cân bằng tự nhiên.
C. Các loài bản địa dễ dàng thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
D. Việc bảo tồn loài bản địa giúp loại bỏ các loài sinh vật ngoại lai xâm hại.

11. Theo Sách giáo khoa, "tính toàn vẹn của cảnh quan" nghĩa là gì trong công tác bảo tồn?

A. Cảnh quan phải luôn giữ nguyên trạng thái ban đầu, không được phép có bất kỳ sự thay đổi nào.
B. Cảnh quan cần được bảo vệ khỏi mọi tác động của con người.
C. Cảnh quan duy trì được các chức năng sinh thái và các thành phần cấu trúc cốt lõi của nó.
D. Cảnh quan chỉ cần có vẻ đẹp thẩm mỹ cao.

12. Hoạt động nào sau đây là ví dụ điển hình về việc "bảo tồn tại chỗ" (in-situ conservation) đối với cảnh quan thiên nhiên?

A. Thành lập vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Thu thập hạt giống của các loài cây quý hiếm để lưu trữ trong ngân hàng hạt giống.
C. Nuôi cấy mô các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng trong phòng thí nghiệm.
D. Tổ chức các cuộc triển lãm về đa dạng sinh học.

13. Tại sao việc bảo vệ các vùng đất ngập nước lại quan trọng đối với việc duy trì cảnh quan thiên nhiên?

A. Chúng chỉ là những vùng đất bị ngập nước không có giá trị sinh học.
B. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc lọc nước, điều hòa lũ lụt và là môi trường sống của nhiều loài sinh vật.
C. Chúng chỉ có giá trị thẩm mỹ.
D. Chúng là nơi lý tưởng để xây dựng các khu công nghiệp.

14. Hành động nào sau đây thể hiện sự hiểu biết và tôn trọng đối với cảnh quan thiên nhiên khi tham quan một khu rừng?

A. Chặt cành cây làm củi đốt lửa trại.
B. Vứt rác bừa bãi, không đúng nơi quy định.
C. Quan sát và chụp ảnh các loài động, thực vật mà không làm xáo trộn môi trường sống của chúng.
D. Lấy các loại lá, hoa, quả mang về làm kỷ niệm.

15. Theo Sách giáo khoa, "hành lang xanh" là gì và vai trò của nó trong bảo tồn cảnh quan?

A. Là các khu đô thị hiện đại, có nhiều cây xanh.
B. Là các tuyến đường giao thông có nhiều cây xanh hai bên.
C. Là các dải đất tự nhiên hoặc được phục hồi, nối liền các khu vực bảo tồn hoặc các mảng sinh cảnh bị chia cắt, giúp sinh vật di chuyển.
D. Là các khu vực canh tác nông nghiệp hữu cơ.

16. Hoạt động nào sau đây KHÔNG được xem là hành động thiết thực để bảo tồn cảnh quan thiên nhiên tại địa phương?

A. Tham gia các buổi trồng cây xanh và làm sạch môi trường.
B. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ thiên nhiên.
C. Tổ chức các hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức cho mục đích kinh tế.
D. Giảm thiểu rác thải nhựa và tái chế các vật liệu có thể tái sử dụng.

17. Một trong những vai trò quan trọng của cảnh quan thiên nhiên đối với con người là cung cấp các "dịch vụ hệ sinh thái". Dịch vụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm dịch vụ điều tiết?

A. Điều hòa khí hậu.
B. Cung cấp nước sạch.
C. Tạo ra cảnh quan đẹp cho du lịch.
D. Phân hủy chất thải.

18. Theo Sách giáo khoa, việc "phân mảnh cảnh quan" có tác động tiêu cực như thế nào đến đa dạng sinh học?

A. Tạo ra nhiều hành lang sinh thái mới, giúp sinh vật di chuyển dễ dàng hơn.
B. Làm tăng diện tích sống cho các loài sinh vật nhỏ.
C. Cô lập các quần thể sinh vật, giảm khả năng giao phối và suy giảm đa dạng di truyền.
D. Thúc đẩy sự hình thành các hệ sinh thái mới.

19. Theo Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm lớp 10, chủ đề 7 "Bảo tồn cảnh quan thiên nhiên", yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự đa dạng sinh học của một cảnh quan?

A. Sự hiện diện của các loài động vật hoang dã quý hiếm.
B. Chất lượng đất đai và nguồn nước.
C. Mức độ tác động của con người đến môi trường.
D. Sự đa dạng và kết nối của các hệ sinh thái.

20. Theo Sách giáo khoa, "vườn quốc gia" và "khu bảo tồn thiên nhiên" có điểm gì khác biệt cơ bản trong mục tiêu bảo tồn?

A. Vườn quốc gia chỉ bảo tồn động vật, khu bảo tồn thiên nhiên chỉ bảo tồn thực vật.
B. Vườn quốc gia tập trung bảo tồn hệ sinh thái và các loài, khu bảo tồn thiên nhiên tập trung bảo tồn một hoặc một vài loài cụ thể.
C. Vườn quốc gia cho phép khai thác du lịch rộng rãi hơn khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nghĩa.

21. Tại sao việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái lại quan trọng đối với bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?

A. Giúp tăng diện tích đất nông nghiệp.
B. Tạo ra nhiều việc làm cho người dân địa phương.
C. Khôi phục chức năng sinh thái và vẻ đẹp tự nhiên của cảnh quan.
D. Giảm thiểu sự cần thiết của các biện pháp bảo vệ khác.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức chính đối với việc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên trong thế kỷ 21?

A. Đô thị hóa và phát triển cơ sở hạ tầng.
B. Biến đổi khí hậu.
C. Sự gia tăng dân số và nhu cầu sử dụng tài nguyên.
D. Sự phát triển của công nghệ viễn thông.

23. Khi tham gia vào một dự án bảo tồn cảnh quan, vai trò của cộng đồng địa phương là gì?

A. Không có vai trò, chỉ có các nhà khoa học và chính phủ mới có trách nhiệm.
B. Đóng vai trò chủ đạo trong việc đưa ra quyết định và thực hiện các hoạt động bảo tồn.
C. Là đối tượng thụ hưởng duy nhất của các dự án bảo tồn.
D. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ nhỏ lẻ, không quyết định.

24. Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự biến mất của nhiều loài chim và côn trùng thụ phấn trong các cảnh quan nông nghiệp hiện đại?

A. Sự gia tăng diện tích rừng tự nhiên.
B. Việc sử dụng thuốc trừ sâu và mất mát môi trường sống do chuyển đổi sang nông nghiệp công nghiệp.
C. Sự phát triển của các loài chim và côn trùng mới.
D. Nhiệt độ môi trường ổn định.

25. Theo Sách giáo khoa, tại sao việc duy trì các hệ sinh thái nông nghiệp truyền thống có thể góp phần bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?

A. Chúng thường sử dụng hóa chất nông nghiệp cường độ cao.
B. Chúng có thể tạo ra các mảng sinh cảnh đa dạng, hỗ trợ các loài sinh vật địa phương và giữ gìn bản sắc văn hóa.
C. Chúng luôn gây ô nhiễm nguồn nước.
D. Chúng không có giá trị về mặt sinh thái.

You need to add questions