Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Kết nối tri thức bài chủ đề 4 Chủ động, tự tin trong học tập và giao tiếp
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên sự tự tin trong giao tiếp?
A. Hiểu rõ bản thân và điểm mạnh của mình.
B. Có khả năng lắng nghe và phản hồi một cách phù hợp.
C. Luôn so sánh bản thân với người khác và cảm thấy thua kém.
D. Chuẩn bị kỹ lưỡng cho các tình huống giao tiếp.
2. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là sự tự tin trong học tập?
A. Sẵn sàng đặt câu hỏi khi không hiểu bài.
B. Tự tin vào khả năng của mình khi giải một bài toán khó.
C. Chỉ làm những gì được yêu cầu và không tìm tòi thêm.
D. Tin tưởng vào việc mình có thể học hỏi và tiến bộ.
3. Để xây dựng sự tự tin trong giao tiếp, việc chuẩn bị kỹ lưỡng trước một cuộc nói chuyện hoặc thuyết trình quan trọng có ý nghĩa như thế nào?
A. Chuẩn bị giúp bạn cảm thấy lo lắng hơn vì sợ không làm tốt.
B. Chuẩn bị kỹ lưỡng giúp bạn nắm vững nội dung, dự đoán các tình huống có thể xảy ra và giảm bớt sự hồi hộp, từ đó tăng sự tự tin.
C. Chuẩn bị là không cần thiết vì sự tự tin đến từ bên trong.
D. Chỉ cần chuẩn bị là đủ, không cần luyện tập.
4. Để cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt trong các tình huống giao tiếp trang trọng, bạn nên chú trọng vào yếu tố nào?
A. Sử dụng tiếng lóng và từ ngữ suồng sã.
B. Luyện tập cách dùng từ ngữ chuẩn mực, cấu trúc câu lịch sự và thái độ tôn trọng.
C. Nói nhanh để kết thúc sớm.
D. Chỉ sử dụng những từ mình quen thuộc.
5. Khi gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng bằng lời, bạn nên làm gì để chủ động cải thiện?
A. Nói rằng mình không có khả năng diễn đạt.
B. Luyện tập diễn đạt ý tưởng bằng văn bản trước, sau đó thử nói thành lời và nhờ người khác lắng nghe, góp ý.
C. Chỉ sử dụng cử chỉ, không dùng lời nói.
D. Tránh các tình huống phải diễn đạt ý tưởng.
6. Khi tham gia một hoạt động mới hoặc chưa từng làm, biểu hiện nào sau đây cho thấy sự chủ động và mong muốn học hỏi?
A. Chờ đợi người khác hướng dẫn từng bước nhỏ.
B. Tìm hiểu thông tin, đặt câu hỏi và thử nghiệm các cách làm.
C. Phàn nàn về sự khó khăn của hoạt động.
D. Mong muốn được miễn trừ khỏi tham gia.
7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì động lực và sự chủ động trong học tập dài hạn?
A. Hy vọng vào kết quả tốt đẹp mà không cần nỗ lực.
B. Nhận thức rõ ràng về giá trị và ý nghĩa của việc học đối với bản thân.
C. Chỉ học khi có áp lực từ bên ngoài.
D. Tìm kiếm sự khen ngợi từ người khác là chính.
8. Trong một buổi thảo luận nhóm, khi có ý kiến trái chiều, cách ứng xử nào thể hiện sự chủ động và tôn trọng nhất?
A. Lờ đi ý kiến của người khác và bảo vệ quan điểm của mình bằng mọi giá.
B. Ngắt lời người khác để trình bày ý kiến của mình.
C. Lắng nghe, phân tích ý kiến của đối phương, đưa ra lập luận và tìm điểm chung hoặc giải pháp dung hòa.
D. Chỉ đồng ý với ý kiến của người có uy tín nhất trong nhóm.
9. Trong quá trình học tập, khi gặp phải những điều mới lạ hoặc chưa từng biết, cách tiếp cận nào thể hiện sự chủ động và tư duy mở?
A. Phàn nàn về sự phức tạp của vấn đề.
B. Tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, đặt câu hỏi và cố gắng hiểu bản chất của vấn đề.
C. Giả định rằng những điều mới lạ là sai hoặc không quan trọng.
D. Chỉ chấp nhận thông tin từ một nguồn duy nhất.
10. Khi cảm thấy thiếu tự tin về một kỹ năng nào đó, bạn nên làm gì để khắc phục?
A. Tuyên bố rằng mình không giỏi kỹ năng đó và ngừng cố gắng.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia hoặc người có kinh nghiệm, luyện tập thường xuyên và kiên trì.
C. Tránh xa các tình huống đòi hỏi kỹ năng đó.
D. Chỉ tập trung vào những kỹ năng mà mình đã giỏi.
11. Khi được yêu cầu trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề, bạn nên làm gì để thể hiện sự tự tin và rõ ràng?
A. Nói chung chung, không đi vào chi tiết.
B. Trình bày quan điểm một cách mạch lạc, có dẫn chứng hoặc lý lẽ minh họa.
C. Nói nhỏ và tránh diễn đạt ý tưởng chính.
D. Nói rằng mình không có ý kiến gì.
12. Để nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Việt, một người học nên ưu tiên thực hành kỹ năng nào nhất?
A. Chỉ đọc sách và không nói chuyện với ai.
B. Tập trung vào việc luyện nghe thụ động.
C. Luyện nói thường xuyên, phản hồi ý kiến và sử dụng từ ngữ phù hợp.
D. Chỉ học thuộc các quy tắc ngữ pháp.
13. Trong môi trường học tập, sự chủ động thể hiện qua việc gì?
A. Chỉ làm bài tập khi được giao.
B. Tự giác tìm kiếm thông tin, đặt câu hỏi và tham gia đóng góp ý kiến.
C. Chờ đợi thầy cô đưa ra mọi chỉ dẫn.
D. Sao chép bài của bạn bè.
14. Trong quá trình học tập, việc thiết lập các thói quen tốt như đọc sách đều đặn, ôn bài thường xuyên thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu tự tin vào khả năng ghi nhớ của bản thân.
B. Sự chủ động trong việc quản lý thời gian và cam kết với mục tiêu học tập.
C. Sự phụ thuộc vào lịch trình của người khác.
D. Sự nhàm chán với việc học.
15. Trong một bài thuyết trình, làm thế nào để thể hiện sự tự tin và thu hút người nghe?
A. Nhìn xuống sàn hoặc vào tài liệu liên tục.
B. Nói lí nhí, tránh giao tiếp bằng mắt với khán giả.
C. Duy trì giao tiếp bằng mắt, sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực và trình bày rõ ràng, mạch lạc.
D. Đọc nguyên văn bài thuyết trình mà không có sự tương tác.
16. Khi gặp một bài tập khó, thay vì bỏ cuộc, bạn nên làm gì để thể hiện sự chủ động và phát triển khả năng giải quyết vấn đề?
A. Hỏi ngay đáp án từ bạn bè hoặc thầy cô.
B. Tạm dừng, xem lại kiến thức liên quan và thử chia nhỏ bài toán.
C. Chờ đợi ai đó giải giúp mình.
D. Nghĩ rằng bài tập đó là không thể làm được.
17. Để tạo ấn tượng tốt khi lần đầu gặp gỡ một người mới, cách giao tiếp nào thể hiện sự tự tin và thân thiện?
A. Tránh nhìn vào mắt họ và nói chuyện cộc lốc.
B. Cười, chào hỏi một cách lịch sự, giới thiệu bản thân và đặt câu hỏi mở.
C. Nói về những vấn đề tiêu cực hoặc phàn nàn.
D. Chỉ nói về bản thân mình.
18. Hành động nào sau đây thể hiện sự chủ động trong việc cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Việt?
A. Chỉ sử dụng tiếng mẹ đẻ khi nói chuyện với bạn bè.
B. Tham gia các câu lạc bộ nói tiếng Việt, luyện tập ghi âm giọng nói của mình và nhờ người khác góp ý.
C. Né tránh các tình huống cần sử dụng tiếng Việt.
D. Chỉ học từ vựng mà không luyện tập ngữ pháp.
19. Khi tham gia một dự án học tập, biểu hiện nào cho thấy sự chủ động trong việc đóng góp ý kiến và hợp tác?
A. Chỉ làm phần việc của mình mà không quan tâm đến người khác.
B. Im lặng và chờ đợi người khác đưa ra quyết định.
C. Đưa ra ý tưởng, thảo luận và cùng nhóm tìm ra giải pháp tốt nhất.
D. Chỉ trích những ý kiến khác biệt.
20. Yếu tố nào giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc tranh luận về một vấn đề?
A. Không lắng nghe ý kiến của người khác.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng về chủ đề, chuẩn bị các luận điểm và phản biện.
C. Chỉ bày tỏ cảm xúc cá nhân.
D. Tránh đưa ra ý kiến của mình.
21. Để tăng cường sự tự tin khi giao tiếp, đặc biệt là trong các hoạt động nhóm, bạn nên tập trung vào kỹ năng nào sau đây?
A. Luôn im lặng và chỉ nghe người khác nói.
B. Tập trung vào việc lắng nghe tích cực, bày tỏ ý kiến một cách rõ ràng và tôn trọng người khác.
C. Chỉ nói về bản thân và những gì mình biết.
D. Cố gắng nói nhiều nhất có thể để thể hiện kiến thức.
22. Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất để xây dựng sự chủ động trong học tập, giúp bạn tự tin đối mặt với các thử thách và đạt được mục tiêu cá nhân?
A. Luôn tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác trước khi tự mình suy nghĩ.
B. Xác định rõ ràng mục tiêu học tập và lập kế hoạch hành động cụ thể.
C. Chỉ tập trung vào những môn học mà mình yêu thích.
D. Tránh né những nhiệm vụ khó khăn để không bị áp lực.
23. Yếu tố nào giúp một người duy trì sự tự tin ngay cả khi gặp thất bại trong học tập hoặc giao tiếp?
A. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác.
B. Xem thất bại là bài học kinh nghiệm để rút ra và cố gắng hơn.
C. Tránh nhắc đến thất bại và giả vờ như chưa từng xảy ra.
D. Tin rằng mình không có khả năng thành công.
24. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh sự chủ động trong học tập?
A. Tự giác tìm hiểu thêm kiến thức ngoài sách giáo khoa.
B. Mong đợi thầy cô luôn nhắc nhở về bài tập.
C. Tham gia tích cực vào các hoạt động học tập trên lớp.
D. Đặt câu hỏi để làm rõ những điều chưa hiểu.
25. Khi đối mặt với một nhiệm vụ đòi hỏi sự sáng tạo, biểu hiện nào cho thấy sự chủ động?
A. Chỉ sao chép ý tưởng của người khác.
B. Tìm kiếm các giải pháp độc đáo, thử nghiệm các cách tiếp cận mới và không ngại sai sót.
C. Nói rằng mình không có ý tưởng sáng tạo.
D. Chỉ làm theo đúng chỉ dẫn ban đầu.