Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Kết nối tri thức bài chủ đề 2 Khám phá bản thân
1. Hoạt động "Viết thư cho chính mình trong tương lai" có ý nghĩa gì trong việc khám phá bản thân và định hướng tương lai?
A. Giúp học sinh suy ngẫm về những mong muốn, kỳ vọng và cam kết của bản thân đối với tương lai.
B. Chỉ là một hình thức giải trí không mang lại lợi ích lâu dài.
C. Tạo áp lực phải đạt được mọi điều đã viết, dễ gây thất vọng.
D. Là cách để ghi lại những lời phàn nàn về hiện tại.
2. Khi "quản lý cảm xúc tiêu cực", hành động nào sau đây là không phù hợp và có thể gây hại cho bản thân?
A. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia tâm lý hoặc người đáng tin cậy.
B. Tìm cách giải tỏa cảm xúc một cách lành mạnh như tập thể dục, viết nhật ký.
C. Trút giận lên người khác hoặc tự cô lập bản thân.
D. Thực hành các bài tập thư giãn, hít thở sâu.
3. Khi gặp "khó khăn trong học tập", việc tự đặt câu hỏi "Mình có thể làm gì khác đi?" thể hiện điều gì về cách khám phá bản thân?
A. Tư duy chủ động, tìm kiếm giải pháp và sẵn sàng thay đổi phương pháp để đạt kết quả tốt hơn.
B. Sự thiếu tự tin và không biết cách giải quyết vấn đề.
C. Mong muốn đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác.
D. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ kiến thức cũ mà không thay đổi.
4. Theo em, phẩm chất "kiên trì" có vai trò như thế nào trong việc đạt được mục tiêu cá nhân?
A. Giúp vượt qua khó khăn, thử thách và không bỏ cuộc khi gặp trở ngại trên con đường chinh phục mục tiêu.
B. Đảm bảo thành công ngay lập tức mà không cần nỗ lực.
C. Chỉ cần thiết khi đối mặt với những vấn đề rất lớn.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công, không cần các yếu tố khác.
5. Theo em, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của việc "thấu hiểu bản thân"?
A. Biết rõ mình thích gì, ghét gì, mạnh ở đâu, yếu ở đâu.
B. Hiểu được nguyên nhân dẫn đến cảm xúc vui, buồn, giận, sợ của bản thân.
C. Luôn cố gắng hành động giống hệt người khác để được chấp nhận.
D. Nhận thức được những giá trị và niềm tin cốt lõi của mình.
6. Hoạt động "Tìm kiếm hình mẫu lý tưởng" giúp ích gì cho học sinh trong việc hình thành phẩm chất cá nhân?
A. Giúp học sinh học hỏi và noi theo những phẩm chất, hành vi tích cực của những người đáng ngưỡng mộ.
B. Khuyến khích học sinh sao chép hoàn toàn cách sống của người khác.
C. Tạo cảm giác tự ti vì cho rằng mình không bao giờ đạt được như họ.
D. Chỉ tập trung vào những người nổi tiếng trên mạng xã hội.
7. Thái độ "cởi mở" trong việc tiếp nhận phản hồi từ người khác có vai trò gì trong quá trình khám phá bản thân?
A. Giúp học sinh có cái nhìn đa chiều hơn về bản thân, nhận ra những điểm mà mình chưa tự nhận thức được.
B. Luôn đồng ý với mọi ý kiến đóng góp mà không suy xét.
C. Tạo cảm giác bất an và nghi ngờ về bản thân.
D. Chỉ nên lắng nghe những lời khen, bỏ qua những góp ý mang tính xây dựng.
8. Theo em, việc xác định điểm mạnh và điểm yếu cá nhân trong hoạt động khám phá bản thân có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của học sinh?
A. Giúp học sinh tự tin hơn vào khả năng của mình và có động lực để hoàn thiện bản thân, từ đó định hướng tốt hơn cho tương lai.
B. Chỉ đơn thuần là một bài tập trong chương trình học, không có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển lâu dài.
C. Tạo cơ hội để học sinh so sánh mình với người khác, từ đó nảy sinh tâm lý ganh tị hoặc tự ti.
D. Giúp giáo viên dễ dàng đánh giá năng lực của từng học sinh để xếp loại học tập.
9. Việc "trau dồi kỹ năng giao tiếp" trong khám phá bản thân có ý nghĩa như thế nào đối với mối quan hệ với người khác?
A. Giúp xây dựng và duy trì các mối quan hệ lành mạnh, hiệu quả, thể hiện sự tôn trọng và thấu hiểu.
B. Chỉ là cách để thể hiện bản thân mà không cần quan tâm đến người khác.
C. Tạo ra sự hiểu lầm và xung đột do cách diễn đạt không rõ ràng.
D. Giúp thao túng người khác để đạt được mục đích cá nhân.
10. Hoạt động "Phản hồi 360 độ" (thu thập ý kiến từ nhiều người khác nhau) trong khám phá bản thân có ưu điểm gì?
A. Cung cấp một cái nhìn toàn diện và đa chiều về bản thân, giúp nhận ra những khía cạnh mà mình chưa tự thấy.
B. Chỉ nên lắng nghe ý kiến của những người thân thiết nhất.
C. Tạo ra sự mâu thuẫn và khó xử do có quá nhiều ý kiến trái chiều.
D. Là cách để khẳng định mình luôn đúng trong mọi tình huống.
11. Việc xác định "mục tiêu học tập" cá nhân nên dựa trên những yếu tố nào sau đây để đảm bảo tính khả thi và phù hợp?
A. Sở thích, điểm mạnh, điểm yếu và định hướng nghề nghiệp tương lai của bản thân.
B. Mong muốn của gia đình và bạn bè, bất kể sở thích cá nhân.
C. Xu hướng thị trường lao động hoặc những ngành "hot" nhất hiện nay.
D. Thành tích học tập của những học sinh giỏi nhất trong lớp.
12. Hoạt động "Nhật ký cảm xúc" giúp ích gì cho học sinh trong việc khám phá bản thân?
A. Giúp học sinh nhận diện, thấu hiểu và quản lý các trạng thái cảm xúc của bản thân một cách hiệu quả.
B. Chỉ là cách để ghi lại những sự kiện đã xảy ra trong ngày.
C. Tạo áp lực phải luôn giữ thái độ tích cực, che giấu cảm xúc tiêu cực.
D. Đánh giá mức độ thành công hay thất bại của các hoạt động đã thực hiện.
13. Việc lập "bản đồ tư duy" về sở thích, giá trị và kỹ năng cá nhân có vai trò gì trong việc khám phá bản thân?
A. Giúp hệ thống hóa và trực quan hóa các khía cạnh khác nhau của bản thân, tạo sự liên kết và hiểu biết sâu sắc hơn.
B. Chỉ là một phương pháp trang trí cho bài tập, không mang ý nghĩa thực tế.
C. Phức tạp hóa vấn đề, khiến việc khám phá bản thân trở nên khó khăn hơn.
D. Tập trung vào việc ghi nhớ thông tin một cách thụ động.
14. Hoạt động "Phân tích SWOT" trong khám phá bản thân giúp học sinh nhận diện điều gì?
A. Những yếu tố bên trong (điểm mạnh, điểm yếu) và yếu tố bên ngoài (cơ hội, thách thức) có thể ảnh hưởng đến cá nhân.
B. Chỉ tập trung vào các cơ hội và thách thức mà cá nhân có thể gặp phải trong tương lai.
C. Ưu tiên những điểm yếu để tìm cách khắc phục ngay lập tức mà không cần quan tâm đến điểm mạnh.
D. Các mối quan hệ xã hội và sự ảnh hưởng của chúng đến hành vi cá nhân.
15. Việc xác định "sở trường" của bản thân giúp ích gì cho học sinh trong việc lựa chọn hoạt động ngoại khóa?
A. Giúp học sinh chọn tham gia những hoạt động phù hợp với năng lực, từ đó phát huy tối đa sở trường và tạo hứng thú.
B. Khuyến khích học sinh tham gia những hoạt động hoàn toàn trái ngược với sở trường.
C. Chỉ nên tham gia những hoạt động mà ai cũng có thể làm được.
D. Tạo áp lực phải trở thành chuyên gia trong mọi lĩnh vực.
16. Khi đối mặt với sự "thất bại" trong một hoạt động trải nghiệm, theo em, cách xử lý nào thể hiện sự trưởng thành trong khám phá bản thân?
A. Nhìn nhận thất bại như một bài học kinh nghiệm quý giá, rút ra nguyên nhân và điều chỉnh phương pháp cho lần sau.
B. Tuyệt vọng, bỏ cuộc và cho rằng mình không có khả năng làm bất cứ điều gì.
C. Đổ lỗi hoàn toàn cho yếu tố bên ngoài mà không tự xem xét lại.
D. Giấu giếm thất bại và giả vờ như chưa có chuyện gì xảy ra.
17. Khi đối diện với một "thách thức" trong quá trình khám phá bản thân, theo em, cách tiếp cận nào là hiệu quả nhất?
A. Xem đó là cơ hội để học hỏi, phát triển kỹ năng mới và tìm ra giải pháp sáng tạo.
B. Tránh né hoặc bỏ cuộc ngay khi gặp khó khăn để không bị áp lực.
C. Chỉ tập trung vào những yếu tố tiêu cực và cảm thấy chán nản.
D. Luôn mong đợi người khác giúp đỡ giải quyết thay vì tự mình tìm cách.
18. Theo em, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành "niềm tin vào bản thân" của học sinh?
A. Trải nghiệm những thành công nhỏ và được ghi nhận, động viên từ người thân, thầy cô.
B. Luôn được mọi người khen ngợi ngay cả khi không cố gắng.
C. Tránh xa mọi thử thách để không bao giờ gặp thất bại.
D. Sự giàu có và địa vị xã hội mà không cần nỗ lực.
19. Trong quá trình khám phá bản thân, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tự trọng?
A. Sự ghi nhận và đánh giá tích cực từ chính bản thân dựa trên những nỗ lực và thành tựu đã đạt được.
B. Sự khen ngợi và công nhận liên tục từ mọi người xung quanh.
C. Việc sở hữu nhiều tài sản vật chất hoặc địa vị xã hội cao.
D. Khả năng hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ được giao mà không mắc sai lầm nào.
20. Khi đánh giá "giá trị" cá nhân, điều gì là quan trọng nhất để học sinh cần tập trung?
A. Những nguyên tắc, niềm tin và phẩm chất mà cá nhân coi trọng và hướng tới trong cuộc sống.
B. Sự giàu có về vật chất và khả năng chi tiêu.
C. Sự nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
D. Sức khỏe thể chất và ngoại hình ưa nhìn.
21. Khi tham gia hoạt động "Xây dựng kế hoạch phát triển cá nhân", yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Xác định rõ mục tiêu cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn (SMART).
B. Chỉ tập trung vào việc liệt kê càng nhiều hoạt động càng tốt.
C. Đảm bảo kế hoạch phải thật hoành tráng, vượt xa khả năng hiện tại.
D. Sao chép y nguyên kế hoạch của người khác.
22. Trong quá trình khám phá bản thân, khi gặp "áp lực đồng trang lứa", học sinh nên làm gì để giữ vững lập trường của mình?
A. Nhận diện rõ giá trị và mục tiêu cá nhân, mạnh dạn nói "không" với những điều không phù hợp.
B. Luôn tuân theo mọi ý kiến của số đông để tránh bị cô lập.
C. Cố gắng bắt chước tất cả những gì bạn bè làm.
D. Tránh giao tiếp với bạn bè để không bị ảnh hưởng.
23. Trong các kỹ năng mềm, kỹ năng nào được xem là nền tảng quan trọng nhất cho việc "tự quản lý bản thân"?
A. Kỹ năng lập kế hoạch và quản lý thời gian.
B. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả với người khác.
C. Kỹ năng làm việc nhóm.
D. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông.
24. Trong quá trình khám phá bản thân, hành động nào thể hiện rõ nhất sự "tự nhận thức"?
A. Biết rõ mình đang cảm thấy gì và tại sao mình lại có cảm xúc đó.
B. Luôn làm theo lời người khác nói mà không suy nghĩ.
C. Chỉ tập trung vào việc đạt được điểm số cao trong mọi bài kiểm tra.
D. Mong muốn được khen ngợi từ mọi người.
25. Việc xác định "nghề nghiệp mơ ước" nên được thực hiện dựa trên sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?
A. Sở thích, năng lực cá nhân và nhu cầu của xã hội.
B. Chỉ dựa vào mức lương cao nhất của một số ngành nghề.
C. Sự áp đặt của gia đình về một ngành nghề "ổn định".
D. Mong muốn của bạn bè thân thiết về nghề nghiệp.