Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Kết nối tri thức bài chủ đề 10 Hiểu bản thân để chọn nghề phù hợp
1. Theo mô hình Holland, những người thuộc nhóm "Nghệ thuật" (Artistic) thường có đặc điểm gì nổi bật?
A. Thích làm việc với dữ liệu và các quy trình có cấu trúc.
B. Thích giúp đỡ người khác và làm việc trong môi trường xã hội.
C. Thích biểu đạt bản thân qua các hình thức nghệ thuật như âm nhạc, hội họa, viết lách.
D. Thích làm việc với máy móc và các hoạt động thực tế.
2. Khi đối mặt với một nhiệm vụ khó khăn trong học tập hoặc công việc, người có "tư duy phát triển" (growth mindset) thường có xu hướng hành động như thế nào?
A. Tin rằng khả năng của mình là cố định và dễ dàng bỏ cuộc.
B. Xem thử thách là cơ hội để học hỏi và cải thiện bản thân.
C. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác khi gặp khó khăn.
D. Tránh né các nhiệm vụ đòi hỏi nỗ lực hoặc có khả năng thất bại.
3. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự mâu thuẫn hoặc không hài lòng khi lựa chọn nghề nghiệp, ngay cả khi nghề đó có mức lương cao?
A. Công việc không phù hợp với giá trị nghề nghiệp cá nhân.
B. Môi trường làm việc quá cạnh tranh.
C. Đồng nghiệp thân thiện và hỗ trợ.
D. Cơ hội thăng tiến rõ ràng.
4. Theo phân loại của John Holland, nhóm nghề "Xã hội" (Social) thường phù hợp với những người có đặc điểm nào?
A. Thích làm việc với máy móc, công cụ và vật liệu.
B. Thích làm việc với ý tưởng, phân tích và giải quyết vấn đề.
C. Thích giúp đỡ, phục vụ, giảng dạy và tư vấn cho người khác.
D. Thích làm việc trong môi trường nghệ thuật, sáng tạo.
5. Việc xác định "mục tiêu nghề nghiệp" (career goals) giúp ích gì cho quá trình định hướng?
A. Chỉ để có một kế hoạch hoàn hảo từ đầu đến cuối.
B. Cung cấp định hướng rõ ràng, giúp đưa ra các quyết định phù hợp trên con đường đã chọn.
C. Đảm bảo thành công ngay lập tức mà không cần nỗ lực.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công trong sự nghiệp.
6. Một người thích những công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác, ít thay đổi và có thể làm việc một mình trong môi trường yên tĩnh. Họ có thể thuộc nhóm tính cách nào theo mô hình Holland?
A. Thực tế (Realistic)
B. Xã hội (Social)
C. Nghệ thuật (Artistic)
D. Truyền thống (Conventional)
7. Khi một người liên tục học hỏi, cập nhật kiến thức mới và thích ứng với sự thay đổi trong lĩnh vực nghề nghiệp của mình, họ đang thể hiện loại năng lực nào?
A. Năng lực chuyên môn cố định.
B. Năng lực thích ứng và học tập suốt đời.
C. Năng lực làm việc độc lập hoàn toàn.
D. Năng lực giao tiếp phi ngôn ngữ.
8. Khi phân tích "môi trường làm việc" (work environment) phù hợp, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên bỏ qua?
A. Mức lương khởi điểm.
B. Văn hóa công ty, mối quan hệ đồng nghiệp, cơ hội học hỏi.
C. Địa điểm làm việc.
D. Thời gian nghỉ trưa.
9. Một học sinh có điểm mạnh về khả năng giao tiếp, thuyết phục người khác, thích làm việc trong môi trường năng động và tương tác với nhiều người. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp?
A. Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm.
B. Nhà văn, biên tập viên.
C. Nhân viên bán hàng, chuyên viên truyền thông.
D. Kiến trúc sư, nhà thiết kế.
10. Trong hoạt động trải nghiệm "tìm hiểu bản thân", việc thực hiện các bài trắc nghiệm tính cách (như MBTI, Holland) có mục đích chính là gì?
A. Thay thế hoàn toàn quá trình tự suy ngẫm và trải nghiệm.
B. Cung cấp thông tin khách quan ban đầu về xu hướng và sở thích cá nhân.
C. Đảm bảo lựa chọn nghề nghiệp sẽ thành công 100%.
D. Xếp loại học sinh dựa trên sở thích nghề nghiệp.
11. Một người có khả năng tổ chức công việc hiệu quả, quản lý thời gian tốt và luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
A. Năng lực sáng tạo.
B. Năng lực giao tiếp.
C. Năng lực quản lý và tổ chức.
D. Năng lực tư duy logic.
12. Khi đánh giá sở thích nghề nghiệp, khái niệm "sở thích bẩm sinh" và "sở thích hình thành" có ý nghĩa gì trong việc định hướng nghề nghiệp?
A. Sở thích bẩm sinh là duy nhất quan trọng, sở thích hình thành có thể thay đổi.
B. Sở thích bẩm sinh là những gì ta sinh ra đã thích, còn sở thích hình thành là do trải nghiệm, học hỏi mà có.
C. Cả hai loại sở thích đều không quan trọng bằng năng lực thực tế.
D. Chỉ những sở thích bẩm sinh mới có thể dẫn đến thành công lâu dài trong nghề nghiệp.
13. Một học sinh rất giỏi trong việc phân tích các vấn đề phức tạp, tìm ra nguyên nhân gốc rễ và đề xuất giải pháp. Năng lực này thuộc nhóm nào?
A. Năng lực giao tiếp.
B. Năng lực tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
C. Năng lực sáng tạo nghệ thuật.
D. Năng lực lãnh đạo.
14. Một người có tính cách hướng ngoại, thích giao tiếp, làm việc nhóm và có khả năng truyền cảm hứng cho người khác. Họ có thể phù hợp với ngành nghề nào?
A. Kế toán.
B. Kỹ sư phần mềm.
C. Nhà tâm lý học lâm sàng.
D. Quản lý dự án, chuyên viên nhân sự.
15. Một học sinh có khả năng lãnh đạo, tổ chức và ảnh hưởng đến người khác. Họ thích đặt ra mục tiêu và dẫn dắt nhóm để đạt được mục tiêu đó. Ngành nghề nào có thể phù hợp với họ?
A. Nhà nghiên cứu khoa học.
B. Nhà thiết kế đồ họa.
C. Doanh nhân, quản lý.
D. Nhân viên thư viện.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nhóm "năng lực" khi tự đánh giá bản thân để chọn nghề?
A. Kỹ năng mềm (ví dụ: làm việc nhóm, giải quyết vấn đề).
B. Kiến thức chuyên môn đã học.
C. Sở thích cá nhân về một lĩnh vực cụ thể.
D. Năng khiếu bẩm sinh (ví dụ: năng khiếu âm nhạc, hội họa).
17. Việc xác định "giá trị nghề nghiệp" (work values) có vai trò gì quan trọng nhất trong quá trình lựa chọn nghề?
A. Giúp tăng thu nhập ngay lập tức.
B. Đảm bảo công việc luôn thú vị và không bao giờ nhàm chán.
C. Xác định những yếu tố mang lại sự hài lòng và ý nghĩa lâu dài trong công việc.
D. Quyết định ngành học nào dễ xin việc nhất.
18. Một người có xu hướng làm việc độc lập, thích sự tự do trong sáng tạo và không thích bị ràng buộc bởi các quy tắc cứng nhắc, thì tính cách nào sau đây có thể phù hợp với họ?
A. Hướng ngoại, thích giao tiếp.
B. Cẩn trọng, tỉ mỉ.
C. Sáng tạo, độc lập.
D. Ổn định, tuân thủ.
19. Trong quá trình tìm hiểu bản thân để định hướng nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi nhất để phát huy điểm mạnh và cải thiện điểm yếu?
A. Sự ảnh hưởng từ bạn bè và người thân.
B. Nhu cầu và xu hướng của thị trường lao động.
C. Nhận thức sâu sắc về giá trị, sở thích, năng lực và tính cách của bản thân.
D. Khả năng tài chính để đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
20. Khi tìm hiểu về một ngành nghề, việc xem xét các "cơ hội phát triển nghề nghiệp" (career development opportunities) bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ các khóa đào tạo ngắn hạn.
B. Khả năng thăng tiến, học hỏi thêm kỹ năng mới, thay đổi vị trí công việc.
C. Mức lương khởi điểm và các phúc lợi cơ bản.
D. Môi trường làm việc và số giờ làm việc mỗi ngày.
21. Một người có khả năng quan sát tốt, trí nhớ chi tiết và nhạy bén với các quy tắc, thủ tục. Họ có thể phù hợp với nhóm nghề nào theo mô hình Holland?
A. Nghệ thuật (Artistic)
B. Truyền thống (Conventional)
C. Doanh nghiệp (Enterprising)
D. Thực tế (Realistic)
22. Trong quá trình định hướng nghề nghiệp, việc "thử nghiệm" qua các hoạt động ngoại khóa, dự án nhỏ, hoặc tham gia các buổi nói chuyện chuyên đề có lợi ích gì?
A. Chỉ giúp thỏa mãn sự tò mò nhất thời.
B. Giúp kiểm chứng sở thích, năng lực và hiểu rõ hơn về bản chất công việc.
C. Là cách duy nhất để tìm ra ngành nghề phù hợp.
D. Tốn thời gian và không mang lại giá trị thực tế.
23. Việc "cân bằng giữa công việc và cuộc sống" (work-life balance) là một giá trị nghề nghiệp quan trọng đối với nhiều người. Nó đề cập đến điều gì?
A. Chỉ làm việc tại nhà.
B. Sự hài hòa giữa thời gian và năng lượng dành cho công việc và các khía cạnh khác của cuộc sống (gia đình, sở thích, sức khỏe).
C. Luôn ưu tiên công việc hơn cuộc sống cá nhân.
D. Chỉ làm việc 8 tiếng mỗi ngày và không làm thêm giờ.
24. Trong quá trình tự đánh giá năng lực, việc xác định "điểm mạnh" (strengths) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Giúp nhận ra những điều mình làm chưa tốt để tránh.
B. Giúp tìm ra những lĩnh vực nghề nghiệp phù hợp để phát huy tối đa khả năng.
C. Chỉ là những kỹ năng không quan trọng trong công việc.
D. Là yếu tố duy nhất cần xem xét khi chọn nghề.
25. Phân tích "mô hình Holland" (John Holland) trong hướng nghiệp, nhóm nghề nào thường bao gồm các công việc liên quan đến việc làm việc với dữ liệu, phân tích, lập kế hoạch và giải quyết vấn đề một cách logic?
A. Nghệ thuật (Artistic)
B. Xã hội (Social)
C. Nghiên cứu (Investigative)
D. Thực tế (Realistic)