Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Chân trời bản 1 chủ đề 2 Xây dựng quan điểm sống
1. Khi đánh giá một quan điểm sống của bản thân, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính đúng đắn và bền vững?
A. Độ phổ biến và được nhiều người chấp nhận.
B. Sự phù hợp với các giá trị đạo đức và mang lại ý nghĩa tích cực.
C. Khả năng mang lại lợi ích vật chất lớn nhất.
D. Tính độc đáo và khác biệt so với số đông.
2. Quan điểm "Sống cống hiến" khác biệt với "Sống hưởng thụ" ở điểm nào?
A. Sống cống hiến tập trung vào bản thân, sống hưởng thụ tập trung vào người khác.
B. Sống cống hiến ưu tiên đóng góp cho xã hội, sống hưởng thụ ưu tiên thỏa mãn nhu cầu cá nhân.
C. Sống cống hiến là thụ động, sống hưởng thụ là chủ động.
D. Không có sự khác biệt cơ bản giữa hai quan điểm này.
3. Việc học hỏi từ các tấm gương thành công và có đạo đức giúp hình thành quan điểm sống như thế nào?
A. Tạo cảm giác ghen tị và tự ti.
B. Truyền cảm hứng, định hướng giá trị và phương pháp hành động.
C. Khuyến khích sự sao chép máy móc mà không có tư duy phản biện.
D. Làm giảm động lực phấn đấu cá nhân.
4. Quan điểm "Chậm lại để tiến xa hơn" khuyến khích điều gì trong cuộc sống?
A. Sự trì trệ và thiếu quyết đoán.
B. Sự suy xét kỹ lưỡng, lập kế hoạch cẩn thận và hành động có chủ đích.
C. Tránh né mọi thử thách và khó khăn.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động giải trí.
5. Quan điểm sống "Học, học nữa, học mãi" (V.I. Lênin) nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào?
A. Sự hài lòng với kiến thức hiện có.
B. Việc không ngừng trau dồi kiến thức và kỹ năng suốt đời.
C. Chỉ tập trung vào học tập và bỏ qua các khía cạnh khác của cuộc sống.
D. Học tập chỉ có ý nghĩa khi có bằng cấp hoặc chứng chỉ.
6. Trong bối cảnh xây dựng quan điểm sống, "sự kiên trì" có ý nghĩa như thế nào?
A. Là hành động lặp đi lặp lại mà không có mục đích rõ ràng.
B. Là khả năng tiếp tục nỗ lực vượt qua khó khăn để đạt mục tiêu.
C. Là dấu hiệu của sự thiếu sáng tạo và tư duy linh hoạt.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về việc xây dựng một quan điểm sống lành mạnh?
A. Sự tự nhận thức về điểm mạnh, điểm yếu.
B. Khả năng đối mặt và giải quyết vấn đề.
C. Luôn tìm kiếm sự phê bình và chỉ trích từ bên ngoài.
D. Tinh thần học hỏi và phát triển bản thân.
8. Theo triết lý Khổng Tử, "Nhân" (仁) - lòng nhân ái - có vai trò gì trong việc xây dựng quan điểm sống?
A. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công về vật chất.
B. Là nền tảng cho các mối quan hệ hài hòa và đạo đức.
C. Chỉ cần thiết trong các mối quan hệ gia đình.
D. Là một khái niệm trừu tượng, không liên quan đến hành động thực tế.
9. Trong quá trình trưởng thành, việc thay đổi quan điểm sống là điều tất yếu, điều này phản ánh điều gì?
A. Sự thiếu kiên định và dễ bị lung lay.
B. Sự phát triển, học hỏi và thích ứng với cuộc sống.
C. Sự mâu thuẫn nội tâm không thể giải quyết.
D. Sự ảnh hưởng tiêu cực từ môi trường bên ngoài.
10. Quan điểm sống "Sống là cho đi" nhấn mạnh khía cạnh nào trong hành trình phát triển cá nhân?
A. Tập trung vào việc tích lũy của cải vật chất.
B. Ưu tiên sự phát triển và đóng góp cho cộng đồng.
C. Chỉ hành động khi nhận được lợi ích tương xứng.
D. Tìm kiếm sự độc lập tuyệt đối và tránh xa các mối quan hệ xã hội.
11. Trong bối cảnh xây dựng quan điểm sống, giá trị cốt lõi nào được xem là nền tảng vững chắc nhất để mỗi cá nhân định hình hành vi và đưa ra quyết định?
A. Khả năng thích ứng nhanh với mọi hoàn cảnh.
B. Sự công nhận và đánh giá tích cực từ người khác.
C. Niềm tin vào bản thân và các giá trị đạo đức cá nhân.
D. Việc theo đuổi lợi ích vật chất và thành công theo định nghĩa xã hội.
12. Quan điểm "Biết đủ" trong cuộc sống hướng đến điều gì?
A. Chấp nhận sự nghèo khó và thiếu thốn.
B. Tìm kiếm sự hài lòng với những gì mình có.
C. Từ bỏ mọi nỗ lực phát triển bản thân.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự ban cho của người khác.
13. Quan điểm "Sống có trách nhiệm" đòi hỏi cá nhân phải làm gì?
A. Chỉ hành động theo ý muốn cá nhân mà không quan tâm hậu quả.
B. Nhận thức và chịu trách nhiệm về hành động và quyết định của mình.
C. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác khi gặp khó khăn.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự chỉ dẫn của người khác.
14. Khi một quan điểm sống xung đột với giá trị đạo đức cốt lõi, hành động đúng đắn nhất là gì?
A. Ưu tiên quan điểm đó vì nó mang lại lợi ích cá nhân.
B. Thảo luận và tìm cách dung hòa hoặc điều chỉnh quan điểm đó.
C. Bỏ qua mâu thuẫn và tiếp tục giữ quan điểm cũ.
D. Nghi ngờ về các giá trị đạo đức của bản thân.
15. Theo quan điểm hiện đại về phát triển bền vững, quan điểm sống nào được khuyến khích?
A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế ngắn hạn.
B. Ưu tiên khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách triệt để.
C. Cân bằng giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
D. Phát triển mạnh mẽ cá nhân mà không quan tâm đến cộng đồng.
16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành một quan điểm sống cân bằng?
A. Chỉ tập trung vào sự nghiệp và bỏ qua các mối quan hệ.
B. Ưu tiên sự nghiệp, gia đình và sức khỏe.
C. Chỉ dành thời gian cho sở thích cá nhân.
D. Luôn tìm kiếm sự hoàn hảo tuyệt đối trong mọi lĩnh vực.
17. Khi đối mặt với những áp lực tiêu cực từ môi trường xung quanh, hành động nào thể hiện sự chủ động trong việc xây dựng quan điểm sống tích cực?
A. Tìm kiếm sự đồng cảm và chia sẻ với những người có cùng suy nghĩ tiêu cực.
B. Cố gắng phớt lờ mọi thông tin và cảm xúc tiêu cực.
C. Phân tích nguyên nhân, tìm kiếm giải pháp và tập trung vào những khía cạnh tích cực.
D. Chấp nhận mọi thứ diễn ra mà không có sự phản kháng.
18. Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố quan trọng nhất để duy trì một quan điểm sống tích cực khi đối mặt với sự bất công?
A. Né tránh mọi tình huống có thể gây bất công.
B. Tin tưởng vào sự công bằng của hệ thống mà không cần hành động.
C. Giữ vững niềm tin vào giá trị bản thân và tìm cách hành động một cách chính trực.
D. Chấp nhận sự bất công như một điều hiển nhiên không thể thay đổi.
19. Việc tự đặt ra mục tiêu và nỗ lực để đạt được chúng giúp hình thành quan điểm sống như thế nào?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào người khác.
B. Nuôi dưỡng ý chí tự lực và trách nhiệm cá nhân.
C. Giảm thiểu sự sáng tạo và tư duy độc lập.
D. Thúc đẩy sự trì hoãn và thiếu quyết đoán.
20. Khi đối mặt với sự thất bại trong một dự án cá nhân, một người có quan điểm sống "khả năng phục hồi" sẽ làm gì?
A. Từ bỏ hoàn toàn mọi ý định thực hiện dự án tương tự trong tương lai.
B. Phân tích nguyên nhân thất bại, rút ra bài học và thử lại hoặc bắt đầu một dự án mới.
C. Đổ lỗi cho người khác hoặc các yếu tố bên ngoài.
D. Buồn bã và tuyệt vọng mà không có hành động nào khác.
21. Việc rèn luyện "sự tự tin" trong xây dựng quan điểm sống có ý nghĩa gì?
A. Là biểu hiện của sự kiêu ngạo và tự mãn.
B. Giúp cá nhân dám nghĩ, dám làm và đưa ra quyết định độc lập.
C. Làm giảm khả năng hợp tác và làm việc nhóm.
D. Là yếu tố duy nhất đảm bảo thành công trong mọi lĩnh vực.
22. Khi gặp phải một tình huống khó khăn, việc nhìn nhận nó như một "thử thách" thay vì một "thất bại" phản ánh điều gì về quan điểm sống của một người?
A. Người đó có xu hướng bi quan và dễ nản lòng.
B. Người đó có quan điểm sống tích cực và khả năng đối mặt với nghịch cảnh.
C. Người đó né tránh trách nhiệm và không muốn đối diện với vấn đề.
D. Người đó thiếu khả năng phân tích tình huống một cách logic.
23. Việc xác định "giá trị cá nhân" giúp ích gì cho việc xây dựng quan điểm sống?
A. Tạo ra sự mâu thuẫn nội tâm và khó khăn trong quyết định.
B. Cung cấp la bàn đạo đức, định hướng hành vi và lựa chọn.
C. Thúc đẩy sự cạnh tranh không lành mạnh với người khác.
D. Giảm thiểu nhu cầu tương tác và giao tiếp xã hội.
24. Trong quá trình xây dựng quan điểm sống, việc học hỏi từ những sai lầm có ý nghĩa gì?
A. Là dấu hiệu của sự yếu kém và thiếu năng lực.
B. Cung cấp bài học kinh nghiệm quý giá để trưởng thành.
C. Chứng tỏ sự thiếu may mắn và không thể thay đổi.
D. Là lý do để từ bỏ mọi nỗ lực.
25. Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với sự khác biệt trong quan điểm sống của người khác?
A. Cố gắng thuyết phục họ thay đổi quan điểm theo ý mình.
B. Lắng nghe, thấu hiểu và chấp nhận sự đa dạng.
C. Phán xét và chỉ trích những ai có quan điểm khác biệt.
D. Tránh tiếp xúc với những người có quan điểm trái ngược.