Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

1. Hoạt động "quan sát và ghi chép" về môi trường làm việc của một ngành nghề giúp học sinh thu thập thông tin gì?

A. Văn hóa công ty, phong cách làm việc, mối quan hệ đồng nghiệp.
B. Lịch sử hình thành và phát triển của ngành nghề đó.
C. Các quy định pháp luật liên quan đến ngành nghề.
D. Số lượng các khóa đào tạo chuyên sâu cho ngành.

2. Đâu là mục đích chính của việc lập "kế hoạch phát triển cá nhân" (personal development plan) trong quá trình định hướng nghề nghiệp?

A. Xác định các mục tiêu học tập, rèn luyện kỹ năng và các bước cần thực hiện để đạt được chúng.
B. Dự đoán chính xác mức lương sẽ nhận được trong vòng 10 năm tới.
C. Chứng minh với gia đình rằng mình đã có định hướng rõ ràng.
D. Tìm ra những ngành nghề có tính cạnh tranh thấp nhất.

3. Khi tham gia các buổi "hướng nghiệp", câu hỏi nào sau đây thể hiện sự chủ động và tư duy phản biện của học sinh?

A. "Ngành này có những thách thức gì và làm thế nào để vượt qua chúng?"
B. "Ngành này có dễ xin việc không?"
C. "Ngành này có lương cao không?"
D. "Ngành này có nổi tiếng không?"

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm "kỹ năng học tập suốt đời" (lifelong learning skills)?

A. Khả năng tự định hướng học tập và cập nhật kiến thức mới.
B. Sự kiên trì, nhẫn nại khi đối mặt với kiến thức khó.
C. Chỉ tập trung vào những kiến thức đã được học ở trường.
D. Khả năng tìm kiếm và chọn lọc thông tin hiệu quả.

5. Việc tham gia các hoạt động ngoại khóa hoặc câu lạc bộ ở trường giúp học sinh phát triển những kỹ năng gì liên quan đến chọn nghề?

A. Kỹ năng làm việc nhóm, lãnh đạo, giao tiếp và quản lý thời gian.
B. Chỉ giúp có thêm kinh nghiệm để ghi vào hồ sơ xin việc.
C. Đảm bảo sẽ có điểm số cao hơn trong các môn học chính khóa.
D. Tăng khả năng tự học mà không cần tương tác với người khác.

6. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự "linh hoạt" trong định hướng nghề nghiệp?

A. Sẵn sàng thay đổi kế hoạch, điều chỉnh mục tiêu khi có thông tin mới hoặc hoàn cảnh thay đổi.
B. Kiên quyết theo đuổi một con đường duy nhất bất chấp mọi thay đổi.
C. Chỉ làm những công việc đã được định sẵn từ trước.
D. Ngần ngại thử những điều mới mẻ hoặc khác biệt.

7. Yếu tố nào sau đây liên quan đến "sức khỏe tinh thần" trong quá trình chọn nghề, chọn trường?

A. Giữ thái độ tích cực, đối mặt với áp lực một cách lành mạnh.
B. Luôn cảm thấy căng thẳng và lo lắng về tương lai.
C. So sánh bản thân với người khác và cảm thấy thua kém.
D. Tránh né mọi quyết định để không phải đối mặt với áp lực.

8. Để hiểu rõ hơn về một ngành nghề cụ thể, học sinh nên thực hiện hoạt động nào?

A. Tham gia các buổi thực tập, kiến tập hoặc phỏng vấn người đang làm trong ngành.
B. Chỉ đọc sách và tài liệu giới thiệu về ngành.
C. Xem các bộ phim hoặc chương trình truyền hình nói về ngành đó.
D. Học thêm các khóa học ngắn hạn liên quan đến ngành.

9. Khi đánh giá một trường đại học, tiêu chí "chất lượng đội ngũ giảng viên" thường được thể hiện qua các yếu tố nào?

A. Trình độ chuyên môn, kinh nghiệm thực tế và khả năng truyền đạt kiến thức.
B. Số lượng giảng viên có bằng tiến sĩ.
C. Tuổi trung bình của các giảng viên.
D. Sự nổi tiếng của trường trên các bảng xếp hạng quốc tế.

10. Khi lựa chọn ngành học, yếu tố "cơ hội việc làm sau tốt nghiệp" cần được xem xét dựa trên cơ sở nào?

A. Xu hướng phát triển của nền kinh tế và nhu cầu của thị trường lao động.
B. Số lượng sinh viên tốt nghiệp mỗi năm của ngành đó.
C. Sự phổ biến của ngành trên các phương tiện truyền thông.
D. Khả năng cạnh tranh của các trường đào tạo ngành đó.

11. Việc phân tích điểm mạnh, điểm yếu của bản thân trong quá trình định hướng nghề nghiệp giúp học sinh điều gì?

A. Xác định rõ những kỹ năng cần bổ sung và phát huy.
B. Tìm ra những ngành nghề không phù hợp để loại bỏ ngay lập tức.
C. Đánh giá khả năng tài chính để chọn trường đại học.
D. Dự đoán chính xác mức lương sẽ nhận được trong tương lai.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một "thế mạnh" thường được tìm kiếm ở người lao động hiện nay?

A. Khả năng thích ứng nhanh với sự thay đổi và học hỏi liên tục.
B. Kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả.
C. Sự thụ động, chờ đợi chỉ dẫn từ cấp trên.
D. Tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề.

13. Hoạt động "thử nghiệm" một khía cạnh nhỏ của công việc trong ngành nghề mình quan tâm có ý nghĩa gì?

A. Giúp có cái nhìn thực tế hơn về bản chất của công việc và những yêu cầu đi kèm.
B. Đảm bảo sẽ có việc làm ngay lập tức sau khi hoàn thành thử nghiệm.
C. Chứng minh khả năng vượt trội so với những người khác trong ngành.
D. Tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng trong tương lai.

14. Khi so sánh hai ngành nghề có mức lương tương đương, yếu tố nào sau đây có thể trở nên quan trọng hơn để đưa ra quyết định?

A. Sự phù hợp với sở thích, giá trị cá nhân và cơ hội phát triển.
B. Số lượng trường đại học đào tạo ngành đó.
C. Thời gian di chuyển đến nơi làm việc.
D. Độ phổ biến của ngành trên mạng xã hội.

15. Trong quá trình tìm hiểu về các ngành nghề, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để xác định sự phù hợp với bản thân?

A. Sở thích và năng lực cá nhân.
B. Mức lương hấp dẫn của ngành nghề.
C. Nhu cầu tuyển dụng của thị trường lao động.
D. Sự đánh giá và mong muốn của gia đình.

16. Việc tìm hiểu về "lộ trình phát triển sự nghiệp" (career path) của một ngành nghề giúp ích gì cho học sinh?

A. Hình dung rõ các bước thăng tiến, cơ hội học hỏi và phát triển trong tương lai.
B. Dự đoán chính xác các vị trí công việc sẽ đảm nhận trong vòng 5 năm tới.
C. Xác định chi phí học tập cho toàn bộ quá trình đào tạo.
D. Đảm bảo sẽ đạt được vị trí quản lý cấp cao ngay sau khi tốt nghiệp.

17. Một trong những kỹ năng mềm quan trọng cần rèn luyện để thành công trong môi trường làm việc hiện đại là gì?

A. Kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.
B. Khả năng làm việc độc lập mà không cần tương tác.
C. Sự tuân thủ tuyệt đối mọi quy trình mà không đặt câu hỏi.
D. Chỉ tập trung vào chuyên môn hẹp mà bỏ qua các lĩnh vực khác.

18. Khi đối mặt với sự khác biệt về quan điểm chọn nghề giữa bản thân và gia đình, cách ứng xử nào là phù hợp nhất?

A. Trao đổi thẳng thắn, chia sẻ lý do và lắng nghe ý kiến của gia đình.
B. Giữ vững quan điểm cá nhân và không thảo luận thêm.
C. Ngầm làm theo ý mình mà không báo cho gia đình biết.
D. Chỉ nghe theo lời khuyên của gia đình dù không đồng ý.

19. Đâu là cách tiếp cận hiệu quả nhất để tìm hiểu thông tin về các trường đại học và cao đẳng?

A. Tham khảo website chính thức của trường, các buổi tư vấn tuyển sinh và ngày hội việc làm.
B. Hỏi ý kiến bạn bè và người thân có kinh nghiệm.
C. Tìm kiếm thông tin trên các diễn đàn mạng xã hội không chính thống.
D. Chỉ dựa vào danh tiếng của trường trên truyền thông đại chúng.

20. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự "lạc quan" trong việc đối diện với thử thách khi chọn nghề, chọn trường?

A. Tin rằng bản thân có thể vượt qua khó khăn và tìm ra giải pháp phù hợp.
B. Lo sợ và né tránh mọi quyết định quan trọng.
C. Chỉ tập trung vào những khía cạnh tiêu cực của vấn đề.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của người khác.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một "ngành nghề mới nổi" trong xu hướng phát triển hiện nay?

A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Khoa học dữ liệu.
B. Nông nghiệp truyền thống.
C. Công nghệ sinh học và Y tế.
D. Năng lượng tái tạo.

22. Khi nghiên cứu về một ngành nghề, việc tìm hiểu về "môi trường làm việc" bao gồm những khía cạnh nào?

A. Không gian làm việc, giờ giấc, văn hóa công ty và mối quan hệ đồng nghiệp.
B. Chỉ số lợi nhuận của công ty.
C. Số lượng chi nhánh của công ty trên toàn quốc.
D. Lịch sử hình thành của công ty.

23. Việc xác định "giá trị nghề nghiệp" (career values) có vai trò gì trong quá trình chọn nghề?

A. Giúp tìm kiếm những công việc mang lại sự hài lòng và ý nghĩa sâu sắc.
B. Quyết định trực tiếp mức lương khởi điểm của người lao động.
C. Xác định trường đại học nào có học phí thấp nhất.
D. Đảm bảo con đường thăng tiến trong sự nghiệp được trải sẵn.

24. Khi nói về "tư duy cầu tiến" (growth mindset), điều này có nghĩa là gì trong bối cảnh chọn nghề?

A. Tin rằng khả năng và trí tuệ có thể được phát triển thông qua nỗ lực và học hỏi.
B. Tin rằng tài năng là bẩm sinh và không thể thay đổi.
C. Chỉ quan tâm đến kết quả cuối cùng mà không chú trọng quá trình.
D. Ngại đối mặt với những thử thách mới vì sợ thất bại.

25. Việc xây dựng một "mạng lưới quan hệ" (networking) trong lĩnh vực nghề nghiệp quan tâm có lợi ích gì?

A. Mở rộng cơ hội học hỏi, tìm kiếm lời khuyên và có thể là cơ hội việc làm.
B. Chỉ giúp có nhiều bạn bè hơn trong cùng một lĩnh vực.
C. Đảm bảo sẽ được nhận vào làm việc ở những vị trí tốt nhất.
D. Tăng khả năng cạnh tranh bằng cách thu thập thông tin bí mật.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

1. Hoạt động quan sát và ghi chép về môi trường làm việc của một ngành nghề giúp học sinh thu thập thông tin gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là mục đích chính của việc lập kế hoạch phát triển cá nhân (personal development plan) trong quá trình định hướng nghề nghiệp?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

3. Khi tham gia các buổi hướng nghiệp, câu hỏi nào sau đây thể hiện sự chủ động và tư duy phản biện của học sinh?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm kỹ năng học tập suốt đời (lifelong learning skills)?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

5. Việc tham gia các hoạt động ngoại khóa hoặc câu lạc bộ ở trường giúp học sinh phát triển những kỹ năng gì liên quan đến chọn nghề?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự linh hoạt trong định hướng nghề nghiệp?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây liên quan đến sức khỏe tinh thần trong quá trình chọn nghề, chọn trường?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

8. Để hiểu rõ hơn về một ngành nghề cụ thể, học sinh nên thực hiện hoạt động nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

9. Khi đánh giá một trường đại học, tiêu chí chất lượng đội ngũ giảng viên thường được thể hiện qua các yếu tố nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

10. Khi lựa chọn ngành học, yếu tố cơ hội việc làm sau tốt nghiệp cần được xem xét dựa trên cơ sở nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

11. Việc phân tích điểm mạnh, điểm yếu của bản thân trong quá trình định hướng nghề nghiệp giúp học sinh điều gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thế mạnh thường được tìm kiếm ở người lao động hiện nay?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

13. Hoạt động thử nghiệm một khía cạnh nhỏ của công việc trong ngành nghề mình quan tâm có ý nghĩa gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

14. Khi so sánh hai ngành nghề có mức lương tương đương, yếu tố nào sau đây có thể trở nên quan trọng hơn để đưa ra quyết định?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

15. Trong quá trình tìm hiểu về các ngành nghề, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để xác định sự phù hợp với bản thân?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

16. Việc tìm hiểu về lộ trình phát triển sự nghiệp (career path) của một ngành nghề giúp ích gì cho học sinh?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

17. Một trong những kỹ năng mềm quan trọng cần rèn luyện để thành công trong môi trường làm việc hiện đại là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

18. Khi đối mặt với sự khác biệt về quan điểm chọn nghề giữa bản thân và gia đình, cách ứng xử nào là phù hợp nhất?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là cách tiếp cận hiệu quả nhất để tìm hiểu thông tin về các trường đại học và cao đẳng?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự lạc quan trong việc đối diện với thử thách khi chọn nghề, chọn trường?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ngành nghề mới nổi trong xu hướng phát triển hiện nay?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

22. Khi nghiên cứu về một ngành nghề, việc tìm hiểu về môi trường làm việc bao gồm những khía cạnh nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

23. Việc xác định giá trị nghề nghiệp (career values) có vai trò gì trong quá trình chọn nghề?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

24. Khi nói về tư duy cầu tiến (growth mindset), điều này có nghĩa là gì trong bối cảnh chọn nghề?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Cánh diều chủ đề 8 Chọn nghề, chọn trường

Tags: Bộ đề 1

25. Việc xây dựng một mạng lưới quan hệ (networking) trong lĩnh vực nghề nghiệp quan tâm có lợi ích gì?

Xem kết quả