Trắc nghiệm hóa học lớp 10 chân trời sáng tạo học kì II
Trắc nghiệm hóa học lớp 10 chân trời sáng tạo học kì II
1. Phân tử $N_2$ có loại liên kết hóa học nào?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị có cực
C. Liên kết cộng hóa trị không cực
D. Liên kết kim loại
2. Độ âm điện của các nguyên tố Flo (F), Clo (Cl), Brom (Br), Iot (I) xếp theo chiều tăng dần là:
A. F < Cl < Br < I
B. I < Br < Cl < F
C. Cl < Br < F < I
D. I < Br < F < Cl
3. Chất nào sau đây là chất khử trong phản ứng: $2Al + 3H_2SO_4 ightarrow Al_2(SO_4)_3 + 3H_2$?
A. Al
B. $H_2SO_4$
C. $Al_2(SO_4)_3$
D. $H_2$
4. Yếu tố nào quyết định tính kim loại hay phi kim của một nguyên tố?
A. Số lớp electron
B. Số electron lớp ngoài cùng
C. Số proton trong hạt nhân
D. Khối lượng nguyên tử
5. Nguyên tử của nguyên tố X có kí hiệu là $^{31}_{15}X$. Số proton, neutron và electron của nguyên tử X lần lượt là:
A. 15 proton, 16 neutron, 15 electron
B. 15 proton, 15 neutron, 16 electron
C. 16 proton, 15 neutron, 16 electron
D. 15 proton, 31 neutron, 15 electron
6. Định luật tuần hoàn là định luật cơ bản nhất của hóa học, nó mô tả sự phụ thuộc của các tính chất hóa học của các nguyên tố vào:
A. Khối lượng nguyên tử
B. Số khối nguyên tử
C. Số electron lớp ngoài cùng
D. Điện tích hạt nhân
7. Trong phản ứng $Zn + 2HCl ightarrow ZnCl_2 + H_2$, nguyên tố nào bị oxi hóa?
A. Zn
B. H
C. Cl
D. Không có nguyên tố nào bị oxi hóa
8. Đồng vị là các nguyên tử có:
A. Cùng số neutron nhưng khác số proton
B. Cùng số proton nhưng khác số khối
C. Cùng số khối nhưng khác số proton
D. Cùng số electron nhưng khác số proton
9. Nguyên tố X thuộc chu kỳ 3, nhóm IIA. Cấu hình electron của nguyên tử X là:
A. $1s^22s^2$
B. $1s^22s^22p^6$
C. $1s^22s^22p^63s^2$
D. $1s^22s^22p^63s^1$
10. Ion $Na^+$ được tạo thành từ nguyên tử Natri (Na). Cấu hình electron của nguyên tử Natri (Z=11) là $1s^22s^22p^63s^1$. Cấu hình electron của ion $Na^+$ là:
A. $1s^22s^22p^63s^1$
B. $1s^22s^22p^5$
C. $1s^22s^22p^6$
D. $1s^22s^22p^63s^2$
11. Trong một chu kỳ, khi đi từ trái sang phải, bán kính nguyên tử của các nguyên tố thường có xu hướng:
A. Tăng lên
B. Giảm đi
C. Không thay đổi
D. Tăng rồi giảm
12. Phân tử $H_2O$ có loại liên kết hóa học nào?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị có cực
C. Liên kết cộng hóa trị không cực
D. Liên kết kim loại
13. Liên kết hóa học được hình thành do sự tương tác giữa các electron của các nguyên tử. Loại liên kết hóa học nào được hình thành do sự nhường và nhận electron giữa các nguyên tử?
A. Liên kết cộng hóa trị
B. Liên kết ion
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết cho nhận
14. Cho các chất: $NaCl$, $H_2O$, $CO_2$, $Cu$. Chất nào có liên kết ion?
A. $H_2O$
B. $CO_2$
C. $Cu$
D. $NaCl$
15. Nguyên tố có cấu hình electron lớp ngoài cùng là $3s^23p^5$. Nguyên tố này thuộc loại:
A. Kim loại
B. Phi kim
C. Khí hiếm
D. Cả kim loại và phi kim