Trắc nghiệm Hóa học 8 Cánh diều bài 4 Mol và tỉ khối của chất khí

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 8 Cánh diều bài 4 Mol và tỉ khối của chất khí

Trắc nghiệm Hóa học 8 Cánh diều bài 4 Mol và tỉ khối của chất khí

1. Cho biết nguyên tử khối của Natri (Na) là 23, Clo (Cl) là 35,5. Khối lượng mol của Natri Clorua (NaCl) là bao nhiêu?

A. 58,5 gam
B. 58,5 mol
C. 23 gam
D. 35,5 gam

2. Tỉ khối của khí cacbon đioxit (CO₂) so với khí Metan (CH₄) là bao nhiêu? (Cho $M_{CO_2} = 44$ g/mol, $M_{CH_4} = 16$ g/mol).

A. $d_{CO_2/CH_4} = \frac{44}{16} = 2,75$
B. $d_{CO_2/CH_4} = \frac{16}{44} \approx 0,36$
C. $d_{CO_2/CH_4} = 44 - 16 = 28$
D. $d_{CO_2/CH_4} = 44 + 16 = 60$

3. Có bao nhiêu phân tử nước trong 9 gam nước? (Cho $M_{H_2O} = 18$ g/mol, số Avogadro $N_A \approx 6,022 \times 10^{23}$).

A. $3,011 \times 10^{23}$ phân tử
B. $6,022 \times 10^{23}$ phân tử
C. $1,8066 \times 10^{24}$ phân tử
D. $1,5055 \times 10^{23}$ phân tử

4. Cho biết $d_{O_2/H_2} = 16$. Khối lượng mol của khí oxi (O₂) là bao nhiêu?

A. 32 g/mol
B. 16 g/mol
C. 2 g/mol
D. 8 g/mol

5. Cần bao nhiêu mol nguyên tử đồng (Cu) để có khối lượng là 127 gam? (Cho nguyên tử khối của Cu là 63,5).

A. 2 mol
B. 0,5 mol
C. 127 mol
D. 63,5 mol

6. Đại lượng nào sau đây được dùng để đo số lượng hạt (nguyên tử, phân tử, ion,...)?

A. Khối lượng
B. Thể tích
C. Mol
D. Tỉ khối

7. Thể tích của 0,25 mol khí Nitơ (N₂) ở điều kiện tiêu chuẩn là bao nhiêu lít?

A. 5,6 lít
B. 22,4 lít
C. 11,2 lít
D. 0,25 lít

8. Tỉ khối của khí Metan (CH₄) so với không khí là bao nhiêu? (Cho $M_{CH_4} = 16$ g/mol, $M_{kk} \approx 29$ g/mol).

A. Khoảng 0,55
B. Khoảng 1,85
C. Khoảng 29
D. Khoảng 16

9. Một mol nguyên tử sắt (Fe) có khối lượng bằng bao nhiêu gam? Cho nguyên tử khối của sắt là 56.

A. 56 gam
B. 56 nguyên tử
C. 1 nguyên tử
D. 56 mol

10. Số Avogadro là gì?

A. Số khối của một nguyên tử
B. Số nguyên tử trong 1 gam chất
C. Số phân tử có trong 1 lít khí ở điều kiện tiêu chuẩn
D. Số hạt (nguyên tử, phân tử,...) có trong 1 mol chất

11. Khối lượng của 0,5 mol phân tử nước (H₂O) là bao nhiêu gam? (Cho phân tử khối của H₂O là 18).

A. 9 gam
B. 18 gam
C. 36 gam
D. 0,5 gam

12. Một mol khí oxi (O₂) ở điều kiện tiêu chuẩn chiếm thể tích là bao nhiêu lít?

A. 22,4 lít
B. 24,79 lít
C. 11,2 lít
D. 44,8 lít

13. Nếu có 2 mol khí CO₂ ở điều kiện tiêu chuẩn, thể tích của nó là bao nhiêu lít?

A. 44,8 lít
B. 22,4 lít
C. 11,2 lít
D. 33,6 lít

14. Tỉ khối của khí A so với khí B được tính như thế nào?

A. $d_{A/B} = \frac{M_A}{M_B}$
B. $d_{A/B} = \frac{M_B}{M_A}$
C. $d_{A/B} = \frac{V_A}{V_B}$
D. $d_{A/B} = M_A - M_B$

15. Phân tử khối của nước (H₂O) là 18. Khối lượng mol của nước là bao nhiêu?

A. 18 gam
B. 18 mol
C. 18 amu
D. 18 phân tử

You need to add questions