Trắc nghiệm hoá học 7 Chân trời sáng tạo bài 1 Phương pháp và kĩ năng học tập môn khoa học tự nhiên
Trắc nghiệm hoá học 7 Chân trời sáng tạo bài 1 Phương pháp và kĩ năng học tập môn khoa học tự nhiên
1. Khi làm thí nghiệm khoa học, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Tốc độ hoàn thành thí nghiệm.
B. Đảm bảo an toàn cho bản thân và người xung quanh.
C. Sử dụng nhiều dụng cụ nhất có thể.
D. Chỉ quan tâm đến kết quả cuối cùng.
2. Kĩ năng nào giúp học sinh sắp xếp thông tin đã học thành các phần nhỏ, dễ quản lý và ghi nhớ hơn?
A. Kĩ năng ghi nhớ.
B. Kĩ năng phân chia và tổ chức thông tin.
C. Kĩ năng đọc nhanh.
D. Kĩ năng nghe.
3. Nếu một học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu một bài toán hóa học, ví dụ tính số mol của chất với công thức $n = frac{m}{M}$, thì việc nên làm là gì?
A. Bỏ qua bài toán đó và chuyển sang bài khác.
B. Xem lại định nghĩa các đại lượng trong công thức ($m$ là khối lượng, $M$ là khối lượng mol) và các ví dụ tương tự.
C. Chỉ nhớ công thức mà không hiểu ý nghĩa các đại lượng.
D. Nhờ bạn làm giúp.
4. Khi học một môn khoa học tự nhiên, việc đầu tiên và quan trọng nhất cần làm để tiếp cận kiến thức là gì?
A. Học thuộc lòng tất cả các công thức và định nghĩa.
B. Tìm hiểu về phương pháp và kĩ năng học tập phù hợp với bản thân.
C. Chỉ tập trung vào các bài tập thực hành.
D. Hỏi bạn bè xem họ học như thế nào.
5. Việc lập sơ đồ tư duy (mind map) trong học tập khoa học tự nhiên giúp ích gì?
A. Chỉ để trang trí vở ghi.
B. Giúp hệ thống hóa kiến thức, nhìn thấy mối liên hệ giữa các khái niệm.
C. Tăng thời gian ghi chép bài.
D. Làm phức tạp thêm nội dung bài học.
6. Phương pháp học đi đôi với hành nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ làm bài tập mà không cần nghe giảng.
B. Lí thuyết chỉ là nền tảng, thực hành mới quan trọng.
C. Kết hợp giữa việc nắm vững lí thuyết và thực hành để củng cố kiến thức.
D. Thực hành chỉ dành cho những người học yếu lí thuyết.
7. Tại sao việc đặt câu hỏi lại quan trọng trong quá trình học tập khoa học tự nhiên?
A. Để làm phiền giáo viên.
B. Để thể hiện mình là người thông minh.
C. Để làm rõ những điều chưa hiểu, khơi gợi tư duy và khám phá kiến thức mới.
D. Chỉ khi không có câu trả lời trong sách.
8. Trong môn khoa học tự nhiên, việc ghi chép bài giảng cần chú trọng điều gì để đạt hiệu quả cao?
A. Chép lại y hệt lời thầy cô nói.
B. Ghi lại các ý chính, từ khóa, công thức quan trọng và các câu hỏi cần làm rõ.
C. Chỉ ghi lại các ví dụ.
D. Viết thật nhiều chữ nhất có thể.
9. Khi gặp một khái niệm mới trong khoa học tự nhiên, bước đầu tiên nên làm là gì?
A. Bỏ qua và chờ bài giảng lại.
B. Tìm đọc định nghĩa và ví dụ minh họa trong sách giáo khoa hoặc tài liệu đáng tin cậy.
C. Hỏi ngay bạn bên cạnh.
D. Chỉ xem qua tên khái niệm.
10. Kĩ năng nào giúp học sinh phân biệt các thông tin quan trọng và không quan trọng khi đọc tài liệu khoa học?
A. Kĩ năng đọc lướt.
B. Kĩ năng tư duy phản biện.
C. Kĩ năng tóm tắt.
D. Kĩ năng ghi chép.
11. Đâu không phải là một kĩ năng học tập cần thiết trong môn khoa học tự nhiên?
A. Kĩ năng quan sát.
B. Kĩ năng phân tích và tổng hợp thông tin.
C. Kĩ năng đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời.
D. Kĩ năng ghi nhớ máy móc không cần hiểu bản chất.
12. Khi học về một hiện tượng tự nhiên, ví dụ như sự bay hơi nước, điều gì là quan trọng để hiểu rõ bản chất?
A. Chỉ nhớ rằng nước biến thành hơi.
B. Quan sát quá trình, tìm hiểu nguyên nhân (như nhiệt độ, gió) và các yếu tố ảnh hưởng.
C. Chỉ học thuộc định nghĩa của sự bay hơi.
D. Tập trung vào việc nước biến mất đi đâu.
13. Khi áp dụng công thức tính diện tích hình chữ nhật $A = ext{chiều dài} imes ext{chiều rộng}$, nếu chiều dài là 5 cm và chiều rộng là 3 cm, kết quả đúng là bao nhiêu?
A. 8 cm$^2$
B. 15 cm
C. 15 cm$^2$
D. 25 cm$^2$
14. Kĩ năng tự học đóng vai trò như thế nào trong việc học khoa học tự nhiên?
A. Không quan trọng bằng việc nghe giảng.
B. Giúp chủ động tìm tòi, khám phá kiến thức mới và giải quyết vấn đề.
C. Chỉ dành cho những người không có giáo viên.
D. Làm giảm sự tương tác với thầy cô.
15. Kĩ năng nào giúp học sinh đánh giá tính chính xác và độ tin cậy của một nguồn thông tin khoa học?
A. Kĩ năng tìm kiếm trên mạng.
B. Kĩ năng đọc hiểu.
C. Kĩ năng tư duy phản biện.
D. Kĩ năng ghi nhớ.