Trắc nghiệm Hóa học 12 Kết nối bài 18: Cấu tạo và liên kết trong tinh thể kim loại
Trắc nghiệm Hóa học 12 Kết nối bài 18: Cấu tạo và liên kết trong tinh thể kim loại
1. Nếu một kim loại có cấu trúc lập phương tâm khối (BCC), điều này có nghĩa là gì đối với cách sắp xếp nguyên tử?
A. Các nguyên tử nằm ở các đỉnh của khối lập phương và một nguyên tử ở tâm khối.
B. Các nguyên tử nằm ở các đỉnh của khối lập phương và một nguyên tử ở tâm mỗi mặt.
C. Các nguyên tử nằm ở các đỉnh của khối lập phương và một nguyên tử ở giữa mỗi cạnh.
D. Các nguyên tử nằm ở tâm của mỗi mặt của khối lập phương.
2. Kim loại nào sau đây thường có cấu trúc tinh thể lập phương tâm diện (FCC)?
A. Sắt (ở nhiệt độ thường).
B. Nhôm.
C. Natri.
D. Kali.
3. Trong tinh thể kim loại, sự trượt của các lớp nguyên tử dưới tác dụng của lực là cơ sở của tính chất nào?
A. Tính giòn.
B. Tính dẫn điện.
C. Tính dẻo.
D. Tính nóng chảy.
4. Kim loại nào sau đây thường có cấu trúc tinh thể lục phương (HCP)?
A. Sắt (ở nhiệt độ thường).
B. Đồng.
C. Magiê.
D. Nhôm.
5. Loại liên kết chủ yếu trong tinh thể kim loại là gì?
A. Liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết kim loại.
D. Liên kết hydro.
6. Kim loại kiềm (nhóm IA) thường có cấu trúc tinh thể nào?
A. Lục phương.
B. Lập phương tâm khối.
C. Lập phương tâm diện.
D. Đơn tà.
7. Một ô mạng tinh thể lập phương tâm khối (BCC) chứa bao nhiêu nguyên tử?
8. Tính chất nào của kim loại không được giải thích trực tiếp bởi sự di chuyển tự do của electron trong liên kết kim loại?
A. Tính dẫn điện.
B. Tính dẫn nhiệt.
C. Tính dẻo.
D. Khối lượng riêng lớn.
9. Trong tinh thể kim loại, các electron hóa trị có vai trò gì?
A. Chỉ tham gia vào liên kết với các nguyên tử lân cận.
B. Tạo thành các cặp electron liên kết cố định.
C. Di chuyển tự do trong toàn bộ mạng tinh thể, tạo "biển electron".
D. Bị giam giữ hoàn toàn trong các obitan của từng nguyên tử.
10. Trong mạng tinh thể lập phương tâm diện (FCC), mỗi nguyên tử có bao nhiêu nguyên tử lân cận gần nhất?
11. Độ chặt khít của mạng tinh thể được đo bằng tỉ số giữa thể tích chiếm bởi các nguyên tử và thể tích của ô mạng. Giá trị này lớn nhất đối với cấu trúc nào sau đây?
A. Lập phương tâm khối (BCC).
B. Lập phương đơn giản (SC).
C. Lập phương tâm diện (FCC) và Lục phương (HCP).
D. Tất cả đều bằng nhau.
12. Trong tinh thể kim loại, các nguyên tử kim loại được sắp xếp theo những kiểu mạng nào là chủ yếu?
A. Lập phương tâm khối, lập phương tâm diện, lục phương.
B. Đơn tà, xiên góc, trực thoi.
C. Lập phương tâm khối, đơn tà, xiên góc.
D. Lập phương tâm diện, đơn tà, lục phương.
13. Cấu trúc tinh thể lục phương (HCP) có đặc điểm gì về số phối trí và số nguyên tử trong một ô mạng cơ bản (không tính các nguyên tử ở đỉnh và tâm mặt)?
A. Số phối trí là 8, 2 nguyên tử.
B. Số phối trí là 12, 2 nguyên tử.
C. Số phối trí là 8, 4 nguyên tử.
D. Số phối trí là 12, 4 nguyên tử.
14. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của liên kết kim loại?
A. Các electron hóa trị di chuyển tự do.
B. Các ion dương kim loại nằm xen kẽ trong biển electron.
C. Tạo ra độ cứng và giòn cho tinh thể.
D. Là nguyên nhân gây ra tính dẫn điện, dẫn nhiệt của kim loại.
15. Tại sao kim loại có tính dẻo?
A. Do các electron tự do đẩy nhau.
B. Do các ion kim loại có thể trượt lên nhau mà không bị phá vỡ cấu trúc.
C. Do liên kết ion yếu.
D. Do các nguyên tử có bán kính lớn.