Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời bài 8 Hợp chất hữu cơ và hóa học hữu cơ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời bài 8 Hợp chất hữu cơ và hóa học hữu cơ

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời bài 8 Hợp chất hữu cơ và hóa học hữu cơ

1. Phân tử nào sau đây có khả năng tạo liên kết hiđro với phân tử nước?

A. C2H6
B. CH4
C. C6H6
D. C2H5OH

2. Trong các hợp chất sau, hợp chất nào KHÔNG phải là hợp chất hữu cơ theo quy ước?

A. CH3COOH
B. C2H5OH
C. CO2
D. C6H6

3. Đâu là tên gọi của hợp chất có công thức cấu tạo CH3-CH2-CH3?

A. Etan
B. Propan
C. Butan
D. Metan

4. Liên kết hóa học chủ yếu trong phân tử metan (CH4) là gì?

A. Liên kết ion
B. Liên kết kim loại
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Liên kết hiđro

5. Hợp chất nào sau đây được gọi là axit axetic?

A. CH3OH
B. CH3CHO
C. CH3COOH
D. HCOOH

6. Hóa học hữu cơ có vai trò quan trọng như thế nào trong cuộc sống hiện đại?

A. Chỉ liên quan đến các hợp chất trong phòng thí nghiệm, không ảnh hưởng đến đời sống.
B. Là nền tảng cho nhiều ngành công nghiệp như dược phẩm, nông nghiệp, vật liệu, thực phẩm, năng lượng.
C. Chỉ nghiên cứu về các loại khí và hợp chất khí.
D. Chủ yếu nghiên cứu về các phản ứng hạt nhân.

7. Nhóm chức nào sau đây đặc trưng cho hợp chất ancol?

A. -COOH
B. -CHO
C. -OH
D. -CO-

8. Loại phản ứng hóa học nào thường gặp nhất trong hóa học hữu cơ?

A. Phản ứng trao đổi ion
B. Phản ứng oxi hóa - khử
C. Phản ứng cộng, phản ứng thế, phản ứng tách
D. Phản ứng phân hủy nhiệt

9. Phân tử nào sau đây có công thức phân tử C2H6?

A. Metan
B. Etan
C. Propan
D. Butan

10. Phản ứng nào sau đây là phản ứng este hóa?

A. CH3COOH + NaOH -> CH3COONa + H2O
B. CH3COOH + C2H5OH <=> CH3COOC2H5 + H2O
C. C2H5OH + CuO -> CH3CHO + Cu + H2O
D. CH4 + Cl2 -> CH3Cl + HCl

11. Hợp chất hữu cơ nào sau đây có thể tham gia phản ứng cộng với H2 (xúc tác Ni)?

A. CH4
B. C2H6
C. C2H4
D. C2H2Cl2

12. Phản ứng thế nguyên tử hiđro bằng nguyên tử halogen (ví dụ clo) thường xảy ra với loại hợp chất hữu cơ nào?

A. Anken
B. Ankin
C. Ankan
D. Ancol

13. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là tính chất chung của phần lớn hợp chất hữu cơ?

A. Thường có nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi thấp.
B. Thường không tan hoặc ít tan trong nước, nhưng tan trong dung môi hữu cơ.
C. Liên kết chủ yếu là liên kết ion.
D. Dễ bị phân hủy bởi nhiệt.

14. Nguyên tố nào được coi là xương sống của mọi hợp chất hữu cơ?

A. Oxi
B. Nitơ
C. Cacbon
D. Hiđro

15. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất lĩnh vực nghiên cứu của hóa học hữu cơ?

A. Nghiên cứu các hợp chất vô cơ, bao gồm kim loại, khoáng chất và khí hiếm.
B. Nghiên cứu các hợp chất chứa nguyên tố cacbon, thường có liên kết cộng hóa trị, trừ một số oxit cacbon, cacbonat, xyanua và cacbua kim loại.
C. Nghiên cứu sự tương tác của các bức xạ điện từ với vật chất.
D. Nghiên cứu các quá trình sinh học xảy ra trong cơ thể sống.

You need to add questions