Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời bài 3 đơn chất nitrogen

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời bài 3 đơn chất nitrogen

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời bài 3 đơn chất nitrogen

1. Tại sao nitrogen lỏng được dùng để bảo quản mẫu sinh học và tế bào?

A. Vì nó có nhiệt độ rất thấp, làm ngừng mọi hoạt động sinh hóa
B. Vì nó có khả năng phản ứng mạnh với các tế bào
C. Vì nó là một dung môi tốt cho các phân tử sinh học
D. Vì nó cung cấp nguồn nguyên liệu cho quá trình trao đổi chất

2. Trong quá trình Haber-Bosch, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến sự chuyển dịch cân bằng theo nguyên lý Le Chatelier để tăng hiệu suất tạo ammonia?

A. Áp suất
B. Nhiệt độ
C. Nồng độ chất phản ứng
D. Sự có mặt của xúc tác

3. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa ammonia?

A. $4NH_3 + 5O_2 \xrightarrow{Pt, t^o} 4NO + 6H_2O$
B. $N_2 + 3H_2 \rightleftharpoons 2NH_3$
C. $NH_3 + HCl \rightarrow NH_4Cl$
D. $2NH_3 \xrightarrow{t^o} N_2 + 3H_2$

4. Khí nitrogen chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm thể tích không khí?

A. Khoảng 78%
B. Khoảng 21%
C. Khoảng 1%
D. Khoảng 0.04%

5. Tính chất vật lý nào của đơn chất nitrogen là quan trọng nhất cho việc ứng dụng làm chất làm lạnh?

A. Là chất khí không màu, không mùi, không vị
B. Có nhiệt độ sôi thấp (-196°C)
C. Kém tan trong nước
D. Không duy trì sự sống và sự cháy

6. Hợp chất nào sau đây của nitrogen có khả năng hoạt động như một chất oxi hóa mạnh?

A. Nitrogen dioxide ($NO_2$)
B. Ammonia ($NH_3$)
C. Nitrogen monoxide ($NO$)
D. Nitrous oxide ($N_2O$)

7. Trạng thái oxi hóa phổ biến nhất của nitrogen trong các hợp chất là bao nhiêu?

A. -3
B. +5
C. 0
D. +1

8. Nitrogen có thể phản ứng với kim loại nào ở nhiệt độ thường để tạo thành muối nitrua?

A. Kim loại kiềm (ví dụ Li, Na)
B. Kim loại kiềm thổ (ví dụ Ca, Mg)
C. Kim loại chuyển tiếp (ví dụ Fe, Cu)
D. Kim loại quý (ví dụ Au, Pt)

9. Phản ứng nào sau đây biểu diễn sự oxi hóa của nitrogen trong không khí?

A. $N_2 + O_2 \xrightarrow{tia sét} 2NO$
B. $N_2 + 3H_2 \rightleftharpoons 2NH_3$
C. $2NH_3 + \frac{3}{2}O_2 \xrightarrow{Pt} N_2 + 3H_2O$
D. $4NH_3 + 5O_2 \rightarrow 4NO + 6H_2O$

10. Trong quá trình Haber-Bosch để tổng hợp ammonia, vai trò của xúc tác (thường là Fe) là gì?

A. Tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa
B. Chuyển dịch cân bằng sang phía sản phẩm
C. Tăng hiệu suất phản ứng bằng cách loại bỏ sản phẩm
D. Tăng áp suất của hệ phản ứng

11. Trong chu trình nitrogen trong tự nhiên, quá trình chuyển hóa $NO_3^-$ thành $N_2$ được gọi là gì?

A. Denitrification (khử nitrat)
B. Nitrification (nitrat hóa)
C. Ammonification (ammon hóa)
D. Fixation (cố định nitrogen)

12. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa-khử?

A. $N_2 + 3H_2 \rightleftharpoons 2NH_3$
B. $NH_4Cl(r) \rightarrow NH_3(k) + HCl(k)$
C. $2NH_3 + H_2SO_4 \rightarrow (NH_4)_2SO_4$
D. $NH_4NO_3 \xrightarrow{t^o} N_2O + 2H_2O$

13. Phản ứng nhiệt phân nào sau đây của hợp chất nitrogen tạo ra đơn chất nitrogen?

A. $NH_4NO_3 \xrightarrow{t^o} N_2O + 2H_2O$
B. $NH_4Cl \xrightarrow{t^o} NH_3 + HCl$
C. $2NH_4Cl + Ca(OH)_2 \xrightarrow{t^o} CaCl_2 + 2NH_3 + 2H_2O$
D. $NH_4NO_2 \xrightarrow{t^o} N_2 + 2H_2O$

14. Cấu hình electron của nguyên tử nitrogen (Z=7) là gì?

A. $1s^2 2s^2 2p^3$
B. $1s^2 2s^3 2p^2$
C. $1s^1 2s^2 2p^4$
D. $1s^2 2s^2 2p^1 3s^2$

15. Trong công nghiệp, ammonia được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp nào?

A. Phương pháp Haber-Bosch
B. Điện phân dung dịch muối ammonium
C. Cho kim loại kiềm tác dụng với nước
D. Nung nóng hỗn hợp nitrogen và hydrogen ở áp suất thấp

You need to add questions