Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời bài 2 Cân bằng trong dung dịch nước

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời bài 2 Cân bằng trong dung dịch nước

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời bài 2 Cân bằng trong dung dịch nước

1. Độ điện li $\alpha$ của một chất điện li mạnh trong nước thường có giá trị như thế nào?

A. $\alpha$ rất nhỏ, gần bằng 0.
B. $\alpha$ bằng 1 (hoặc 100%).
C. $\alpha$ phụ thuộc vào nồng độ một cách phức tạp.
D. $\alpha$ luôn lớn hơn 1.

2. Trong một dung dịch axit yếu $HA$, có cân bằng: $HA \rightleftharpoons H^+ + A^-$. Nếu thêm vào dung dịch một lượng $NaA$, điều gì sẽ xảy ra với nồng độ $H^+$?

A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Tăng rồi giảm.

3. Cho phản ứng cân bằng: $CO(g) + H_2O(g) \rightleftharpoons CO_2(g) + H_2(g)$. Nếu thêm $CO$ vào hệ, điều gì xảy ra với nồng độ $H_2$?

A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Phụ thuộc vào nhiệt độ.

4. Cho cân bằng hóa học: $A(dd) + B(dd) \rightleftharpoons C(dd) + D(dd)$. Nếu thêm một lượng chất xúc tác vào hệ, điều gì sẽ xảy ra?

A. Cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận.
B. Cân bằng chuyển dịch theo chiều nghịch.
C. Cân bằng không chuyển dịch nhưng đạt trạng thái cân bằng nhanh hơn.
D. Nồng độ các chất thay đổi vĩnh viễn.

5. Hằng số điện li của $H_2O$ ở $25^0C$ là $K_w = 1.0 \times 10^{-14}$. Điều này có nghĩa là gì?

A. Trong $1$ lít nước nguyên chất có $10^{-7}$ mol $H^+$ và $10^{-7}$ mol $OH^-$.
B. Trong $1$ lít nước nguyên chất có $10^{-14}$ mol $H^+$ và $10^{-14}$ mol $OH^-$.
C. Trong $1$ lít nước nguyên chất có $10^{-7}$ mol $H_2O$ phân li.
D. Nồng độ $H^+$ và $OH^-$ luôn bằng nhau trong mọi dung dịch nước.

6. Dung dịch $NH_4Cl$ trong nước có tính axit là do phản ứng thủy phân của ion nào?

A. $Cl^-$
B. $NH_4^+$
C. $H^+$
D. $OH^-$

7. Cho phản ứng tổng hợp amoniac trong dung dịch nước: $N_2(g) + 3H_2(g) \rightleftharpoons 2NH_3(g)$. Nếu giảm áp suất chung của hệ, cân bằng sẽ chuyển dịch như thế nào?

A. Chuyển dịch theo chiều thuận.
B. Chuyển dịch theo chiều nghịch.
C. Không chuyển dịch.
D. Chuyển dịch theo chiều tạo nhiều $NH_3$ nhất.

8. Dung dịch $Na_2CO_3$ trong nước có tính bazơ là do phản ứng thủy phân của ion nào?

A. $Na^+$
B. $CO_3^{2-}$
C. $H^+$
D. $OH^-$

9. Nếu giữ nguyên nhiệt độ và nồng độ ban đầu, nhưng tăng thể tích dung dịch chứa hệ cân bằng $A(g) \rightleftharpoons B(g)$, cân bằng sẽ chuyển dịch theo chiều nào?

A. Chiều thuận.
B. Chiều nghịch.
C. Không chuyển dịch.
D. Phụ thuộc vào bản chất của A và B.

10. Xét cân bằng sau trong dung dịch nước: $N_2O_4(g) \rightleftharpoons 2NO_2(g)$. Nếu tăng nồng độ $NO_2$, yếu tố nào sau đây sẽ xảy ra?

A. Cân bằng chuyển dịch theo chiều nghịch để tiêu thụ $NO_2$ dư.
B. Cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận để tạo thêm $NO_2$.
C. Nồng độ $N_2O_4$ tăng lên.
D. Hằng số cân bằng $K_c$ thay đổi.

11. Độ điện li $\alpha$ của một axit yếu $CH_3COOH$ trong dung dịch sẽ thay đổi như thế nào khi pha loãng dung dịch?

A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Tăng rồi giảm.

12. Cho phản ứng: $PCl_5(g) \rightleftharpoons PCl_3(g) + Cl_2(g)$. Ở trạng thái cân bằng, nếu tăng áp suất bằng cách thêm khí trơ vào hệ với thể tích không đổi, thì cân bằng sẽ:

A. Chuyển dịch theo chiều thuận.
B. Chuyển dịch theo chiều nghịch.
C. Không chuyển dịch.
D. Phụ thuộc vào bản chất khí trơ.

13. Cho dung dịch $CH_3COOH$ 0.1M. Biết $K_a = 1.75 \times 10^{-5}$. Tính nồng độ ion $H^+$ trong dung dịch.

A. $1.32 \times 10^{-3}$ M
B. $1.75 \times 10^{-6}$ M
C. $0.1$ M
D. $4.25 \times 10^{-4}$ M

14. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về hằng số cân bằng $K_c$?

A. $K_c$ chỉ phụ thuộc vào nồng độ các chất.
B. $K_c$ phụ thuộc vào nhiệt độ và bản chất của phản ứng.
C. $K_c$ luôn lớn hơn 1 đối với mọi phản ứng thuận nghịch.
D. $K_c$ chỉ có ý nghĩa đối với các phản ứng có chất khí.

15. Nồng độ mol của ion $H^+$ trong dung dịch $HCl$ 0.01M là bao nhiêu?

A. $10^{-2}$ M
B. $10^{-1}$ M
C. $1$ M
D. $10^{-14}$ M

You need to add questions