Trắc nghiệm Hoá học 10 kết nối bài 13 Liên kết Hydrogen và tương tác Van Der Waals
Trắc nghiệm Hoá học 10 kết nối bài 13 Liên kết Hydrogen và tương tác Van Der Waals
1. Chất nào sau đây có điểm nóng chảy cao nhất?
A. CH4
B. SiH4
C. GeH4
D. SnH4
2. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của liên kết Hydrogen?
A. Nước có thể tồn tại ở ba thể rắn, lỏng, khí ở điều kiện thường.
B. Các protein và DNA có cấu trúc không gian đặc trưng.
C. Độ hòa tan của ancol trong nước cao.
D. Nhiệt độ sôi của các ankan mạch nhánh thấp hơn ankan mạch thẳng có cùng số nguyên tử cacbon.
3. Liên kết Hydrogen có thể hình thành giữa các phân tử nào sau đây?
A. CO2 và N2.
B. CH4 và CCl4.
C. H2O và NH3.
D. O2 và F2.
4. Phân tử nào sau đây chỉ có tương tác Van Der Waals?
A. HCl
B. H2O
C. CH4
D. NH3
5. Tương tác Van Der Waals bao gồm những loại lực nào?
A. Lực ion và lực lưỡng cực-lưỡng cực.
B. Lực khuếch tán (London) và lực lưỡng cực-lưỡng cực.
C. Lực liên kết cộng hóa trị và lực ion.
D. Lực Van Der Waals chỉ bao gồm lực khuếch tán (London).
6. Chất nào sau đây có khả năng tạo liên kết Hydrogen mạnh nhất với nước?
A. CH4
B. NH3
C. H2S
D. PH3
7. Tại sao etanol (C2H5OH) có nhiệt độ sôi cao hơn đimetyl ete (CH3OCH3) mặc dù chúng có cùng công thức phân tử?
A. Etanol có khối lượng phân tử lớn hơn.
B. Etanol có hình dạng phân tử khác.
C. Etanol có khả năng tạo liên kết Hydrogen.
D. Đimetyl ete có tương tác lưỡng cực mạnh hơn.
8. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về tương tác Van Der Waals giữa các phân tử khí?
A. Tương tác Van Der Waals luôn luôn mạnh hơn liên kết cộng hóa trị.
B. Tương tác Van Der Waals là nguyên nhân chính làm cho khí lý tưởng có thể hóa lỏng.
C. Tương tác Van Der Waals mạnh hơn khi áp suất tăng và nhiệt độ giảm.
D. Tương tác Van Der Waals chỉ tồn tại ở trạng thái rắn.
9. Phát biểu nào sau đây là SAI về liên kết Hydrogen?
A. Liên kết Hydrogen chỉ xảy ra giữa các phân tử nước.
B. Liên kết Hydrogen là một dạng tương tác lưỡng cực-lưỡng cực đặc biệt.
C. Liên kết Hydrogen mạnh hơn tương tác Van Der Waals.
D. Liên kết Hydrogen cần có nguyên tử Hydrogen liên kết với nguyên tử có độ âm điện lớn (F, O, N).
10. Yếu tố nào sau đây quyết định sự khác biệt về điểm sôi giữa CH3F và CH4?
A. Chỉ có lực khuếch tán London.
B. Tương tác lưỡng cực-lưỡng cực.
C. Liên kết Hydrogen.
D. Khối lượng phân tử.
11. Lực khuếch tán (London) phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Độ phân cực của phân tử.
B. Khối lượng phân tử và hình dạng phân tử.
C. Số lượng liên kết Hydrogen.
D. Khả năng cho và nhận proton.
12. Phân tử nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. H2O
B. H2S
C. H2Se
D. H2Te
13. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi thấp nhất?
A. HF
B. HCl
C. HBr
D. HI
14. Phát biểu nào sau đây là SAI về lực lưỡng cực-lưỡng cực?
A. Lực này xảy ra giữa các phân tử phân cực.
B. Lực này mạnh hơn lực khuếch tán London đối với các phân tử có khối lượng tương đương.
C. Lực này không phụ thuộc vào nhiệt độ.
D. Lực này là một dạng của tương tác Van Der Waals.
15. Liên kết Hydrogen giữa các phân tử nước có vai trò quan trọng trong tính chất nào của nước?
A. Tính dẫn điện.
B. Tính tan trong dung môi không phân cực.
C. Nhiệt dung riêng cao và khối lượng riêng của nước đá nhỏ hơn nước lỏng.
D. Tính phản ứng hóa học mạnh.