1. Nguyên tử của nguyên tố nào sau đây có xu hướng nhường 1 electron để đạt cấu hình electron bền vững theo quy tắc Octet?
A. Oxi (O)
B. Flo (F)
C. Natri (Na)
D. Lưu huỳnh (S)
2. Nguyên tử của nguyên tố X có 7 electron ở lớp ngoài cùng. Để đạt cấu hình electron bền vững theo quy tắc Octet, nguyên tử X có xu hướng nào?
A. Nhường đi 7 electron
B. Nhận thêm 1 electron
C. Nhường đi 1 electron
D. Nhận thêm 7 electron
3. Ion $Na^+$ có cấu hình electron lớp ngoài cùng giống với nguyên tử của khí hiếm nào?
A. Neon (Ne)
B. Argon (Ar)
C. Helium (He)
D. Krypton (Kr)
4. Phân tử $HCl$ được hình thành từ nguyên tử Hiđrô (H) và nguyên tử Clo (Cl). Cấu hình electron lớp ngoài cùng của H là $1s^1$. Cấu hình electron lớp ngoài cùng của Cl là $3s^23p^5$. Làm thế nào để mỗi nguyên tử đạt cấu hình bền vững theo quy tắc Octet (hoặc giống Heli cho H)?
A. H nhường 1 electron, Cl nhận 1 electron
B. H và Cl dùng chung 1 electron với nhau
C. H và Cl dùng chung 2 electron với nhau
D. H nhận 1 electron, Cl nhường 1 electron
5. Nguyên tử nguyên tố Z có 2 electron ở lớp ngoài cùng. Để đạt cấu hình electron bền vững theo quy tắc Octet, nguyên tử Z có xu hướng nào?
A. Nhận thêm 6 electron
B. Nhường đi 2 electron
C. Nhận thêm 2 electron
D. Nhường đi 6 electron
6. Trong phân tử $CH_4$, nguyên tử Cacbon (C) liên kết với bốn nguyên tử Hiđrô (H). Cấu hình electron lớp ngoài cùng của C là $2s^22p^2$. Cấu hình electron lớp ngoài cùng của H là $1s^1$. Làm thế nào để Cacbon đạt được quy tắc Octet trong phân tử này?
A. Cacbon nhận 4 electron từ bốn nguyên tử Hiđrô
B. Cacbon dùng chung 2 electron với mỗi nguyên tử Hiđrô
C. Cacbon dùng chung 1 electron với mỗi nguyên tử Hiđrô
D. Cacbon nhường đi 4 electron cho bốn nguyên tử Hiđrô
7. Nguyên tử nguyên tố X có 3 electron ở lớp ngoài cùng. Để đạt cấu hình electron bền vững theo quy tắc Octet, nguyên tử X có xu hướng nào sau đây?
A. Nhường đi 3 electron
B. Nhận thêm 5 electron
C. Nhường đi 1 electron
D. Nhận thêm 3 electron
8. Phân tử $O_2$ được hình thành từ hai nguyên tử Oxi (O). Cấu hình electron lớp ngoài cùng của O là $2s^22p^4$. Số cặp electron dùng chung giữa hai nguyên tử O trong phân tử $O_2$ là bao nhiêu để mỗi nguyên tử đạt quy tắc Octet?
A. 1 cặp
B. 2 cặp
C. 3 cặp
D. 4 cặp
9. Quy tắc Octet phát biểu rằng các nguyên tử có xu hướng nhường, nhận hoặc dùng chung electron để đạt tới cấu hình electron bền vững giống khí hiếm. Cấu hình electron của khí hiếm nào sau đây có 8 electron ở lớp ngoài cùng (trừ Heli)?
A. Neon (Ne)
B. Krypton (Kr)
C. Argon (Ar)
D. Xenon (Xe)
10. Nguyên tử nguyên tố Y có 6 electron ở lớp ngoài cùng. Để đạt cấu hình bền vững theo quy tắc Octet, nguyên tử Y có xu hướng nào?
A. Nhường đi 6 electron
B. Nhận thêm 2 electron
C. Nhường đi 2 electron
D. Nhận thêm 4 electron
11. Trong phân tử $H_2O$, nguyên tử Oxi (O) liên kết với hai nguyên tử Hiđrô (H). Cấu hình electron lớp ngoài cùng của O là $2s^22p^4$. Cấu hình electron lớp ngoài cùng của H là $1s^1$. Làm thế nào để Oxi đạt được quy tắc Octet trong phân tử này?
A. Oxi nhường đi 2 electron cho mỗi nguyên tử Hiđrô
B. Oxi dùng chung 1 electron với mỗi nguyên tử Hiđrô
C. Oxi dùng chung 2 electron với mỗi nguyên tử Hiđrô
D. Oxi nhận 2 electron từ hai nguyên tử Hiđrô
12. Ion $Cl^-$ có cấu hình electron lớp ngoài cùng giống với nguyên tử của khí hiếm nào?
A. Neon (Ne)
B. Argon (Ar)
C. Helium (He)
D. Krypton (Kr)
13. Nguyên tố Flo (F) có số hiệu nguyên tử là 9. Cấu hình electron của nguyên tử Flo là $1s^22s^22p^5$. Để đạt quy tắc Octet, nguyên tử Flo có xu hướng nào?
A. Nhường đi 5 electron
B. Nhận thêm 1 electron
C. Nhường đi 2 electron
D. Nhận thêm 5 electron
14. Nguyên tử của nguyên tố nào sau đây có xu hướng dễ dàng nhận 2 electron để đạt cấu hình electron bền vững theo quy tắc Octet?
A. Liti (Li)
B. Oxi (O)
C. Flo (F)
D. Neon (Ne)
15. Nguyên tử của nguyên tố nào sau đây có xu hướng dễ dàng nhận 1 electron để đạt cấu hình electron bền vững theo quy tắc Octet?
A. Natri (Na)
B. Oxi (O)
C. Clo (Cl)
D. Magie (Mg)