Trắc nghiệm Hoá học 10 chân trời bài 1 Nhập môn hóa học
Trắc nghiệm Hoá học 10 chân trời bài 1 Nhập môn hóa học
1. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ion dương (cation)?
A. Nguyên tử đã nhận thêm electron.
B. Nguyên tử đã nhường bớt electron.
C. Số neutron nhiều hơn số proton.
D. Số electron nhiều hơn số proton.
2. Đâu KHÔNG phải là một lĩnh vực ứng dụng của hóa học trong đời sống?
A. Sản xuất thuốc chữa bệnh.
B. Chế biến thực phẩm.
C. Nghiên cứu về các vì sao xa xôi (thiên văn học).
D. Sản xuất phân bón cho nông nghiệp.
3. Nguyên tố hóa học được định nghĩa dựa trên yếu tố nào?
A. Số khối của nguyên tử.
B. Số electron của nguyên tử.
C. Số neutron của nguyên tử.
D. Số proton trong hạt nhân của nguyên tử.
4. Kí hiệu nguyên tử nào sau đây biểu diễn một đồng vị của Hydro?
A. $_{1}^{1}H$
B. $_{2}^{4}He$
C. $_{6}^{12}C$
D. $_{8}^{16}O$
5. Trong hóa học, đối tượng nghiên cứu chính là gì?
A. Các hành vi của con người.
B. Các hiện tượng tự nhiên và sự biến đổi của vật chất.
C. Các quy luật của vũ trụ.
D. Các cấu trúc xã hội.
6. Khối lượng của một nguyên tử chủ yếu tập trung ở đâu?
A. Lớp vỏ electron.
B. Hạt nhân nguyên tử.
C. Cả hạt nhân và lớp vỏ electron.
D. Các electron tự do.
7. Nguyên tử trung hòa về điện vì:
A. Số proton bằng số neutron.
B. Số electron bằng số neutron.
C. Số proton bằng số electron.
D. Số neutron bằng số electron.
8. Công thức hóa học nào sau đây biểu diễn một phân tử?
A. $Na^+$
B. $Cl^-$
C. $H_2O$
D. $Mg^{2+}$
9. Đâu là đơn vị khối lượng nguyên tử (amu) được định nghĩa dựa trên?
A. Khối lượng của một nguyên tử Oxy-16.
B. Khối lượng của một nguyên tử Carbon-12.
C. Khối lượng của một nguyên tử Hydro-1.
D. Khối lượng của một nguyên tử Natri-23.
10. Nguyên tử được cấu tạo từ những hạt cơ bản nào?
A. Electron, proton và neutron.
B. Proton, neutron và photon.
C. Electron, photon và neutrino.
D. Proton, neutron và quark.
11. Ion là gì?
A. Một nguyên tử trung hòa về điện.
B. Một nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử mang điện tích.
C. Một phân tử chỉ chứa các nguyên tử cùng loại.
D. Một hạt nhân nguyên tử tách rời.
12. Phân tử là gì?
A. Một nguyên tử kim loại.
B. Một nguyên tử phi kim.
C. Tập hợp hai hay nhiều nguyên tử liên kết hóa học với nhau.
D. Một ion đơn nguyên tử.
13. Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của hóa học?
A. Hóa học chỉ quan trọng trong phòng thí nghiệm.
B. Hóa học đóng vai trò nền tảng cho nhiều ngành khoa học và công nghệ khác.
C. Hóa học chỉ liên quan đến các chất độc hại.
D. Hóa học không có ảnh hưởng đến môi trường.
14. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về electron?
A. Electron có điện tích dương và khối lượng lớn.
B. Electron có điện tích âm và khối lượng rất nhỏ.
C. Electron có điện tích dương và khối lượng rất nhỏ.
D. Electron có điện tích âm và khối lượng lớn.
15. Số proton trong hạt nhân của một nguyên tử được gọi là gì?
A. Số khối.
B. Số neutron.
C. Số hiệu nguyên tử.
D. Số electron.