Trắc nghiệm Hoá học 10 Cánh diều bài 2 Các thành phần của nguyên tử
Trắc nghiệm Hoá học 10 Cánh diều bài 2 Các thành phần của nguyên tử
1. Thành phần nào của nguyên tử quyết định tính chất hóa học của nguyên tố đó?
A. Số neutron
B. Số khối
C. Số electron hóa trị
D. Số proton
2. Nguyên tử Heli (He) có số hiệu nguyên tử là 2. Số proton trong hạt nhân của nguyên tử Heli là bao nhiêu?
3. Thành phần nào của nguyên tử mang điện tích dương?
A. Electron
B. Neutron
C. Proton
D. Hạt nhân
4. Hạt nhân nguyên tử được cấu tạo từ:
A. Chỉ proton.
B. Chỉ neutron.
C. Proton và electron.
D. Proton và neutron.
5. Hạt nào trong nguyên tử không mang điện tích?
A. Proton
B. Electron
C. Neutron
D. Cả proton và electron
6. Nguyên tử trung hòa về điện vì:
A. Số proton bằng số neutron.
B. Số electron bằng số neutron.
C. Số proton bằng số electron.
D. Số hạt mang điện bằng số hạt không mang điện.
7. Nguyên tố hóa học X có ký hiệu là $^{16}_8X$. Số neutron trong nguyên tử của nguyên tố X là bao nhiêu?
8. Đồng vị là các nguyên tử có:
A. Cùng số proton, khác số neutron.
B. Cùng số neutron, khác số proton.
C. Cùng số khối, khác số proton.
D. Cùng số proton, cùng số neutron, khác số electron.
9. Trong một nguyên tử trung hòa, nếu số electron là 11, thì số proton là bao nhiêu?
10. Nguyên tử là gì?
A. Hạt đại diện cho một nguyên tố hóa học, không thể phân chia nhỏ hơn bằng phương pháp hóa học.
B. Hạt nhỏ nhất cấu tạo nên vật chất, không thể phân chia bằng phương pháp hóa học.
C. Hạt mang điện tích âm, chuyển động xung quanh hạt nhân.
D. Hạt không mang điện tích, nằm trong hạt nhân.
11. Số hiệu nguyên tử (Z) của một nguyên tố cho biết điều gì?
A. Số khối của nguyên tử.
B. Số neutron có trong hạt nhân.
C. Số proton có trong hạt nhân.
D. Tổng số hạt mang điện trong nguyên tử.
12. Nếu một nguyên tử có 6 proton và 6 neutron, số khối của nguyên tử đó là bao nhiêu?
13. Phát biểu nào sau đây về electron là sai?
A. Electron mang điện tích âm.
B. Electron có khối lượng rất nhỏ so với proton và neutron.
C. Electron chuyển động xung quanh hạt nhân.
D. Electron có trong hạt nhân nguyên tử.
14. Nguyên tử của nguyên tố Natri (Na) có số hiệu nguyên tử là 11. Ký hiệu nào sau đây có thể biểu diễn một đồng vị của Natri?
A. $^{22}_{11}Na$
B. $^{11}_{11}Na$
C. $^{10}_{11}Na$
D. $^{11}_{22}Na$
15. Đơn vị khối lượng nguyên tử (amu) thường được sử dụng để biểu diễn khối lượng của:
A. Electron
B. Proton và Neutron
C. Nguyên tử
D. Phân tử