Trắc nghiệm Hoá học 10 Cánh diều Bài 13 Phản ứng oxi hóa – khử
Trắc nghiệm Hoá học 10 Cánh diều Bài 13 Phản ứng oxi hóa – khử
1. Trong phản ứng nào sau đây, $SO_2$ đóng vai trò là chất khử?
A. $SO_2 + 2H_2S \rightarrow 3S + 2H_2O$
B. $SO_2 + NaOH \rightarrow NaHSO_3$
C. $SO_2 + Br_2 + 2H_2O \rightarrow H_2SO_4 + 2HBr$
D. $SO_2 + Cl_2 + 2H_2O \rightarrow H_2SO_4 + 2HCl$
2. Cho phản ứng: $2KMnO_4 \xrightarrow{t^o} K_2MnO_4 + MnO_2 + O_2$. Trong phản ứng này, nguyên tố nào có sự thay đổi số oxi hóa?
A. Chỉ có Mn.
B. Chỉ có K.
C. Chỉ có O.
D. Cả Mn và O.
3. Phản ứng nào sau đây là phản ứng tự oxi hóa - khử?
A. $H_2 + Cl_2 \rightarrow 2HCl$
B. $2H_2O_2 \rightarrow 2H_2O + O_2$
C. $Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2$
D. $2Al + 6HCl \rightarrow 2AlCl_3 + 3H_2$
4. Cho các phản ứng sau: (1) $2Al + 3Cl_2 \rightarrow 2AlCl_3$; (2) $2H_2O_2 \rightarrow 2H_2O + O_2$; (3) $Zn + CuSO_4 \rightarrow ZnSO_4 + Cu$; (4) $2KClO_3 \rightarrow 2KCl + 3O_2$. Số phản ứng oxi hóa - khử là:
5. Trong phản ứng oxi hóa - khử, phát biểu nào sau đây là sai?
A. Số oxi hóa của một nguyên tố trong hợp chất luôn bằng hóa trị của nó.
B. Chất oxi hóa là chất nhận electron và làm giảm số oxi hóa của nguyên tố khác.
C. Chất khử là chất nhường electron và làm tăng số oxi hóa của nguyên tố khác.
D. Phản ứng oxi hóa - khử là phản ứng có sự thay đổi số oxi hóa của một số nguyên tố.
6. Trong phản ứng $3Fe + 2O_2 \xrightarrow{t^o} Fe_3O_4$, Fe đóng vai trò là gì?
A. Chất oxi hóa.
B. Chất khử.
C. Vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử.
D. Không phải chất oxi hóa, cũng không phải chất khử.
7. Trong phản ứng $2Al + 3H_2SO_4 \rightarrow Al_2(SO_4)_3 + 3H_2$. Nguyên tố nào bị khử?
8. Cho phản ứng hóa học: $2Al + 2NaOH + 2H_2O \rightarrow 2NaAlO_2 + 3H_2$. Trong phản ứng này, Al có số oxi hóa thay đổi như thế nào?
A. Từ 0 lên +3.
B. Từ +3 lên 0.
C. Không thay đổi.
D. Từ 0 lên +2.
9. Trong phản ứng: $Fe + CuSO_4 \rightarrow FeSO_4 + Cu$. Nguyên tố nào bị oxi hóa?
A. Fe.
B. Cu.
C. S.
D. O.
10. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. $HCl + NaOH \rightarrow NaCl + H_2O$
B. $CO_2 + Ca(OH)_2 \rightarrow CaCO_3 + H_2O$
C. $2KClO_3 \xrightarrow{t^o} 2KCl + 3O_2$
D. $H_2SO_4 + BaCl_2 \rightarrow BaSO_4 + 2HCl$
11. Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là phản ứng oxi hóa - khử?
A. $2Mg + O_2 \rightarrow 2MgO$
B. $Zn + H_2SO_4 \rightarrow ZnSO_4 + H_2$
C. $Fe_2O_3 + 3CO \rightarrow 2Fe + 3CO_2$
D. $BaCl_2 + H_2SO_4 \rightarrow BaSO_4 + 2HCl$
12. Trong phản ứng $MnO_2 + 4HCl \rightarrow MnCl_2 + Cl_2 + 2H_2O$, vai trò của $MnO_2$ là gì?
A. Chất oxi hóa.
B. Chất khử.
C. Vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử.
D. Không tham gia phản ứng oxi hóa-khử.
13. Chất nào sau đây vừa có tính oxi hóa, vừa có tính khử?
A. $H_2O_2$
B. $KMnO_4$
C. $FeCl_3$
D. $SO_2$
14. Số oxi hóa của S trong $H_2SO_4$ là bao nhiêu?
A. +2.
B. +4.
C. +6.
D. +8.
15. Cho phản ứng: $2NaI + Cl_2 \rightarrow 2NaCl + I_2$. Vai trò của $Cl_2$ trong phản ứng này là gì?
A. Chất oxi hóa.
B. Chất khử.
C. Vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử.
D. Không tham gia phản ứng oxi hóa-khử.