1. Khi Thúy Kiều nói "Lời lời điểm bạc, câu câu điểm vàng" trong "Truyện Kiều", đây là cách diễn tả gì về lời nói của nàng?
A. Lời nói của nàng rất quý giá, có giá trị, thông minh, sắc sảo và có sức thuyết phục cao.
B. Lời nói của nàng rất bình thường và nhàm chán.
C. Lời nói của nàng thể hiện sự giàu có.
D. Lời nói của nàng thể hiện sự chân thành.
2. Trong "Truyện Kiều", hình ảnh "bóng trăng" thường gắn liền với tâm trạng nào của Thúy Kiều?
A. Nỗi cô đơn, buồn tủi, nhớ thương người yêu và gia đình, sự mong manh, yếu đuối của thân phận.
B. Niềm vui và hạnh phúc.
C. Sự giận dữ và oán hận.
D. Sự tự tin và mạnh mẽ.
3. Trong "Truyện Kiều", hình ảnh "mắt quỷ" khi miêu tả nhân vật Tú Bà có ý nghĩa gì?
A. Tô đậm bản chất độc ác, nham hiểm, gian xảo và tàn bạo của nhân vật Tú Bà, một kẻ chuyên bóc lột, hành hạ người khác.
B. Tô đậm vẻ đẹp quyến rũ và bí ẩn của nhân vật.
C. Tô đậm sự ngây thơ và trong trắng của nhân vật.
D. Tô đậm sự giàu sang và quyền lực của nhân vật.
4. Trong "Truyện Kiều", hình ảnh "cây bạc", "cây vàng" khi miêu tả cảnh sống của Thúy Kiều ở lầu Ngưng Bích có ý nghĩa gì?
A. Sự giàu sang, phú quý bề ngoài nhưng ẩn chứa bên trong là cuộc sống tù túng, cô đơn và đau khổ, thể hiện bi kịch xa hoa nhưng mất tự do.
B. Sự nghèo khó và thiếu thốn.
C. Sự giản dị và thanh cao.
D. Sự tự do và hạnh phúc.
5. Trong "Truyện Kiều", hình ảnh "ngọn đèn" thường xuất hiện trong những cảnh ngộ nào của Thúy Kiều?
A. Những đêm khuya khoắt, cô đơn, khi nàng suy tư, hoài niệm về quá khứ hoặc đối mặt với những khó khăn, thử thách.
B. Những bữa tiệc vui vẻ và ồn ào.
C. Những buổi lễ trang nghiêm.
D. Những cuộc gặp gỡ bạn bè.
6. Khi phân tích "Truyện Kiều", câu thơ "Chén đưa cay đắng", "gương dội về khuya" mô tả tâm trạng gì của Thúy Kiều?
A. Nỗi buồn sâu sắc, sự cô đơn, lẻ loi và cảm giác bất lực khi phải đối mặt với hoàn cảnh nghiệt ngã.
B. Niềm vui và sự hứng khởi.
C. Sự giận dữ và quyết tâm trả thù.
D. Sự hy vọng vào tương lai.
7. Khi phân tích "Truyện Kiều", câu thơ "Sen ngoài cửa phật, dầu trong cửa Khổng" nói về điều gì trong cuộc đời Thúy Kiều?
A. Sự đối lập giữa vẻ đẹp trong trắng, thanh cao của Thúy Kiều và hoàn cảnh nhơ nhuốc, tội lỗi mà nàng phải trải qua, thể hiện bi kịch cá nhân.
B. Sự phân biệt đối xử giữa những người theo đạo Phật và đạo Khổng.
C. Sự khác biệt giữa cuộc sống ở chùa và ở trường học.
D. Nỗi buồn vì không thể theo đuổi con đường tu hành.
8. Trong "Truyện Kiều", khi Thúy Kiều nói "Thề vườn thề nguyệt cho ta/ Duyên đôi lứa vẫn mặn mà thủy chung", đây là lời thề với ai và thể hiện điều gì?
A. Lời thề với Kim Trọng, thể hiện niềm tin và sự gắn bó son sắt trong tình yêu, dù có biến cố xảy ra.
B. Lời thề với cha mẹ, thể hiện lòng hiếu thảo.
C. Lời thề với trời đất, cầu mong sự bình an.
D. Lời thề với em gái, mong em hạnh phúc.
9. Trong "Truyện Kiều", hình ảnh "phong trần" mà Thúy Kiều phải trải qua tượng trưng cho điều gì?
A. Cuộc đời đầy sóng gió, gian truân, phải trải qua nhiều vất vả, khổ đau và những trải nghiệm cay đắng trong cuộc đời.
B. Cuộc sống nhung lụa và giàu sang.
C. Cuộc sống bình yên và hạnh phúc.
D. Cuộc sống cô đơn và buồn bã.
10. Trong "Truyện Kiều", khi Thúy Kiều trao duyên, việc nàng dùng hình ảnh "chiếc vành" và "dải yếm" để gửi gắm tình yêu với Kim Trọng có ý nghĩa gì?
A. Đây là những vật kỷ niệm thiêng liêng, chứa đựng tình cảm sâu nặng mà nàng muốn gửi lại cho người yêu, thay lời nhắn nhủ về lời thề nguyện.
B. Đây là những vật dụng tầm thường không có ý nghĩa gì.
C. Đây là những vật dụng để em gái nàng có thể sử dụng.
D. Đây là những vật dụng để nàng bán đi lấy tiền.
11. Trong "Truyện Kiều", khi Thúy Kiều nói "Trăm năm oan trái của người", câu nói này ám chỉ điều gì về số phận của nàng?
A. Số phận đầy bi kịch, oan nghiệt, chịu nhiều đau khổ và oan trái do hoàn cảnh đưa đẩy và định mệnh.
B. Cuộc đời sung sướng, không gặp bất kỳ khó khăn nào.
C. Cuộc đời gắn liền với sự nghiệp cứu giúp người khác.
D. Cuộc đời chỉ có niềm vui và hạnh phúc.
12. Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du dùng hình ảnh "oan gia" để nói về mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Hoạn Thư. Điều này thể hiện điều gì về bản chất mối quan hệ này?
A. Mối quan hệ đầy mâu thuẫn, xung đột, vừa có sự ràng buộc về tình cảm và địa vị, vừa có sự đối địch gay gắt.
B. Mối quan hệ vợ chồng hạnh phúc và hòa thuận.
C. Mối quan hệ bạn bè thân thiết.
D. Mối quan hệ thầy trò nghiêm khắc.
13. Trong "Truyện Kiều", khi Thúy Kiều dùng hình ảnh "bể dâu" để nói về sự biến đổi của cuộc đời, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về quy luật của cuộc sống?
A. Cuộc sống luôn biến đổi không ngừng, đầy những thăng trầm và biến cố khó lường, khiến con người phải trải qua nhiều đau khổ.
B. Sự giàu nghèo trong cuộc sống luôn thay đổi.
C. Con người luôn phải thích nghi với hoàn cảnh mới.
D. Thời gian trôi đi nhanh chóng không thể níu giữ.
14. Đọc đoạn trích "Trao duyên" trong "Truyện Kiều", yếu tố nào là quan trọng nhất thể hiện sự giằng xé nội tâm của Thúy Kiều khi trao duyên cho em?
A. Nỗi đau đớn, day dứt khi phải trao gửi mối tình với Kim Trọng cho em gái, thể hiện sự hi sinh cao cả nhưng cũng đầy bi thương.
B. Sự trách móc em gái vì đã không hiểu được nỗi lòng của mình.
C. Niềm vui sướng khi nghĩ đến tương lai tươi sáng của em.
D. Sự tự hào về vẻ đẹp và tài năng của em gái.
15. Trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, khi nói về sự biến đổi của nhân vật Thúy Kiều, câu thơ "Trải qua một cuộc bể dâu/ Những điều trông thấy mà đau đớn lòng" thể hiện rõ điều gì trong tâm trạng và cuộc đời nàng?
A. Sự thay đổi lớn lao về hoàn cảnh sống và nỗi đau khổ sâu sắc mà nàng đã trải qua, làm thay đổi nhận thức và tâm hồn.
B. Nỗi buồn man mác khi nhìn thấy sự thay đổi của vạn vật trong tự nhiên.
C. Sự chứng kiến những biến cố xã hội và sự bất công trong cuộc sống.
D. Nỗi nhớ quê hương và gia đình khi phải sống xa xứ.
16. Trong đoạn trích "Chị em Thúy Kiều", Nguyễn Du miêu tả Thúy Vân với vẻ đẹp "mây thua nước tóc, tuyết nhường màu da". Đây là cách sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và tác dụng?
A. Biện pháp so sánh, ước lệ, nhằm tô đậm vẻ đẹp thanh cao, trong sáng, thuần khiết của Thúy Vân một cách khái quát.
B. Biện pháp ẩn dụ, thể hiện sự bí ẩn của vẻ đẹp.
C. Biện pháp hoán dụ, nhấn mạnh sự quý phái.
D. Biện pháp nói quá, cường điệu hóa vẻ đẹp.
17. Đọc đoạn trích "Thề nguyền" trong "Truyện Kiều", khi Thúy Kiều nói "Xin làm mây bạc", "Xin làm ngọc" là những lời ước nguyện thể hiện khát vọng gì?
A. Khát vọng hóa thân thành những vật tinh túy, vĩnh cửu để mãi mãi bên cạnh người yêu, thể hiện tình yêu mãnh liệt và sự thủy chung.
B. Khát vọng được làm người tự do, không bị ràng buộc.
C. Khát vọng được giàu sang, phú quý.
D. Khát vọng được báo hiếu cha mẹ.
18. Khi phân tích "Truyện Kiều", câu thơ "Ngổn ngang trước mắt một đoàn người" nói về điều gì?
A. Cảnh tượng hỗn loạn, nhơ nhuốc, trụy lạc của chốn lầu xanh, nơi Thúy Kiều bị ép buộc hành nghề, phơi bày sự tàn nhẫn của xã hội.
B. Cảnh tượng những người tu hành thanh tịnh.
C. Cảnh tượng những người lao động vất vả.
D. Cảnh tượng những người giàu có.
19. Khi phân tích "Truyện Kiều", câu thơ "Thương thay thập đại cựu danh" nói về điều gì?
A. Sự tiếc nuối cho những gia đình quyền quý, danh giá từng hiển hách nhưng nay đã suy tàn, tan nát dưới bối cảnh xã hội đầy biến động.
B. Sự ngưỡng mộ đối với những người có công với đất nước.
C. Sự phán xét đối với những kẻ giàu sang bất chính.
D. Sự đồng cảm với những người nghèo khổ.
20. Khi Thúy Kiều nói "Đã tu thì cũng tu", "Đã làm người thì cũng làm người" trong "Truyện Kiều", ý nghĩa sâu xa của câu nói này là gì?
A. Thể hiện sự giằng xé giữa lý tưởng sống thanh cao (tu hành) và thực tại cuộc đời đầy bi kịch, đọa đày, đồng thời khẳng định ý chí sinh tồn của con người.
B. Khẳng định sự lựa chọn con đường tu hành là duy nhất.
C. Thể hiện sự từ bỏ mọi ước mơ và hoài bão.
D. Cho thấy sự bế tắc trong suy nghĩ.
21. Khi Thúy Kiều nói "Biết đâu rồi nữa cũng ra thế này" trong "Truyện Kiều", câu nói này thể hiện điều gì về nhận thức của nàng về cuộc đời?
A. Nỗi bất lực, sự cam chịu và dự cảm về một tương lai đầy biến cố, bi kịch mà nàng khó lòng tránh khỏi.
B. Sự lạc quan và tin tưởng vào tương lai tươi sáng.
C. Niềm vui khi được sống một cuộc đời tự do.
D. Sự quyết tâm thay đổi số phận.
22. Trong "Truyện Kiều", nhân vật Thúy Vân được miêu tả là người có vẻ đẹp "vô tư", "hiền lành". Điều này thể hiện quan niệm thẩm mĩ nào của dân tộc ta về vẻ đẹp người phụ nữ?
A. Vẻ đẹp dịu dàng, đoan trang, có phần thụ động, phù hợp với vai trò người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
B. Vẻ đẹp mạnh mẽ, độc lập và có cá tính.
C. Vẻ đẹp quyến rũ và thu hút mọi ánh nhìn.
D. Vẻ đẹp trí tuệ và tài năng.
23. Khi Thúy Kiều nói "Chữ tài, chữ mệnh khéo là ghét nhau" trong "Truyện Kiều", ý nghĩa của câu nói này là gì?
A. Nghĩa là người tài hoa thường gặp nhiều trắc trở, bất hạnh trong cuộc đời, tài năng không đi đôi với may mắn, vận mệnh.
B. Nghĩa là tài năng và vận mệnh luôn song hành cùng nhau.
C. Nghĩa là người tài giỏi sẽ luôn gặp may mắn.
D. Nghĩa là tài năng và vận mệnh không liên quan gì đến nhau.
24. Khi Thúy Kiều nói "Lòng ta giữ một lời nguyền" trong "Truyện Kiều", "lời nguyền" ở đây chủ yếu ám chỉ điều gì?
A. Lời thề thủy chung son sắt với Kim Trọng, dù cho cuộc đời có bao nhiêu biến cố, nàng vẫn giữ vẹn tình nghĩa.
B. Lời hứa sẽ trả thù cho cha mẹ.
C. Lời cam kết sẽ không bao giờ lấy chồng.
D. Lời nguyện ước tu hành để giải thoát khỏi khổ đau.
25. Trong "Truyện Kiều", hình ảnh "cành thu", "lá thu" được Nguyễn Du sử dụng để miêu tả điều gì về Thúy Kiều?
A. Sự mong manh, yếu đuối, vẻ đẹp tàn úa và nỗi buồn cô đơn trong cuộc sống của nàng.
B. Sự giàu có và quyền lực mà nàng có được.
C. Sự tự tin và mạnh mẽ của nàng.
D. Sự gắn bó với thiên nhiên và cảnh vật.