Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

1. Trong "Hồn Trương Ba, da Hàng Thị" của Lưu Quang Vũ, bi kịch lớn nhất của Trương Ba là gì?

A. Bi kịch lớn nhất của Trương Ba là sự sống với thân xác không còn là của mình, khiến ông không còn là chính mình, mất đi những giá trị cốt lõi của con người và rơi vào tình cảnh đau khổ, dằn vặt. Kết luận Lý giải.
B. Bi kịch của Trương Ba là việc ông không thể làm nghề y được nữa. Kết luận Lý giải.
C. Trương Ba đau khổ vì không được chết đi một cách trọn vẹn. Kết luận Lý giải.
D. Bi kịch lớn nhất của Trương Ba là sự chia cắt tình cảm với gia đình. Kết luận Lý giải.

2. Đoạn trích "Vào phủ Chúa Trịnh" trong "Thượng kinh ký sự" của Lê Hữu Trác đã khắc họa hình ảnh Chúa Trịnh như thế nào?

A. Chúa Trịnh được khắc họa với vẻ ngoài uy nghi, quyền lực nhưng ẩn chứa sự suy đồi, bệnh tật, cho thấy sự mục ruỗng bên trong bộ máy quyền lực phong kiến. Kết luận Lý giải.
B. Chúa Trịnh chỉ được miêu tả là một người cai trị bình thường, không có điểm đặc biệt nào nổi bật. Kết luận Lý giải.
C. Tác phẩm tập trung miêu tả sự giàu sang, xa hoa của phủ Chúa Trịnh mà ít chú trọng đến hình ảnh cá nhân của Chúa. Kết luận Lý giải.
D. Lê Hữu Trác chỉ đơn thuần ghi chép lại quá trình chữa bệnh cho Chúa Trịnh mà không có sự đánh giá hay khắc họa nào về nhân vật. Kết luận Lý giải.

3. Phân tích giá trị hiện thực trong tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao.

A. Nam Cao đã phơi bày một cách chân thực hiện trạng xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, đặc biệt là cuộc sống cùng cực, bế tắc của người nông dân bị tha hóa, biến chất dưới ách thống trị tàn bạo của cường hào ác bá. Kết luận Lý giải.
B. Tác phẩm chỉ tập trung vào số phận bi kịch của Chí Phèo mà không phản ánh rộng hơn về xã hội. Kết luận Lý giải.
C. Giá trị hiện thực của "Chí Phèo" nằm ở việc miêu tả cuộc sống xa hoa, sung túc của giới cầm quyền. Kết luận Lý giải.
D. Nam Cao chỉ quan tâm đến khía cạnh tâm lý cá nhân của nhân vật mà ít chú trọng đến bối cảnh xã hội. Kết luận Lý giải.

4. Phân tích ý nghĩa của hình tượng "con người" trong "Đất nước" của Nguyễn Khoa Điềm.

A. Hình tượng "con người" được khắc họa với tư cách là chủ thể sáng tạo, xây dựng và bảo vệ đất nước, là hiện thân của những giá trị văn hóa, lịch sử, là sự tiếp nối mạch nguồn dân tộc. Kết luận Lý giải.
B. Con người trong bài thơ chỉ là những cá nhân đơn lẻ, không có sự liên kết với đất nước. Kết luận Lý giải.
C. Tác giả chỉ tập trung vào hình ảnh người anh hùng dân tộc mà ít đề cập đến vai trò của nhân dân. Kết luận Lý giải.
D. Hình tượng con người trong "Đất nước" mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự lạc lõng, bế tắc. Kết luận Lý giải.

5. Trong "Mùa xuân nho nhỏ" của Thanh Hải, hình ảnh "con chim chiền chiện" tượng trưng cho điều gì?

A. Con chim chiền chiện tượng trưng cho tiếng hót trong trẻo, vui tươi, mang đến niềm vui, sự yêu đời, đồng thời là khát vọng hòa nhập và cống hiến của tác giả cho cuộc đời. Kết luận Lý giải.
B. Chim chiền chiện chỉ là một hình ảnh thiên nhiên quen thuộc, không mang ý nghĩa biểu tượng nào. Kết luận Lý giải.
C. Nó tượng trưng cho sự cô đơn, lạc lõng giữa thiên nhiên. Kết luận Lý giải.
D. Hình ảnh chim chiền chiện thể hiện sự buồn bã, tiếc nuối của tác giả khi mùa xuân sắp qua đi. Kết luận Lý giải.

6. Trong bài "Đoàn thuyền đánh cá" của Huy Cận, hình ảnh "mặt trời xuống biển" có ý nghĩa biểu tượng gì?

A. Hình ảnh này biểu tượng cho sự bắt đầu của một ngày lao động mới, mang ý nghĩa về sự hồi sinh, sức sống mãnh liệt của con người và thiên nhiên trong công cuộc xây dựng đất nước. Kết luận Lý giải.
B. Hình ảnh mặt trời xuống biển chỉ đơn thuần là miêu tả khung cảnh hoàng hôn. Kết luận Lý giải.
C. Nó biểu tượng cho sự kết thúc của một ngày, gợi lên tâm trạng buồn bã, u ám. Kết luận Lý giải.
D. Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng cho sự cô đơn, lạc lõng của con người giữa thiên nhiên bao la. Kết luận Lý giải.

7. Trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường, sông Hương được ví như người con gái đẹp dịu dàng, sâu lắng. Điều này thể hiện điều gì?

A. Cách ví von này làm nổi bật vẻ đẹp trầm mặc, trữ tình, sâu lắng và có phần bí ẩn của sông Hương, đồng thời thể hiện tình yêu tha thiết, sự gắn bó sâu nặng của tác giả với quê hương xứ Huế. Kết luận Lý giải.
B. Tác giả chỉ đơn thuần ví von sông Hương như một người con gái mà không có hàm ý sâu xa nào. Kết luận Lý giải.
C. Việc ví von này nhằm làm cho dòng sông trở nên tầm thường, gần gũi hơn. Kết luận Lý giải.
D. Sông Hương được ví như người con gái đẹp để nhấn mạnh sự dữ dội, hung bạo của nó. Kết luận Lý giải.

8. Phân tích vai trò của yếu tố "hư thực" trong đoạn trích "Hoàng Lê Nhất Thống Chí" khi miêu tả sự nhũng nhiễu của quân Thanh.

A. Yếu tố "hư thực" được sử dụng để làm nổi bật sự tàn bạo, tham lam và dối trá của quân Thanh, đối lập với sự chân thật, chính nghĩa của quân ta, qua đó tố cáo tội ác của kẻ xâm lược. Kết luận Lý giải.
B. Yếu tố "hư thực" chỉ đơn thuần là cách miêu tả chung chung về quân Thanh mà không có ý nghĩa phê phán sâu sắc. Kết luận Lý giải.
C. Việc sử dụng "hư thực" nhằm tạo ra sự hài hước, dí dỏm trong miêu tả quân Thanh. Kết luận Lý giải.
D. Yếu tố "hư thực" trong đoạn trích chủ yếu để làm phong phú thêm ngôn ngữ miêu tả hành động của quân Thanh. Kết luận Lý giải.

9. Phân tích quan niệm về "sự sống" trong "Bến quê" của Nguyễn Minh Châu.

A. Nguyễn Minh Châu quan niệm sự sống là một hành trình khám phá, trải nghiệm những điều mới lạ, nhưng cũng là hành trình quay về với những giá trị cốt lõi, thân thuộc của cuộc đời. Kết luận Lý giải.
B. Tác giả chỉ quan tâm đến việc khám phá những điều mới mẻ bên ngoài. Kết luận Lý giải.
C. Quan niệm về sự sống trong tác phẩm này là sự chấp nhận cái chết một cách thụ động. Kết luận Lý giải.
D. Nguyễn Minh Châu cho rằng sự sống chỉ có ý nghĩa khi con người rời xa quê hương. Kết luận Lý giải.

10. Phân tích nghệ thuật đối lập trong bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận.

A. Huy Cận sử dụng thành công nghệ thuật đối lập giữa cái mênh mông, vô cùng của thiên nhiên ("sông dài, trời rộng") với cái nhỏ bé, hữu hạn của con người ("thuyền ai đậu bến sông trăng đó?" hay "cá đối vờn trên sóng" chỉ là chấm nhỏ), qua đó thể hiện nỗi cô đơn, sầu muộn của nhân vật trữ tình trước vũ trụ. Kết luận Lý giải.
B. Bài thơ không sử dụng biện pháp nghệ thuật đối lập. Kết luận Lý giải.
C. Nghệ thuật đối lập trong "Tràng giang" chủ yếu tập trung vào sự đối lập giữa ngày và đêm. Kết luận Lý giải.
D. Huy Cận chỉ dùng đối lập để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên mà không liên quan đến tâm trạng nhân vật. Kết luận Lý giải.

11. Trong "Chiếc lược ngà" của Nguyễn Quang Sáng, vì sao ông Sáu không nhận ra con trong lần gặp đầu tiên?

A. Do vết sẹo trên mặt, ông Sáu đã không nhận ra con vì nó làm thay đổi diện mạo của ông, và bé Thu cũng không nhận ra cha mình vì quá bé và đã lâu ngày không gặp. Kết luận Lý giải.
B. Ông Sáu đã cố tình không nhận ra con để thử lòng con. Kết luận Lý giải.
C. Bé Thu đã quên hết hình ảnh của cha mình. Kết luận Lý giải.
D. Nguyên nhân chính là do chiến tranh đã gây ra sự chia cắt quá lâu. Kết luận Lý giải.

12. Phân tích tư tưởng nhân đạo trong tác phẩm "Lục Vân Tiên" của Nguyễn Đình Chiểu.

A. Tư tưởng nhân đạo thể hiện ở sự yêu thương, quý trọng con người, lên án cái ác, cái xấu, đồng thời đề cao những giá trị đạo đức tốt đẹp như nghĩa khí, lòng vị tha, công lý. Kết luận Lý giải.
B. Tác phẩm chỉ tập trung vào việc ca ngợi những hành động anh hùng của Lục Vân Tiên mà không đề cập đến các giá trị đạo đức khác. Kết luận Lý giải.
C. Nguyễn Đình Chiểu chỉ trích những kẻ ác mà không đưa ra những giá trị đạo đức tích cực để thay thế. Kết luận Lý giải.
D. Tư tưởng nhân đạo trong "Lục Vân Tiên" chủ yếu thể hiện qua việc miêu tả sự đau khổ của các nhân vật nữ. Kết luận Lý giải.

13. Trong bài "Đất nước" của Nguyễn Khoa Điềm, cách nhìn nhận về "đất nước" của tác giả có gì đặc biệt?

A. Nguyễn Khoa Điềm nhìn nhận đất nước một cách bình dị, gần gũi, gắn liền với đời sống của nhân dân, với những giá trị văn hóa, lịch sử được hun đúc qua bao thế hệ. Kết luận Lý giải.
B. Tác giả chỉ nhìn nhận đất nước dưới góc độ địa lý, lãnh thổ. Kết luận Lý giải.
C. Đất nước trong bài thơ được nhìn nhận dưới góc độ trừu tượng, khái quát, xa rời đời sống nhân dân. Kết luận Lý giải.
D. Nguyễn Khoa Điềm coi đất nước như một khái niệm vĩnh cửu, không thay đổi theo thời gian. Kết luận Lý giải.

14. Phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật ông Hai trong truyện "Làng" của Kim Lân.

A. Kim Lân xây dựng nhân vật ông Hai với tâm lý phức tạp, chân thật, thể hiện tình yêu làng tha thiết, sự gắn bó sâu nặng với quê hương, đồng thời cho thấy tình yêu nước, ủng hộ kháng chiến ngày càng sâu sắc. Kết luận Lý giải.
B. Ông Hai chỉ là một nhân vật phụ, không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm. Kết luận Lý giải.
C. Nhân vật ông Hai được khắc họa một cách đơn giản, ít có sự phát triển tâm lý. Kết luận Lý giải.
D. Kim Lân chỉ tập trung vào miêu tả hoàn cảnh sống của ông Hai mà không đi sâu vào tâm lý. Kết luận Lý giải.

15. Trong tác phẩm "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã thể hiện quan niệm "chữ tài đi với chữ tai" như thế nào qua số phận của nhân vật Thúy Kiều?

A. Tài sắc của Kiều là nguyên nhân dẫn đến những biến cố thăng trầm, bi kịch trong cuộc đời nàng, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của tác giả với thân phận người phụ nữ tài hoa nhưng gặp nhiều bất hạnh. Kết luận Lý giải.
B. Tài năng của Kiều được miêu tả vượt trội, nhưng không liên quan trực tiếp đến những tai họa mà nàng phải gánh chịu. Kết luận Lý giải.
C. Nguyễn Du chỉ đơn thuần liệt kê những tai ương mà Kiều gặp phải mà không có sự liên kết với tài năng của nàng. Kết luận Lý giải.
D. Quan niệm "chữ tài đi với chữ tai" chỉ là một câu nói cửa miệng, không phản ánh sâu sắc số phận của Thúy Kiều. Kết luận Lý giải.

16. Phân tích vai trò của người phụ nữ trong xã hội Việt Nam qua hình tượng người mẹ trong bài "Khúc hát ru những em bé lớn trên mảnh đất quê hương" của Nguyễn Khoa Đăng.

A. Hình tượng người mẹ là biểu tượng cho vẻ đẹp đảm đang, tần tảo, là điểm tựa vững chắc cho gia đình, là người giữ gìn và truyền lại những giá trị truyền thống tốt đẹp cho thế hệ sau, thể hiện vai trò quan trọng của người phụ nữ trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Kết luận Lý giải.
B. Người mẹ chỉ đơn thuần là người chăm sóc con cái. Kết luận Lý giải.
C. Vai trò của người mẹ được miêu tả là thụ động, yếu đuối. Kết luận Lý giải.
D. Bài hát tập trung vào hình ảnh người mẹ mà không phản ánh vai trò của người phụ nữ trong xã hội. Kết luận Lý giải.

17. Trong tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, ý nghĩa của chi tiết cái đói được miêu tả như thế nào?

A. Cái đói không chỉ là hoàn cảnh vật chất bi đát mà còn là biểu tượng cho sự cùng quẫn, bế tắc của con người trong nạn đói năm 1945, đồng thời là động lực thôi thúc tình yêu và khát vọng sống mãnh liệt. Kết luận Lý giải.
B. Cái đói chỉ đơn thuần là một yếu tố phụ, làm nền cho câu chuyện tình yêu. Kết luận Lý giải.
C. Kim Lân miêu tả cái đói với giọng văn hài hước, châm biếm. Kết luận Lý giải.
D. Cái đói trong "Vợ nhặt" là một hiện tượng tự nhiên, không mang ý nghĩa xã hội hay biểu tượng sâu sắc nào. Kết luận Lý giải.

18. Trong bài "Bếp lửa" của Bằng Việt, hình ảnh "bếp lửa" có ý nghĩa biểu tượng gì?

A. Bếp lửa là biểu tượng cho tình bà cháu ấm áp, khơi nguồn cho những kỷ niệm tuổi thơ, là tình yêu thương, sự gắn bó gia đình và là điểm tựa tinh thần vững chắc cho tuổi thơ của nhân vật trữ tình. Kết luận Lý giải.
B. Bếp lửa chỉ đơn thuần là hình ảnh vật chất, nơi nấu nướng hàng ngày. Kết luận Lý giải.
C. Hình ảnh bếp lửa gợi lên sự nghèo khó, thiếu thốn của gia đình. Kết luận Lý giải.
D. Bếp lửa biểu tượng cho sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình. Kết luận Lý giải.

19. Trong bài "Tiếng đàn bầu" của Nguyễn Đình Thi, âm thanh của tiếng đàn bầu được miêu tả như thế nào?

A. Âm thanh tiếng đàn bầu được miêu tả với vẻ trong trẻo, thánh thót, réo rắt, lúc trầm lúc bổng, khi du dương khi tha thiết, gợi lên vẻ đẹp mộc mạc, giản dị của dân tộc Việt Nam. Kết luận Lý giải.
B. Tiếng đàn bầu chỉ được miêu tả là một âm thanh thông thường, không có gì đặc sắc. Kết luận Lý giải.
C. Âm thanh tiếng đàn bầu được miêu tả mang màu sắc u buồn, bi lụy. Kết luận Lý giải.
D. Nguyễn Đình Thi tập trung miêu tả sự phức tạp kỹ thuật của người chơi đàn bầu. Kết luận Lý giải.

20. Phân tích nghệ thuật miêu tả tâm trạng của nhân vật trong "Tây Tiến" của Quang Dũng.

A. Quang Dũng sử dụng bút pháp lãng mạn, giàu chất thơ, kết hợp với hình ảnh độc đáo, gợi cảm để diễn tả tâm trạng yêu nước, bi tráng, nhớ thương đồng đội và sự gắn bó tha thiết với đoàn quân Tây Tiến. Kết luận Lý giải.
B. Tâm trạng nhân vật được miêu tả theo hướng hiện thực, chân thực, ít có yếu tố lãng mạn hay thơ mộng. Kết luận Lý giải.
C. Bài thơ chỉ tập trung miêu tả khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ mà không đi sâu vào diễn tả tâm trạng của các chiến sĩ. Kết luận Lý giải.
D. Nghệ thuật miêu tả tâm trạng trong "Tây Tiến" chủ yếu dựa vào lời kể trực tiếp của nhân vật. Kết luận Lý giải.

21. Trong "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu, chi tiết "thuyền ngoài xa" có ý nghĩa biểu tượng gì?

A. Chi tiết thuyền ngoài xa là biểu tượng cho vẻ đẹp hùng vĩ, thơ mộng của thiên nhiên, đồng thời ẩn chứa những nghịch lý, những điều khuất tất, khó nhận diện về cuộc đời và con người. Kết luận Lý giải.
B. Thuyền ngoài xa chỉ đơn thuần là một hình ảnh miêu tả khung cảnh biển. Kết luận Lý giải.
C. Nó tượng trưng cho sự cô đơn, lạc lõng của con người giữa biển khơi. Kết luận Lý giải.
D. Chi tiết này thể hiện sự xa cách, không thể tiếp cận giữa con người và vẻ đẹp của thiên nhiên. Kết luận Lý giải.

22. Phân tích nghệ thuật độc thoại nội tâm trong "Hồn Trương Ba, da Hàng Thị" của Lưu Quang Vũ.

A. Độc thoại nội tâm được sử dụng hiệu quả để khắc họa sâu sắc những đấu tranh, giằng xé trong tâm hồn Trương Ba, bộc lộ những suy nghĩ, cảm xúc phức tạp của ông về sự sống, cái chết và ý nghĩa của kiếp người. Kết luận Lý giải.
B. Độc thoại nội tâm chỉ đơn thuần là cách nhân vật bày tỏ suy nghĩ của mình mà không có giá trị nghệ thuật đặc sắc. Kết luận Lý giải.
C. Lưu Quang Vũ không sử dụng độc thoại nội tâm trong tác phẩm này. Kết luận Lý giải.
D. Độc thoại nội tâm trong "Hồn Trương Ba, da Hàng Thị" chủ yếu dùng để cung cấp thông tin cho khán giả. Kết luận Lý giải.

23. Phân tích ý nghĩa của chi tiết "tiếng sáo" trong bài "Việt Bắc" của Tố Hữu.

A. Tiếng sáo là âm thanh quen thuộc, gợi nhớ về cuộc sống kháng chiến gian khổ mà nghĩa tình, là biểu tượng cho tiếng lòng của người Việt Bắc, đồng thời thể hiện niềm tin, sự lạc quan về tương lai đất nước. Kết luận Lý giải.
B. Tiếng sáo chỉ là một chi tiết miêu tả khung cảnh thiên nhiên núi rừng Việt Bắc. Kết luận Lý giải.
C. Tiếng sáo gợi lên sự cô đơn, man mác buồn của người ở lại. Kết luận Lý giải.
D. Âm thanh tiếng sáo hoàn toàn không có ý nghĩa biểu tượng hay liên quan đến tâm trạng nhân vật. Kết luận Lý giải.

24. Phân tích ý nghĩa của hình tượng "bông cúc trắng" trong bài "Màu hoa bí" của Đỗ Chu.

A. Bông cúc trắng là biểu tượng cho sự trong trắng, tinh khôi của tuổi học trò, là kỷ niệm đẹp đẽ về tình thầy trò, tình bạn, là vẻ đẹp giản dị, mộc mạc nhưng đầy ý nghĩa trong tâm hồn nhân vật. Kết luận Lý giải.
B. Bông cúc trắng chỉ là một chi tiết miêu tả cảnh vật trong vườn. Kết luận Lý giải.
C. Hình tượng bông cúc trắng mang ý nghĩa tiêu cực, tượng trưng cho sự lụi tàn, phai nhạt. Kết luận Lý giải.
D. Đỗ Chu sử dụng bông cúc trắng để thể hiện sự giàu sang, sung túc. Kết luận Lý giải.

25. Trong "Bến quê" của Nguyễn Minh Châu, ý nghĩa của hình ảnh "bến quê" là gì?

A. Bến quê là biểu tượng cho những giá trị thân thuộc, bình dị của quê hương, là nơi chốn bình yên, là điểm tựa tinh thần mà con người luôn khao khát tìm về, dù đã đi đâu về đâu. Kết luận Lý giải.
B. Bến quê chỉ đơn thuần là một địa điểm cụ thể, nơi nhân vật đang sống. Kết luận Lý giải.
C. Hình ảnh bến quê tượng trưng cho sự cô đơn, lạc lõng của con người. Kết luận Lý giải.
D. Nguyễn Minh Châu sử dụng hình ảnh bến quê để nói về sự xa cách, ly biệt. Kết luận Lý giải.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

1. Trong Hồn Trương Ba, da Hàng Thị của Lưu Quang Vũ, bi kịch lớn nhất của Trương Ba là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

2. Đoạn trích Vào phủ Chúa Trịnh trong Thượng kinh ký sự của Lê Hữu Trác đã khắc họa hình ảnh Chúa Trịnh như thế nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

3. Phân tích giá trị hiện thực trong tác phẩm Chí Phèo của Nam Cao.

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

4. Phân tích ý nghĩa của hình tượng con người trong Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm.

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

5. Trong Mùa xuân nho nhỏ của Thanh Hải, hình ảnh con chim chiền chiện tượng trưng cho điều gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

6. Trong bài Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận, hình ảnh mặt trời xuống biển có ý nghĩa biểu tượng gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

7. Trong Ai đã đặt tên cho dòng sông? của Hoàng Phủ Ngọc Tường, sông Hương được ví như người con gái đẹp dịu dàng, sâu lắng. Điều này thể hiện điều gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

8. Phân tích vai trò của yếu tố hư thực trong đoạn trích Hoàng Lê Nhất Thống Chí khi miêu tả sự nhũng nhiễu của quân Thanh.

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

9. Phân tích quan niệm về sự sống trong Bến quê của Nguyễn Minh Châu.

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

10. Phân tích nghệ thuật đối lập trong bài thơ Tràng giang của Huy Cận.

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

11. Trong Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng, vì sao ông Sáu không nhận ra con trong lần gặp đầu tiên?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

12. Phân tích tư tưởng nhân đạo trong tác phẩm Lục Vân Tiên của Nguyễn Đình Chiểu.

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bài Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm, cách nhìn nhận về đất nước của tác giả có gì đặc biệt?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

14. Phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật ông Hai trong truyện Làng của Kim Lân.

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

15. Trong tác phẩm Truyện Kiều, Nguyễn Du đã thể hiện quan niệm chữ tài đi với chữ tai như thế nào qua số phận của nhân vật Thúy Kiều?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

16. Phân tích vai trò của người phụ nữ trong xã hội Việt Nam qua hình tượng người mẹ trong bài Khúc hát ru những em bé lớn trên mảnh đất quê hương của Nguyễn Khoa Đăng.

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

17. Trong tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân, ý nghĩa của chi tiết cái đói được miêu tả như thế nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

18. Trong bài Bếp lửa của Bằng Việt, hình ảnh bếp lửa có ý nghĩa biểu tượng gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bài Tiếng đàn bầu của Nguyễn Đình Thi, âm thanh của tiếng đàn bầu được miêu tả như thế nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

20. Phân tích nghệ thuật miêu tả tâm trạng của nhân vật trong Tây Tiến của Quang Dũng.

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

21. Trong Chiếc thuyền ngoài xa của Nguyễn Minh Châu, chi tiết thuyền ngoài xa có ý nghĩa biểu tượng gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

22. Phân tích nghệ thuật độc thoại nội tâm trong Hồn Trương Ba, da Hàng Thị của Lưu Quang Vũ.

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

23. Phân tích ý nghĩa của chi tiết tiếng sáo trong bài Việt Bắc của Tố Hữu.

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

24. Phân tích ý nghĩa của hình tượng bông cúc trắng trong bài Màu hoa bí của Đỗ Chu.

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTNHN 10 chân trời sáng tạo bản 1 kì II

Tags: Bộ đề 1

25. Trong Bến quê của Nguyễn Minh Châu, ý nghĩa của hình ảnh bến quê là gì?