Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

1. Yếu tố nào sau đây là một thách thức phổ biến mà học sinh có thể gặp phải khi khám phá thế giới nghề nghiệp?

A. Có quá nhiều thông tin nghề nghiệp dễ dàng tiếp cận.
B. Thiếu thông tin đáng tin cậy hoặc bị quá tải bởi lượng thông tin khổng lồ.
C. Tất cả các ngành nghề đều có sự hấp dẫn như nhau.
D. Không có bất kỳ ngành nghề nào đòi hỏi kỹ năng đặc biệt.

2. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn nghề, yếu tố nào có thể thay đổi nhanh chóng và đòi hỏi sự thích ứng liên tục từ người lao động?

A. Năng lực và sở thích cá nhân.
B. Xu hướng phát triển của thị trường lao động và công nghệ.
C. Giá trị sống cốt lõi.
D. Sự giáo dục và truyền thống gia đình.

3. Một học sinh có khả năng giao tiếp tốt, thích làm việc với con người và giúp đỡ người khác. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với học sinh đó?

A. Kỹ sư cơ khí.
B. Nhà phân tích tài chính.
C. Chuyên viên tư vấn tâm lý hoặc nhân viên y tế.
D. Kỹ sư xây dựng.

4. Trong bối cảnh tự định hướng nghề nghiệp, tự nhận thức (self-awareness) bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ hiểu biết về các ngành nghề có sẵn trên thị trường.
B. Hiểu biết về điểm mạnh, điểm yếu, sở thích, giá trị và tính cách của bản thân.
C. Khả năng dự đoán chính xác tương lai của nền kinh tế.
D. Nắm vững mọi quy định pháp luật liên quan đến lao động.

5. Một học sinh có khả năng phân tích, suy luận và yêu thích tìm hiểu về cách thế giới vận hành. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với học sinh đó?

A. Chuyên viên trang điểm.
B. Kiến trúc sư.
C. Nhà khoa học (ví dụ: vật lý, hóa học, sinh học) hoặc nhà nghiên cứu.
D. Nhân viên pha chế đồ uống.

6. Khi đánh giá một nghề nghiệp, yếu tố cân bằng công việc - cuộc sống (work-life balance) đề cập đến điều gì?

A. Số giờ làm việc tối thiểu mỗi ngày.
B. Khả năng phân bổ thời gian và năng lượng hợp lý giữa công việc và các khía cạnh khác của cuộc sống (gia đình, sở thích, sức khỏe).
C. Mức độ hài lòng với đồng nghiệp.
D. Cơ hội đi du lịch trong quá trình làm việc.

7. Việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) trong quá trình khám phá nghề nghiệp có lợi ích gì?

A. Chỉ để có thêm bạn bè trên mạng xã hội.
B. Giúp tiếp cận thông tin về cơ hội việc làm, học tập và nhận được lời khuyên từ những người có kinh nghiệm.
C. Yêu cầu người khác phải hỗ trợ mình một cách miễn phí.
D. Tìm kiếm sự giúp đỡ để hoàn thành bài tập về nhà.

8. Yếu tố nào sau đây thuộc về thế giới nghề nghiệp mà học sinh THCS cần tìm hiểu để có định hướng tốt hơn?

A. Sở thích cá nhân và các hoạt động ngoại khóa.
B. Mục tiêu học tập trong năm học hiện tại.
C. Các ngành nghề, yêu cầu công việc, điều kiện làm việc và triển vọng.
D. Các mối quan hệ bạn bè và gia đình.

9. Một học sinh có khả năng tổ chức, lập kế hoạch tốt và tỉ mỉ. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với học sinh đó?

A. Nhạc sĩ.
B. Nhân viên tổ chức sự kiện hoặc quản lý dự án.
C. Vận động viên chuyên nghiệp.
D. Diễn viên.

10. Việc thử nghiệm nghề nghiệp (career exploration) có thể được thực hiện thông qua các hoạt động nào?

A. Chỉ đọc sách giáo khoa về các ngành nghề.
B. Tham gia các buổi nói chuyện với chuyên gia, thực tập ngắn hạn hoặc các hoạt động tình nguyện.
C. Dự đoán tương lai dựa trên các bộ phim khoa học viễn tưởng.
D. Chỉ dựa vào các bài kiểm tra năng khiếu trực tuyến.

11. Một học sinh có khả năng sáng tạo cao, thích làm việc với màu sắc, hình ảnh và ý tưởng mới. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với học sinh đó?

A. Nhân viên kế toán.
B. Nhà phát triển phần mềm.
C. Nhà thiết kế đồ họa hoặc nghệ sĩ thị giác.
D. Kỹ sư xây dựng.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của bản đồ nghề nghiệp (career map) mà học sinh có thể tham khảo?

A. Các con đường phát triển sự nghiệp và các vị trí công việc tiềm năng.
B. Các yêu cầu về học vấn, kỹ năng và kinh nghiệm cho từng giai đoạn.
C. Thông tin chi tiết về lịch sử cá nhân của người lập bản đồ.
D. Các cơ hội học tập, đào tạo và phát triển liên tục.

13. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động trẻ?

A. Chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn sâu trong nước.
B. Khả năng sử dụng ngoại ngữ và hiểu biết về văn hóa các quốc gia khác.
C. Tuân thủ tuyệt đối các quy trình làm việc truyền thống.
D. Ưu tiên làm việc tại các công ty nhà nước.

14. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi học sinh cần đưa ra quyết định chọn ngành học sau THPT?

A. Trường nào có cơ sở vật chất hiện đại nhất.
B. Ngành nào có điểm đầu vào thấp nhất.
C. Sự phù hợp giữa ngành học với năng lực, sở thích, giá trị cá nhân và triển vọng nghề nghiệp.
D. Ngành nào được nhiều bạn bè lựa chọn.

15. Trong quá trình định hướng nghề nghiệp, việc xác định giá trị nghề nghiệp (work values) có ý nghĩa gì?

A. Xác định mức lương mong muốn nhận được.
B. Liệt kê các kỹ năng chuyên môn cần học.
C. Hiểu rõ những gì bản thân coi trọng và mong muốn đạt được trong công việc.
D. Tìm hiểu về lịch sử phát triển của ngành nghề.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng mềm quan trọng cần có khi làm việc trong hầu hết các ngành nghề hiện đại?

A. Khả năng giao tiếp hiệu quả và lắng nghe tích cực.
B. Khả năng làm việc độc lập và quản lý thời gian cá nhân.
C. Khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề sáng tạo.
D. Khả năng ghi nhớ chi tiết mọi thông tin được cung cấp mà không cần ghi chú.

17. Một học sinh có năng khiếu về môn Toán và yêu thích giải quyết các bài toán logic. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với học sinh đó?

A. Nhà thiết kế đồ họa.
B. Kỹ sư phần mềm hoặc nhà phân tích dữ liệu.
C. Chuyên viên tư vấn tâm lý.
D. Nhà báo hoặc biên tập viên.

18. Một học sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt, thích viết lách và truyền đạt thông tin. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với học sinh đó?

A. Kỹ sư xây dựng.
B. Nhà khoa học vật lý.
C. Nhà báo, biên tập viên hoặc chuyên viên truyền thông.
D. Kỹ sư điện tử.

19. Trong bối cảnh thay đổi nhanh chóng của thế giới nghề nghiệp, kỹ năng nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo khả năng thích ứng và phát triển lâu dài?

A. Khả năng học thuộc lòng mọi kiến thức mới.
B. Khả năng học tập liên tục (lifelong learning) và thích ứng với sự thay đổi.
C. Sự trung thành với một công ty duy nhất trong suốt sự nghiệp.
D. Khả năng thực hiện công việc lặp đi lặp lại một cách chính xác.

20. Việc lập kế hoạch nghề nghiệp (career planning) bao gồm những bước cơ bản nào?

A. Chỉ đơn giản là chọn một ngành nghề yêu thích mà không cần kế hoạch.
B. Tự nhận thức, khám phá nghề nghiệp, ra quyết định và hành động để đạt mục tiêu.
C. Chờ đợi cơ hội nghề nghiệp tự đến mà không cần nỗ lực.
D. So sánh mức lương của các ngành nghề khác nhau.

21. Trong bối cảnh khám phá thế giới nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng lựa chọn nghề nghiệp ban đầu của học sinh?

A. Sự yêu thích và hứng thú cá nhân với lĩnh vực nghề nghiệp đó.
B. Mức lương khởi điểm và tiềm năng thăng tiến trong tương lai.
C. Ý kiến và mong muốn của cha mẹ, người thân trong gia đình.
D. Sự phổ biến và nhu cầu của xã hội đối với nghề nghiệp đó.

22. Một học sinh có khả năng làm việc nhóm tốt, hòa đồng và thích tham gia các hoạt động cộng đồng. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với học sinh đó?

A. Nhà khoa học máy tính.
B. Nhà văn hoặc nhà thơ.
C. Nhân viên công tác xã hội hoặc quản lý dự án cộng đồng.
D. Kỹ sư hàng không.

23. Khi tìm hiểu về một ngành nghề mới, việc thu thập thông tin từ những nguồn nào sau đây được coi là đáng tin cậy và khách quan nhất?

A. Các bài đăng trên mạng xã hội và diễn đàn không rõ nguồn gốc.
B. Thông tin từ các trang web chính thức của trường đại học, tổ chức nghề nghiệp và các chuyên gia.
C. Lời khuyên từ bạn bè cùng trang lứa có kinh nghiệm hạn chế.
D. Các quảng cáo dịch vụ tư vấn nghề nghiệp thiếu minh bạch.

24. Một học sinh có khả năng tư duy logic, phân tích dữ liệu và thích làm việc với các con số. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với học sinh đó?

A. Chuyên viên tổ chức sự kiện.
B. Nhà thiết kế nội thất.
C. Nhân viên kế toán hoặc chuyên viên phân tích tài chính.
D. Huấn luyện viên thể hình.

25. Yếu tố nào sau đây thuộc về sở thích nghề nghiệp (career interests) mà học sinh cần tìm hiểu?

A. Mức lương trung bình của ngành.
B. Môi trường làm việc dự kiến.
C. Các hoạt động, nhiệm vụ và lĩnh vực công việc mà bản thân cảm thấy hứng thú và muốn tham gia.
D. Yêu cầu về bằng cấp.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây là một thách thức phổ biến mà học sinh có thể gặp phải khi khám phá thế giới nghề nghiệp?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

2. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn nghề, yếu tố nào có thể thay đổi nhanh chóng và đòi hỏi sự thích ứng liên tục từ người lao động?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

3. Một học sinh có khả năng giao tiếp tốt, thích làm việc với con người và giúp đỡ người khác. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với học sinh đó?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

4. Trong bối cảnh tự định hướng nghề nghiệp, tự nhận thức (self-awareness) bao gồm những khía cạnh nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

5. Một học sinh có khả năng phân tích, suy luận và yêu thích tìm hiểu về cách thế giới vận hành. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với học sinh đó?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

6. Khi đánh giá một nghề nghiệp, yếu tố cân bằng công việc - cuộc sống (work-life balance) đề cập đến điều gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

7. Việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) trong quá trình khám phá nghề nghiệp có lợi ích gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây thuộc về thế giới nghề nghiệp mà học sinh THCS cần tìm hiểu để có định hướng tốt hơn?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

9. Một học sinh có khả năng tổ chức, lập kế hoạch tốt và tỉ mỉ. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với học sinh đó?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

10. Việc thử nghiệm nghề nghiệp (career exploration) có thể được thực hiện thông qua các hoạt động nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

11. Một học sinh có khả năng sáng tạo cao, thích làm việc với màu sắc, hình ảnh và ý tưởng mới. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với học sinh đó?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của bản đồ nghề nghiệp (career map) mà học sinh có thể tham khảo?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động trẻ?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi học sinh cần đưa ra quyết định chọn ngành học sau THPT?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

15. Trong quá trình định hướng nghề nghiệp, việc xác định giá trị nghề nghiệp (work values) có ý nghĩa gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng mềm quan trọng cần có khi làm việc trong hầu hết các ngành nghề hiện đại?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

17. Một học sinh có năng khiếu về môn Toán và yêu thích giải quyết các bài toán logic. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với học sinh đó?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

18. Một học sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt, thích viết lách và truyền đạt thông tin. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với học sinh đó?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bối cảnh thay đổi nhanh chóng của thế giới nghề nghiệp, kỹ năng nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo khả năng thích ứng và phát triển lâu dài?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

20. Việc lập kế hoạch nghề nghiệp (career planning) bao gồm những bước cơ bản nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

21. Trong bối cảnh khám phá thế giới nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng lựa chọn nghề nghiệp ban đầu của học sinh?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

22. Một học sinh có khả năng làm việc nhóm tốt, hòa đồng và thích tham gia các hoạt động cộng đồng. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với học sinh đó?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

23. Khi tìm hiểu về một ngành nghề mới, việc thu thập thông tin từ những nguồn nào sau đây được coi là đáng tin cậy và khách quan nhất?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

24. Một học sinh có khả năng tư duy logic, phân tích dữ liệu và thích làm việc với các con số. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với học sinh đó?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 9 Kết nối chủ đề 8: Khám phá thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây thuộc về sở thích nghề nghiệp (career interests) mà học sinh cần tìm hiểu?