1. Khi gặp phải bài tập khó hoặc kiến thức chưa hiểu, học sinh có trách nhiệm với bản thân nên làm gì?
A. Bỏ qua và hy vọng sẽ hiểu sau này.
B. Nghiên cứu kỹ tài liệu, hỏi thầy cô hoặc bạn bè để làm rõ.
C. Chỉ chép bài của bạn.
D. Than phiền về độ khó của bài tập.
2. Khi nhận được phản hồi tiêu cực về một công việc, học sinh có trách nhiệm với bản thân nên phản ứng như thế nào?
A. Tức giận và cho rằng người nhận xét sai.
B. Lắng nghe, xem xét phản hồi một cách khách quan để rút kinh nghiệm và cải thiện.
C. Nản lòng và từ bỏ việc cố gắng.
D. Né tránh mọi ý kiến đóng góp.
3. Hành động nào sau đây thể hiện sự chủ động trong việc phát triển năng khiếu cá nhân?
A. Chỉ thực hiện khi được yêu cầu hoặc có người hướng dẫn.
B. Tìm kiếm cơ hội tham gia các khóa học, câu lạc bộ hoặc tự luyện tập để nâng cao kỹ năng.
C. Luôn giữ vững những gì đã biết mà không tìm hiểu thêm.
D. Chỉ tập trung vào những môn học chính khóa.
4. Hành động nào dưới đây thể hiện sự tự chăm sóc bản thân một cách toàn diện?
A. Chỉ tập trung vào chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
B. Kết hợp cân bằng giữa chế độ ăn uống lành mạnh, vận động thể chất đều đặn và dành thời gian cho sở thích cá nhân.
C. Ngủ đủ giấc nhưng bỏ qua việc tập thể dục.
D. Chỉ quan tâm đến việc học và bỏ bê sức khỏe.
5. Việc tự đánh giá bản thân một cách trung thực, bao gồm cả điểm mạnh và điểm yếu, giúp học sinh?
A. Trở nên kiêu ngạo hoặc tự ti thái quá.
B. Có cái nhìn đúng đắn về năng lực của mình để phát huy điểm mạnh và cải thiện điểm yếu.
C. Chỉ tìm thấy những khuyết điểm và cảm thấy chán nản.
D. Phụ thuộc vào đánh giá của người khác.
6. Việc thiết lập mục tiêu học tập rõ ràng và có kế hoạch thực hiện giúp học sinh đạt được điều gì?
A. Chỉ tạo thêm áp lực không cần thiết.
B. Tăng cường sự tập trung, hiệu quả học tập và cảm giác hoàn thành.
C. Giúp học sinh luôn là người xuất sắc nhất lớp.
D. Đảm bảo học sinh không bao giờ gặp phải thất bại.
7. Khi đối mặt với áp lực học tập, biểu hiện nào sau đây cho thấy một học sinh có ý thức trách nhiệm với bản thân?
A. Thường xuyên trì hoãn việc học và hy vọng mọi thứ sẽ tự giải quyết.
B. Tìm cách phân chia thời gian hợp lý, ưu tiên nhiệm vụ quan trọng và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần.
C. Tránh né các môn học hoặc bài tập gây khó khăn.
D. Chỉ học vào những lúc có hứng thú.
8. Khi đối diện với thông tin sai lệch trên mạng xã hội, hành động nào thể hiện trách nhiệm của bản thân?
A. Tin tưởng và chia sẻ ngay lập tức để thông tin được lan tỏa.
B. Kiểm chứng thông tin từ nhiều nguồn uy tín trước khi tin hoặc chia sẻ.
C. Bỏ qua vì cho rằng đó không ảnh hưởng đến mình.
D. Chỉ tin vào những thông tin mà mình đồng ý.
9. Việc duy trì các mối quan hệ lành mạnh với gia đình và bạn bè có tác động như thế nào đến trách nhiệm với bản thân?
A. Khiến học sinh phụ thuộc vào người khác và giảm khả năng tự lập.
B. Cung cấp sự hỗ trợ tinh thần, giúp học sinh cảm thấy được yêu thương và có động lực để phát triển bản thân.
C. Chỉ làm tốn thời gian và không mang lại lợi ích gì.
D. Khiến học sinh phải hy sinh mong muốn cá nhân vì người khác.
10. Việc học cách nói không với những yêu cầu không phù hợp hoặc vượt quá khả năng của bản thân là biểu hiện của?
A. Sự ích kỷ và không quan tâm đến người khác.
B. Trách nhiệm với bản thân, biết giới hạn và bảo vệ nguồn lực của mình.
C. Thiếu kỹ năng giao tiếp.
D. Sự nhút nhát và không dám thể hiện.
11. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm với bản thân trong việc quản lý thời gian hiệu quả?
A. Lướt mạng xã hội không giới hạn thời gian.
B. Lập kế hoạch học tập, sinh hoạt và tuân thủ lịch trình đã định.
C. Chỉ làm việc khi có người nhắc nhở.
D. Đợi đến phút cuối mới hoàn thành công việc.
12. Khi cảm thấy quá tải với công việc học tập, một học sinh có trách nhiệm với bản thân nên làm gì?
A. Tiếp tục làm việc không ngừng nghỉ cho đến khi hoàn thành.
B. Tạm dừng, nghỉ ngơi hợp lý, sắp xếp lại công việc và có thể chia sẻ với người thân hoặc bạn bè.
C. Trốn tránh trách nhiệm bằng cách không làm gì cả.
D. Chỉ tập trung vào một nhiệm vụ duy nhất cho đến khi hoàn thành.
13. Việc học cách chấp nhận sự không hoàn hảo của bản thân là một phần quan trọng của?
A. Sự yếu đuối và thiếu ý chí.
B. Trách nhiệm với bản thân, hướng tới sự cân bằng và chấp nhận.
C. Mong muốn được người khác thương hại.
D. Sự buông xuôi và không cố gắng.
14. Trong tình huống bạn bè rủ rê tham gia vào một hoạt động có hại cho sức khỏe, cách ứng xử nào thể hiện trách nhiệm với bản thân?
A. Tham gia cùng bạn bè để không bị cô lập.
B. Thẳng thắn từ chối và giải thích lý do vì sao mình không tham gia.
C. Ngại ngùng đồng ý nhưng không thực sự muốn.
D. Im lặng và hy vọng mọi người sẽ không để ý.
15. Khi có xung đột với bạn bè, cách nào giúp học sinh thể hiện trách nhiệm với bản thân và giải quyết vấn đề một cách xây dựng?
A. Giữ im lặng, tránh mặt bạn bè và nuôi dưỡng sự oán giận.
B. Trao đổi thẳng thắn, lắng nghe quan điểm của đối phương và tìm kiếm giải pháp chung.
C. Nói xấu bạn bè với người khác.
D. Luôn cho rằng mình đúng và không bao giờ nhượng bộ.
16. Hành động nào sau đây là biểu hiện của việc học sinh có trách nhiệm với sự phát triển đạo đức của bản thân?
A. Chỉ hành động khi có người giám sát.
B. Luôn suy nghĩ và hành động theo lương tâm, trung thực và tôn trọng người khác.
C. Tìm cách gian lận để đạt được lợi ích cá nhân.
D. Né tránh mọi tình huống đòi hỏi sự lựa chọn đạo đức.
17. Học sinh cần làm gì để xây dựng lòng tự trọng lành mạnh?
A. Luôn tìm kiếm sự khen ngợi từ bên ngoài.
B. Tập trung vào những điểm mạnh, chấp nhận sai lầm và học hỏi từ chúng.
C. So sánh bản thân với những người thành công hơn và cảm thấy tự ti.
D. Tránh đối mặt với những thử thách mới để không phạm sai lầm.
18. Trong môi trường học đường, hành động nào thể hiện sự tự bảo vệ và trách nhiệm với bản thân khi chứng kiến hành vi bắt nạt?
A. Im lặng và làm ngơ để tránh rắc rối.
B. Can thiệp trực tiếp để ngăn chặn hành vi bắt nạt, nếu an toàn, hoặc báo cáo cho người có thẩm quyền.
C. Cười đùa hoặc tham gia vào hành vi bắt nạt.
D. Chỉ trích nạn nhân vì đã để xảy ra chuyện đó.
19. Việc đặt ra ranh giới rõ ràng trong các mối quan hệ cá nhân thể hiện điều gì ở học sinh?
A. Sự ích kỷ và thiếu quan tâm đến người khác.
B. Trách nhiệm với bản thân, tôn trọng giá trị và không để người khác xâm phạm.
C. Sự nhút nhát và không biết cách hòa đồng.
D. Mong muốn kiểm soát mọi người.
20. Việc ghi nhật ký hoặc viết ra suy nghĩ, cảm xúc giúp học sinh?
A. Chỉ là một thói quen vô bổ.
B. Hiểu rõ hơn về bản thân, xử lý cảm xúc và giảm bớt căng thẳng.
C. Tạo ra những câu chuyện hư cấu.
D. Đảm bảo mọi người đọc được suy nghĩ của mình.
21. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất trách nhiệm với bản thân trong việc bảo vệ sức khỏe tinh thần?
A. Luôn cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người xung quanh để tránh xung đột.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia tâm lý khi cảm thấy căng thẳng kéo dài.
C. Chỉ tập trung vào việc học và bỏ qua các hoạt động giải trí cần thiết.
D. So sánh bản thân với người khác để xác định điểm yếu và tự trách mình.
22. Việc rèn luyện kỹ năng tự học có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển cá nhân của học sinh?
A. Chỉ giúp học sinh hoàn thành tốt các bài kiểm tra ngắn hạn.
B. Giúp học sinh trở nên độc lập hơn trong việc tiếp thu kiến thức và thích ứng với sự thay đổi của môi trường học tập.
C. Khiến học sinh phụ thuộc hoàn toàn vào sách giáo khoa.
D. Đảm bảo học sinh luôn đạt điểm cao nhất trong mọi kỳ thi.
23. Trong quá trình học tập, việc nhận biết và quản lý cảm xúc tiêu cực (như lo lắng, thất vọng) là biểu hiện của?
A. Sự yếu đuối và thiếu quyết tâm.
B. Trách nhiệm với bản thân và khả năng tự điều chỉnh.
C. Nhu cầu được người khác quan tâm.
D. Sự không quan tâm đến kết quả học tập.
24. Việc đặt ra những kỳ vọng thực tế về bản thân trong học tập giúp học sinh?
A. Luôn cảm thấy thất vọng vì không đạt được những mục tiêu quá cao.
B. Giữ vững động lực, tránh cảm giác nản lòng và có kế hoạch học tập khả thi hơn.
C. Chỉ học những gì dễ dàng để đạt được kỳ vọng.
D. Trở nên tự mãn và ngừng cố gắng.
25. Việc chủ động tìm hiểu và xác định những giá trị cốt lõi của bản thân giúp ích gì cho học sinh trong quá trình học tập và định hướng tương lai?
A. Giúp học sinh dễ dàng lựa chọn ngành nghề theo xu hướng mà không cần cân nhắc sở thích.
B. Tạo động lực để học sinh nỗ lực, kiên trì vượt qua khó khăn khi đối mặt với thử thách.
C. Đảm bảo học sinh luôn là người dẫn đầu trong mọi hoạt động tập thể.
D. Giúp học sinh tránh được mọi sai lầm trong cuộc sống.