1. Việc tham gia các câu lạc bộ hoặc hoạt động ngoại khóa tại trường học có lợi ích gì cho học sinh trong việc khám phá thế giới nghề nghiệp?
A. Chỉ giúp làm đẹp hồ sơ xin việc sau này.
B. Giúp khám phá sở thích, phát triển kỹ năng mềm, rèn luyện khả năng làm việc nhóm và mở rộng mối quan hệ.
C. Không có ý nghĩa gì đối với việc định hướng nghề nghiệp.
D. Chỉ làm mất thời gian học tập chính khóa.
2. Theo phân tích phổ biến về các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp của học sinh THCS, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất, phản ánh xu hướng và nhu cầu của xã hội hiện đại?
A. Sự yêu thích cá nhân đối với một lĩnh vực cụ thể.
B. Nhu cầu và xu hướng phát triển của thị trường lao động.
C. Lời khuyên từ gia đình và bạn bè.
D. Mức độ dễ dàng tiếp cận kiến thức về nghề đó.
3. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tìm hiểu về các ngành nghề có yếu tố quốc tế hoặc yêu cầu ngoại ngữ tốt mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ giúp cho việc du lịch nước ngoài dễ dàng hơn.
B. Mở rộng cơ hội việc làm trong môi trường quốc tế, tiếp cận kiến thức toàn cầu và nâng cao năng lực cạnh tranh.
C. Không có lợi ích gì so với các ngành nghề chỉ trong nước.
D. Chỉ phù hợp với những người có quốc tịch nước ngoài.
4. Trong bối cảnh công nghiệp 4.0, những ngành nghề nào có xu hướng kết hợp giữa kiến thức chuyên môn và khả năng ứng dụng công nghệ số?
A. Nghề thủ công truyền thống hoàn toàn thủ công.
B. Kỹ thuật robot, trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu lớn, y sinh học.
C. Nghề nông nghiệp canh tác thủ công.
D. Nghề dạy học theo phương pháp truyền thống.
5. Một trong những thách thức lớn nhất của việc lựa chọn nghề nghiệp trong thế kỷ 21 là gì?
A. Số lượng ngành nghề quá ít.
B. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và thị trường lao động, đòi hỏi khả năng thích ứng liên tục.
C. Việc tìm kiếm thông tin về nghề nghiệp quá dễ dàng.
D. Mức lương thấp cho tất cả các ngành nghề.
6. Học sinh THCS muốn phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả cần thực hành những hành động nào sau đây?
A. Chỉ nói về bản thân mình.
B. Lắng nghe tích cực, diễn đạt ý tưởng rõ ràng, đặt câu hỏi và phản hồi phù hợp.
C. Nói thật to để mọi người nghe thấy.
D. Chỉ giao tiếp qua tin nhắn văn bản.
7. Khi đối mặt với những thông tin trái chiều hoặc thiếu căn cứ về một ngành nghề, học sinh THCS nên làm gì để có cái nhìn đúng đắn nhất?
A. Tin vào thông tin đầu tiên đọc được.
B. Tìm kiếm thêm thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy khác nhau, đối chiếu và phân tích.
C. Hỏi ý kiến của một người bạn duy nhất.
D. Bỏ qua thông tin đó và không tìm hiểu nữa.
8. Một học sinh THCS có khả năng giao tiếp tốt, thích làm việc với con người và có xu hướng giúp đỡ người khác, nên cân nhắc những nhóm ngành nghề nào?
A. Kỹ thuật viên sửa chữa máy tính.
B. Y tế, giáo dục, tư vấn, dịch vụ khách hàng, công tác xã hội.
C. Kỹ sư xây dựng.
D. Nhà khoa học nghiên cứu vật lý hạt nhân.
9. Một học sinh có khả năng tư duy logic, thích phân tích dữ liệu và làm việc với các con số, nên ưu tiên tìm hiểu những nhóm ngành nghề nào?
A. Nghệ thuật biểu diễn.
B. Khoa học dữ liệu, phân tích tài chính, kế toán, kiểm toán, lập trình.
C. Thiết kế thời trang.
D. Chăm sóc thú cưng.
10. Học sinh THCS có tính cách hướng nội, thích làm việc độc lập và có sự tỉ mỉ, cẩn thận, nên cân nhắc những nhóm ngành nghề nào?
A. Tổ chức sự kiện và du lịch.
B. Nghiên cứu khoa học, lập trình, viết lách, thiết kế kỹ thuật, kế toán.
C. Bán hàng và chăm sóc khách hàng.
D. Huấn luyện viên thể thao.
11. Để có thể hiểu rõ hơn về môi trường làm việc thực tế của một ngành nghề, học sinh THCS nên thực hiện hoạt động nào sau đây?
A. Xem phim tài liệu về các ngành nghề đó.
B. Thực tập hoặc tham gia các buổi trải nghiệm nghề nghiệp (workshops, field trips).
C. Hỏi ý kiến của người thân chưa từng tiếp xúc với ngành nghề đó.
D. Chỉ đọc sách giáo khoa để nắm vững lý thuyết.
12. Trong các yếu tố cấu thành nên một nghề nghiệp bền vững, yếu tố nào thể hiện sự đóng góp và giá trị mà nghề nghiệp mang lại cho xã hội?
A. Mức lương cao và chế độ đãi ngộ tốt.
B. Sự ổn định về công việc và ít biến động.
C. Cơ hội thăng tiến nhanh chóng trong sự nghiệp.
D. Giá trị xã hội và ý nghĩa công việc mang lại.
13. Một học sinh có năng khiếu về mỹ thuật và yêu thích làm việc với máy tính, có thể cân nhắc lựa chọn những nhóm ngành nghề nào sau đây?
A. Kỹ thuật xây dựng và cơ khí.
B. Thiết kế đồ họa, thiết kế web, phát triển game.
C. Y khoa và dược học.
D. Nông nghiệp công nghệ cao.
14. Khi tìm hiểu về một ngành nghề, việc xác định cơ hội phát triển nghề nghiệp bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ là việc tăng lương hàng năm.
B. Bao gồm khả năng thăng tiến, học hỏi thêm kiến thức mới, chuyển đổi sang các lĩnh vực liên quan và phát triển bản thân.
C. Chỉ là việc có thể làm việc tại cùng một vị trí trong nhiều năm.
D. Phụ thuộc vào việc có được sếp yêu thích hay không.
15. Việc xác định điểm mạnh và điểm yếu cá nhân có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình lựa chọn nghề nghiệp?
A. Giúp bỏ qua hoàn toàn những ngành nghề không phù hợp với điểm yếu.
B. Là cơ sở để lựa chọn ngành nghề phù hợp với năng lực, sở thích, từ đó tăng khả năng thành công và hài lòng với công việc.
C. Chỉ quan trọng khi điểm mạnh vượt trội hoàn toàn so với điểm yếu.
D. Không có ý nghĩa nhiều vì nghề nghiệp sẽ tự định hình lại bản thân.
16. Kỹ năng mềm nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động và các yêu cầu công việc mới?
A. Khả năng ghi nhớ thông tin thụ động.
B. Khả năng học hỏi liên tục và thích ứng nhanh với cái mới.
C. Khả năng làm việc độc lập mà không cần tương tác.
D. Khả năng chỉ tập trung vào một nhiệm vụ duy nhất.
17. Khi đánh giá sự phù hợp của một nghề nghiệp với bản thân, yếu tố giá trị cá nhân đề cập đến điều gì?
A. Giá trị của tài sản cá nhân mà nghề nghiệp có thể mang lại.
B. Những nguyên tắc, niềm tin và điều mà bản thân coi trọng trong cuộc sống và công việc.
C. Mức độ nổi tiếng của nghề nghiệp đó.
D. Khả năng làm việc theo ý muốn của người khác.
18. Trong quá trình khám phá thế giới nghề nghiệp, việc tự đánh giá bản thân có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Giúp xác định những nghề nghiệp mà người khác mong muốn mình làm.
B. Là nền tảng để lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với năng lực, sở thích và giá trị cá nhân, từ đó tăng khả năng thành công.
C. Chỉ cần thiết khi có ý định thi vào các trường đại học danh tiếng.
D. Không cần thiết nếu đã có định hướng rõ ràng từ sớm.
19. Khi phân tích một ngành nghề, việc tìm hiểu về văn hóa doanh nghiệp có ý nghĩa gì đối với người lao động?
A. Chỉ liên quan đến trang phục và giờ làm việc.
B. Giúp đánh giá mức độ phù hợp giữa giá trị cá nhân và môi trường làm việc, ảnh hưởng đến sự gắn bó và hiệu quả công việc.
C. Quyết định mức lương khởi điểm của người lao động.
D. Chỉ quan trọng đối với các vị trí quản lý cấp cao.
20. Học sinh THCS muốn phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề cần rèn luyện những hành vi nào sau đây?
A. Tránh né các tình huống khó khăn và chờ người khác giải quyết.
B. Phân tích vấn đề, tìm kiếm nhiều giải pháp và đánh giá hiệu quả từng giải pháp.
C. Chỉ làm theo hướng dẫn mà không suy nghĩ thêm.
D. Luôn đổ lỗi cho hoàn cảnh khi gặp trở ngại.
21. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự linh hoạt trong một ngành nghề, cho phép người lao động dễ dàng chuyển đổi hoặc bổ sung kiến thức, kỹ năng mới?
A. Quy trình làm việc cố định và ít thay đổi.
B. Ngành nghề có tính ứng dụng rộng rãi và liên tục cập nhật công nghệ, phương pháp mới.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào các quy định của nhà nước.
D. Yêu cầu bằng cấp duy nhất và không có chứng chỉ bổ sung.
22. Khi nghiên cứu về một ngành nghề, việc tìm hiểu về triển vọng nghề nghiệp có ý nghĩa gì?
A. Chỉ là dự đoán về mức lương trong tương lai.
B. Đánh giá khả năng phát triển, nhu cầu nhân lực và cơ hội việc làm của ngành nghề đó trong tương lai.
C. Xem ngành nghề đó có được nhiều người biết đến hay không.
D. Chỉ liên quan đến việc nghỉ hưu sớm.
23. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi học sinh THCS xây dựng kế hoạch phát triển bản thân liên quan đến định hướng nghề nghiệp?
A. Sao chép kế hoạch của người khác mà không suy nghĩ.
B. Xác định mục tiêu rõ ràng, xây dựng lộ trình học tập và rèn luyện kỹ năng cụ thể, có tính khả thi.
C. Chỉ tập trung vào việc đạt điểm cao trong các môn học.
D. Chờ đợi cơ hội tự đến mà không cần chuẩn bị.
24. Theo xu hướng nghề nghiệp tương lai, những kỹ năng nào được dự báo sẽ trở nên ngày càng quan trọng và có nhu cầu cao trên thị trường lao động?
A. Khả năng ghi nhớ lịch sử cổ đại.
B. Kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo, làm việc nhóm và hiểu biết về công nghệ.
C. Khả năng đọc hiểu văn bản cổ.
D. Kỹ năng thể chất vượt trội trong các môn thể thao truyền thống.
25. Trong quá trình tìm hiểu về các ngành nghề, học sinh THCS thường được khuyến khích sử dụng những nguồn thông tin nào để có cái nhìn đa chiều và chính xác nhất?
A. Chỉ dựa vào thông tin từ mạng xã hội và các bài đăng không rõ nguồn gốc.
B. Tham khảo ý kiến của bạn bè cùng trang lứa để có cái nhìn đồng nhất.
C. Tìm hiểu qua các buổi tư vấn hướng nghiệp, website chính thức của các trường đại học/cao đẳng, và phỏng vấn người đang làm nghề.
D. Chỉ đọc các bài báo lá cải về những ngành nghề hot nhất.