1. Khi đối mặt với sự thất bại trong một dự án, người có trách nhiệm với bản thân sẽ ưu tiên làm gì?
A. Tự trách mình một cách tiêu cực và suy sụp.
B. Phân tích nguyên nhân thất bại để rút ra bài học kinh nghiệm.
C. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài mà không xem xét lại bản thân.
D. Từ bỏ mọi nỗ lực trong tương lai.
2. Trong tình huống bạn mắc lỗi sai, hành động thể hiện trách nhiệm với bản thân là gì?
A. Lảng tránh trách nhiệm và đổ lỗi cho người khác.
B. Thừa nhận lỗi sai, rút kinh nghiệm và tìm cách khắc phục.
C. Ngó lơ lỗi sai và hy vọng mọi người quên đi.
D. Phản ứng gay gắt để bảo vệ bản thân khỏi bị chỉ trích.
3. Việc học cách quản lý cảm xúc tiêu cực (như tức giận, buồn bã) một cách lành mạnh, thay vì kìm nén hoặc bộc phát, là biểu hiện của trách nhiệm với bản thân về:
A. Sức khỏe thể chất
B. Sức khỏe tinh thần và cảm xúc
C. Năng lực tài chính
D. Kỹ năng giao tiếp
4. Hành động nào sau đây thể hiện sự tự tin và trách nhiệm với bản thân khi phát biểu ý kiến trước đám đông?
A. Nói lắp bắp, nhìn xuống đất và không dám bày tỏ quan điểm.
B. Chuẩn bị kỹ lưỡng, nói rõ ràng, mạch lạc và lắng nghe ý kiến phản hồi.
C. Chỉ nói những điều mà mọi người đều đồng ý.
D. Ngắt lời người khác để trình bày ý kiến của mình.
5. Việc đặt ra mục tiêu học tập và rèn luyện phù hợp với khả năng là biểu hiện của việc bạn có trách nhiệm với bản thân trong lĩnh vực nào?
A. Sức khỏe
B. Học tập và phát triển
C. Quan hệ xã hội
D. Tài chính
6. Hành động nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa việc theo đuổi mục tiêu và chăm sóc bản thân?
A. Lao động cật lực 16 tiếng mỗi ngày, bỏ qua mọi nhu cầu cá nhân.
B. Dành thời gian cho sở thích, nghỉ ngơi và duy trì sức khỏe song song với việc hoàn thành mục tiêu.
C. Chỉ tập trung vào mục tiêu, coi nhẹ mọi yếu tố khác.
D. Chỉ nghỉ ngơi và không làm gì để đạt mục tiêu.
7. Việc tự học hỏi, trau dồi kiến thức và kỹ năng mới một cách liên tục thể hiện trách nhiệm của bạn với bản thân trong lĩnh vực:
A. Quan hệ gia đình
B. Sức khỏe thể chất
C. Phát triển bản thân và sự nghiệp
D. Hoạt động giải trí
8. Hành động nào sau đây KHÔNG thể hiện trách nhiệm với bản thân?
A. Quản lý thời gian hiệu quả để hoàn thành công việc.
B. Dành thời gian nghỉ ngơi và thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng.
C. Lạm dụng chất kích thích để đối phó với áp lực.
D. Tìm hiểu và phát triển các kỹ năng mới.
9. Khi đối mặt với những lời phê bình mang tính xây dựng, người có trách nhiệm với bản thân sẽ:
A. Cảm thấy bị tấn công và phản kháng gay gắt.
B. Lắng nghe, suy ngẫm và rút ra bài học để cải thiện.
C. Phớt lờ hoàn toàn lời phê bình đó.
D. Ngừng giao tiếp với người đưa ra phê bình.
10. Việc nhận diện và chấp nhận những điểm mạnh, điểm yếu của bản thân là biểu hiện đầu tiên của phẩm chất nào?
A. Tự tin
B. Tự trọng
C. Tự nhận thức
D. Tự lập
11. Việc chăm sóc sức khỏe thể chất (ăn uống lành mạnh, tập thể dục) thể hiện trách nhiệm của bạn đối với khía cạnh nào của bản thân?
A. Tinh thần
B. Thể chất
C. Trí tuệ
D. Cảm xúc
12. Việc duy trì các mối quan hệ bạn bè, gia đình lành mạnh và tích cực là một phần của trách nhiệm với bản thân về mặt nào?
A. Nghề nghiệp
B. Cảm xúc và tinh thần
C. Tài chính cá nhân
D. Ngoại hình
13. Khi lên kế hoạch cho một ngày, việc xác định những ưu tiên và phân bổ thời gian hợp lý thể hiện trách nhiệm với bản thân trong khía cạnh:
A. Sức khỏe
B. Quan hệ
C. Thời gian và công việc
D. Sở thích cá nhân
14. Việc thiết lập các giới hạn về thời gian sử dụng thiết bị điện tử (điện thoại, máy tính) là một biểu hiện của trách nhiệm với bản thân về:
A. Sức khỏe tinh thần và thị giác
B. Kỹ năng lập trình
C. Khả năng tài chính
D. Mối quan hệ với hàng xóm
15. Việc thiết lập ranh giới lành mạnh trong các mối quan hệ (ví dụ: nói không khi cần thiết) là biểu hiện của trách nhiệm với bản thân về mặt nào?
A. Tài chính
B. Quan hệ xã hội
C. Sức khỏe tinh thần
D. Học tập
16. Việc chủ động tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia (ví dụ: bác sĩ, nhà tâm lý) khi gặp vấn đề sức khỏe hoặc tinh thần là biểu hiện của trách nhiệm với bản thân về:
A. Kỹ năng xã hội
B. Khả năng tài chính
C. Sức khỏe và sự an toàn
D. Năng lực lãnh đạo
17. Khi cảm thấy căng thẳng hoặc áp lực, hành động nào sau đây thể hiện sự chủ động và trách nhiệm với bản thân?
A. Tâm sự với bạn bè thân thiết để nhận được lời khuyên.
B. Tìm kiếm các phương pháp thư giãn như thiền, đọc sách hoặc nghe nhạc.
C. Cố gắng chịu đựng một mình và không chia sẻ.
D. Trốn tránh vấn đề và làm việc khác để quên đi.
18. Hành động nào sau đây KHÔNG phù hợp với việc xây dựng lòng tự trọng?
A. Tự đánh giá cao bản thân dựa trên những thành tựu đã đạt được.
B. So sánh mình với người khác để tìm ra điểm yếu cần cải thiện.
C. Chấp nhận sự không hoàn hảo của bản thân.
D. Đặt ra những kỳ vọng thực tế và nỗ lực để đạt được.
19. Khi đối mặt với thử thách, người có trách nhiệm với bản thân thường có xu hướng gì?
A. Chờ đợi sự giúp đỡ từ bên ngoài mà không nỗ lực tự giải quyết.
B. Tìm kiếm giải pháp, đối mặt và học hỏi từ khó khăn.
C. Từ bỏ ngay khi gặp trở ngại đầu tiên.
D. Than phiền về hoàn cảnh thay vì hành động.
20. Việc học cách nói không một cách lịch sự và kiên quyết khi yêu cầu không phù hợp với giá trị hoặc khả năng của bạn là biểu hiện của:
A. Sự ích kỷ.
B. Trách nhiệm với giới hạn cá nhân.
C. Sự nhút nhát.
D. Sự thiếu tôn trọng người khác.
21. Theo Nguyên tắc 5S trong quản lý bản thân, Sàng lọc có ý nghĩa gì liên quan đến trách nhiệm với bản thân?
A. Sắp xếp mọi thứ ngăn nắp, gọn gàng.
B. Loại bỏ những yếu tố không cần thiết, gây xao nhãng hoặc tiêu cực.
C. Giữ gìn vệ sinh sạch sẽ nơi làm việc và sinh hoạt.
D. Tạo ra môi trường làm việc chuyên nghiệp, có tính thẩm mỹ.
22. Khi đưa ra quyết định quan trọng, việc cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố và hậu quả có thể xảy ra thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu quyết đoán.
B. Trách nhiệm với bản thân và tương lai.
C. Sự phụ thuộc vào người khác.
D. Sự bốc đồng.
23. Việc thiết lập và tuân thủ các quy tắc đạo đức cá nhân là một biểu hiện quan trọng của trách nhiệm với bản thân, giúp định hình:
A. Quy mô tài sản
B. Hành vi và nhân cách
C. Mức độ nổi tiếng
D. Sự nghiệp tương lai
24. Hành động nào sau đây thể hiện sự tự chủ và có trách nhiệm với bản thân trong việc học tập?
A. Chờ giáo viên nhắc nhở bài tập về nhà.
B. Tự giác tìm hiểu thêm kiến thức ngoài bài học.
C. Chỉ học khi có bài kiểm tra.
D. Sao chép bài làm của bạn bè.
25. Hành động nào sau đây là ví dụ điển hình của việc chăm sóc bản thân (self-care)?
A. Thường xuyên thức khuya xem phim.
B. Ăn uống thất thường, bỏ bữa.
C. Dành một buổi chiều cuối tuần để đọc sách và đi dạo trong công viên.
D. Liên tục kiểm tra mạng xã hội để cập nhật thông tin.