Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

1. Khi nói về tiết kiệm thông minh (smart saving), yếu tố nào là quan trọng nhất để phân biệt nó với tiết kiệm thông thường?

A. Chỉ tiết kiệm bằng tiền mặt.
B. Sử dụng công nghệ và dữ liệu để tối ưu hóa việc tiết kiệm và đầu tư.
C. Tiết kiệm mọi khoản chi tiêu, kể cả những nhu cầu thiết yếu.
D. Chỉ tiết kiệm khi có khuyến mãi.

2. Khi phân tích chu kỳ kinh doanh (business cycle), giai đoạn nào thường đi kèm với sự gia tăng mạnh mẽ của thất nghiệp và giảm sút sản xuất?

A. Giai đoạn phục hồi (Recovery).
B. Giai đoạn hưng thịnh (Expansion/Boom).
C. Giai đoạn suy thoái (Recession/Contraction).
D. Giai đoạn đỉnh (Peak).

3. Theo quan điểm của các nhà kinh tế học, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, song hành cùng với việc tiết kiệm nguồn lực?

A. Đầu tư vào công nghệ sản xuất xanh và tái tạo.
B. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa giá rẻ từ nước ngoài.
C. Phát triển các ngành công nghiệp nặng, tiêu tốn nhiều năng lượng.
D. Mở rộng tín dụng tiêu dùng để kích thích chi tiêu.

4. Khi một quốc gia đẩy mạnh xuất khẩu, điều này thường tác động như thế nào đến nền kinh tế trong nước?

A. Giảm nguồn cung hàng hóa trong nước, gây thiếu hụt.
B. Tăng nguồn thu ngoại tệ, tạo việc làm và thúc đẩy sản xuất.
C. Làm giảm giá trị đồng nội tệ.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhập khẩu.

5. Trong hoạt động kinh doanh, lợi thế cạnh tranh (competitive advantage) được hiểu là gì?

A. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí thấp hơn đối thủ.
B. Sự khác biệt hoặc ưu thế của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh, giúp thu hút khách hàng.
C. Quy mô sản xuất lớn nhất trong ngành.
D. Khả năng chiếm lĩnh thị phần lớn nhất.

6. Một doanh nghiệp đang xem xét việc đầu tư vào quảng cáo trên mạng xã hội. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của khoản đầu tư này?

A. Số lượng người theo dõi trang mạng xã hội của doanh nghiệp.
B. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) từ lượt xem/tương tác sang hành động mua hàng hoặc đăng ký.
C. Số lượng lượt thích (like) trên bài đăng quảng cáo.
D. Chi phí cho mỗi lượt hiển thị (cost per impression) của quảng cáo.

7. Khi một ngân hàng tăng lãi suất cho vay, điều này có xu hướng tác động như thế nào đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp nhỏ?

A. Khuyến khích doanh nghiệp vay vốn nhiều hơn để mở rộng.
B. Làm tăng chi phí tài chính, có thể kìm hãm đầu tư và mở rộng kinh doanh.
C. Giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn.
D. Tăng lợi nhuận của doanh nghiệp do chi phí vốn giảm.

8. Một doanh nghiệp áp dụng mô hình kinh doanh thuê ngoài (outsourcing) cho một số hoạt động không cốt lõi. Lợi ích chính của việc này là gì?

A. Tăng cường sự kiểm soát nội bộ đối với mọi hoạt động.
B. Tập trung nguồn lực vào hoạt động kinh doanh cốt lõi và giảm chi phí.
C. Đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn cao hơn.
D. Hạn chế sự phụ thuộc vào nhà cung cấp bên ngoài.

9. Khi xem xét một dự án kinh doanh mới, việc phân tích điểm hòa vốn (break-even point) giúp nhà quản lý xác định yếu tố gì?

A. Lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
B. Số lượng sản phẩm hoặc doanh thu cần thiết để bù đắp toàn bộ chi phí.
C. Thời gian thu hồi vốn đầu tư ban đầu.
D. Giá bán lẻ tối ưu cho từng sản phẩm.

10. Một doanh nghiệp quyết định cắt giảm chi phí bằng cách giảm chất lượng nguyên liệu đầu vào. Theo phân tích kinh tế, hành động này có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào?

A. Tăng lợi nhuận ngắn hạn do giảm chi phí sản xuất.
B. Giảm uy tín thương hiệu và mất lòng tin của khách hàng.
C. Tăng hiệu quả sử dụng vốn đầu tư.
D. Giảm sức ép cạnh tranh từ các đối thủ.

11. Trong kinh doanh, thương hiệu (brand) có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ, xây dựng lòng tin và sự nhận diện từ khách hàng.
B. Đảm bảo giá thành sản phẩm luôn thấp nhất trên thị trường.
C. Tăng cường khả năng vay vốn từ các tổ chức tài chính.
D. Thu hút và giữ chân nhân viên giỏi.

12. Tại sao việc đa dạng hóa danh mục đầu tư (diversification) được xem là chiến lược tiết kiệm rủi ro quan trọng?

A. Đảm bảo lợi nhuận cao nhất từ một khoản đầu tư duy nhất.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động giá trên một loại tài sản cụ thể.
C. Tăng cường khả năng vay nợ để đầu tư.
D. Chỉ tập trung vào các kênh đầu tư có rủi ro bằng không.

13. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các doanh nghiệp thường tìm cách tiết kiệm chi phí sản xuất bằng cách nào?

A. Tăng cường sản xuất tại các quốc gia có chi phí lao động cao.
B. Chuyển dịch sản xuất sang các quốc gia có chi phí lao động và nguyên liệu thấp hơn.
C. Sử dụng các quy trình sản xuất thủ công, tốn nhiều thời gian.
D. Giảm quy mô sản xuất để tiết kiệm nguyên liệu.

14. Yếu tố nào sau đây là vốn con người (human capital) trong một doanh nghiệp?

A. Trụ sở chính của công ty.
B. Kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm và sức khỏe của người lao động.
C. Máy móc và thiết bị sản xuất.
D. Tài sản tài chính của công ty.

15. Một doanh nghiệp muốn tăng doanh số bán hàng. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tiết kiệm trong kinh doanh theo hướng bền vững?

A. Giảm giá bán sản phẩm một cách đột ngột mà không tính toán kỹ.
B. Tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng để giữ chân khách hàng cũ.
C. Tăng cường chi tiêu cho quảng cáo rầm rộ nhưng không hiệu quả.
D. Sử dụng nguyên liệu rẻ tiền nhất để giảm giá thành.

16. Việc một doanh nghiệp áp dụng các chính sách tiết kiệm năng lượng trong sản xuất có ý nghĩa gì?

A. Chỉ nhằm mục đích tuân thủ các quy định môi trường.
B. Giảm chi phí vận hành, tăng hiệu quả sản xuất và góp phần bảo vệ môi trường.
C. Làm tăng giá thành sản phẩm do đầu tư vào công nghệ mới.
D. Giảm khả năng cạnh tranh do hạn chế quy mô sản xuất.

17. Tại sao việc lập kế hoạch tài chính cá nhân lại quan trọng đối với mỗi người?

A. Để có thể vay tiền ngân hàng dễ dàng hơn.
B. Để quản lý thu nhập, chi tiêu, tiết kiệm và đạt được mục tiêu tài chính.
C. Để tối đa hóa chi phí sinh hoạt hàng ngày.
D. Để tránh mọi rủi ro tài chính trong tương lai.

18. Nếu một người tiêu dùng quyết định hoãn chi tiêu (postponing consumption) thay vì mua sắm ngay lập tức, hành động này có thể được xem là một hình thức của gì?

A. Tiết kiệm và đầu tư cho tương lai.
B. Lãng phí nguồn lực.
C. Tăng cường tiêu dùng bền vững.
D. Giảm giá trị của tiền tệ.

19. Khái niệm chi phí cơ hội (opportunity cost) trong kinh tế học đề cập đến điều gì?

A. Tổng chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để sản xuất một sản phẩm.
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra một quyết định.
C. Chi phí phát sinh do việc sử dụng nguồn lực khan hiếm.
D. Tổng số tiền lãi mà doanh nghiệp có thể kiếm được.

20. Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, việc tiết kiệm xanh (green saving) nhấn mạnh vào khía cạnh nào?

A. Tiết kiệm tiền bằng cách mua sắm các sản phẩm đã qua sử dụng.
B. Đầu tư vào các dự án, sản phẩm, dịch vụ thân thiện với môi trường.
C. Giảm thiểu lượng nước và điện năng tiêu thụ trong sinh hoạt.
D. Tích trữ tiền mặt để đối phó với lạm phát.

21. Trong các hình thức tiết kiệm phổ biến, tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn mang lại lợi ích chính là gì so với tiền gửi không kỳ hạn?

A. Khả năng rút tiền bất cứ lúc nào mà không bị phạt.
B. Lãi suất cao hơn, ổn định hơn.
C. Được phép sử dụng tài khoản để thanh toán hàng hóa.
D. Được miễn thuế thu nhập cá nhân đối với phần lãi.

22. Theo các nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn (circular economy), mục tiêu chính là gì?

A. Tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên chưa qua chế biến.
B. Kéo dài vòng đời sản phẩm, tái sử dụng và tái chế để giảm thiểu chất thải.
C. Tập trung vào sản xuất hàng loạt để giảm chi phí đơn vị.
D. Khuyến khích tiêu dùng một lần và loại bỏ nhanh chóng.

23. Trong kinh doanh, chi phí cố định (fixed cost) là những khoản chi phí có đặc điểm gì?

A. Thay đổi tỷ lệ thuận với sản lượng sản xuất.
B. Không thay đổi theo sản lượng sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chỉ phát sinh khi có hoạt động sản xuất.
D. Tỷ lệ nghịch với số lượng sản phẩm bán ra.

24. Khái niệm tiết kiệm phòng ngừa (precautionary saving) đề cập đến hành động tiết kiệm nhằm mục đích gì?

A. Tích lũy cho một mục tiêu tiêu dùng lớn trong tương lai.
B. Đối phó với những bất ổn hoặc sự kiện không lường trước trong tương lai.
C. Tối đa hóa lợi nhuận từ các khoản đầu tư rủi ro.
D. Tạo ra nguồn vốn để kinh doanh ngay lập tức.

25. Vai trò của quản lý rủi ro (risk management) trong kinh doanh là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra.
B. Nhận diện, đánh giá và thực hiện các biện pháp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro.
C. Tăng cường các hoạt động kinh doanh mang tính rủi ro cao.
D. Chỉ tập trung vào các dự án có lợi nhuận chắc chắn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

1. Khi nói về tiết kiệm thông minh (smart saving), yếu tố nào là quan trọng nhất để phân biệt nó với tiết kiệm thông thường?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

2. Khi phân tích chu kỳ kinh doanh (business cycle), giai đoạn nào thường đi kèm với sự gia tăng mạnh mẽ của thất nghiệp và giảm sút sản xuất?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

3. Theo quan điểm của các nhà kinh tế học, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, song hành cùng với việc tiết kiệm nguồn lực?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

4. Khi một quốc gia đẩy mạnh xuất khẩu, điều này thường tác động như thế nào đến nền kinh tế trong nước?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

5. Trong hoạt động kinh doanh, lợi thế cạnh tranh (competitive advantage) được hiểu là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

6. Một doanh nghiệp đang xem xét việc đầu tư vào quảng cáo trên mạng xã hội. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của khoản đầu tư này?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

7. Khi một ngân hàng tăng lãi suất cho vay, điều này có xu hướng tác động như thế nào đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp nhỏ?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

8. Một doanh nghiệp áp dụng mô hình kinh doanh thuê ngoài (outsourcing) cho một số hoạt động không cốt lõi. Lợi ích chính của việc này là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

9. Khi xem xét một dự án kinh doanh mới, việc phân tích điểm hòa vốn (break-even point) giúp nhà quản lý xác định yếu tố gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

10. Một doanh nghiệp quyết định cắt giảm chi phí bằng cách giảm chất lượng nguyên liệu đầu vào. Theo phân tích kinh tế, hành động này có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

11. Trong kinh doanh, thương hiệu (brand) có vai trò quan trọng nhất là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao việc đa dạng hóa danh mục đầu tư (diversification) được xem là chiến lược tiết kiệm rủi ro quan trọng?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các doanh nghiệp thường tìm cách tiết kiệm chi phí sản xuất bằng cách nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây là vốn con người (human capital) trong một doanh nghiệp?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

15. Một doanh nghiệp muốn tăng doanh số bán hàng. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tiết kiệm trong kinh doanh theo hướng bền vững?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

16. Việc một doanh nghiệp áp dụng các chính sách tiết kiệm năng lượng trong sản xuất có ý nghĩa gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao việc lập kế hoạch tài chính cá nhân lại quan trọng đối với mỗi người?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

18. Nếu một người tiêu dùng quyết định hoãn chi tiêu (postponing consumption) thay vì mua sắm ngay lập tức, hành động này có thể được xem là một hình thức của gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

19. Khái niệm chi phí cơ hội (opportunity cost) trong kinh tế học đề cập đến điều gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, việc tiết kiệm xanh (green saving) nhấn mạnh vào khía cạnh nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

21. Trong các hình thức tiết kiệm phổ biến, tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn mang lại lợi ích chính là gì so với tiền gửi không kỳ hạn?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

22. Theo các nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn (circular economy), mục tiêu chính là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

23. Trong kinh doanh, chi phí cố định (fixed cost) là những khoản chi phí có đặc điểm gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

24. Khái niệm tiết kiệm phòng ngừa (precautionary saving) đề cập đến hành động tiết kiệm nhằm mục đích gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 2 Chủ đề 4 Kinh doanh và tiết kiệm

Tags: Bộ đề 1

25. Vai trò của quản lý rủi ro (risk management) trong kinh doanh là gì?