Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

1. Trong các kỹ năng thế kỷ 21, kỹ năng sáng tạo (creativity) đề cập đến khả năng nào?

A. Tạo ra những ý tưởng mới, độc đáo và giải pháp hiệu quả cho vấn đề.
B. Sao chép các ý tưởng đã có.
C. Chỉ làm theo hướng dẫn một cách máy móc.
D. Tìm kiếm thông tin đã được công bố.

2. Trong xu hướng chuyển đổi số, những ngành nghề nào sau đây được dự báo sẽ có nhu cầu nhân lực tăng cao?

A. Phân tích dữ liệu, an ninh mạng, phát triển trí tuệ nhân tạo.
B. Sản xuất thủ công truyền thống, nông nghiệp quy mô nhỏ.
C. Dịch vụ hành chính công theo phương thức truyền thống.
D. Sản xuất băng đĩa nhạc vật lý.

3. Theo phân tích về thị trường lao động, nghề nghiệp bền vững (sustainable career) thường được hiểu là gì?

A. Công việc mang lại sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, có cơ hội phát triển lâu dài và đóng góp tích cực.
B. Công việc có mức lương cao nhất tại thời điểm hiện tại.
C. Công việc ít áp lực nhất.
D. Công việc chỉ yêu cầu một kỹ năng duy nhất.

4. Sự toàn cầu hóa (globalization) đã ảnh hưởng đến thị trường lao động Việt Nam như thế nào?

A. Tạo cơ hội việc làm ở nước ngoài và yêu cầu nâng cao kỹ năng ngoại ngữ, hội nhập quốc tế.
B. Làm giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp nặng.
D. Giữ nguyên các mô hình kinh doanh truyền thống.

5. Sự phát triển của công nghệ đám mây (cloud computing) đã tác động đến các ngành nghề như thế nào?

A. Tạo ra nhu cầu về chuyên gia quản lý, bảo mật và phát triển ứng dụng đám mây.
B. Làm giảm sự cần thiết của các chuyên gia IT truyền thống.
C. Chỉ ảnh hưởng đến ngành công nghệ thông tin.
D. Không thay đổi cách thức hoạt động của doanh nghiệp.

6. Khái niệm kinh tế chia sẻ (sharing economy) đã ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào?

A. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm linh hoạt, tự do (ví dụ: tài xế công nghệ, người giao hàng).
B. Làm giảm số lượng việc làm truyền thống một cách đáng kể.
C. Yêu cầu người lao động phải có bằng cấp cao hơn.
D. Chỉ áp dụng cho các ngành nghề dịch vụ cao cấp.

7. Khi tìm hiểu về một ngành nghề mới, việc tham khảo ý kiến từ những người đang làm trong ngành đó (informational interview) có ý nghĩa gì?

A. Giúp có cái nhìn thực tế về công việc, môi trường làm việc và yêu cầu của ngành.
B. Đảm bảo chắc chắn có được việc làm ngay lập tức.
C. Chỉ có giá trị khi người được phỏng vấn là quản lý cấp cao.
D. Là cách duy nhất để hiểu về ngành.

8. Trong xã hội hiện đại, việc lựa chọn nghề nghiệp không chỉ dựa vào sở thích cá nhân mà còn cần xem xét yếu tố nào sau đây để đảm bảo sự bền vững và phát triển?

A. Nhu cầu của thị trường lao động và xu hướng phát triển công nghệ.
B. Sự kỳ vọng của gia đình và bạn bè.
C. Khả năng tiếp cận các nguồn vốn đầu tư.
D. Uy tín của trường lớp đào tạo.

9. Kỹ năng làm việc nhóm (teamwork) trong xã hội hiện đại có ý nghĩa như thế nào đối với người lao động?

A. Tăng cường hiệu quả công việc thông qua sự hợp tác và chia sẻ trách nhiệm.
B. Giúp cá nhân hoàn thành mọi công việc mà không cần sự hỗ trợ.
C. Chỉ cần thiết trong các dự án lớn.
D. Làm giảm sự sáng tạo cá nhân.

10. Sự phát triển của Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể tạo ra những thách thức gì cho người lao động trong các ngành nghề truyền thống?

A. Nguy cơ thay thế lao động ở các công việc mang tính lặp đi lặp lại, quy trình hóa.
B. Tăng cường sự cần thiết của kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ.
C. Giảm thiểu nhu cầu về kỹ năng phân tích dữ liệu.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành nghề công nghiệp nặng.

11. Kỹ năng tư duy phản biện (critical thinking) ngày càng trở nên quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh kỹ năng tư duy phản biện?

A. Khả năng phân tích thông tin từ nhiều nguồn khác nhau một cách khách quan.
B. Việc đưa ra kết luận dựa trên cảm xúc cá nhân mà ít xem xét bằng chứng.
C. Năng lực đánh giá tính logic và độ tin cậy của lập luận.
D. Sẵn sàng đặt câu hỏi và tìm kiếm lời giải thích sâu sắc hơn.

12. Kỹ năng quản lý thời gian (time management) là yếu tố then chốt để đạt hiệu quả công việc. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật quản lý thời gian hiệu quả?

A. Ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng và khẩn cấp trước.
B. Phân bổ thời gian hợp lý cho từng công việc và tránh sao nhãng.
C. Chỉ làm những việc mình thích và trì hoãn những việc khó.
D. Sử dụng các công cụ hỗ trợ như lịch, danh sách việc cần làm.

13. Khi tìm hiểu về một ngành nghề có tính cạnh tranh cao, việc xây dựng thương hiệu cá nhân (personal branding) có ý nghĩa gì?

A. Giúp tạo sự khác biệt, thu hút nhà tuyển dụng và đối tác.
B. Là cách để khoe khoang về thành tích cá nhân.
C. Chỉ quan trọng đối với những người làm trong lĩnh vực sáng tạo.
D. Không có tác động đến cơ hội nghề nghiệp.

14. Khái niệm học tập suốt đời (lifelong learning) ngày càng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gì đối với người lao động?

A. Liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng để thích ứng với sự thay đổi.
B. Chỉ học hỏi những kiến thức đã có từ trường lớp.
C. Ngừng học hỏi sau khi đã có việc làm ổn định.
D. Chỉ học những gì liên quan trực tiếp đến công việc hiện tại.

15. Theo phân tích về xu hướng khởi nghiệp, mô hình kinh doanh (business model) của một doanh nghiệp là gì?

A. Cách thức doanh nghiệp tạo ra, cung cấp và thu giữ giá trị.
B. Chỉ là tên gọi của công ty.
C. Tập trung duy nhất vào việc bán sản phẩm.
D. Là bản sao của các mô hình thành công khác.

16. Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động, người lao động cần trang bị những kỹ năng mềm nào là chủ yếu?

A. Khả năng học hỏi liên tục, thích ứng và giải quyết vấn đề.
B. Sự trung thành tuyệt đối với một công ty duy nhất.
C. Khả năng làm việc độc lập mà không cần tương tác.
D. Sự kiên định với phương pháp làm việc cũ.

17. Khi tìm hiểu về một ngành nghề, yếu tố tính đổi mới (innovation) trong ngành đó có ý nghĩa gì đối với sự nghiệp lâu dài?

A. Ngành có tiềm năng phát triển, tạo ra các giải pháp mới và cơ hội thăng tiến.
B. Ngành chỉ dành cho những người trẻ tuổi.
C. Ngành có ít cạnh tranh.
D. Ngành không yêu cầu kỹ năng mới.

18. Theo xu hướng phát triển nghề nghiệp, chuỗi giá trị (value chain) trong một ngành nghề liên quan đến điều gì?

A. Các hoạt động từ khâu sản xuất, phân phối đến tiêu thụ sản phẩm/dịch vụ.
B. Chỉ tập trung vào khâu tiếp thị và bán hàng.
C. Các quy định pháp luật liên quan đến ngành.
D. Mức lương trung bình của người lao động trong ngành.

19. Theo các nghiên cứu về hành vi tiêu dùng, sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) đã tạo ra những loại hình công việc mới nào?

A. Chuyên viên marketing số, logistics, quản lý vận hành sàn thương mại điện tử.
B. Thợ sửa chữa xe cổ.
C. Người làm vườn.
D. Nghệ nhân làm đồ gốm thủ công.

20. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả (effective communication) bao gồm những yếu tố nào?

A. Lắng nghe chủ động, diễn đạt rõ ràng và sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp.
B. Nói nhiều nhất có thể trong cuộc trò chuyện.
C. Tránh đưa ra phản hồi.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông tin của bản thân.

21. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khái niệm việc làm xanh (green jobs) thường đề cập đến những công việc nào?

A. Các công việc liên quan đến bảo vệ môi trường, năng lượng tái tạo và phát triển bền vững.
B. Các công việc trong ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
C. Các công việc có mức lương cao nhất.
D. Các công việc chỉ dành cho nam giới.

22. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, những ngành nghề nào đòi hỏi người lao động phải có khả năng thích ứng cao với công nghệ mới?

A. Kỹ thuật phần mềm, phân tích dữ liệu lớn, robot học.
B. Nghề thủ công truyền thống, may vá.
C. Chăm sóc người già tại nhà.
D. Dạy học theo phương pháp truyền thống.

23. Khi đánh giá một cơ hội nghề nghiệp mới, yếu tố văn hóa doanh nghiệp (corporate culture) có tầm quan trọng như thế nào?

A. Ảnh hưởng đến sự hài lòng, gắn bó và hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Chỉ quan trọng đối với các công ty lớn.
C. Không liên quan đến sự phát triển nghề nghiệp cá nhân.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công.

24. Theo các chuyên gia hướng nghiệp, sự linh hoạt (flexibility) trong công việc ngày càng được nhiều người lao động coi trọng vì lý do gì?

A. Giúp cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
B. Là dấu hiệu của công việc dễ dàng và ít trách nhiệm.
C. Giảm thiểu nhu cầu về kỹ năng chuyên môn.
D. Chỉ phù hợp với những người làm việc tự do.

25. Khi đối mặt với một nhiệm vụ phức tạp, theo phân tích về phương pháp làm việc hiện đại, bước đầu tiên người lao động nên làm là gì?

A. Chia nhỏ nhiệm vụ thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
B. Ngay lập tức tìm kiếm sự giúp đỡ từ đồng nghiệp.
C. Bỏ qua nhiệm vụ vì nó quá khó.
D. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà không quan tâm đến quá trình.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

1. Trong các kỹ năng thế kỷ 21, kỹ năng sáng tạo (creativity) đề cập đến khả năng nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

2. Trong xu hướng chuyển đổi số, những ngành nghề nào sau đây được dự báo sẽ có nhu cầu nhân lực tăng cao?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

3. Theo phân tích về thị trường lao động, nghề nghiệp bền vững (sustainable career) thường được hiểu là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

4. Sự toàn cầu hóa (globalization) đã ảnh hưởng đến thị trường lao động Việt Nam như thế nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

5. Sự phát triển của công nghệ đám mây (cloud computing) đã tác động đến các ngành nghề như thế nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

6. Khái niệm kinh tế chia sẻ (sharing economy) đã ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

7. Khi tìm hiểu về một ngành nghề mới, việc tham khảo ý kiến từ những người đang làm trong ngành đó (informational interview) có ý nghĩa gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

8. Trong xã hội hiện đại, việc lựa chọn nghề nghiệp không chỉ dựa vào sở thích cá nhân mà còn cần xem xét yếu tố nào sau đây để đảm bảo sự bền vững và phát triển?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

9. Kỹ năng làm việc nhóm (teamwork) trong xã hội hiện đại có ý nghĩa như thế nào đối với người lao động?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

10. Sự phát triển của Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể tạo ra những thách thức gì cho người lao động trong các ngành nghề truyền thống?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

11. Kỹ năng tư duy phản biện (critical thinking) ngày càng trở nên quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh kỹ năng tư duy phản biện?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

12. Kỹ năng quản lý thời gian (time management) là yếu tố then chốt để đạt hiệu quả công việc. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật quản lý thời gian hiệu quả?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

13. Khi tìm hiểu về một ngành nghề có tính cạnh tranh cao, việc xây dựng thương hiệu cá nhân (personal branding) có ý nghĩa gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

14. Khái niệm học tập suốt đời (lifelong learning) ngày càng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gì đối với người lao động?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

15. Theo phân tích về xu hướng khởi nghiệp, mô hình kinh doanh (business model) của một doanh nghiệp là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

16. Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động, người lao động cần trang bị những kỹ năng mềm nào là chủ yếu?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

17. Khi tìm hiểu về một ngành nghề, yếu tố tính đổi mới (innovation) trong ngành đó có ý nghĩa gì đối với sự nghiệp lâu dài?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

18. Theo xu hướng phát triển nghề nghiệp, chuỗi giá trị (value chain) trong một ngành nghề liên quan đến điều gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

19. Theo các nghiên cứu về hành vi tiêu dùng, sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) đã tạo ra những loại hình công việc mới nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

20. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả (effective communication) bao gồm những yếu tố nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

21. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khái niệm việc làm xanh (green jobs) thường đề cập đến những công việc nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, những ngành nghề nào đòi hỏi người lao động phải có khả năng thích ứng cao với công nghệ mới?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

23. Khi đánh giá một cơ hội nghề nghiệp mới, yếu tố văn hóa doanh nghiệp (corporate culture) có tầm quan trọng như thế nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

24. Theo các chuyên gia hướng nghiệp, sự linh hoạt (flexibility) trong công việc ngày càng được nhiều người lao động coi trọng vì lý do gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 8 chân trời bản 1 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

25. Khi đối mặt với một nhiệm vụ phức tạp, theo phân tích về phương pháp làm việc hiện đại, bước đầu tiên người lao động nên làm là gì?