1. Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động trẻ?
A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin thụ động.
B. Kỹ năng làm việc độc lập hoàn toàn.
C. Kỹ năng số, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
D. Khả năng thực hiện các công việc lặp đi lặp lại theo quy trình cố định.
2. Yếu tố Measurable (Đo lường được) trong mục tiêu SMART có ý nghĩa gì đối với kế hoạch học tập hướng nghiệp?
A. Đảm bảo mục tiêu phải rất tham vọng.
B. Giúp xác định rõ ràng cách thức đạt được mục tiêu.
C. Cho phép đánh giá tiến độ và kết quả đạt được một cách khách quan.
D. Tạo ra sự cạnh tranh với người khác.
3. Một học sinh có khả năng tư duy logic tốt, nhạy bén với các con số và thích làm việc với dữ liệu. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp với học sinh đó?
A. Ngành Y đa khoa.
B. Ngành Sư phạm Văn.
C. Ngành Kế toán, Tài chính, Phân tích dữ liệu.
D. Ngành Thiết kế thời trang.
4. Trong quá trình xây dựng kế hoạch học tập, việc xác định mình muốn đạt được kết quả gì liên quan đến yếu tố nào của mục tiêu SMART?
A. Specific (Cụ thể).
B. Measurable (Đo lường được).
C. Achievable (Có thể đạt được).
D. Realistic (Thực tế).
5. Trong quá trình xây dựng kế hoạch học tập, việc xác định mình muốn làm gì liên quan mật thiết đến yếu tố nào của mục tiêu SMART?
A. Measurable (Đo lường được).
B. Achievable (Có thể đạt được).
C. Specific (Cụ thể).
D. Realistic (Thực tế).
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm kỹ năng mềm cần thiết cho việc lập và thực hiện kế hoạch hướng nghiệp hiệu quả?
A. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
B. Kỹ năng quản lý thời gian và giải quyết vấn đề.
C. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm đồ họa.
D. Kỹ năng tự học và thích ứng với sự thay đổi.
7. Học sinh nên làm gì khi nhận thấy kế hoạch học tập hướng nghiệp ban đầu không còn phù hợp với tình hình thực tế hoặc sự thay đổi của bản thân?
A. Giữ nguyên kế hoạch cũ để tránh lãng phí công sức đã bỏ ra.
B. Chỉ thay đổi một vài chi tiết nhỏ mà không xem xét lại toàn bộ.
C. Xem xét, đánh giá lại và điều chỉnh kế hoạch một cách linh hoạt.
D. Bỏ qua kế hoạch và chờ đợi cơ hội đến.
8. Trong quá trình lập kế hoạch, việc xác định khi nào tôi sẽ hoàn thành mục tiêu liên quan đến yếu tố nào của mục tiêu SMART?
A. Achievable (Có thể đạt được).
B. Realistic (Thực tế).
C. Time-bound (Có thời hạn).
D. Measurable (Đo lường được).
9. Hoạt động đặt mục tiêu có thể đạt được và thực tế trong kế hoạch hướng nghiệp nhằm mục đích gì?
A. Tạo áp lực lớn để học sinh phải cố gắng hết sức.
B. Đảm bảo kế hoạch mang tính khả thi, tránh gây nản lòng.
C. Chỉ tập trung vào những thành công dễ dàng đạt được.
D. Phản ánh đúng năng lực hiện tại mà không có sự phát triển.
10. Khi lập kế hoạch học tập, việc xác định mình có thể đạt được điều đó bằng cách nào liên quan đến yếu tố nào của mục tiêu SMART?
A. Specific (Cụ thể).
B. Measurable (Đo lường được).
C. Achievable (Có thể đạt được).
D. Time-bound (Có thời hạn).
11. Khi phân tích điểm mạnh, điểm yếu của bản thân trong quá trình lập kế hoạch hướng nghiệp, học sinh nên tập trung vào những khía cạnh nào là chủ yếu?
A. Chỉ tập trung vào điểm mạnh để phát huy tối đa.
B. Chỉ tập trung vào điểm yếu để khắc phục ngay lập tức.
C. Phân tích cả điểm mạnh để phát huy và điểm yếu để cải thiện hoặc tìm cách bù đắp.
D. So sánh điểm mạnh, yếu với bạn bè cùng trang lứa để đánh giá.
12. Nguồn thông tin nào sau đây thường cung cấp cái nhìn sâu sắc và cập nhật nhất về xu hướng phát triển của các ngành nghề trong tương lai?
A. Sách giáo khoa môn Giáo dục Công dân.
B. Các bài báo lá cải trên mạng xã hội.
C. Báo cáo nghiên cứu thị trường lao động, các ấn phẩm chuyên ngành, diễn đàn nghề nghiệp uy tín.
D. Phim ảnh và các chương trình truyền hình giải trí.
13. Một học sinh muốn trở thành kỹ sư phần mềm nhưng lại gặp khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức toán học và logic. Giải pháp nào sau đây là hợp lý nhất?
A. Từ bỏ ước mơ trở thành kỹ sư phần mềm.
B. Tìm một ngành nghề khác hoàn toàn không liên quan.
C. Tập trung cải thiện kiến thức toán học và logic thông qua các khóa học bổ trợ, tự học, tìm sự giúp đỡ từ thầy cô, bạn bè.
D. Chỉ học những phần dễ của ngành kỹ sư phần mềm mà không quan tâm đến toán học.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là nguồn thông tin đáng tin cậy khi tìm hiểu về một ngành nghề mới?
A. Trang web chính thức của các trường đại học, cao đẳng.
B. Các bài phỏng vấn chuyên gia trong ngành trên báo chí uy tín.
C. Chia sẻ kinh nghiệm cá nhân trên các diễn đàn mạng xã hội không rõ nguồn gốc.
D. Các báo cáo thống kê về nhu cầu lao động từ các tổ chức nghiên cứu.
15. Một học sinh có khả năng giao tiếp tốt, thích làm việc với con người và có xu hướng giúp đỡ người khác, nên cân nhắc những nhóm ngành nghề nào?
A. Công nghệ thông tin, Kỹ thuật.
B. Kinh tế, Tài chính.
C. Y tế, Giáo dục, Dịch vụ xã hội.
D. Nghệ thuật, Sáng tạo.
16. Việc tìm hiểu thông tin về các ngành nghề, trường đại học, cao đẳng là hoạt động thuộc giai đoạn nào của quá trình lập kế hoạch hướng nghiệp?
A. Đánh giá bản thân.
B. Xác định mục tiêu.
C. Thu thập và xử lý thông tin.
D. Thực hiện kế hoạch.
17. Khi đánh giá sự phù hợp của một ngành nghề, yếu tố Realistic (Thực tế) trong tiêu chí SMART đề cập đến điều gì?
A. Mục tiêu đó có thể đạt được trong một thời gian nhất định.
B. Mục tiêu đó có khả năng thực tế, phù hợp với hoàn cảnh, nguồn lực và khả năng hiện tại của bản thân.
C. Mục tiêu đó phải mang lại lợi ích tài chính cao nhất.
D. Mục tiêu đó phải đáp ứng được mong muốn của số đông.
18. Khi đối mặt với sự thay đổi của thị trường lao động, việc cập nhật kiến thức và kỹ năng mới là biểu hiện của phẩm chất nào trong lập kế hoạch hướng nghiệp?
A. Kiên trì và nhẫn nại.
B. Sáng tạo và đổi mới.
C. Chủ động và thích ứng.
D. Tự tin và quyết đoán.
19. Khi lập kế hoạch học tập, việc sử dụng các công cụ đánh giá năng lực bản thân như MBTI hay DISC có ý nghĩa gì?
A. Chỉ mang tính chất tham khảo, không có giá trị thực tế.
B. Giúp hiểu rõ hơn về tính cách, sở thích, điểm mạnh, điểm yếu, từ đó đưa ra định hướng nghề nghiệp phù hợp hơn.
C. Xác định chắc chắn ngành nghề phù hợp mà không cần tìm hiểu thêm.
D. Tạo ra sự cạnh tranh với những người cùng làm bài kiểm tra.
20. Trong quá trình xây dựng kế hoạch học tập và hướng nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là kim chỉ nam quan trọng nhất để định hướng các lựa chọn và hành động?
A. Sở thích cá nhân và năng khiếu bẩm sinh.
B. Nhu cầu và xu hướng của thị trường lao động.
C. Mong muốn của gia đình và người thân.
D. Khả năng tài chính và điều kiện kinh tế.
21. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi học sinh lựa chọn chương trình học hoặc chuyên ngành phù hợp với định hướng nghề nghiệp?
A. Sự phổ biến của ngành học trên thị trường.
B. Lời khuyên từ bạn bè thân thiết.
C. Sự phù hợp giữa nội dung chương trình học, phương pháp đào tạo với năng lực, sở thích và mục tiêu nghề nghiệp của bản thân.
D. Uy tín và thứ hạng của trường đào tạo trên bảng xếp hạng quốc tế.
22. Việc lập kế hoạch học tập hướng nghiệp có vai trò gì trong việc định hình tương lai của mỗi cá nhân?
A. Giúp học sinh tránh được mọi khó khăn trong cuộc sống.
B. Tạo ra một lộ trình rõ ràng, khoa học để đạt được mục tiêu nghề nghiệp và phát triển bản thân.
C. Chỉ đơn thuần là một bài tập bắt buộc ở trường.
D. Đảm bảo học sinh sẽ thành công ngay lập tức sau khi tốt nghiệp.
23. Học sinh nên làm gì để có cái nhìn khách quan về bản thân khi lập kế hoạch hướng nghiệp?
A. Chỉ tin vào những gì mình nghĩ về bản thân.
B. Tham khảo ý kiến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm gia đình, thầy cô, bạn bè và các bài kiểm tra đánh giá năng lực.
C. So sánh bản thân với những người thành công nhất để tạo động lực.
D. Tránh tự đánh giá để không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
24. Mục tiêu học tập ngắn hạn trong kế hoạch hướng nghiệp thường có đặc điểm gì nổi bật?
A. Có thời gian thực hiện kéo dài nhiều năm.
B. Mang tính định hướng tổng thể cho cả quá trình học tập.
C. Cần đạt được trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là trong vòng một năm học.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào ý muốn chủ quan của người học.
25. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự hiểu biết về môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp khi lựa chọn ngành nghề?
A. Chỉ quan tâm đến mức lương và các khoản phụ cấp.
B. Tìm hiểu về cơ hội thăng tiến và đào tạo trong tương lai.
C. Nghiên cứu về các hoạt động ngoại khóa và giải trí của công ty.
D. Đánh giá mức độ phù hợp của môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp với bản thân.