Trắc nghiệm HDTN 7 cánh diều chủ đề 7: Hiệu ứng nhà kính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HDTN 7 cánh diều chủ đề 7: Hiệu ứng nhà kính

Trắc nghiệm HDTN 7 cánh diều chủ đề 7: Hiệu ứng nhà kính

1. Đâu là một trong những khí nhà kính có nguồn gốc chủ yếu từ các hoạt động công nghiệp và nông nghiệp, đặc biệt là việc sử dụng phân bón nitơ và các quy trình đốt cháy?

A. Nitơ oxit (N2O)
B. Carbon dioxide (CO2)
C. Metan (CH4)
D. Ozone (O3)

2. Đâu là hậu quả trực tiếp và rõ rệt nhất của sự gia tăng hiệu ứng nhà kính do hoạt động con người gây ra?

A. Sự nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu.
B. Tầng ozone bị suy giảm nghiêm trọng.
C. Sự gia tăng của các trận bão tuyết và thời tiết lạnh giá bất thường.
D. Nồng độ oxy trong khí quyển giảm mạnh.

3. Khái niệm Carbon footprint (dấu chân carbon) dùng để chỉ điều gì?

A. Tổng lượng khí nhà kính (quy đổi ra CO2 tương đương) mà một cá nhân, tổ chức, sự kiện hoặc sản phẩm tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Lượng CO2 thải ra từ hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch.
C. Khối lượng rác thải nhựa được thải ra môi trường.
D. Mức độ tiêu thụ nước sạch của một hộ gia đình.

4. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả nhất để giảm phát thải khí nhà kính từ hoạt động sản xuất năng lượng điện?

A. Chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch sang các nguồn năng lượng tái tạo (năng lượng mặt trời, gió, thủy điện).
B. Tăng cường sử dụng các nhà máy nhiệt điện than đá.
C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy điện hạt nhân không có biện pháp an toàn.
D. Giảm sản lượng điện quốc gia.

5. Sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu có thể dẫn đến hiện tượng nào đối với các hệ sinh thái ven biển và các đảo quốc thấp?

A. Ngập lụt do mực nước biển dâng cao và xâm nhập mặn.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài sinh vật biển mới.
C. Tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu.
D. Giảm tần suất các cơn bão.

6. Đâu là một trong những khí nhà kính có nguồn gốc chủ yếu từ các quá trình tự nhiên, không liên quan trực tiếp đến hoạt động công nghiệp của con người, nhưng lại chiếm tỷ lệ lớn nhất trong khí quyển?

A. Hơi nước (H2O)
B. Carbon dioxide (CO2)
C. Metan (CH4)
D. Nitơ oxit (N2O)

7. Theo Liên Hợp Quốc và các hiệp định quốc tế về biến đổi khí hậu, mục tiêu chính của việc giảm phát thải khí nhà kính là gì?

A. Giữ cho mức tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu dưới 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, và nỗ lực giới hạn mức tăng trong khoảng 1.5°C.
B. Đạt được mức phát thải ròng bằng 0 (net-zero emissions) trong vòng 10 năm tới.
C. Ngăn chặn hoàn toàn mọi hoạt động công nghiệp gây phát thải.
D. Đảo ngược hoàn toàn quá trình nóng lên toàn cầu đã xảy ra.

8. Khí nào sau đây, dù có nồng độ rất thấp trong khí quyển, lại có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu (GWP) cực kỳ cao và được sử dụng trong các thiết bị làm lạnh, điều hòa không khí?

A. HFCs (Hydrofluorocarbons)
B. Carbon dioxide (CO2)
C. Metan (CH4)
D. Ozone (O3)

9. Tác động của sự nóng lên toàn cầu lên các sông băng và chỏm băng ở hai cực là gì?

A. Sự tan chảy nhanh chóng, góp phần làm mực nước biển dâng cao.
B. Sự đóng băng mạnh mẽ hơn do nhiệt độ trung bình tăng.
C. Không có tác động đáng kể do băng có khả năng phản xạ nhiệt tốt.
D. Sự dịch chuyển địa lý của các chỏm băng về phía xích đạo.

10. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các tổ chức y tế khác, biến đổi khí hậu do hiệu ứng nhà kính tăng cường có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến sức khỏe con người?

A. Gia tăng các bệnh lây truyền qua vật trung gian (sốt rét, sốt xuất huyết), các vấn đề hô hấp do ô nhiễm không khí, và các tác động sức khỏe liên quan đến nắng nóng cực đoan.
B. Giảm tỷ lệ mắc các bệnh truyền nhiễm do nhiệt độ tăng cao.
C. Cải thiện chất lượng không khí, giảm các bệnh về đường hô hấp.
D. Tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên của con người.

11. Sự thay đổi trong các mô hình thời tiết, bao gồm cả tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán, sóng nhiệt), là hệ quả trực tiếp của yếu tố nào?

A. Sự gia tăng năng lượng trong hệ thống khí quyển do nóng lên toàn cầu.
B. Sự suy giảm của tầng ozone.
C. Sự gia tăng của bức xạ cực tím từ Mặt Trời.
D. Sự giảm nhiệt độ trung bình của các đại dương.

12. Đâu là một ví dụ điển hình về carbon sink (bể chứa carbon) tự nhiên trên Trái Đất?

A. Các khu rừng nhiệt đới và rừng ôn đới.
B. Các nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá.
C. Các khu đô thị đông dân cư.
D. Các hoạt động khai thác dầu khí.

13. Đâu là một trong những nguồn phát thải khí nhà kính đáng kể từ hoạt động xử lý chất thải rắn?

A. Quá trình phân hủy kỵ khí của chất hữu cơ trong các bãi rác.
B. Hoạt động đốt rác có kiểm soát với công nghệ hiện đại.
C. Quá trình tái chế vật liệu.
D. Hoạt động chôn lấp hợp vệ sinh với hệ thống thu khí gas.

14. Khí nhà kính nào sau đây có thời gian tồn tại trong khí quyển lâu nhất và có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu (Global Warming Potential - GWP) cao nhất?

A. Carbon dioxide (CO2)
B. Metan (CH4)
C. Ozone (O3)
D. Sulfur hexafluoride (SF6)

15. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả nhất để giảm phát thải khí nhà kính từ hoạt động giao thông vận tải?

A. Phát triển và sử dụng các phương tiện giao thông sử dụng năng lượng tái tạo (xe điện, xe chạy bằng hydro) và cải thiện hiệu quả nhiên liệu.
B. Tăng cường sử dụng các loại xe có động cơ đốt trong dung tích lớn hơn.
C. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc để giảm ùn tắc giao thông.
D. Khuyến khích sử dụng máy bay cá nhân thay vì các phương tiện công cộng.

16. Tại sao việc giảm thiểu phá rừng (deforestation) lại quan trọng trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu?

A. Rừng hấp thụ CO2 qua quá trình quang hợp và lưu trữ carbon, do đó phá rừng làm giảm khả năng hấp thụ này và giải phóng carbon đã lưu trữ.
B. Rừng tạo ra oxy, và việc phá rừng sẽ làm giảm lượng oxy trong khí quyển.
C. Rừng là nơi sinh sống của nhiều loài động vật, và phá rừng ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
D. Rừng giúp điều hòa khí hậu địa phương bằng cách tạo ra mưa.

17. Hiệu ứng nhà kính tự nhiên là gì và vai trò của nó đối với Trái Đất?

A. Là quá trình khí quyển giữ lại một phần bức xạ nhiệt từ Mặt Trời, giúp duy trì nhiệt độ trung bình phù hợp cho sự sống trên Trái Đất.
B. Là hiện tượng bức xạ nhiệt từ các hoạt động công nghiệp của con người làm tăng nhiệt độ toàn cầu.
C. Là quá trình các khí độc hại tích tụ trong khí quyển gây hại cho sức khỏe con người.
D. Là hiện tượng Trái Đất phản xạ lại toàn bộ bức xạ Mặt Trời vào không gian.

18. Khí nhà kính nào sau đây có thời gian bán hủy trong khí quyển tương đối ngắn (khoảng 12 năm) nhưng lại có tác động làm nóng lên toàn cầu mạnh mẽ trong thời gian ngắn?

A. Metan (CH4)
B. Carbon dioxide (CO2)
C. Nitơ oxit (N2O)
D. HFCs (Hydrofluorocarbons)

19. Theo phân tích khoa học phổ biến, nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển từ cuộc Cách mạng Công nghiệp là gì?

A. Hoạt động đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên) để sản xuất năng lượng và phục vụ công nghiệp.
B. Sự gia tăng của các hoạt động nông nghiệp, đặc biệt là chăn nuôi gia súc tạo ra metan (CH4).
C. Quá trình phân hủy chất hữu cơ trong các bãi rác và hệ thống xử lý nước thải.
D. Sự gia tăng của các hoạt động phá rừng, làm giảm khả năng hấp thụ CO2 của cây xanh.

20. Khí nào sau đây được coi là khí nhà kính mạnh vì có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu (GWP) cao hơn carbon dioxide (CO2) rất nhiều, mặc dù tồn tại với nồng độ thấp hơn?

A. Metan (CH4)
B. Hơi nước (H2O)
C. Nitơ (N2)
D. Oxy (O2)

21. Khí nhà kính nào sau đây được phát thải chủ yếu từ các hoạt động nông nghiệp như trồng lúa nước và chăn nuôi gia súc?

A. Metan (CH4)
B. Carbon dioxide (CO2)
C. Nitơ oxit (N2O)
D. Chlorofluorocarbons (CFCs)

22. Đâu là một ví dụ về carbon capture and storage (CCS) - công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon?

A. Thu giữ CO2 từ khí thải của các nhà máy điện hoặc công nghiệp và lưu trữ nó dưới lòng đất.
B. Trồng thêm cây xanh để hấp thụ CO2 từ khí quyển.
C. Sử dụng năng lượng mặt trời thay vì than đá.
D. Cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng trong các tòa nhà.

23. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp làm giảm lượng phát thải khí nhà kính từ hoạt động nông nghiệp?

A. Cải tiến kỹ thuật canh tác và quản lý đất đai để giảm phát thải N2O và CH4.
B. Sử dụng phân bón hữu cơ thay thế cho phân bón hóa học.
C. Tăng cường sử dụng máy móc nông nghiệp chạy bằng nhiên liệu hóa thạch.
D. Phát triển các giống cây trồng và vật nuôi có hiệu suất cao hơn.

24. Sự gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển có ảnh hưởng như thế nào đến các đại dương trên Trái Đất?

A. Dẫn đến hiện tượng axit hóa đại dương do CO2 hòa tan vào nước tạo thành axit cacbonic.
B. Làm tăng nhiệt độ nước biển, gây ra các hiện tượng thủy triều đỏ.
C. Làm giảm độ mặn của nước biển do tăng lượng mưa.
D. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các rạn san hô.

25. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp?

A. Chi phí đầu tư ban đầu cao cho công nghệ năng lượng tái tạo và cơ sở hạ tầng mới.
B. Sự sẵn có của nhiên liệu hóa thạch giá rẻ.
C. Thiếu sự quan tâm của công chúng đối với vấn đề biến đổi khí hậu.
D. Sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng hạt nhân.

You need to add questions