1. Khi phân tích giá trị cá nhân, việc xem xét cống hiến cho xã hội có ý nghĩa gì?
A. Là cách để được người khác công nhận.
B. Thể hiện mong muốn đóng góp, tạo ra giá trị tích cực cho cộng đồng.
C. Chỉ cần làm những việc mang lại lợi ích cho bản thân.
D. Là điều bắt buộc phải làm.
2. Việc khám phá sở thích mới có ý nghĩa gì đối với quá trình phát triển bản thân?
A. Chỉ làm mất thời gian vô ích.
B. Mở rộng trải nghiệm, phát hiện tiềm năng mới và làm phong phú thêm đời sống cá nhân.
C. Đảm bảo luôn tìm thấy điều mình thích.
D. Giúp tránh xa mọi công việc nhàm chán.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm năng lực khi khám phá bản thân?
A. Khả năng giải quyết vấn đề.
B. Kỹ năng giao tiếp.
C. Sự kiên trì khi gặp khó khăn.
D. Mối quan hệ với bạn bè.
4. Khi khám phá bản thân, việc đặt mục tiêu SMART có ý nghĩa gì?
A. Giúp mục tiêu trở nên mơ hồ và khó đạt được.
B. Giúp mục tiêu trở nên rõ ràng, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn.
C. Chỉ cần đặt mục tiêu chung chung là đủ.
D. Đảm bảo mục tiêu đó phải là mục tiêu của người khác.
5. Việc xác định sở thích trong khám phá bản thân giúp ích gì cho học sinh THCS?
A. Giúp xác định nhanh chóng ngành nghề phù hợp nhất.
B. Tạo động lực và hứng thú cho việc học tập, tìm hiểu các lĩnh vực liên quan.
C. Đảm bảo học sinh sẽ thành công trong sự nghiệp sau này.
D. Giúp phân biệt rõ ràng giữa mong muốn của bản thân và kỳ vọng của gia đình.
6. Việc tự nhận thức về cảm xúc của bản thân có vai trò gì trong việc đối mặt với áp lực Hướng nghiệp?
A. Giúp bỏ qua mọi cảm xúc tiêu cực.
B. Tăng khả năng hiểu và quản lý cảm xúc, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
C. Chỉ tập trung vào những cảm xúc vui vẻ.
D. Làm cho áp lực trở nên lớn hơn.
7. Khi đánh giá giá trị cá nhân, học sinh cần xem xét điều gì?
A. Những món đồ giá trị mà bản thân sở hữu.
B. Những lời khen ngợi mà người khác dành cho mình.
C. Những nguyên tắc, niềm tin cốt lõi mà bản thân cho là quan trọng.
D. Sự nổi tiếng và ảnh hưởng trên mạng xã hội.
8. Trong Hướng nghiệp, yếu tố khả năng thích ứng được coi trọng vì điều gì?
A. Để luôn làm theo mọi yêu cầu của người khác.
B. Giúp đối phó hiệu quả với sự thay đổi liên tục của môi trường và yêu cầu công việc.
C. Chỉ cần làm những công việc quen thuộc.
D. Đảm bảo mọi tình huống đều diễn ra như mong đợi.
9. Việc phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) áp dụng trong khám phá bản thân có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để liệt kê các yếu tố.
B. Giúp đánh giá toàn diện các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến sự phát triển và lựa chọn nghề nghiệp.
C. Chỉ tập trung vào điểm yếu để cải thiện.
D. Bỏ qua các yếu tố bên ngoài.
10. Việc hiểu điểm mạnh và điểm yếu của bản thân có ý nghĩa gì trong hành trình Hướng nghiệp?
A. Giúp chọn ngành nghề mà không cần cố gắng.
B. Hỗ trợ định hướng phát triển bản thân và lựa chọn nghề nghiệp phù hợp.
C. Chỉ ra những điều không thể thay đổi ở bản thân.
D. Giúp tránh xa mọi thử thách trong tương lai.
11. Hoạt động thử nghiệm nghề nghiệp (job shadowing, thực tập ngắn hạn) mang lại lợi ích gì cho học sinh?
A. Chỉ để hoàn thành yêu cầu của nhà trường.
B. Giúp trải nghiệm thực tế công việc, hiểu rõ hơn về môi trường làm việc và yêu cầu nghề nghiệp.
C. Đảm bảo học sinh sẽ được nhận vào làm ngay sau khi thử nghiệm.
D. Tạo cơ hội để khoe khoang với bạn bè.
12. Hoạt động liên kết sở thích và nghề nghiệp giúp học sinh làm gì?
A. Chỉ để khoe khoang về sở thích của mình.
B. Tìm ra những lĩnh vực nghề nghiệp có thể khai thác và phát triển dựa trên niềm yêu thích.
C. Đảm bảo sở thích sẽ không bao giờ thay đổi.
D. Giúp chọn nghề mà không cần quan tâm đến năng lực.
13. Khi nói về giá trị nghề nghiệp, điều này ám chỉ điều gì?
A. Giá trị của công việc đó trên thị trường.
B. Những điều mà một người mong muốn đạt được hoặc coi trọng trong công việc.
C. Giá trị của các công cụ, máy móc sử dụng trong nghề.
D. Chi phí để đào tạo cho nghề đó.
14. Khi phân tích mục tiêu nghề nghiệp, yếu tố nào cần được ưu tiên xem xét?
A. Mức lương cao nhất có thể đạt được.
B. Sự phù hợp với năng lực, sở thích và giá trị cá nhân.
C. Ngành nghề đang hot nhất trên thị trường.
D. Mong muốn của cha mẹ và người thân.
15. Việc xác định tính cách của bản thân giúp ích gì trong việc lựa chọn nghề nghiệp?
A. Giúp chọn nghề mà không cần phải thay đổi bản thân.
B. Hỗ trợ tìm kiếm môi trường làm việc và loại hình công việc phù hợp với xu hướng hành vi tự nhiên.
C. Đảm bảo học sinh sẽ được thăng tiến nhanh chóng.
D. Giúp người khác dễ dàng đoán được tương lai của bạn.
16. Yếu tố sự tự tin đóng vai trò như thế nào trong quá trình khám phá và theo đuổi mục tiêu nghề nghiệp?
A. Giúp bỏ qua mọi sai lầm.
B. Là động lực giúp vượt qua khó khăn, thử thách và dám hành động để đạt được mục tiêu.
C. Chỉ cần tin vào bản thân là đủ, không cần nỗ lực.
D. Làm cho mọi người khác phải ngưỡng mộ.
17. Trong hoạt động Hướng nghiệp, khái niệm khám phá bản thân tập trung vào khía cạnh nào là chủ yếu?
A. Tìm hiểu các ngành nghề và thị trường lao động.
B. Nhận biết và thấu hiểu các yếu tố thuộc về chính mình như sở thích, năng lực, giá trị.
C. Phát triển các kỹ năng mềm để giao tiếp hiệu quả.
D. Lập kế hoạch chi tiết cho tương lai học tập và làm việc.
18. Trong Hướng nghiệp, bản đồ năng lực thường được xây dựng dựa trên những yếu tố nào?
A. Mức lương mong muốn và địa điểm làm việc.
B. Sở thích, kỹ năng, kiến thức và phẩm chất cá nhân.
C. Danh sách các công ty lớn và uy tín.
D. Quan điểm của gia đình về sự nghiệp.
19. Tại sao việc lắng nghe phản hồi từ người khác lại quan trọng trong quá trình khám phá bản thân?
A. Để biết người khác nghĩ gì về mình mà không cần phân tích.
B. Giúp có thêm góc nhìn khách quan về điểm mạnh, điểm yếu mà bản thân có thể chưa nhận ra.
C. Đảm bảo mọi người đều đồng ý với nhận định của mình.
D. Chỉ đơn giản là một quy trình bắt buộc.
20. Trong các hoạt động khám phá bản thân, phương pháp quan sát hành vi có ý nghĩa gì?
A. Ghi lại tất cả những gì xảy ra xung quanh.
B. Theo dõi và ghi nhận cách bản thân phản ứng và hành động trong các tình huống khác nhau.
C. Quan sát cách người khác hành động.
D. Chỉ quan tâm đến những hành động mang lại kết quả tốt.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của khám phá bản thân trong Hướng nghiệp?
A. Sở thích âm nhạc.
B. Khả năng tính toán.
C. Năng lực lãnh đạo.
D. Tên của tất cả các quốc gia trên thế giới.
22. Theo quan điểm Hướng nghiệp, sự phù hợp giữa cá nhân và nghề nghiệp được đánh giá dựa trên các yếu tố nào?
A. Chỉ dựa vào sự yêu thích nhất thời.
B. Sự tương hợp giữa năng lực, sở thích, giá trị cá nhân với yêu cầu và đặc điểm của nghề nghiệp.
C. Mức độ phổ biến của nghề nghiệp đó.
D. Ý kiến của những người xung quanh.
23. Việc xác định phong cách học tập của bản thân có lợi ích gì?
A. Giúp chọn trường đại học phù hợp.
B. Tăng hiệu quả tiếp thu kiến thức và kỹ năng.
C. Đảm bảo không bao giờ quên kiến thức đã học.
D. Giúp học thuộc lòng mọi thứ nhanh hơn.
24. Trong hoạt động Hướng nghiệp, tư duy tích cực được hiểu là gì?
A. Luôn nghĩ mọi thứ đều tốt đẹp dù thực tế không phải vậy.
B. Khả năng nhìn nhận, đánh giá vấn đề một cách lạc quan và tìm kiếm giải pháp.
C. Tin rằng mọi khó khăn sẽ tự biến mất.
D. Không bao giờ chấp nhận những ý kiến trái chiều.
25. Hoạt động tự đánh giá trong khám phá bản thân nên được thực hiện như thế nào để hiệu quả nhất?
A. Chỉ dựa vào ý kiến của bạn bè thân thiết.
B. So sánh bản thân với những người thành công hơn.
C. Kết hợp việc tự nhận thức với phản hồi từ những người đáng tin cậy.
D. Chỉ tập trung vào những điểm mạnh và bỏ qua điểm yếu.