1. Trong bài Cấu tạo của một bài văn miêu tả (Ngữ văn 6, Kết nối tri thức), phần mở bài của bài văn miêu tả thường có nhiệm vụ gì?
A. Giới thiệu đối tượng miêu tả và tạo ấn tượng ban đầu cho người đọc.
B. Trình bày diễn biến chi tiết của câu chuyện.
C. Tóm tắt ý nghĩa của toàn bộ bài văn.
D. Đưa ra những nhận xét, đánh giá về đối tượng.
2. Bài Luyện tập viết bài văn biểu cảm về một loài cây (Ngữ văn 6, Kết nối tri thức) khuyên người viết nên làm gì để bài văn thêm cảm động?
A. Thể hiện những tình cảm, suy nghĩ gắn bó, kỉ niệm sâu sắc với loài cây đó.
B. Liệt kê các đặc điểm sinh học của loài cây.
C. Kể lại những câu chuyện truyền thuyết về loài cây.
D. So sánh loài cây đó với các loài cây khác.
3. Bài Luyện tập miêu tả cảnh (Ngữ văn 6, Kết nối tri thức) nhấn mạnh điều gì khi miêu tả cảnh thiên nhiên?
A. Quan sát tỉ mỉ, lựa chọn chi tiết tiêu biểu và sử dụng ngôn ngữ gợi tả, gợi cảm.
B. Chỉ cần liệt kê các yếu tố có trong cảnh vật.
C. Kể lại một câu chuyện xảy ra trong cảnh đó.
D. Đưa ra những suy nghĩ trừu tượng về thiên nhiên.
4. Trong bài Luyện tập xây dựng kết bài cho bài văn tự sự (Ngữ văn 6, Kết nối tri thức), kết bài có chức năng gì?
A. Tóm tắt ý nghĩa câu chuyện, thể hiện cảm xúc của người kể hoặc đưa ra lời nhắn nhủ.
B. Giới thiệu bối cảnh câu chuyện và các nhân vật.
C. Miêu tả chi tiết diễn biến của sự việc.
D. Phân tích nguyên nhân và hậu quả của sự việc.
5. Theo bài Các yếu tố của một bài văn biểu cảm (Ngữ văn 6, Kết nối tri thức), biểu cảm trong văn bản có ý nghĩa gì?
A. Bộc lộ tình cảm, cảm xúc của người viết đối với đối tượng được nói đến.
B. Trình bày các sự kiện theo trình tự thời gian.
C. Giải thích một khái niệm hoặc một vấn đề.
D. Cung cấp thông tin khách quan về một sự vật.
6. Trong bài Thế nào là một câu (Ngữ văn 6, Kết nối tri thức), câu được định nghĩa như thế nào?
A. Là một chuỗi các từ ngữ diễn đạt một ý trọn vẹn, thường có chủ ngữ và vị ngữ.
B. Là một từ đơn có nghĩa.
C. Là một nhóm từ không có ý nghĩa.
D. Là một câu văn dài có nhiều dấu chấm.
7. Theo bài Liên kết đoạn văn trong văn bản (Ngữ văn 6, Kết nối tri thức), liên kết đoạn văn có vai trò gì?
A. Giúp các ý tưởng trong văn bản được triển khai một cách mạch lạc, logic, tạo thành một chỉnh thể thống nhất.
B. Làm cho văn bản trở nên dài hơn.
C. Chỉ đơn thuần là việc chia văn bản thành nhiều phần.
D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các phần không quan trọng.
8. Theo bài Câu cầu khiến (Ngữ văn 6, Kết nối tri thức), câu cầu khiến dùng để làm gì?
A. Dùng để ra lệnh, yêu cầu, đề nghị, khuyên bảo hoặc cầu mong.
B. Dùng để đặt câu hỏi.
C. Dùng để miêu tả sự vật, sự việc.
D. Dùng để bộc lộ cảm xúc.
9. Trong bài Câu hỏi (Ngữ văn 6, Kết nối tri thức), câu hỏi có chức năng chính là gì?
A. Dùng để yêu cầu, mong muốn người đối thoại cung cấp thông tin.
B. Dùng để ra lệnh cho người khác.
C. Dùng để miêu tả một hiện tượng.
D. Dùng để bộc lộ cảm xúc cá nhân.
10. Trong văn bản, liên kết được hiểu là gì?
A. Sự kết nối, gắn bó giữa các câu, các đoạn văn với nhau để tạo thành một chỉnh thể thống nhất.
B. Sự lặp lại của một từ hoặc một cụm từ nhiều lần.
C. Việc sử dụng nhiều câu văn khác nhau trong một đoạn.
D. Sự ngắt quãng giữa các ý tưởng.
11. Bài Liên kết câu trong văn bản (Ngữ văn 6, Kết nối tri thức) nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa các câu trong một văn bản?
A. Các câu phải có mối liên hệ chặt chẽ với nhau về nội dung và hình thức.
B. Các câu có thể độc lập hoàn toàn với nhau.
C. Chỉ cần các câu có cùng chủ đề là đủ.
D. Mỗi câu chỉ cần diễn đạt một ý rời rạc.
12. Trong bài Miêu tả người, yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo nên sự sinh động và chân thực cho bức chân dung người?
A. Kết hợp miêu tả ngoại hình với miêu tả tính cách, hành động, lời nói.
B. Chỉ tập trung vào miêu tả trang phục của người đó.
C. Kể lại toàn bộ quá trình làm việc của người đó.
D. Đưa ra những lời khen ngợi chung chung.
13. Khi viết bài văn tự sự, vai trò của thân bài là gì?
A. Trình bày diễn biến của câu chuyện, các sự việc, hoạt động của nhân vật.
B. Giới thiệu bối cảnh và các nhân vật chính.
C. Tóm tắt lại toàn bộ câu chuyện.
D. Đưa ra lời khuyên hoặc bài học rút ra từ câu chuyện.
14. Bài Luyện tập xây dựng mở bài cho bài văn tự sự (Ngữ văn 6, Kết nối tri thức) đưa ra những cách làm mở bài nào?
A. Đi thẳng vào sự việc; Nêu hoàn cảnh, không gian, thời gian; Nhớ lại một kỉ niệm.
B. Nêu vấn đề cần nghị luận; Đưa ra các dẫn chứng; Đặt câu hỏi tu từ.
C. Tóm tắt nội dung chính; Trích dẫn câu nói nổi tiếng; Miêu tả cảnh vật.
D. Phân tích nguyên nhân; Đánh giá hậu quả; Đưa ra giải pháp.
15. Trong bài Bố cục của một văn bản (Ngữ văn 6, Kết nối tri thức), ba phần chính của bố cục thường được gọi là gì?
A. Mở bài, Thân bài, Kết bài.
B. Dẫn nhập, Nội dung chính, Kết luận.
C. Giới thiệu, Phát triển, Tóm tắt.
D. Đầu đề, Thân bài, Phụ lục.
16. Bài Câu cảm (Ngữ văn 6, Kết nối tri thức) dùng để làm gì?
A. Dùng để bộc lộ cảm xúc, tình cảm (vui, buồn, giận, ngạc nhiên...).
B. Dùng để hỏi về một vấn đề.
C. Dùng để miêu tả một cảnh vật.
D. Dùng để ra lệnh cho người khác.
17. Khi viết bài văn miêu tả, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ nét về đối tượng miêu tả?
A. Sử dụng các từ ngữ miêu tả cụ thể, sinh động, giàu hình ảnh và cảm xúc.
B. Kể lại toàn bộ diễn biến của câu chuyện.
C. Nêu lên quan điểm cá nhân về đối tượng.
D. Trích dẫn các câu nói nổi tiếng liên quan.
18. Truyện Mẹ của Pa-xư-tơn-xki đã gợi cho người đọc những suy ngẫm gì về tình cảm gia đình và trách nhiệm của con cái?
A. Gợi lên sự trân trọng, biết ơn công lao to lớn của người mẹ và nhắc nhở về bổn phận làm con.
B. Nhấn mạnh sự hy sinh thầm lặng của người cha trong gia đình.
C. Khẳng định tầm quan trọng của tình bạn trong cuộc sống.
D. Phê phán những quan niệm lỗi thời về vai trò của người phụ nữ.
19. Bài Các kiểu câu theo mục đích nói (Ngữ văn 6, Kết nối tri thức) phân loại câu dựa trên tiêu chí nào?
A. Dựa trên mục đích giao tiếp của người nói (hoặc người viết).
B. Dựa trên độ dài của câu.
C. Dựa trên số lượng từ trong câu.
D. Dựa trên cảm xúc của người viết.
20. Trong văn bản Cây tre Việt Nam của Thép Mới, tác giả đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa hình ảnh cây tre gắn bó với đời sống và tâm hồn người Việt?
A. So sánh, nhân hóa và ẩn dụ.
B. Điệp ngữ, liệt kê và đối lập.
C. Tượng thanh, tượng hình và hoán dụ.
D. Nói quá, nói giảm nói tránh và câu hỏi tu từ.
21. Theo bài Từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội (Ngữ văn 6, Kết nối tri thức), biệt ngữ xã hội là gì?
A. Là những từ ngữ được sử dụng trong một cộng đồng xã hội nhất định (ví dụ: học sinh, bác sĩ, công an...) và không dùng phổ biến trong toàn dân.
B. Là những từ ngữ chỉ có trong từ điển.
C. Là những từ ngữ được dùng để giao tiếp hàng ngày.
D. Là những từ ngữ cổ xưa không còn dùng nữa.
22. Theo bài Câu trần thuật (Ngữ văn 6, Kết nối tri thức), câu trần thuật dùng để làm gì?
A. Dùng để kể, tả, thông báo, nhận định về một sự vật, sự việc, trạng thái.
B. Dùng để ra lệnh hoặc yêu cầu.
C. Dùng để đặt câu hỏi.
D. Dùng để bày tỏ cảm xúc.
23. Trong truyện Buổi học cuối cùng (An-phông-xơ Đô-đê), nhân vật thầy Ha-gien đã có những hành động và lời nói nào thể hiện tình yêu nước sâu sắc?
A. Thầy Ha-gien đã dạy tiếng Pháp với tất cả tâm huyết, coi đó là ngôn ngữ hay nhất, đẹp nhất, bền vững nhất và bày tỏ sự tiếc nuối khi không thể dạy cho học trò của mình.
B. Thầy Ha-gien đã tổ chức một buổi học khác thường, khuyến khích học sinh nói tiếng mẹ đẻ và phê phán thái độ lười biếng.
C. Thầy Ha-gien đã kể về lịch sử nước Pháp và ca ngợi những chiến công của dân tộc.
D. Thầy Ha-gien đã yêu cầu học sinh viết những lời lên án kẻ xâm lược.
24. Đoạn trích Cuộc chia tay của những con búp bê (Khánh Hoài) đã khắc họa nỗi buồn và sự chia sẻ của hai nhân vật chính như thế nào?
A. Qua những lời nói trực tiếp và hành động bộc lộ cảm xúc.
B. Qua suy nghĩ nội tâm và những lời thoại gián tiếp.
C. Qua miêu tả ngoại hình và thái độ của các nhân vật khác.
D. Qua những bài học đạo đức mà người lớn truyền đạt.
25. Trong bài Từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội (Ngữ văn 6, Kết nối tri thức), từ ngữ địa phương là gì?
A. Là những từ ngữ được sử dụng phổ biến ở một hoặc một vài địa phương, nhưng ít hoặc không được dùng ở địa phương khác.
B. Là những từ ngữ chỉ có trong sách giáo khoa.
C. Là những từ ngữ mới được phát minh.
D. Là những từ ngữ chỉ dùng trong văn học.