1. Trong môi trường học đường, hành vi nào sau đây góp phần xây dựng môi trường học tập tích cực và thân thiện?
A. Nói xấu hoặc trêu chọc các bạn khác.
B. Chia sẻ, giúp đỡ bạn bè trong học tập và cuộc sống.
C. Chỉ tập trung vào việc học của bản thân mà không quan tâm đến người khác.
D. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh.
2. Khi đưa ra một lời nhận xét về sản phẩm của người khác, cách diễn đạt nào sau đây vừa mang tính xây dựng, vừa thể hiện sự tôn trọng?
A. Chỉ ra lỗi sai một cách gay gắt và chỉ trích.
B. Nói giảm nói tránh hoặc vòng vo, không đi vào trọng tâm.
C. Nêu rõ điểm mạnh, điểm cần cải thiện và gợi ý cách thức cụ thể.
D. So sánh với sản phẩm của người khác một cách tiêu cực.
3. Trong một buổi biểu diễn văn nghệ, việc vỗ tay tán thưởng khi tiết mục kết thúc thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu quan tâm đến tiết mục.
B. Sự tôn trọng và ghi nhận công sức của người biểu diễn.
C. Sự mệt mỏi vì phải ngồi lâu.
D. Không có ý nghĩa đặc biệt nào.
4. Khi gặp tình huống có mâu thuẫn trong nhóm bạn, cách giải quyết nào sau đây thể hiện sự trưởng thành và văn minh?
A. Im lặng chịu đựng hoặc bỏ đi.
B. Tức giận và nói những lời lẽ không hay.
C. Trao đổi thẳng thắn, lắng nghe và tìm kiếm giải pháp chung.
D. Nhờ người lớn can thiệp ngay lập tức mà không tự giải quyết.
5. Việc tìm hiểu về các di sản văn hóa của Việt Nam có ý nghĩa gì đối với thế hệ trẻ?
A. Chỉ là những câu chuyện lịch sử xa vời.
B. Giúp nhận thức sâu sắc về cội nguồn, lòng tự hào dân tộc và trách nhiệm bảo tồn.
C. Làm tốn thời gian học tập các môn khác.
D. Không có ý nghĩa thiết thực trong cuộc sống hiện đại.
6. Trong bối cảnh cuộc sống hiện đại, việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Chỉ cần thiết cho những người đi du lịch nước ngoài.
B. Giúp tiếp cận tri thức, cơ hội học tập và làm việc trong môi trường toàn cầu hóa.
C. Là một sở thích cá nhân không ảnh hưởng đến tương lai.
D. Chỉ quan trọng đối với những người làm trong ngành ngoại giao.
7. Trong môn Ngữ văn, khi phân tích một đoạn thơ, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu hơn về cảm xúc và suy tư của tác giả?
A. Độ dài của đoạn thơ.
B. Số lượng câu trong đoạn thơ.
C. Biện pháp tu từ, từ ngữ gợi tả, gợi cảm và nhịp điệu của câu thơ.
D. Màu sắc của giấy in cuốn sách.
8. Việc tìm hiểu về các lễ hội truyền thống của Việt Nam giúp người học nhận thức được điều gì?
A. Chỉ là những ngày nghỉ lễ.
B. Giá trị văn hóa, lịch sử và ý nghĩa tinh thần của các hoạt động cộng đồng.
C. Cách tổ chức các bữa tiệc lớn.
D. Sự khác biệt giữa các vùng miền về ẩm thực.
9. Trong một bài tập nhóm, khi có sự bất đồng quan điểm về cách thực hiện, việc đặt câu hỏi Tại sao bạn lại nghĩ như vậy? có tác dụng gì?
A. Khiêu khích và gây gổ với bạn.
B. Thể hiện sự thiếu tôn trọng ý kiến của người khác.
C. Khuyến khích các thành viên chia sẻ lý do, cơ sở cho ý kiến của mình, tạo cơ hội hiểu nhau hơn.
D. Làm kéo dài cuộc thảo luận không cần thiết.
10. Khi thực hiện một dự án khoa học nhỏ, việc ghi chép cẩn thận các bước tiến hành và kết quả thu được có vai trò gì?
A. Làm cho báo cáo dự án trở nên dài dòng.
B. Giúp theo dõi tiến độ, phân tích kết quả, rút kinh nghiệm và chia sẻ kiến thức.
C. Chỉ là thủ tục hành chính không cần thiết.
D. Làm giảm tính sáng tạo của dự án.
11. Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (nhìn, nghe, ngửi, nếm, chạm) giúp làm gì?
A. Làm cho đoạn văn trở nên khô khan, thiếu sức sống.
B. Tạo ra hình ảnh sống động, chân thực và gần gũi với người đọc.
C. Chỉ làm tăng độ dài của đoạn văn.
D. Che giấu sự thiếu ý tưởng của người viết.
12. Việc tham gia các hoạt động tình nguyện hoặc hoạt động cộng đồng giúp người học phát triển kỹ năng gì?
A. Chỉ kỹ năng làm việc độc lập.
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm, lòng nhân ái.
C. Kỹ năng phân tích dữ liệu phức tạp.
D. Kỹ năng lập trình máy tính.
13. Trong giao tiếp bằng mắt, ánh mắt thể hiện điều gì?
A. Sự thờ ơ và thiếu quan tâm.
B. Sự tự tin, chân thành và mức độ tương tác trong giao tiếp.
C. Sự thiếu hiểu biết về văn hóa.
D. Sự mệt mỏi và buồn ngủ.
14. Khi đối mặt với một bài toán khó, thay vì bỏ cuộc, việc kiên trì suy nghĩ và thử nhiều cách giải khác nhau thể hiện phẩm chất gì?
A. Sự thiếu thông minh.
B. Tính nhút nhát và sợ sai.
C. Sự kiên trì, nhẫn nại và tinh thần vượt khó trong học tập.
D. Sự lãng phí thời gian.
15. Khi tham gia hoạt động nhóm, việc lắng nghe ý kiến của các thành viên khác thể hiện phẩm chất nào của người học?
A. Sự độc đoán và tự cho mình là đúng.
B. Sự thiếu hợp tác và ích kỷ.
C. Tinh thần trách nhiệm và khả năng hợp tác.
D. Sự thiếu tập trung và lơ là công việc.
16. Trong một buổi sinh hoạt lớp, khi một bạn trình bày ý kiến cá nhân, hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng người nói?
A. Ngắt lời bạn đó thường xuyên.
B. Nói chuyện riêng hoặc làm việc khác trong lúc bạn nói.
C. Lắng nghe chăm chú, gật đầu và có thể đặt câu hỏi làm rõ sau khi bạn nói xong.
D. Chế giễu hoặc cười đùa với ý kiến của bạn đó.
17. Khi tham gia một buổi thảo luận về một vấn đề xã hội, việc trình bày quan điểm cá nhân một cách mạch lạc, có dẫn chứng cho thấy người học đã rèn luyện được kỹ năng gì?
A. Kỹ năng nói lắp bắp.
B. Kỹ năng diễn đạt, lập luận và bảo vệ quan điểm.
C. Kỹ năng im lặng và lắng nghe.
D. Kỹ năng từ chối tham gia.
18. Việc đọc sách, báo, tạp chí liên quan đến chủ đề đang học giúp ích gì cho người học?
A. Chỉ làm tăng thêm thông tin nhiễu loạn.
B. Mở rộng kiến thức, cập nhật thông tin mới và có cái nhìn đa chiều về vấn đề.
C. Làm giảm khả năng ghi nhớ bài giảng trên lớp.
D. Là cách để trì hoãn việc làm bài tập.
19. Theo quy tắc ứng xử trên mạng xã hội, hành động nào sau đây được khuyến khích?
A. Chia sẻ thông tin chưa được kiểm chứng.
B. Sử dụng ngôn ngữ thiếu văn hóa.
C. Tôn trọng quyền riêng tư và danh dự của người khác.
D. Lan truyền tin đồn thất thiệt.
20. Hành động nào sau đây thể hiện sự tự chủ và có trách nhiệm với bản thân trong học tập?
A. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự nhắc nhở của thầy cô, cha mẹ.
B. Tự giác học bài, làm bài tập và quản lý thời gian học tập của mình.
C. Chỉ học khi có áp lực hoặc bị kiểm tra đột xuất.
D. Nhờ bạn bè chép bài giúp.
21. Trong các hoạt động tìm hiểu về văn hóa ẩm thực Việt Nam, việc nếm thử các món ăn địa phương khác nhau giúp người học?
A. Chỉ để thỏa mãn vị giác nhất thời.
B. Hiểu rõ hơn về sự đa dạng, đặc sắc và ý nghĩa văn hóa của ẩm thực vùng miền.
C. Tăng nguy cơ bị béo phì.
D. Làm mất đi khẩu vị với món ăn quen thuộc.
22. Một trong những mục tiêu chính của việc thực hiện các hoạt động trải nghiệm sáng tạo là gì?
A. Chỉ để giải trí và xả stress.
B. Học thuộc lòng các kiến thức sách giáo khoa.
C. Phát triển phẩm chất, năng lực và khuyến khích tính sáng tạo của người học.
D. Tăng cường số lượng bài tập về nhà.
23. Trong ngữ cảnh văn hóa Việt Nam, hành vi thể hiện sự tôn trọng người lớn tuổi thường bao gồm những biểu hiện nào sau đây?
A. Luôn gọi bố, mẹ khi nói chuyện với mọi người lớn tuổi.
B. Chủ động chào hỏi, thưa gửi và nhường lời khi giao tiếp với người lớn tuổi.
C. Chỉ cần mỉm cười khi gặp người lớn tuổi là đủ.
D. Chỉ nói chuyện khi người lớn tuổi hỏi.
24. Khi được giao nhiệm vụ, việc lập kế hoạch chi tiết cho nhiệm vụ đó giúp đảm bảo điều gì?
A. Tăng thêm thời gian làm việc không cần thiết.
B. Nhiệm vụ được hoàn thành đúng thời hạn và đạt hiệu quả cao.
C. Chỉ có lợi cho người giao nhiệm vụ.
D. Làm cho nhiệm vụ trở nên phức tạp hơn.
25. Trong hoạt động ngoại khóa, việc tuân thủ các quy định về an toàn (ví dụ: đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy) thể hiện điều gì?
A. Sự sợ hãi và thiếu tự tin.
B. Sự ý thức chấp hành pháp luật và bảo vệ sức khỏe, tính mạng của bản thân.
C. Sự phụ thuộc vào người khác.
D. Sự thiếu linh hoạt trong hành động.