1. Khi phân tích một đoạn thơ, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để hiểu sâu sắc ý nghĩa và tình cảm của tác giả?
A. Chỉ tập trung vào số lượng từ ngữ khó.
B. Bỏ qua các yếu tố hình ảnh và âm thanh.
C. Xem xét cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh, các biện pháp tu từ và nhạc điệu.
D. Ưu tiên các câu văn dài và phức tạp.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về yếu tố hình thức của một đoạn văn nghị luận?
A. Sử dụng các luận điểm, luận cứ rõ ràng.
B. Cách sắp xếp các câu theo một trình tự logic.
C. Việc sử dụng các phép liên kết câu như tuy nhiên, do đó.
D. Việc sử dụng biện pháp tu từ phong phú để gợi cảm xúc.
3. Trong câu Những ngôi sao lấp lánh như những viên kim cương trên bầu trời đêm, từ lấp lánh đóng vai trò gì?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Trạng từ
4. Trong câu Anh ấy học rất chăm chỉ để đạt kết quả tốt, từ chăm chỉ có chức năng ngữ pháp là gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Bổ ngữ
D. Trạng ngữ
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tác dụng của việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh trong văn miêu tả?
A. Giúp người đọc dễ dàng hình dung sự vật, hiện tượng được miêu tả.
B. Tạo ra ấn tượng thẩm mỹ và cảm xúc cho người đọc.
C. Làm cho bài viết trở nên khô khan, thiếu sức sống.
D. Góp phần thể hiện thái độ, tình cảm của người viết.
6. Câu Những cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ trải dài tít tắp thuộc kiểu câu nào về mặt cấu tạo ngữ pháp?
A. Câu đơn
B. Câu ghép
C. Câu ghép chính phụ
D. Câu đặc biệt
7. Yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhận biết được giọng điệu mỉa mai trong một đoạn văn?
A. Cách sử dụng từ ngữ trang trọng, lịch sự.
B. Việc lặp đi lặp lại một ý tưởng duy nhất.
C. Sự đối lập giữa lời nói và ý nghĩa thực sự, thường đi kèm với sắc thái biểu cảm.
D. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ chỉ mang tính chất thông báo.
8. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên sự mạch lạc trong một bài văn?
A. Sử dụng nhiều câu văn dài.
B. Việc kết nối ý tưởng giữa các câu và các đoạn một cách hợp lý.
C. Chỉ tập trung vào một ý duy nhất.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ ít gặp.
9. Trong quá trình viết, việc liên kết các câu văn và các đoạn văn nhằm mục đích gì?
A. Làm cho bài viết dài hơn.
B. Tạo ra sự mạch lạc, chặt chẽ và dễ hiểu cho toàn bộ văn bản.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
D. Tăng số lượng câu văn đơn.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nhận biết một câu văn có sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa?
A. Sử dụng từ ngữ chỉ hoạt động, đặc điểm của con người để gán cho sự vật, con vật.
B. Lời nói, suy nghĩ, hành động của con người được gán cho sự vật, con vật.
C. Việc so sánh sự vật, con vật với con người thông qua từ như, là.
D. Sự vật, con vật được tả có những nét giống con người.
11. Trong câu Cuốn sách này rất bổ ích cho việc học tập của em, từ bổ ích đóng vai trò gì trong câu?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Bổ ngữ
D. Trạng ngữ
12. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của câu đặc biệt trong tiếng Việt?
A. Có đủ cả chủ ngữ và vị ngữ.
B. Diễn đạt một ý hoàn chỉnh nhưng thiếu một trong hai yếu tố chủ ngữ hoặc vị ngữ.
C. Chỉ có chủ ngữ, không có vị ngữ.
D. Chỉ có vị ngữ, không có chủ ngữ.
13. Trong các câu sau, câu nào sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ hiệu quả nhất để miêu tả sự kiên cường?
A. Anh ấy như một tảng đá vững chãi trước bão giông.
B. Tinh thần thép của người chiến sĩ không hề nao núng.
C. Cô ấy mạnh mẽ như một cây sồi già.
D. Sự quyết tâm của anh ấy là một ngọn lửa cháy mãi.
14. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên một đoạn văn miêu tả có chiều sâu và sức gợi?
A. Sử dụng nhiều câu văn ngắn, đơn giản.
B. Chỉ tập trung vào miêu tả hình dáng bên ngoài.
C. Kết hợp quan sát chi tiết với việc sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm và các biện pháp tu từ.
D. Sử dụng từ ngữ kỹ thuật, khoa học.
15. Câu Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ treo lơ lửng trên bầu trời sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Điệp ngữ
16. Trong cấu trúc một bài văn nghị luận, luận điểm có vai trò gì?
A. Là những ví dụ minh họa cho ý chính.
B. Là ý kiến, quan điểm cốt lõi mà người viết muốn trình bày và bảo vệ.
C. Là những câu văn dùng để mở đầu và kết thúc bài viết.
D. Là những từ ngữ dùng để liên kết các ý.
17. Câu Thật là một ngày đẹp trời! thuộc kiểu câu nào về mặt mục đích nói?
A. Câu hỏi
B. Câu cầu khiến
C. Câu cảm
D. Câu trần thuật
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cấu tạo của một câu văn có chủ ngữ và vị ngữ?
A. Có sự kết hợp giữa chủ ngữ và vị ngữ để diễn đạt một ý hoàn chỉnh.
B. Chủ ngữ thường chỉ sự vật, hiện tượng có hành động, trạng thái hoặc đặc điểm.
C. Vị ngữ thường chỉ hoạt động, trạng thái hoặc đặc điểm của sự vật, hiện tượng được nói đến ở chủ ngữ.
D. Luôn có ít nhất hai cụm danh từ độc lập.
19. Trong tiếng Việt, từ chải thuộc loại từ nào khi đứng trước danh từ tóc trong câu Cô ấy chải tóc rất mượt?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Trạng từ
20. Trong câu Anh ấy nói rất hay về chủ đề này, từ hay đóng vai trò gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Bổ ngữ
D. Trạng ngữ
21. Trong bài văn nghị luận, việc sử dụng các ví dụ thực tế, số liệu thống kê, hoặc dẫn chứng từ lịch sử có tác dụng gì?
A. Làm cho bài văn dài hơn.
B. Tăng tính thuyết phục và làm rõ luận điểm.
C. Gây nhầm lẫn cho người đọc.
D. Giảm bớt sự phức tạp của vấn đề.
22. Câu Bà em rất hiền, bà hay kể chuyện cổ tích cho em nghe thuộc kiểu câu nào về mặt mục đích nói?
A. Câu hỏi
B. Câu cầu khiến
C. Câu cảm
D. Câu trần thuật
23. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Trường Sa, Hoàng Sa là máu thịt thiêng liêng của Tổ quốc Việt Nam?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
24. Trong ngữ cảnh của một bài văn miêu tả, yếu tố nào sau đây giúp làm cho bức tranh ngôn ngữ trở nên sống động và giàu hình ảnh hơn?
A. Sử dụng các từ ngữ chung chung, trừu tượng.
B. Tập trung vào kể lại sự việc theo trình tự thời gian.
C. Sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa.
D. Hạn chế sử dụng tính từ và trạng từ.
25. Câu Mẹ đang chuẩn bị bữa tối cho cả nhà thuộc kiểu câu nào về mặt cấu tạo ngữ pháp?
A. Câu đơn
B. Câu ghép
C. Câu ghép chính phụ
D. Câu đặc biệt