1. Khi đánh giá một lập luận trong bài văn nghị luận, tiêu chí nào là quan trọng nhất?
A. Sự phong phú của từ ngữ sử dụng.
B. Tính logic, chặt chẽ, có căn cứ và khả năng thuyết phục.
C. Độ dài của các câu văn.
D. Sự quen thuộc của vấn đề được đề cập.
2. Trong văn bản Nguyễn Đình Chiểu, ngôi sao sáng trong đời sống văn hóa dân tộc (SGK Ngữ văn 9, tập 2), tác giả đã sử dụng phép tu từ nào là chủ yếu để ca ngợi tài năng và phẩm chất của Nguyễn Đình Chiểu?
A. So sánh và ẩn dụ.
B. Nhân hóa và hoán dụ.
C. Điệp ngữ và nói quá.
D. Chơi chữ và câu hỏi tu từ.
3. Phân tích giá trị nghệ thuật của một tác phẩm văn học thường bao gồm những yếu tố nào?
A. Chủ đề, nội dung tư tưởng và thông điệp.
B. Ngôn ngữ, giọng điệu, các biện pháp tu từ và cách xây dựng nhân vật.
C. Lịch sử ra đời và các bản dịch của tác phẩm.
D. Số lượng giải thưởng mà tác phẩm nhận được.
4. Yếu tố biện pháp tu từ nhân hóa giúp làm gì cho sự vật, hiện tượng được miêu tả?
A. Biến chúng thành con người, có hành động, suy nghĩ và tình cảm của con người.
B. Chỉ đơn thuần là làm cho câu văn thêm sinh động.
C. Giúp phân loại chúng theo các nhóm khác nhau.
D. Làm giảm mức độ quan trọng của chúng trong văn bản.
5. Theo quan điểm phổ biến trong lý luận văn học, yếu tố cảm xúc đóng vai trò gì trong một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội?
A. Là yếu tố duy nhất quyết định tính thuyết phục của bài viết.
B. Giúp bài viết trở nên khô khan và thiếu tính khách quan.
C. Tạo sự đồng cảm, lay động và tăng tính thuyết phục cho lập luận.
D. Chỉ phù hợp với các bài văn biểu cảm, không cần thiết trong nghị luận.
6. Theo lý thuyết tiếp nhận văn học, vai trò của người đọc là gì?
A. Chỉ tiếp nhận thụ động những gì tác giả truyền tải.
B. Chủ động tham gia vào quá trình kiến tạo ý nghĩa cho tác phẩm.
C. Phê phán mọi khía cạnh của tác phẩm.
D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng chủ đề.
7. Khi phân tích nghệ thuật miêu tả trong một tác phẩm văn xuôi, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?
A. Số lượng câu trong mỗi đoạn văn.
B. Cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh, chi tiết để khắc họa đối tượng.
C. Sự tương đồng về nội dung với các tác phẩm khác.
D. Tên của nhân vật được miêu tả.
8. Trong một bài văn nghị luận, luận cứ là gì?
A. Những lời cảm thán của người viết.
B. Các lý lẽ, bằng chứng, dẫn chứng dùng để bảo vệ luận điểm.
C. Phần tóm tắt lại nội dung đã trình bày.
D. Những câu hỏi tu từ được sử dụng.
9. Yếu tố bằng chứng trong bài văn nghị luận có vai trò gì?
A. Làm cho bài văn dài hơn và thêm phần trang trọng.
B. Cung cấp cơ sở thực tế, logic để minh chứng cho luận điểm, tăng sức thuyết phục.
C. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
D. Là yếu tố phụ, không quá quan trọng nếu lập luận chặt chẽ.
10. Khi phân tích một nhân vật văn học, việc tìm hiểu tâm trạng của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?
A. Tình hình tài chính của nhân vật.
B. Sự phát triển tâm lý, động cơ hành động và chiều sâu nội tâm của nhân vật.
C. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
D. Mối quan hệ giữa nhân vật và tác giả.
11. Khi phân tích ngôn ngữ độc thoại nội tâm của nhân vật, điều gì cần được chú trọng?
A. Độ dài của đoạn độc thoại.
B. Những suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn và động cơ bên trong của nhân vật.
C. Sự giống nhau giữa ngôn ngữ độc thoại và ngôn ngữ đối thoại.
D. Cách nhân vật nói chuyện với người khác.
12. Trong các hình thức triển khai ý, diễn dịch thường được áp dụng khi nào?
A. Khi muốn nêu một vấn đề chung rồi đi vào các khía cạnh cụ thể, chi tiết.
B. Khi muốn nêu các chi tiết, hiện tượng rồi khái quát thành một ý chung.
C. Khi muốn nêu một ý kiến rồi chứng minh bằng các dẫn chứng cụ thể.
D. Khi muốn nêu hai ý kiến trái ngược nhau.
13. Trong một bài phân tích, luận điểm là gì?
A. Những câu văn miêu tả chi tiết cảnh vật.
B. Ý kiến, quan điểm cốt lõi mà người viết muốn bảo vệ hoặc chứng minh.
C. Những ví dụ minh họa cụ thể.
D. Phần kết bài tóm tắt lại nội dung.
14. Yếu tố ẩn ý trong văn chương là gì?
A. Những điều tác giả cố tình giấu đi.
B. Ý nghĩa, thông điệp không được diễn đạt trực tiếp mà gợi mở, hàm chứa trong câu chữ, hình ảnh.
C. Những lỗi sai về ngữ pháp.
D. Những chi tiết không liên quan đến cốt truyện.
15. Khi đánh giá một câu chủ đề (topic sentence) trong một đoạn văn nghị luận, điều quan trọng nhất là gì?
A. Câu chủ đề phải là câu dài nhất trong đoạn.
B. Câu chủ đề phải tóm lược được ý chính của cả đoạn văn và định hướng cho các câu tiếp theo.
C. Câu chủ đề phải chứa nhiều từ ngữ chuyên ngành.
D. Câu chủ đề chỉ cần xuất hiện ở cuối đoạn văn.
16. Khi đánh giá một tác phẩm văn học, việc xem xét tính chân thực của tác phẩm dựa trên tiêu chí nào?
A. Số lượng nhân vật có thật được nhắc đến trong tác phẩm.
B. Sự tương đồng giữa nội dung tác phẩm với các sự kiện lịch sử đã được ghi nhận.
C. Khả năng phản ánh, tái hiện chân thực đời sống, con người và các vấn đề xã hội.
D. Số lượng người đọc tin vào câu chuyện được kể.
17. Yếu tố giọng điệu trong văn chương có chức năng gì?
A. Chỉ đơn thuần là cách đọc to, rõ ràng.
B. Thể hiện thái độ, tình cảm, cảm xúc của người viết hoặc nhân vật đối với nội dung được đề cập.
C. Quy định về cách sử dụng dấu câu.
D. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối của văn bản.
18. Trong các biện pháp tu từ, ẩn dụ khác với so sánh ở điểm nào?
A. Ẩn dụ không cần có sự vật được so sánh.
B. Ẩn dụ trực tiếp gọi tên sự vật được so sánh, còn so sánh thì không.
C. Ẩn dụ dựa trên sự giống nhau về bản chất, còn so sánh dựa trên sự giống nhau về một vài đặc điểm.
D. Ẩn dụ dùng từ như, là, còn so sánh thì không.
19. Yếu tố tình huống truyện có vai trò gì trong việc phát triển nhân vật?
A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra câu chuyện.
B. Là yếu tố giúp bộc lộ rõ tính cách, tâm lý và những phẩm chất/hạn chế của nhân vật.
C. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn.
D. Quy định về độ dài của tác phẩm.
20. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định hoàn cảnh sáng tác giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về khía cạnh nào?
A. Nguyên nhân dẫn đến sự thành công vang dội của tác phẩm.
B. Những ảnh hưởng của bối cảnh xã hội, lịch sử đến tư tưởng và nội dung tác phẩm.
C. Tài năng và kỹ thuật viết của tác giả.
D. Số lượng độc giả trung thành của tác phẩm.
21. Yếu tố phép đối trong văn chương thường tạo ra hiệu quả gì?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và rườm rà.
B. Nhấn mạnh sự tương phản, đối lập, làm nổi bật ý tưởng và tạo nhịp điệu cho câu văn.
C. Chỉ dùng trong thơ ca cổ điển.
D. Làm giảm tính khách quan của văn bản.
22. Trong các yếu tố cấu thành của một bài văn nghị luận, yếu tố nào giữ vai trò quan trọng nhất trong việc định hình quan điểm và thuyết phục người đọc?
A. Lập luận chặt chẽ, logic và có căn cứ xác đáng.
B. Ngôn ngữ phong phú, giàu hình ảnh và cảm xúc.
C. Cấu trúc bài văn mạch lạc, các phần rõ ràng.
D. Chính tả, ngữ pháp chuẩn xác, câu văn lưu loát.
23. Việc sử dụng ngôn ngữ sinh hoạt trong một bài văn nghị luận thường mang lại hiệu quả gì?
A. Tăng tính học thuật và trang trọng cho bài viết.
B. Giúp bài viết gần gũi, dễ hiểu và tạo sự đồng cảm với người đọc.
C. Thể hiện sự uyên bác của người viết.
D. Làm cho bài viết trở nên phức tạp và khó tiếp cận hơn.
24. Trong một bài phân tích văn học, việc so sánh các yếu tố trong tác phẩm (ví dụ: hai nhân vật, hai đoạn văn) có tác dụng gì?
A. Làm cho bài phân tích trở nên dài hơn.
B. Làm nổi bật những điểm giống và khác nhau, từ đó hiểu sâu sắc hơn về đặc điểm của từng yếu tố và ý đồ của tác giả.
C. Chỉ dành cho các bài văn so sánh văn học.
D. Giúp người đọc nhớ lại các tác phẩm khác.
25. Yếu tố cấu trúc của một bài văn nghị luận bao gồm những gì?
A. Chỉ bao gồm phần mở bài và kết bài.
B. Bao gồm cách sắp xếp các luận điểm, luận cứ và dẫn chứng theo một trình tự logic.
C. Chỉ tập trung vào độ dài của các đoạn văn.
D. Chỉ là việc sử dụng các câu văn ngắn gọn.