Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

1. Khi nghiên cứu về ngữ âm Tiếng Việt, sự phân biệt giữa các âm đầu, âm đệm, âm chính và âm cuối có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ?

A. Giúp xác định nguồn gốc lịch sử của từ vựng.
B. Là cơ sở để phân biệt nghĩa của các từ có âm thanh gần giống nhau.
C. Quyết định cấu trúc câu và cách nối các vế câu.
D. Chỉ quan trọng trong việc ghi chép và phiên âm các ngôn ngữ khác.

2. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự uyển chuyển và khả năng biểu đạt phong phú của Tiếng Việt trong việc miêu tả trạng thái, cảm xúc?

A. Sử dụng nhiều đại từ nhân xưng.
B. Sự phong phú của các từ tượng thanh và từ tượng hình.
C. Quy tắc chia động từ theo thì.
D. Sự tồn tại của các cặp từ trái nghĩa.

3. Khi phân tích về phong cách ngôn ngữ, yếu tố nào được xem là đặc trưng để phân biệt phong cách ngôn ngữ sinh hoạt với phong cách ngôn ngữ khoa học?

A. Độ dài trung bình của câu.
B. Mức độ sử dụng từ ngữ mang tính biểu cảm và khẩu ngữ.
C. Sự phức tạp của các quy tắc ngữ pháp.
D. Tần suất sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành.

4. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của tính phân tích trong cấu trúc ngữ pháp Tiếng Việt?

A. Sự biến đổi hình thái của động từ theo thì.
B. Việc sử dụng các trợ từ, quan hệ từ để biểu thị ý nghĩa.
C. Sự tồn tại của các giống ngữ.
D. Sự phức tạp của hệ thống cách.

5. Khi phân tích các phương ngữ Tiếng Việt, sự khác biệt chủ yếu thường nằm ở khía cạnh nào?

A. Hệ thống chữ viết.
B. Ngữ điệu, âm vị và một số từ vựng.
C. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
D. Sự hiện diện của các mạo từ.

6. Yếu tố nào trong Tiếng Việt có vai trò quan trọng trong việc biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng?

A. Các từ chỉ số lượng.
B. Các từ chỉ quan hệ (như của, do, trong, với).
C. Các từ chỉ tính chất.
D. Các từ chỉ hành động.

7. Yếu tố nào trong Tiếng Việt đóng vai trò chất keo gắn kết các từ và cụm từ lại với nhau, tạo thành câu hoàn chỉnh?

A. Các từ láy.
B. Các quan hệ từ và dấu câu.
C. Các từ tượng hình.
D. Các từ trái nghĩa.

8. Khi xem xét các biện pháp tu từ trong Tiếng Việt, phép so sánh và phép ẩn dụ có điểm gì chung về mặt chức năng?

A. Cả hai đều dùng để miêu tả sự vật, hiện tượng một cách trực tiếp.
B. Cả hai đều giúp làm rõ nghĩa đen của từ.
C. Cả hai đều tạo ra sự liên tưởng, gợi hình, làm tăng tính biểu cảm cho lời nói.
D. Cả hai đều được sử dụng để tạo ra những câu văn mang tính học thuật cao.

9. Khi phân tích cấu trúc ngữ pháp Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi để tạo nên sự mạch lạc và logic cho câu văn?

A. Sự đa dạng của các loại từ.
B. Sự sắp xếp các thành phần câu theo một trật tự nhất định.
C. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
D. Số lượng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa.

10. Khi phân tích về ngữ pháp Tiếng Việt, yếu tố nào là chủ yếu để xác định chức năng ngữ pháp của một từ hoặc cụm từ trong câu?

A. Nguồn gốc từ.
B. Vị trí của nó trong câu và mối quan hệ với các thành phần khác.
C. Số lượng âm tiết.
D. Ý nghĩa từ điển của nó.

11. Trong các yếu tố cấu thành nên tính đa nghĩa của từ Tiếng Việt, yếu tố nào thường gây ra sự nhầm lẫn hoặc cần được làm rõ nhất trong các tình huống giao tiếp cụ thể?

A. Sự tương đồng về âm thanh giữa các từ khác nhau.
B. Khả năng một từ có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
C. Sự thay đổi về thanh điệu của từ.
D. Sự vắng mặt của các mạo từ.

12. Yếu tố nào trong Tiếng Việt có vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự khác biệt giữa lời nói trực tiếp và lời nói gián tiếp?

A. Sự đa dạng của các loại câu.
B. Sự thay đổi trong cách dùng đại từ và động từ tường thuật.
C. Việc sử dụng dấu chấm than.
D. Tần suất sử dụng các từ chỉ thời gian.

13. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt các sắc thái nghĩa của từ Hán Việt trong Tiếng Việt?

A. Sự thay đổi về thanh điệu.
B. Ngữ cảnh sử dụng và mối quan hệ với các từ thuần Việt.
C. Nguồn gốc địa lý của từ.
D. Tần suất sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

14. Yếu tố nào trong Tiếng Việt giúp tạo nên sự sinh động và giàu hình ảnh cho ngôn ngữ khi miêu tả cảnh vật, hoạt động?

A. Sự lặp lại của các từ đơn.
B. Việc sử dụng các từ tượng thanh và từ tượng hình.
C. Cấu trúc câu phức tạp.
D. Số lượng lớn các từ đồng nghĩa.

15. Theo lý thuyết ngôn ngữ học, đặc điểm nào của Tiếng Việt giúp nó có khả năng diễn đạt linh hoạt và thích ứng với nhiều tình huống giao tiếp khác nhau?

A. Hệ thống từ vựng cố định và ít biến đổi.
B. Cấu trúc ngữ pháp đơn giản, ít biến đổi hình thái từ.
C. Sự phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh và các yếu tố phi ngôn ngữ.
D. Sự phân biệt rõ ràng giữa các thì của động từ.

16. Yếu tố nào trong Tiếng Việt có vai trò quan trọng trong việc thể hiện thái độ, tình cảm của người nói đối với đối tượng giao tiếp?

A. Sự chính xác tuyệt đối về mặt ngữ pháp.
B. Việc lựa chọn và sử dụng các thán từ, từ tình thái.
C. Độ dài của các từ đơn.
D. Số lượng các từ mượn.

17. Khi phân tích sự phát triển của từ vựng Tiếng Việt, hiện tượng từ ghép có vai trò gì?

A. Làm cho ngôn ngữ trở nên trừu tượng hơn.
B. Tạo ra những từ mới với nghĩa rõ ràng, cụ thể hơn.
C. Hạn chế sự sáng tạo trong cách đặt tên.
D. Giúp người nói bỏ qua các quy tắc ngữ pháp.

18. Phân tích cách Tiếng Việt sử dụng các từ chỉ quan hệ thân tộc, yếu tố nào thể hiện sự tinh tế và đa dạng trong cách gọi?

A. Sự lặp lại đơn giản của một vài từ gốc.
B. Việc phân biệt rõ ràng theo thế hệ, vai vế và mối quan hệ nội/ngoại.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào tuổi tác của người nói.
D. Chỉ sử dụng một vài từ chung cho tất cả các thành viên trong gia đình.

19. Phân tích chức năng của các phép điệp và nối tiếp trong Tiếng Việt, ta thấy chúng có tác dụng gì?

A. Làm câu văn trở nên rời rạc.
B. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, thể hiện cảm xúc.
C. Giảm bớt sự rõ ràng của thông điệp.
D. Thay thế hoàn toàn các biện pháp tu từ khác.

20. Trong quá trình phát triển của Tiếng Việt, hiện tượng chuẩn hóa ngôn ngữ nhằm mục đích chính là gì?

A. Thúc đẩy sự sáng tạo và biến đổi của ngôn ngữ.
B. Đảm bảo sự thống nhất, rõ ràng và hiệu quả trong giao tiếp xã hội.
C. Tăng cường sự đa dạng về phương ngữ.
D. Hạn chế việc vay mượn từ ngữ nước ngoài.

21. Phân tích vai trò của từ láy trong Tiếng Việt, ta thấy chúng thường có tác dụng gì nổi bật trong diễn đạt?

A. Tăng cường tính trang trọng và học thuật của câu.
B. Diễn tả chính xác các khái niệm khoa học phức tạp.
C. Tạo hiệu quả gợi hình, gợi cảm, làm cho lời văn thêm sinh động.
D. Giúp rút gọn câu và tăng tốc độ truyền đạt thông tin.

22. Trong các phong cách ngôn ngữ, phong cách ngôn ngữ nghệ thuật thường ưu tiên sử dụng yếu tố nào để tạo nên hiệu quả thẩm mỹ?

A. Các thuật ngữ chuyên ngành.
B. Các câu văn ngắn, súc tích.
C. Các biện pháp tu từ và cách diễn đạt sáng tạo.
D. Sự logic chặt chẽ của lập luận.

23. Theo phân tích của các nhà ngôn ngữ học, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm trong việc định hình và phát triển ý nghĩa của từ ngữ trong Tiếng Việt, đặc biệt khi xét đến sự biến đổi và thích ứng của ngôn ngữ?

A. Sự phong phú về âm điệu và thanh điệu.
B. Ngữ cảnh sử dụng và mối quan hệ giữa các từ trong câu.
C. Quy tắc ngữ pháp và cú pháp chặt chẽ.
D. Nguồn gốc lịch sử và sự vay mượn từ các ngôn ngữ khác.

24. Trong việc sử dụng từ ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào giúp người nói thể hiện sự tôn trọng hoặc thân mật với người nghe?

A. Sử dụng từ ngữ khoa học.
B. Việc lựa chọn đại từ xưng hô phù hợp.
C. Tăng cường sử dụng từ láy.
D. Dùng nhiều từ Hán Việt.

25. Yếu tố nào trong Tiếng Việt giúp tạo nên sự hài hước, châm biếm hoặc nhấn mạnh ý nghĩa thông qua việc sử dụng các từ ngữ có âm thanh tương tự nhau?

A. Sự biến đổi ngữ điệu.
B. Hiện tượng đồng âm và gần âm.
C. Cấu trúc câu đảo ngữ.
D. Sử dụng từ viết tắt.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

1. Khi nghiên cứu về ngữ âm Tiếng Việt, sự phân biệt giữa các âm đầu, âm đệm, âm chính và âm cuối có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự uyển chuyển và khả năng biểu đạt phong phú của Tiếng Việt trong việc miêu tả trạng thái, cảm xúc?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

3. Khi phân tích về phong cách ngôn ngữ, yếu tố nào được xem là đặc trưng để phân biệt phong cách ngôn ngữ sinh hoạt với phong cách ngôn ngữ khoa học?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của tính phân tích trong cấu trúc ngữ pháp Tiếng Việt?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

5. Khi phân tích các phương ngữ Tiếng Việt, sự khác biệt chủ yếu thường nằm ở khía cạnh nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào trong Tiếng Việt có vai trò quan trọng trong việc biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào trong Tiếng Việt đóng vai trò chất keo gắn kết các từ và cụm từ lại với nhau, tạo thành câu hoàn chỉnh?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

8. Khi xem xét các biện pháp tu từ trong Tiếng Việt, phép so sánh và phép ẩn dụ có điểm gì chung về mặt chức năng?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

9. Khi phân tích cấu trúc ngữ pháp Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi để tạo nên sự mạch lạc và logic cho câu văn?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

10. Khi phân tích về ngữ pháp Tiếng Việt, yếu tố nào là chủ yếu để xác định chức năng ngữ pháp của một từ hoặc cụm từ trong câu?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

11. Trong các yếu tố cấu thành nên tính đa nghĩa của từ Tiếng Việt, yếu tố nào thường gây ra sự nhầm lẫn hoặc cần được làm rõ nhất trong các tình huống giao tiếp cụ thể?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào trong Tiếng Việt có vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự khác biệt giữa lời nói trực tiếp và lời nói gián tiếp?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt các sắc thái nghĩa của từ Hán Việt trong Tiếng Việt?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào trong Tiếng Việt giúp tạo nên sự sinh động và giàu hình ảnh cho ngôn ngữ khi miêu tả cảnh vật, hoạt động?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

15. Theo lý thuyết ngôn ngữ học, đặc điểm nào của Tiếng Việt giúp nó có khả năng diễn đạt linh hoạt và thích ứng với nhiều tình huống giao tiếp khác nhau?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào trong Tiếng Việt có vai trò quan trọng trong việc thể hiện thái độ, tình cảm của người nói đối với đối tượng giao tiếp?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

17. Khi phân tích sự phát triển của từ vựng Tiếng Việt, hiện tượng từ ghép có vai trò gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

18. Phân tích cách Tiếng Việt sử dụng các từ chỉ quan hệ thân tộc, yếu tố nào thể hiện sự tinh tế và đa dạng trong cách gọi?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

19. Phân tích chức năng của các phép điệp và nối tiếp trong Tiếng Việt, ta thấy chúng có tác dụng gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quá trình phát triển của Tiếng Việt, hiện tượng chuẩn hóa ngôn ngữ nhằm mục đích chính là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

21. Phân tích vai trò của từ láy trong Tiếng Việt, ta thấy chúng thường có tác dụng gì nổi bật trong diễn đạt?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

22. Trong các phong cách ngôn ngữ, phong cách ngôn ngữ nghệ thuật thường ưu tiên sử dụng yếu tố nào để tạo nên hiệu quả thẩm mỹ?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

23. Theo phân tích của các nhà ngôn ngữ học, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm trong việc định hình và phát triển ý nghĩa của từ ngữ trong Tiếng Việt, đặc biệt khi xét đến sự biến đổi và thích ứng của ngôn ngữ?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

24. Trong việc sử dụng từ ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào giúp người nói thể hiện sự tôn trọng hoặc thân mật với người nghe?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 8 tuần 28

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào trong Tiếng Việt giúp tạo nên sự hài hước, châm biếm hoặc nhấn mạnh ý nghĩa thông qua việc sử dụng các từ ngữ có âm thanh tương tự nhau?