Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

1. Khi phân tích một đoạn văn bản Tiếng Việt, việc nhận diện các cặp từ trái nghĩa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về điều gì?

A. Sự tương phản, đối lập giữa các sự vật, hiện tượng, khái niệm, từ đó làm nổi bật ý nghĩa của văn bản. Kết luận Lý giải.
B. Các từ ngữ ít được sử dụng nhất trong văn bản. Kết luận Lý giải.
C. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp của câu. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ những từ có nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau. Kết luận Lý giải.

2. Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các tính từ và trạng từ giúp ta hình dung điều gì?

A. Màu sắc, hình dáng, âm thanh, mùi vị, trạng thái hoặc cách thức diễn ra của sự vật, hiện tượng được miêu tả. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ là các từ thêm vào cho câu văn thêm dài. Kết luận Lý giải.
C. Các động từ chính trong câu. Kết luận Lý giải.
D. Ý kiến cá nhân của người viết về chủ đề. Kết luận Lý giải.

3. Đọc một câu chuyện, việc chú ý đến cách nhân vật đối thoại với nhau giúp ta hiểu được điều gì về họ?

A. Tính cách, mối quan hệ, tâm trạng và thái độ của nhân vật trong câu chuyện. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ là những câu nói ngẫu nhiên không có ý nghĩa gì đặc biệt. Kết luận Lý giải.
C. Lỗi chính tả hoặc ngữ pháp trong lời thoại. Kết luận Lý giải.
D. Bối cảnh địa lý nơi câu chuyện diễn ra. Kết luận Lý giải.

4. Trong Chủ đề 4, khi phân tích cách dùng từ của tác giả, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào?

A. Sự phù hợp của từ ngữ với ngữ cảnh, ý đồ biểu đạt và hiệu quả thẩm mỹ mà tác giả muốn tạo ra. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ số lượng từ được sử dụng. Kết luận Lý giải.
C. Các từ ngữ có nguồn gốc nước ngoài. Kết luận Lý giải.
D. Các từ ngữ ít phổ biến nhất. Kết luận Lý giải.

5. Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) kết hợp với lời nói có tác dụng gì?

A. Tăng tính thuyết phục, thu hút sự chú ý của người nghe và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả, sinh động hơn. Kết luận Lý giải.
B. Làm cho người thuyết trình trông lo lắng và thiếu tự tin. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ là những hành động phụ không ảnh hưởng đến nội dung. Kết luận Lý giải.
D. Khiến bài thuyết trình trở nên dài hơn. Kết luận Lý giải.

6. Trong quá trình học Tiếng Việt, việc phân tích cấu trúc câu (câu đơn, câu ghép, câu ghép chính phụ) giúp người học điều gì?

A. Hiểu rõ cách diễn đạt ý tưởng phức tạp, cách liên kết các mệnh đề và tạo nên sự mạch lạc cho câu văn. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ giúp nhận biết các dấu câu. Kết luận Lý giải.
C. Làm cho việc viết câu trở nên cứng nhắc. Kết luận Lý giải.
D. Xác định lỗi sai về chính tả. Kết luận Lý giải.

7. Trong Tiếng Việt, việc sử dụng đại từ xưng hô (tôi, bạn, anh, chị, cô, chú...) cần tuân theo quy tắc nào?

A. Phù hợp với ngôi thứ, tuổi tác, mối quan hệ và ngữ cảnh giao tiếp để thể hiện sự tôn trọng. Kết luận Lý giải.
B. Sử dụng tôi và bạn cho tất cả mọi người. Kết luận Lý giải.
C. Chọn đại từ xưng hô nghe có vẻ hay nhất. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ sử dụng đại từ khi cần thiết. Kết luận Lý giải.

8. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ có vai trò gì?

A. Giúp lời nói trở nên cô đọng, súc tích, giàu hình ảnh và thể hiện kinh nghiệm, bài học từ đời sống. Kết luận Lý giải.
B. Làm cho cuộc nói chuyện trở nên khó hiểu và xa lạ. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ phù hợp với các bài văn nghị luận. Kết luận Lý giải.
D. Tăng thêm số lượng từ trong câu. Kết luận Lý giải.

9. Khi thực hành viết thư hoặc email, việc sử dụng lời chào và lời kết phù hợp với người nhận có ý nghĩa gì?

A. Thể hiện sự tôn trọng, lịch sự và phù hợp với mối quan hệ giữa người gửi và người nhận. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ là quy tắc hình thức không quan trọng. Kết luận Lý giải.
C. Làm cho bức thư trở nên dài hơn. Kết luận Lý giải.
D. Cho thấy người viết không biết dùng từ ngữ khác. Kết luận Lý giải.

10. Trong Chủ đề 4, việc phân biệt các từ Hán Việt có yếu tố Hán tương đồng nhưng nghĩa khác nhau (ví dụ: gia đình và hào môn) giúp ta nhận ra điều gì?

A. Sự tinh tế và đa dạng trong cách sử dụng từ ngữ Hán Việt, mỗi từ mang sắc thái nghĩa và giá trị sử dụng riêng. Kết luận Lý giải.
B. Tất cả các từ Hán Việt đều có nghĩa giống nhau. Kết luận Lý giải.
C. Từ Hán Việt không có nhiều giá trị trong giao tiếp hiện đại. Kết luận Lý giải.
D. Sự sai sót trong cách viết của người xưa. Kết luận Lý giải.

11. Trong ngữ cảnh Chủ đề 4 của Hoạt động Trải nghiệm 4 (Ngôn ngữ Tiếng Việt), các từ ngữ thuộc nhóm từ đồng nghĩa thường được sử dụng để làm gì?

A. Tạo sự phong phú, sinh động cho lời nói và bài viết, tránh lặp từ và diễn đạt sắc thái ý nghĩa tinh tế hơn. Kết luận Lý giải.
B. Thay thế các từ ngữ khó hiểu bằng các từ ngữ dễ hiểu hơn. Kết luận Lý giải.
C. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và phức tạp hơn. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ sử dụng trong văn viết, không dùng trong văn nói. Kết luận Lý giải.

12. Trong Tiếng Việt, hiện tượng nói lái thường được sử dụng với mục đích gì?

A. Tạo sự hài hước, dí dỏm, hoặc đôi khi là ám chỉ tế nhị, ẩn ý. Kết luận Lý giải.
B. Làm cho câu nói sai về ngữ pháp. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ xuất hiện trong các văn bản khoa học. Kết luận Lý giải.
D. Biến đổi ý nghĩa ban đầu của từ ngữ một cách cố ý. Kết luận Lý giải.

13. Khi đọc một bài báo, việc nhận diện các thông tin khách quan và ý kiến chủ quan của tác giả có tầm quan trọng gì?

A. Giúp người đọc đánh giá được độ tin cậy của thông tin, phân biệt sự thật với quan điểm cá nhân và có cái nhìn toàn diện hơn. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ giúp phân biệt các câu dài và câu ngắn. Kết luận Lý giải.
C. Làm cho bài báo trở nên phức tạp và khó hiểu. Kết luận Lý giải.
D. Cho thấy tác giả không có đủ thông tin. Kết luận Lý giải.

14. Khi phân tích một nhân vật trong truyện, việc xem xét cách nhân vật sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, ngữ điệu, cách nói) giúp ta hiểu điều gì?

A. Xuất thân, trình độ học vấn, tính cách, tâm trạng và quan điểm của nhân vật đó. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ là cách họ thể hiện cảm xúc tức thời. Kết luận Lý giải.
C. Thời đại mà câu chuyện được viết. Kết luận Lý giải.
D. Sự yêu thích của tác giả đối với nhân vật đó. Kết luận Lý giải.

15. Trong Chủ đề 4, khi tìm hiểu về các phương ngữ trên đất nước Việt Nam, điều gì được nhấn mạnh?

A. Sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ Tiếng Việt, phản ánh đặc trưng văn hóa, lịch sử của từng vùng miền. Kết luận Lý giải.
B. Tất cả các phương ngữ đều giống nhau về cách phát âm. Kết luận Lý giải.
C. Phương ngữ không có giá trị trong giao tiếp quốc gia. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ có một phương ngữ duy nhất được công nhận. Kết luận Lý giải.

16. Khi phân tích một câu chuyện cổ tích, việc chú ý đến các yếu tố thiện và ác được thể hiện qua nhân vật giúp ta rút ra bài học gì?

A. Bài học về đạo đức, về sự chiến thắng của cái thiện trước cái ác, về giá trị của lòng nhân ái và công lý. Kết luận Lý giải.
B. Cách viết sai chính tả của tác giả. Kết luận Lý giải.
C. Sự khác biệt giữa các loại phép tu từ. Kết luận Lý giải.
D. Ý nghĩa của các từ ngữ khó hiểu. Kết luận Lý giải.

17. Việc đọc thành tiếng một đoạn văn bản Tiếng Việt có ý nghĩa gì trong quá trình học tập?

A. Giúp rèn luyện khả năng phát âm chuẩn, diễn cảm, nhấn giọng và hiểu sâu hơn nội dung văn bản. Kết luận Lý giải.
B. Làm cho bài học trở nên tốn thời gian hơn. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ cần thiết cho những người học yếu. Kết luận Lý giải.
D. Giúp ghi nhớ các từ vựng mới một cách máy móc. Kết luận Lý giải.

18. Khi học về các thể loại văn học (ví dụ: truyện ngắn, bài thơ, kịch bản), việc hiểu rõ đặc điểm của từng thể loại giúp ích gì cho người học?

A. Phân tích, đánh giá tác phẩm chính xác hơn và có thể sáng tác theo đúng quy chuẩn. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ giúp ghi nhớ tên các thể loại văn học. Kết luận Lý giải.
C. Làm cho việc đọc hiểu trở nên khó khăn hơn. Kết luận Lý giải.
D. Xác định lỗi sai trong cách viết của tác giả. Kết luận Lý giải.

19. Khi phân tích một bài thơ, việc xác định các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa có ý nghĩa gì?

A. Làm cho bài thơ trở nên giàu hình ảnh, gợi cảm, thể hiện sâu sắc tâm tư, tình cảm của tác giả. Kết luận Lý giải.
B. Giúp bài thơ trở nên dễ đọc hơn bằng cách loại bỏ các câu khó hiểu. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ đơn thuần là cách trang trí câu chữ mà không mang ý nghĩa sâu sắc. Kết luận Lý giải.
D. Cho thấy sự thiếu sáng tạo của tác giả khi không tìm được từ ngữ diễn đạt trực tiếp. Kết luận Lý giải.

20. Khi tham gia một cuộc thảo luận nhóm, việc đưa ra ý kiến cá nhân một cách rõ ràng và có dẫn chứng là thể hiện điều gì?

A. Sự tự tin, khả năng tư duy phản biện và tôn trọng ý kiến của người khác khi lắng nghe họ. Kết luận Lý giải.
B. Sự độc đoán và không muốn nghe ý kiến người khác. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ là cách để gây chú ý. Kết luận Lý giải.
D. Sự thiếu hiểu biết về chủ đề đang thảo luận. Kết luận Lý giải.

21. Trong Chủ đề 4, khi học về cách đặt câu hỏi, mục đích chính của việc đặt câu hỏi là gì?

A. Tìm kiếm thông tin, làm rõ vấn đề, thể hiện sự quan tâm và thúc đẩy tư duy. Kết luận Lý giải.
B. Làm cho cuộc nói chuyện trở nên khó xử. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ để kiểm tra xem người khác có biết câu trả lời hay không. Kết luận Lý giải.
D. Tạo ra sự nhầm lẫn. Kết luận Lý giải.

22. Trong các hoạt động nhóm, việc đưa ra phản hồi mang tính xây dựng cho bạn bè thể hiện điều gì?

A. Sự quan tâm, mong muốn giúp đỡ bạn bè tiến bộ và duy trì mối quan hệ tốt đẹp. Kết luận Lý giải.
B. Sự chỉ trích và chê bai. Kết luận Lý giải.
C. Sự cạnh tranh không lành mạnh. Kết luận Lý giải.
D. Sự không hài lòng với công việc của nhóm. Kết luận Lý giải.

23. Khi viết một đoạn văn, việc sử dụng các câu nối (ví dụ: tuy nhiên, ngoài ra, do đó) có tác dụng gì?

A. Liên kết các ý, câu, đoạn văn một cách logic, mạch lạc, giúp người đọc dễ theo dõi dòng chảy tư tưởng. Kết luận Lý giải.
B. Làm cho đoạn văn trở nên ngắn hơn. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ dùng để thay thế dấu chấm. Kết luận Lý giải.
D. Tạo ra sự ngắt quãng trong ý tưởng. Kết luận Lý giải.

24. Trong các hoạt động giao tiếp, việc lắng nghe tích cực thể hiện điều gì?

A. Sự tôn trọng đối với người nói, thể hiện sự quan tâm và mong muốn hiểu rõ thông điệp. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ là việc giữ im lặng trong khi người khác nói. Kết luận Lý giải.
C. Sự đồng tình tuyệt đối với mọi điều người khác nói. Kết luận Lý giải.
D. Việc chuẩn bị sẵn câu trả lời ngay cả khi người nói chưa dứt lời. Kết luận Lý giải.

25. Khi gặp một từ ngữ mới trong bài học thuộc Chủ đề 4, cách tiếp cận hiệu quả nhất để hiểu nghĩa của nó là gì?

A. Đọc kỹ ngữ cảnh xung quanh, tra từ điển hoặc hỏi giáo viên/bạn bè. Kết luận Lý giải.
B. Bỏ qua từ đó và tiếp tục đọc. Kết luận Lý giải.
C. Đoán nghĩa dựa trên cảm nhận cá nhân mà không cần kiểm tra. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ tra những từ có vẻ quan trọng nhất. Kết luận Lý giải.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

1. Khi phân tích một đoạn văn bản Tiếng Việt, việc nhận diện các cặp từ trái nghĩa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về điều gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

2. Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các tính từ và trạng từ giúp ta hình dung điều gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

3. Đọc một câu chuyện, việc chú ý đến cách nhân vật đối thoại với nhau giúp ta hiểu được điều gì về họ?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

4. Trong Chủ đề 4, khi phân tích cách dùng từ của tác giả, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

5. Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) kết hợp với lời nói có tác dụng gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quá trình học Tiếng Việt, việc phân tích cấu trúc câu (câu đơn, câu ghép, câu ghép chính phụ) giúp người học điều gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

7. Trong Tiếng Việt, việc sử dụng đại từ xưng hô (tôi, bạn, anh, chị, cô, chú...) cần tuân theo quy tắc nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

8. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ có vai trò gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

9. Khi thực hành viết thư hoặc email, việc sử dụng lời chào và lời kết phù hợp với người nhận có ý nghĩa gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

10. Trong Chủ đề 4, việc phân biệt các từ Hán Việt có yếu tố Hán tương đồng nhưng nghĩa khác nhau (ví dụ: gia đình và hào môn) giúp ta nhận ra điều gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

11. Trong ngữ cảnh Chủ đề 4 của Hoạt động Trải nghiệm 4 (Ngôn ngữ Tiếng Việt), các từ ngữ thuộc nhóm từ đồng nghĩa thường được sử dụng để làm gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

12. Trong Tiếng Việt, hiện tượng nói lái thường được sử dụng với mục đích gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

13. Khi đọc một bài báo, việc nhận diện các thông tin khách quan và ý kiến chủ quan của tác giả có tầm quan trọng gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

14. Khi phân tích một nhân vật trong truyện, việc xem xét cách nhân vật sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, ngữ điệu, cách nói) giúp ta hiểu điều gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

15. Trong Chủ đề 4, khi tìm hiểu về các phương ngữ trên đất nước Việt Nam, điều gì được nhấn mạnh?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

16. Khi phân tích một câu chuyện cổ tích, việc chú ý đến các yếu tố thiện và ác được thể hiện qua nhân vật giúp ta rút ra bài học gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

17. Việc đọc thành tiếng một đoạn văn bản Tiếng Việt có ý nghĩa gì trong quá trình học tập?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

18. Khi học về các thể loại văn học (ví dụ: truyện ngắn, bài thơ, kịch bản), việc hiểu rõ đặc điểm của từng thể loại giúp ích gì cho người học?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

19. Khi phân tích một bài thơ, việc xác định các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa có ý nghĩa gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

20. Khi tham gia một cuộc thảo luận nhóm, việc đưa ra ý kiến cá nhân một cách rõ ràng và có dẫn chứng là thể hiện điều gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

21. Trong Chủ đề 4, khi học về cách đặt câu hỏi, mục đích chính của việc đặt câu hỏi là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

22. Trong các hoạt động nhóm, việc đưa ra phản hồi mang tính xây dựng cho bạn bè thể hiện điều gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

23. Khi viết một đoạn văn, việc sử dụng các câu nối (ví dụ: tuy nhiên, ngoài ra, do đó) có tác dụng gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

24. Trong các hoạt động giao tiếp, việc lắng nghe tích cực thể hiện điều gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Kết nối chủ đề 4 tuần 15

Tags: Bộ đề 1

25. Khi gặp một từ ngữ mới trong bài học thuộc Chủ đề 4, cách tiếp cận hiệu quả nhất để hiểu nghĩa của nó là gì?