1. Khi phân tích một nhân vật văn học, việc xem xét mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác giúp làm sáng tỏ điều gì?
A. Tính cách, vai trò và thân phận của nhân vật.
B. Sức khỏe của nhân vật.
C. Sở thích cá nhân của nhân vật.
D. Tên gọi của nhân vật.
2. Khi phân tích một tác phẩm văn học, yếu tố nào giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội mà tác phẩm ra đời?
A. Bối cảnh sáng tác
B. Ngữ pháp câu
C. Cấu trúc đoạn văn
D. Lỗi chính tả
3. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ một cách hiệu quả nhất để diễn tả sự cô đơn?
A. Anh ấy như một hòn đảo giữa biển khơi.
B. Anh ấy đang cảm thấy buồn.
C. Anh ấy ở một mình.
D. Anh ấy nhìn ra cửa sổ.
4. Trong các từ ghép sau, từ nào có yếu tố cha mang nghĩa chỉ người cha?
A. Cha truyền con nối
B. Cha cõng mẹ
C. Cha chung không ai khóc
D. Chao ôi
5. Trong một đoạn văn bản, từ ngữ nào thường được dùng để chỉ một người có kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm dày dặn trong một lĩnh vực cụ thể?
A. Chuyên gia
B. Người mới
C. Người học việc
D. Người sử dụng
6. Phân tích câu: Dù mưa to đến mấy, anh ấy vẫn quyết tâm đến trường. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong vế câu Dù mưa to đến mấy?
A. Phép tăng tiến
B. Phép so sánh
C. Phép nhân hóa
D. Phép hoán dụ
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một bài báo khoa học?
A. Tính khách quan, chính xác
B. Ngôn ngữ khoa học, thuật ngữ chuyên ngành
C. Trình bày cảm xúc cá nhân phong phú
D. Cấu trúc rõ ràng theo quy chuẩn
8. Khi đánh giá một đoạn văn, tiêu chí tính liên kết đề cập đến điều gì?
A. Sự gắn bó chặt chẽ giữa các câu, các ý trong đoạn văn.
B. Số lượng câu trong đoạn văn.
C. Độ dài của mỗi câu.
D. Sự đa dạng của từ vựng.
9. Trong giao tiếp bằng văn bản, việc sử dụng các từ ngữ trang trọng, lịch sự thể hiện điều gì?
A. Sự tôn trọng người đọc
B. Sự thiếu hiểu biết
C. Sự tùy tiện
D. Sự ngẫu hứng
10. Trong một bài phát biểu, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, nét mặt, ánh mắt) có vai trò gì?
A. Tăng cường sự thu hút, biểu cảm và truyền tải thông điệp.
B. Làm người nghe phân tâm.
C. Chứng tỏ sự thiếu tự tin.
D. Thay thế hoàn toàn lời nói.
11. Đâu là chức năng chính của cụm danh từ trong cấu trúc câu Tiếng Việt?
A. Làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ cho động từ.
B. Chỉ hoạt động, trạng thái.
C. Chỉ tính chất, đặc điểm.
D. Kết nối các mệnh đề.
12. Câu Những đóa hoa dại nở rộ ven đường như những nụ cười của đất mẹ. sử dụng phép tu từ nào là chủ yếu?
A. So sánh và nhân hóa
B. Ẩn dụ và hoán dụ
C. Nói quá và nói giảm nói tránh
D. Điệp ngữ và đảo ngữ
13. Khi viết một bài văn nghị luận, yếu tố nào được xem là xương sống của bài viết, định hướng toàn bộ lập luận?
A. Luận điểm
B. Luận cứ
C. Luận điểm và luận cứ
D. Cách diễn đạt
14. Trong ngữ cảnh của một bức thư trang trọng, cụm từ Kính thư thường được đặt ở đâu?
A. Cuối thư, trước tên người viết.
B. Đầu thư, sau lời chào.
C. Giữa thư, sau phần nội dung chính.
D. Ở tiêu đề thư.
15. Câu Cuộc đời là một chuyến tàu không có ga cuối. sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Ẩn dụ
B. So sánh
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa