1. Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ hành chính?
A. Tính tượng hình, tượng thanh cao.
B. Tính cá thể hóa và giàu cảm xúc.
C. Tính khách quan, chính xác, và chặt chẽ.
D. Tính đa nghĩa, gợi hình, gợi cảm.
2. Đâu là chức năng chính của phần Tóm tắt trong một bản báo cáo khoa học?
A. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
B. Nêu bật những kết quả chính và ý nghĩa của nghiên cứu.
C. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo được sử dụng.
D. Giới thiệu lịch sử hình thành và phát triển của lĩnh vực nghiên cứu.
3. Phát biểu nào sau đây về chức năng của tiền ngữ trong câu tiếng Việt là ĐÚNG?
A. Tiền ngữ luôn đứng ở cuối câu để bổ sung ý nghĩa.
B. Tiền ngữ chỉ có chức năng bổ sung về thời gian.
C. Tiền ngữ bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, cách thức, mục đích, nguyên nhân cho vị ngữ.
D. Tiền ngữ là thành phần chính của câu, không thể thiếu.
4. Khi phân tích một câu tục ngữ, việc hiểu rõ bối cảnh văn hóa, xã hội mà câu tục ngữ đó ra đời có ý nghĩa gì?
A. Không cần thiết, vì ý nghĩa của tục ngữ là bất biến.
B. Giúp làm rõ hơn ý nghĩa sâu sắc, bài học và giá trị ứng dụng của câu tục ngữ.
C. Chỉ làm phức tạp thêm vấn đề, không mang lại lợi ích gì.
D. Chứng tỏ người phân tích có kiến thức lịch sử rộng.
5. Phát biểu nào sau đây về việc sử dụng dấu chấm phẩy (;) trong tiếng Việt là KHÔNG đúng?
A. Dùng để ngăn cách các thành phần của một phức hợp, mà các thành phần này lại chứa dấu phẩy.
B. Dùng để đánh dấu sự kết thúc của một câu, tương tự như dấu chấm.
C. Dùng để nối hai vế của một câu ghép có quan hệ ý nghĩa, nhưng không dùng liên từ.
D. Dùng để ngăn cách các mục liệt kê trong một danh sách, khi mỗi mục đã có dấu phẩy.
6. Khi viết một bài văn biểu cảm, mục đích chính của người viết là gì?
A. Trình bày các sự kiện theo trình tự thời gian.
B. Phân tích nguyên nhân và kết quả của một vấn đề.
C. Bộc lộ tình cảm, cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của mình.
D. Cung cấp thông tin, kiến thức khách quan.
7. Khi viết thư điện tử (email) công việc, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự thể hiện điều gì?
A. Người viết thiếu tự tin vào khả năng của mình.
B. Người viết thiếu hiểu biết về quy tắc giao tiếp.
C. Sự tôn trọng đối với người nhận và tính chuyên nghiệp.
D. Người viết muốn che giấu thông tin quan trọng.
8. Trong một văn bản hành chính, khi muốn đề cập đến một văn bản đã ban hành trước đó để làm căn cứ, người ta thường sử dụng cụm từ nào sau đây?
A. Theo quy định tại văn bản...
B. Căn cứ văn bản...
C. Dựa trên văn bản...
D. Như đã nêu trong văn bản...
9. Trong một văn bản thuyết minh, để tăng tính thuyết phục, người viết nên sử dụng kết hợp những yếu tố nào?
A. Chỉ sử dụng ý kiến cá nhân và cảm xúc chủ quan.
B. Dẫn chứng khoa học, số liệu thống kê và lập luận logic.
C. Các câu chuyện hoang đường và yếu tố kỳ ảo.
D. Ngôn ngữ bóng bẩy, hoa mỹ không có căn cứ.
10. Trong một đoạn văn nghị luận, khi muốn đưa ra một ví dụ minh họa để làm rõ luận điểm, người viết thường sử dụng các từ/cụm từ nối nào?
A. Tuy nhiên, mặt khác
B. Hơn nữa, bên cạnh đó
C. Ví dụ, chẳng hạn, ví như
D. Do đó, vì vậy
11. Trong cấu trúc của một bài phát biểu, phần Mở đầu có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Phân tích sâu các số liệu phức tạp.
B. Kể lại những câu chuyện cá nhân dài.
C. Thu hút sự chú ý của người nghe và giới thiệu chủ đề.
D. Đưa ra kết luận cuối cùng của bài phát biểu.
12. Trong văn bản hành chính, việc sử dụng các danh từ chung để chỉ các cơ quan, tổ chức thường có ý nghĩa gì?
A. Tăng tính cá nhân hóa cho văn bản.
B. Giảm tính trang trọng và khách quan của văn bản.
C. Đảm bảo tính khái quát, khách quan và áp dụng rộng rãi.
D. Thể hiện sự tùy tiện trong cách đặt tên.
13. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định giọng điệu của tác giả giúp người đọc hiểu điều gì?
A. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong tác phẩm.
B. Tình cảm, thái độ, quan điểm của tác giả đối với đối tượng được nói tới.
C. Thời gian và địa điểm diễn ra các sự kiện chính.
D. Cấu trúc ngữ pháp và cách sắp xếp câu.
14. Trong một bài văn miêu tả, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên hình ảnh sống động và gợi cảm cho người đọc?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ chỉ số lượng.
B. Việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về địa lý.
D. Đưa ra các định nghĩa khoa học.
15. Phát biểu nào sau đây về cách sử dụng dấu ngoặc đơn () trong văn bản là KHÔNG phù hợp?
A. Dùng để giải thích hoặc bổ sung thêm thông tin cho một từ, cụm từ hoặc câu đứng trước.
B. Dùng để ghi chú các phương trình toán học phức tạp.
C. Dùng để ghi tên tác giả hoặc nguồn gốc của một trích dẫn.
D. Dùng để ngắt quãng suy nghĩ hoặc thể hiện sự ngập ngừng của người nói.