1. Khi viết một bài văn bản, việc sử dụng câu có cấu trúc phức tạp và đa dạng giúp thể hiện điều gì?
A. Sự mạch lạc, logic và khả năng diễn đạt sâu sắc ý tưởng.
B. Sự rườm rà, khó hiểu.
C. Sự phụ thuộc vào các từ ngữ đơn giản.
D. Sự thiếu sáng tạo trong cách hành văn.
2. Trong ngữ cảnh HĐTN 4 Chân trời, chủ đề 2 tuần 6, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh khi học về Ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Khả năng phân tích và ứng dụng kiến thức ngôn ngữ trong thực tế cuộc sống.
B. Chỉ tập trung vào các quy tắc ngữ pháp khô khan, tách biệt với thực tế.
C. Ghi nhớ máy móc các tác phẩm văn học kinh điển mà không cần hiểu nội dung.
D. Học ngoại ngữ mới song song với tiếng Việt mà không có sự liên kết.
3. Việc sử dụng các từ ngữ chỉ cảm xúc (ví dụ: vui, buồn, tức giận, ngạc nhiên) một cách chính xác trong HĐTN giúp ích gì cho người viết/nói?
A. Truyền tải hiệu quả tâm trạng, thái độ và làm cho nội dung giao tiếp trở nên sống động hơn.
B. Làm cho bài viết trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
C. Gây nhầm lẫn về ý định của người nói/viết.
D. Thể hiện sự thiếu vốn từ.
4. Trong HĐTN, yếu tố nào là cốt lõi để xây dựng một tình huống giao tiếp sinh động và ý nghĩa?
A. Xác định rõ người nói, người nghe, mục đích và hoàn cảnh giao tiếp.
B. Chỉ tập trung vào việc sử dụng từ ngữ khó.
C. Tạo ra những tình huống không có thật hoặc phi logic.
D. Giả định rằng mọi người đều hiểu ý nhau mà không cần diễn đạt.
5. Hoạt động Thảo luận nhóm trong HĐTN 4, chủ đề 2, nhằm mục đích gì chính yếu liên quan đến ngôn ngữ?
A. Rèn luyện kỹ năng lắng nghe, trình bày ý kiến và phản biện một cách xây dựng.
B. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ quan điểm cá nhân một cách cực đoan.
C. Chỉ nghe người khác nói mà không đóng góp ý kiến.
D. Sử dụng ngôn ngữ nước ngoài để thay thế tiếng Việt.
6. Khi thảo luận về Văn hóa giao tiếp trong HĐTN 4, tuần 6, đâu là biểu hiện của giao tiếp phi ngôn ngữ hiệu quả?
A. Sử dụng ánh mắt, cử chỉ, nét mặt phù hợp với nội dung và ngữ cảnh.
B. Nói chuyện riêng trong khi người khác đang trình bày.
C. Ngắt lời người khác một cách thường xuyên để thể hiện ý kiến.
D. Giữ thái độ thờ ơ, thiếu quan tâm đến người đối diện.
7. Khi gặp một từ ngữ mới trong bài đọc, cách tiếp cận hiệu quả nhất để hiểu nghĩa của nó trong HĐTN là gì?
A. Dựa vào ngữ cảnh của câu và đoạn văn để suy đoán nghĩa.
B. Bỏ qua từ đó và đọc tiếp.
C. Chỉ tra từ điển mà không xem xét ngữ cảnh.
D. Hỏi một người bạn ngẫu nhiên mà không rõ trình độ.
8. Hoạt động Tóm tắt văn bản trong HĐTN 4, tuần 6, nhằm mục đích gì?
A. Rút ra được những ý chính, cốt lõi của văn bản một cách ngắn gọn và mạch lạc.
B. Chép lại toàn bộ văn bản gốc.
C. Chỉ giữ lại những chi tiết nhỏ, không quan trọng.
D. Thêm vào những thông tin không có trong văn bản gốc.
9. Trong HĐTN, việc phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học thường dựa vào những yếu tố nào của ngôn ngữ?
A. Lời nói, suy nghĩ, hành động và cách các nhân vật khác miêu tả nhân vật đó.
B. Chỉ dựa vào tên gọi của nhân vật.
C. Bỏ qua lời thoại của nhân vật.
D. Chỉ tập trung vào ngoại hình.
10. Khi học về Biện pháp tu từ trong HĐTN, mục đích chính của việc sử dụng so sánh là gì?
A. Làm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên sinh động, gợi hình, gợi cảm và dễ hình dung hơn.
B. Thay thế hoàn toàn từ ngữ gốc bằng từ ngữ khác.
C. Tạo ra sự mơ hồ, khó hiểu cho người đọc.
D. Chỉ để kéo dài câu văn.
11. Trong HĐTN, khi thực hiện bài tập Đặt lời thoại cho tranh, mục đích của hoạt động này là gì?
A. Rèn luyện khả năng sáng tạo ngôn ngữ, tưởng tượng và thể hiện cảm xúc qua lời nói.
B. Sao chép nguyên văn nội dung của bức tranh.
C. Tạo ra những câu thoại không liên quan đến hình ảnh.
D. Chỉ sử dụng những từ ngữ đã có sẵn trong sách giáo khoa.
12. Trong HĐTN, khi phân tích một đoạn văn bản, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu hơn về ý đồ của tác giả?
A. Phân tích cách tác giả sử dụng từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ và cấu trúc câu.
B. Chỉ đọc lướt qua nội dung chính của đoạn văn.
C. Tìm kiếm các từ khóa ngẫu nhiên trong văn bản.
D. Tập trung vào việc ghi nhớ từng câu từng chữ mà không suy luận.
13. Nếu một học sinh sử dụng từ ngữ quá suồng sã, thiếu lịch sự khi nói chuyện với người lớn tuổi, đây là biểu hiện của lỗi gì về ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp?
A. Lỗi về ngữ cảnh giao tiếp và thiếu tôn trọng.
B. Lỗi về phát âm.
C. Lỗi về chính tả.
D. Lỗi về cách dùng từ chuyên ngành.
14. Trong HĐTN, khi học về Các loại câu theo mục đích nói (câu hỏi, câu cầu khiến, câu trần thuật, câu cảm thán), yếu tố nào là quan trọng nhất để phân biệt chúng?
A. Chức năng giao tiếp mà câu đó thực hiện và dấu câu đi kèm.
B. Độ dài của câu.
C. Số lượng từ trong câu.
D. Chỉ dựa vào từ ngữ đầu câu.
15. Trong hoạt động trải nghiệm, làm thế nào để thể hiện sự tôn trọng ngôn ngữ mẹ đẻ khi tiếp xúc với các ngôn ngữ khác?
A. Luôn tự hào và sử dụng tiếng Việt một cách chuẩn mực, đồng thời tìm hiểu về các ngôn ngữ khác.
B. Chỉ sử dụng tiếng nước ngoài khi giao tiếp để thể hiện sự thời thượng.
C. Phê phán những người nói tiếng Việt còn chưa chuẩn.
D. Tin rằng tiếng Việt kém hơn các ngôn ngữ khác.