Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 2 chủ đề 9 tuần 35
Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 2 chủ đề 9 tuần 35
1. Việc sử dụng phép tu từ ẩn dụ trong văn học nhằm mục đích chính là gì?
A. Tạo ra hình ảnh sinh động, gợi cảm và làm sâu sắc thêm ý nghĩa.
B. Tăng cường tính khách quan và khoa học của câu văn.
C. Giảm bớt số lượng từ ngữ cần sử dụng.
D. Trình bày thông tin một cách trực tiếp và rõ ràng.
2. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, khoảng cách cá nhân (proxemics) có ý nghĩa gì?
A. Cách con người sử dụng không gian và khoảng cách vật lý trong giao tiếp.
B. Khoảng cách về mặt ý nghĩa giữa hai người nói.
C. Thời gian cần thiết để một thông điệp được truyền tải.
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các nền văn hóa.
3. Trong văn bản tự sự, cốt truyện bao gồm những yếu tố chính nào?
A. Mở đầu, diễn biến, kết thúc và các sự kiện.
B. Nhân vật, bối cảnh và lời thoại.
C. Ngôn ngữ, giọng văn và phong cách tác giả.
D. Chủ đề, thông điệp và ý nghĩa.
4. Xác định loại lỗi diễn đạt trong câu sau: Vì trời mưa to, nên tôi đã không đến trường.
A. Lỗi thừa từ (lặp ngữ nghĩa)
B. Lỗi sai trật tự từ
C. Lỗi dùng từ không đúng nghĩa
D. Lỗi thiếu thành phần câu
5. Trong văn bản nghị luận, vai trò của luận điểm là gì?
A. Là ý kiến cốt lõi, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định.
B. Là các ví dụ minh họa cho lập luận.
C. Là các thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng.
D. Là phần mở đầu để thu hút sự chú ý của người đọc.
6. Trong một cuộc tranh luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ quan điểm của mình?
A. Luận cứ chặt chẽ và bằng chứng xác thực.
B. Khả năng nói lớn và tự tin.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành phức tạp.
D. Tập trung vào việc bác bỏ đối phương mà không đưa ra lý lẽ.
7. Xác định lỗi sai về ngữ pháp trong câu: Cô giáo khen em vì hoàn thành tốt bài tập.
A. Không có lỗi sai ngữ pháp.
B. Sai quan hệ từ
C. Sai chủ ngữ
D. Sai vị ngữ
8. Xác định biện pháp tu từ chính trong câu: Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời.
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Điệp ngữ
9. Câu nào sau đây sử dụng dấu phẩy đúng quy tắc?
A. Học, hành là chuyện cả đời.
B. Anh ấy là một người bạn tốt, và cũng là một người đồng nghiệp đáng tin cậy.
C. Để học giỏi, bạn cần chăm chỉ, kiên trì, và nỗ lực.
D. Tuy trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi chơi.
10. Trong một bài văn phân tích, để chứng minh cho một luận điểm, người viết cần sử dụng:
A. Các dẫn chứng cụ thể, số liệu, sự kiện hoặc lời trích dẫn.
B. Các câu hỏi tu từ để gợi suy nghĩ.
C. Các từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh mẽ.
D. Các phép so sánh, ẩn dụ.
11. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả?
A. Ngữ điệu và ngôn ngữ cơ thể
B. Sự phong phú của vốn từ vựng
C. Độ phức tạp của cấu trúc câu
D. Tốc độ nói
12. Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ sai về sắc thái biểu cảm?
A. Anh ấy là một người rất tình cảm.
B. Cô ấy có một vẻ đẹp chói lóa.
C. Cuộc sống của họ thật bình dị.
D. Anh ấy đã nỗ lực hết mình.
13. Khi phân tích một đoạn văn bản, việc xác định ý chính của đoạn văn đòi hỏi người đọc phải:
A. Nhận diện các từ khóa lặp đi lặp lại và chủ đề chung.
B. Hiểu rõ tất cả các chi tiết và ví dụ được đưa ra.
C. Đếm số lượng câu trong đoạn văn.
D. Tìm kiếm câu chủ đề thường nằm ở cuối đoạn.
14. Khi viết một bài văn miêu tả, yếu tố nào giúp làm cho bức tranh được vẽ nên trở nên sống động và chân thực nhất?
A. Sử dụng các từ ngữ gợi tả, gợi cảm và các biện pháp tu từ.
B. Liệt kê tất cả các đặc điểm của đối tượng.
C. Tập trung vào ý kiến cá nhân của người viết.
D. Sử dụng nhiều câu ngắn và đơn giản.
15. Việc sử dụng các từ ngữ mang tính tượng thanh, tượng hình trong thơ ca nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra âm hưởng sống động, gợi hình ảnh cụ thể và tăng tính biểu cảm.
B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung bài thơ.
C. Làm cho bài thơ có vẻ cổ điển và trang trọng hơn.
D. Giảm bớt sự phức tạp của ngôn ngữ thơ.