Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 2 chủ đề 9 tuần 32

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 2 chủ đề 9 tuần 32

Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 2 chủ đề 9 tuần 32

1. Yếu tố nào giúp câu văn trở nên sinh động, gợi hình ảnh và cảm xúc mạnh mẽ hơn cho người đọc?

A. Sử dụng nhiều tính từ.
B. Sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa.
C. Cấu trúc câu ngắn gọn.
D. Sử dụng nhiều trạng từ.

2. Khi một người nói Trời hôm nay đẹp quá! với giọng điệu mỉa mai, ý nghĩa thực sự mà họ muốn truyền tải là gì?

A. Họ thực sự khen thời tiết đẹp.
B. Họ đang phàn nàn về thời tiết xấu.
C. Họ đang nói về một chủ đề khác.
D. Họ đang thể hiện sự ngạc nhiên.

3. Yếu tố ngữ cảnh trong giao tiếp có nghĩa là gì?

A. Chỉ đơn thuần là những gì được nói ra.
B. Bao gồm toàn bộ các yếu tố xung quanh tình huống giao tiếp, như người nói, người nghe, thời gian, địa điểm, mục đích, văn hóa, mối quan hệ giữa các bên.
C. Là việc sử dụng từ ngữ chuyên ngành.
D. Là quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ.

4. Trong chủ đề về Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải ý nghĩa và cảm xúc của người nói/viết?

A. Cách sử dụng dấu câu, ví dụ dấu chấm than \!.
B. Việc lựa chọn và sắp xếp từ ngữ, cấu trúc câu.
C. Tốc độ đọc và ngữ điệu.
D. Độ dài của câu.

5. Xét về cấu trúc câu, câu nào sau đây biểu thị một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có thể còn liên quan đến hiện tại?

A. Tôi đang đọc sách.
B. Tôi sẽ đọc sách ngày mai.
C. Tôi đã đọc xong cuốn sách đó.
D. Tôi đọc sách mỗi ngày.

6. Khi phân tích một đoạn văn bản tiếng Việt, yếu tố nào giúp xác định giọng điệu chung của tác giả (ví dụ: trang trọng, thân mật, hài hước)?

A. Số lượng từ láy được sử dụng.
B. Việc sử dụng các từ ngữ, cách diễn đạt, và cấu trúc câu phản ánh thái độ của tác giả.
C. Độ phức tạp của các phép so sánh.
D. Số lượng chữ cái trong các từ.

7. Khi đọc một văn bản, yếu tố nào giúp người đọc dự đoán nội dung tiếp theo hoặc hiểu sâu hơn ý nghĩa của các từ/câu?

A. Độ sáng của màn hình thiết bị đọc.
B. Kiến thức nền và kinh nghiệm của người đọc về chủ đề, kết hợp với việc theo dõi mạch liên kết của văn bản.
C. Tốc độ lướt qua các dòng chữ.
D. Việc chỉ tập trung vào các từ in đậm.

8. Yếu tố nào của ngôn ngữ là chất liệu cơ bản để xây dựng mọi thông điệp, từ đơn giản đến phức tạp?

A. Ngữ pháp.
B. Từ ngữ (từ vựng).
C. Dấu câu.
D. Nhịp điệu.

9. Trong ngữ cảnh giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, nét mặt) có vai trò gì đối với thông điệp bằng lời?

A. Làm cho thông điệp dài hơn.
B. Không có vai trò gì, chỉ là phụ trợ.
C. Tăng cường, làm rõ ý nghĩa và cảm xúc của lời nói, hoặc đôi khi mâu thuẫn với lời nói.
D. Chỉ có tác dụng trong các buổi biểu diễn nghệ thuật.

10. Trong giao tiếp, ẩn ý (implication) là gì?

A. Ý nghĩa trực tiếp và rõ ràng của từ ngữ.
B. Ý nghĩa mà người nói/viết muốn truyền đạt nhưng không nói ra trực tiếp, thường được suy ra từ ngữ cảnh và cách diễn đạt.
C. Những từ ngữ mang tính học thuật cao.
D. Việc sử dụng các phép ẩn dụ.

11. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính đa nghĩa của từ ăn trong Tiếng Việt?

A. Tôi ăn cơm.
B. Chiếc xe này ăn xăng lắm.
C. Anh ấy ăn nói lưu loát.
D. Tất cả các câu trên đều thể hiện các nghĩa khác nhau của từ ăn.

12. Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào được xem là xương sống để dẫn dắt người đọc đi đến một kết luận hay quan điểm nhất định?

A. Cách dùng từ ngữ hoa mỹ.
B. Luận điểm và các lí lẽ, bằng chứng đi kèm.
C. Cấu trúc câu đơn giản.
D. Sự lặp lại nhiều lần một ý chính.

13. Trong phân tích văn bản, tính mạch lạc của một đoạn văn được thể hiện qua điều gì?

A. Các câu được viết bằng chữ in hoa.
B. Các câu, các ý được sắp xếp theo một trình tự logic, có sự liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một chỉnh thể thống nhất.
C. Độ dài trung bình của các câu.
D. Việc sử dụng nhiều từ ngữ hiếm gặp.

14. Phân biệt hai câu sau: Cô ấy hát hay. và Cô ấy hát hay lắm.. Điểm khác biệt chính về sắc thái ý nghĩa nằm ở đâu?

A. Câu thứ hai nhấn mạnh hành động hát.
B. Câu thứ hai thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ hơn, có thể kèm theo cảm xúc ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ.
C. Câu thứ nhất dùng động từ mạnh hơn.
D. Không có sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa.

15. Khi phân tích cấu trúc của một câu phức tạp trong Tiếng Việt, mệnh đề chính là gì?

A. Mệnh đề đứng đầu tiên trong câu.
B. Mệnh đề chứa từ nối.
C. Mệnh đề có thể đứng độc lập và tự nó đã diễn đạt một ý trọn vẹn.
D. Mệnh đề có số lượng từ nhiều nhất.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 2 chủ đề 9 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào giúp câu văn trở nên sinh động, gợi hình ảnh và cảm xúc mạnh mẽ hơn cho người đọc?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 2 chủ đề 9 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

2. Khi một người nói Trời hôm nay đẹp quá! với giọng điệu mỉa mai, ý nghĩa thực sự mà họ muốn truyền tải là gì?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 2 chủ đề 9 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố ngữ cảnh trong giao tiếp có nghĩa là gì?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 2 chủ đề 9 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

4. Trong chủ đề về Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải ý nghĩa và cảm xúc của người nói/viết?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 2 chủ đề 9 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

5. Xét về cấu trúc câu, câu nào sau đây biểu thị một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có thể còn liên quan đến hiện tại?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 2 chủ đề 9 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

6. Khi phân tích một đoạn văn bản tiếng Việt, yếu tố nào giúp xác định giọng điệu chung của tác giả (ví dụ: trang trọng, thân mật, hài hước)?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 2 chủ đề 9 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

7. Khi đọc một văn bản, yếu tố nào giúp người đọc dự đoán nội dung tiếp theo hoặc hiểu sâu hơn ý nghĩa của các từ/câu?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 2 chủ đề 9 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào của ngôn ngữ là chất liệu cơ bản để xây dựng mọi thông điệp, từ đơn giản đến phức tạp?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 2 chủ đề 9 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

9. Trong ngữ cảnh giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, nét mặt) có vai trò gì đối với thông điệp bằng lời?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 2 chủ đề 9 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

10. Trong giao tiếp, ẩn ý (implication) là gì?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 2 chủ đề 9 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

11. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính đa nghĩa của từ ăn trong Tiếng Việt?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 2 chủ đề 9 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

12. Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào được xem là xương sống để dẫn dắt người đọc đi đến một kết luận hay quan điểm nhất định?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 2 chủ đề 9 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

13. Trong phân tích văn bản, tính mạch lạc của một đoạn văn được thể hiện qua điều gì?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 2 chủ đề 9 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

14. Phân biệt hai câu sau: Cô ấy hát hay. và Cô ấy hát hay lắm.. Điểm khác biệt chính về sắc thái ý nghĩa nằm ở đâu?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 2 chủ đề 9 tuần 32

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân tích cấu trúc của một câu phức tạp trong Tiếng Việt, mệnh đề chính là gì?