Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 2 chủ đề 1 tuần 2
Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 2 chủ đề 1 tuần 2
1. Trong tiếng Việt, từ nào thường được dùng để chỉ hành động tiếp thu kiến thức mới một cách có hệ thống và sâu sắc?
A. Học
B. Nghiên cứu
C. Tìm hiểu
D. Học hỏi
2. Việc tự đánh giá quá trình học tập của bản thân giúp người học điều gì?
A. Giữ nguyên phương pháp học cũ
B. Nhận ra điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh phương pháp
C. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào giáo viên
3. Việc phân tích cấu trúc câu (chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ) giúp ích gì cho người học tiếng Việt?
A. Làm câu văn trở nên phức tạp
B. Hiểu rõ ý nghĩa và cách diễn đạt của câu
C. Chỉ cần thiết cho người viết chuyên nghiệp
D. Tăng số lượng từ vựng
4. Đâu là đặc điểm của một câu văn mạch lạc?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, khó hiểu
B. Các ý được sắp xếp lộn xộn
C. Diễn đạt rõ ràng, ý nọ nối tiếp ý kia một cách logic
D. Chứa nhiều lỗi ngữ pháp
5. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp thể hiện điều gì?
A. Thiếu tự tin
B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả
C. Lối nói tùy tiện
D. Sự thiếu hiểu biết về từ vựng
6. Nếu một người học bằng cách nhìn nhiều hơn là nghe, họ có xu hướng thuộc nhóm phong cách học tập nào?
A. Nghe (Auditory)
B. Nhìn (Visual)
C. Vận động (Kinesthetic)
D. Đọc/Viết (Read/Write)
7. Khi thảo luận nhóm về một vấn đề, việc lắng nghe tích cực thể hiện điều gì?
A. Chỉ tập trung vào ý kiến của mình
B. Ngắt lời người khác để trình bày ý kiến
C. Tôn trọng, thấu hiểu và phản hồi ý kiến của người khác
D. Chỉ ghi lại những gì mình cho là đúng
8. Khi gặp một khái niệm mới chưa rõ, cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất để hiểu sâu?
A. Đọc lướt qua một lần và bỏ qua
B. Tìm kiếm định nghĩa và ví dụ minh họa liên quan
C. Hỏi bạn bè mà không tự tìm hiểu
D. Phán đoán ý nghĩa dựa trên ngữ cảnh xung quanh
9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp người học vượt qua khó khăn và kiên trì với mục tiêu học tập đề ra?
A. Khả năng ghi nhớ
B. Sự thông minh bẩm sinh
C. Động lực và sự kiên trì
D. Sự giúp đỡ từ bạn bè
10. Trong quá trình học, việc ghi chép lại những ý chính, từ khóa, hoặc sơ đồ tư duy giúp ích cho hoạt động nào?
A. Tăng thời gian học
B. Giảm khả năng tập trung
C. Củng cố kiến thức và hỗ trợ ghi nhớ
D. Tạo áp lực học tập
11. Trong các hoạt động trải nghiệm, yếu tố nào giúp liên kết kiến thức đã học với thực tiễn cuộc sống?
A. Chỉ đọc sách giáo khoa
B. Thực hành và quan sát
C. Nghe giảng thụ động
D. Lý thuyết suông
12. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
13. Câu tục ngữ nào sau đây nói về tầm quan trọng của việc học tập suốt đời?
A. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây
B. Học, học nữa, học mãi
C. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng
D. Có công mài sắt, có ngày nên kim
14. Ngôn ngữ là gì?
A. Chỉ là tập hợp các từ ngữ
B. Hệ thống tín hiệu để giao tiếp và tư duy
C. Công cụ để viết văn
D. Phương tiện để đọc sách
15. Trong hoạt động trải nghiệm, việc đặt mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) có vai trò gì?
A. Làm phức tạp hóa mục tiêu
B. Giúp mục tiêu trở nên rõ ràng, khả thi và có thể đo lường
C. Chỉ phù hợp với các hoạt động khoa học
D. Tăng thời gian hoàn thành mục tiêu