Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 9 tuần 33
Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 9 tuần 33
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của \phong cách ngôn ngữ\?
A. Ngữ âm
B. Từ vựng
C. Ngữ pháp
D. Nhân vật lịch sử
2. Khi đánh giá \tính thuyết phục\ của một lập luận, chúng ta cần xem xét điều gì?
A. Ngôn ngữ sử dụng có hoa mỹ hay không.
B. Số lượng luận cứ được đưa ra.
C. Luận cứ có đáng tin cậy, logic và phù hợp với luận điểm hay không.
D. Người nói có tự tin hay không.
3. Câu \Cô ấy có giọng hát rất hay\ nên được diễn đạt lại như thế nào để tăng tính gợi cảm và sinh động?
A. Giọng hát của cô ấy làm rung động lòng người.
B. Cô ấy hát rất hay.
C. Giọng hát của cô ấy như tiếng chim họa mi.
D. Cô ấy là một ca sĩ tài năng.
4. Khi đặt tiêu đề cho một bài viết, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tiêu đề phải thật dài và chi tiết.
B. Tiêu đề phải gợi mở, thu hút sự chú ý và thể hiện được nội dung chính.
C. Tiêu đề nên chứa nhiều từ khóa chuyên ngành.
D. Tiêu đề chỉ cần chứa tên tác giả.
5. Trong HĐTN, \kỹ năng làm việc nhóm\ nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ vai trò của người lãnh đạo nhóm.
B. Khả năng hợp tác, chia sẻ trách nhiệm và cùng nhau đạt mục tiêu chung.
C. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên.
D. Việc phân công nhiệm vụ rõ ràng và không thay đổi.
6. Câu nào sau đây sử dụng \ẩn dụ\ để làm rõ nghĩa?
A. Trời xanh mây trắng, biển lặng cá bơi.
B. Nó là một con cáo già trong thương trường.
C. Anh ấy chạy nhanh như gió.
D. Mặt trời chiếu sáng khắp nơi.
7. Trong tiếng Việt, đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo nên sự mạch lạc cho đoạn văn?
A. Sử dụng nhiều tính từ miêu tả.
B. Sự liên kết logic giữa các câu và ý tưởng.
C. Dùng từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
D. Trình bày theo thứ tự thời gian diễn biến sự việc.
8. Trong việc xây dựng \lập luận\, yếu tố nào sau đây được xem là \luận cứ\?
A. Ý kiến cá nhân của người nói.
B. Bằng chứng, dẫn chứng, lý lẽ để chứng minh cho ý kiến.
C. Lời kêu gọi hành động.
D. Cảm xúc của người nghe.
9. Trong hoạt động nhóm, \phản hồi mang tính xây dựng\ là gì?
A. Chỉ trích gay gắt những sai sót của người khác.
B. Đưa ra nhận xét khách quan, cụ thể, có mục đích cải thiện hiệu quả công việc.
C. Khen ngợi tất cả mọi thứ mà không đưa ra góp ý.
D. Chỉ tập trung vào điểm yếu của thành viên.
10. Trong ngữ cảnh của HĐTN, \kỹ năng giao tiếp\ bao gồm những khía cạnh nào sau đây?
A. Chỉ khả năng nói trước đám đông.
B. Khả năng lắng nghe, diễn đạt ý tưởng rõ ràng và tương tác hiệu quả.
C. Chỉ việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể.
D. Khả năng viết báo cáo và thuyết trình.
11. Câu nào sau đây diễn đạt ý \hậu quả\ một cách rõ ràng nhất?
A. Vì trời mưa nên chúng tôi hoãn chuyến đi.
B. Trời mưa, do đó chúng tôi hoãn chuyến đi.
C. Do trời mưa, chuyến đi của chúng tôi bị hoãn.
D. Trời mưa và chúng tôi hoãn chuyến đi.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về \cấu trúc của một bài văn nghị luận\?
A. Mở bài
B. Thân bài
C. Kết bài
D. Lời mở đầu ngắn gọn
13. Đâu là chức năng chính của \biện pháp tu từ\ trong văn bản?
A. Làm cho câu văn dài hơn.
B. Tăng cường tính gợi hình, gợi cảm, làm cho lời văn sinh động, hấp dẫn hơn.
C. Chứng minh tính đúng đắn của luận điểm.
D. Tạo ra sự mơ hồ trong ý nghĩa.
14. Khi phân tích một văn bản, việc xác định \phương tiện liên kết\ giúp ta hiểu rõ điều gì?
A. Tác giả sử dụng từ ngữ đắt giá.
B. Các ý tưởng, câu văn, đoạn văn được kết nối với nhau như thế nào.
C. Văn bản có bao nhiêu câu.
D. Tác giả có sử dụng biện pháp tu từ không.
15. Xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu sau: \Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ treo lơ lửng trên bầu trời.
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa