Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 6 tuần 22

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 6 tuần 22

Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 6 tuần 22

1. Khi phân tích một văn bản nghị luận, tác giả thường sử dụng các phương pháp lập luận nào để thuyết phục người đọc? Hãy chọn phương án bao gồm các phương pháp phổ biến nhất.

A. Diễn dịch, quy nạp, và so sánh.
B. Miêu tả, tự sự, và biểu cảm.
C. So sánh, đối chiếu, và phân tích nguyên nhân - kết quả.
D. Lập luận nhân quả, phản chứng, và sử dụng số liệu thống kê.

2. Trong quá trình học tập, việc ghi chép hiệu quả giúp củng cố kiến thức. Phương pháp ghi chép nào sau đây thường được khuyến khích để hệ thống hóa thông tin, làm nổi bật mối quan hệ giữa các ý tưởng và tạo ra bản tóm tắt mạch lạc?

A. Ghi chép theo dòng thời gian.
B. Sơ đồ tư duy (mind map) hoặc phương pháp Cornell.
C. Chép lại nguyên văn bài giảng.
D. Tô sáng các từ khóa quan trọng.

3. Khi viết một email trang trọng, cách mở đầu nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Ê, chào bạn!
B. Kính gửi [Tên người nhận/Chức vụ],
C. Alo, ai đó?
D. Thân gửi đồng nghiệp,

4. Phân tích câu: Dù đi đâu, về đâu, anh vẫn nhớ về quê hương. Câu này thuộc kiểu câu gì về mặt cấu trúc ngữ pháp?

A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu ghép chính phụ.
D. Câu phức.

5. Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ, người đọc cần hiểu điều gì?

A. Tác giả đang so sánh hai sự vật giống hệt nhau.
B. Tác giả đang dùng một sự vật, hình ảnh này để gọi tên hoặc diễn tả một sự vật, hiện tượng khác dựa trên nét tương đồng.
C. Tác giả đang lặp lại một ý nhiều lần.
D. Tác giả đang dùng từ ngữ trái nghĩa để tạo hiệu quả đặc biệt.

6. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo thông điệp được truyền đạt một cách rõ ràng và hiệu quả, đặc biệt khi đối mặt với các phương tiện truyền thông đa dạng?

A. Sự phức tạp của ngôn ngữ được sử dụng.
B. Khả năng sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành.
C. Sự phù hợp của phương tiện truyền đạt và khả năng thích ứng của người nhận.
D. Số lượng kênh truyền thông được sử dụng.

7. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi của một bài thuyết trình thành công, đặc biệt khi trình bày các ý tưởng phức tạp?

A. Số lượng slide trình chiếu nhiều.
B. Sử dụng nhiều hiệu ứng đồ họa và âm thanh.
C. Nội dung cô đọng, cấu trúc logic và cách trình bày mạch lạc, dễ hiểu.
D. Thời lượng trình bày kéo dài.

8. Khi tham gia một cuộc tranh luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

A. Làm phức tạp thêm vấn đề.
B. Gây bối rối cho người nghe.
C. Nhấn mạnh ý kiến, gợi mở suy nghĩ và tạo hiệu quả thuyết phục.
D. Thay thế hoàn toàn các câu hỏi trực tiếp.

9. Trong giao tiếp bằng văn bản, tại sao việc sử dụng dấu câu lại quan trọng đến vậy?

A. Để làm cho câu văn dài hơn.
B. Để thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết.
C. Để phân tách ý, tạo nhịp điệu và đảm bảo sự rõ ràng, chính xác về ngữ nghĩa.
D. Để trang trí cho văn bản.

10. Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn tâm trạng và cảm xúc của tác giả?

A. Số lượng khổ thơ và vần điệu.
B. Ngôn ngữ hình ảnh, các biện pháp tu từ và nhạc điệu của câu chữ.
C. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
D. Sự hiện diện của các nhân vật.

11. Trong văn bản khoa học, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành một cách chính xác có ý nghĩa gì?

A. Tăng tính văn chương cho bài viết.
B. Đảm bảo sự rõ ràng, chính xác và tính khách quan của thông tin.
C. Giúp bài viết trở nên dễ đọc hơn.
D. Thể hiện sự uyên bác của người viết.

12. Trong việc xây dựng một bài phát biểu, yếu tố nào sau đây giúp đảm bảo tính mạch lạc và logic của thông điệp?

A. Sử dụng nhiều câu chuyện cá nhân.
B. Tập trung vào việc sử dụng từ ngữ hoa mỹ.
C. Cấu trúc bài nói rõ ràng (mở bài, thân bài, kết bài) và các từ/cụm từ chuyển tiếp.
D. Trình bày ý tưởng một cách ngẫu hứng.

13. Trong văn bản tự sự, yếu tố nào giúp tái hiện sinh động không khí, hoàn cảnh và diễn biến của câu chuyện, tạo chiều sâu cho các nhân vật?

A. Cấu trúc câu đơn giản.
B. Miêu tả chi tiết ngoại hình và lời thoại.
C. Tóm tắt diễn biến chính.
D. Sử dụng các từ ngữ chung chung.

14. Khi phân tích một đoạn văn mô tả, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hình dung rõ nét cảnh vật/sự vật được miêu tả?

A. Chỉ cần chú ý đến động từ.
B. Các chi tiết về màu sắc, hình dáng, âm thanh, mùi vị, cảm giác.
C. Số lượng câu trong đoạn văn.
D. Ý kiến cá nhân của người viết.

15. Phân tích vai trò của yếu tố ngữ cảnh trong giao tiếp phi ngôn ngữ. Tại sao nó lại quan trọng?

A. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến giao tiếp phi ngôn ngữ.
B. Ngữ cảnh giúp giải mã ý nghĩa chính xác của các tín hiệu phi ngôn ngữ.
C. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong giao tiếp bằng lời.
D. Ngữ cảnh làm cho giao tiếp phi ngôn ngữ trở nên mơ hồ hơn.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 6 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

1. Khi phân tích một văn bản nghị luận, tác giả thường sử dụng các phương pháp lập luận nào để thuyết phục người đọc? Hãy chọn phương án bao gồm các phương pháp phổ biến nhất.

2 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 6 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

2. Trong quá trình học tập, việc ghi chép hiệu quả giúp củng cố kiến thức. Phương pháp ghi chép nào sau đây thường được khuyến khích để hệ thống hóa thông tin, làm nổi bật mối quan hệ giữa các ý tưởng và tạo ra bản tóm tắt mạch lạc?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 6 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

3. Khi viết một email trang trọng, cách mở đầu nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 6 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

4. Phân tích câu: Dù đi đâu, về đâu, anh vẫn nhớ về quê hương. Câu này thuộc kiểu câu gì về mặt cấu trúc ngữ pháp?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 6 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

5. Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ, người đọc cần hiểu điều gì?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 6 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

6. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo thông điệp được truyền đạt một cách rõ ràng và hiệu quả, đặc biệt khi đối mặt với các phương tiện truyền thông đa dạng?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 6 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi của một bài thuyết trình thành công, đặc biệt khi trình bày các ý tưởng phức tạp?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 6 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

8. Khi tham gia một cuộc tranh luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 6 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

9. Trong giao tiếp bằng văn bản, tại sao việc sử dụng dấu câu lại quan trọng đến vậy?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 6 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

10. Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn tâm trạng và cảm xúc của tác giả?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 6 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

11. Trong văn bản khoa học, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành một cách chính xác có ý nghĩa gì?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 6 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

12. Trong việc xây dựng một bài phát biểu, yếu tố nào sau đây giúp đảm bảo tính mạch lạc và logic của thông điệp?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 6 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

13. Trong văn bản tự sự, yếu tố nào giúp tái hiện sinh động không khí, hoàn cảnh và diễn biến của câu chuyện, tạo chiều sâu cho các nhân vật?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 6 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

14. Khi phân tích một đoạn văn mô tả, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hình dung rõ nét cảnh vật/sự vật được miêu tả?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 6 tuần 22

Tags: Bộ đề 1

15. Phân tích vai trò của yếu tố ngữ cảnh trong giao tiếp phi ngôn ngữ. Tại sao nó lại quan trọng?