1. Khi đặt câu hỏi trong một buổi thảo luận nhóm, mục đích chính của việc sử dụng câu hỏi mở (open-ended questions) là gì?
A. Khuyến khích sự tham gia và suy nghĩ sâu sắc từ các thành viên
B. Nhận được câu trả lời ngắn gọn, chính xác
C. Giới hạn phạm vi thảo luận
D. Xác định người nói sai
2. Khi tham gia vào một cuộc tranh luận, việc sử dụng lập luận phản bác (rebuttal) nhằm mục đích gì?
A. Chỉ ra những điểm yếu hoặc sai sót trong lập luận của đối phương
B. Đồng tình hoàn toàn với ý kiến của đối phương
C. Tăng cường sự đồng thuận bằng cách lặp lại ý kiến
D. Thay đổi chủ đề của cuộc tranh luận
3. Để nâng cao khả năng đọc nhanh và hiểu sâu, chiến lược hiệu quả nào sau đây nên được ưu tiên?
A. Lướt qua văn bản để nắm ý chính, sau đó đọc kỹ lại những phần quan trọng.
B. Đọc từng chữ một cách chậm rãi và chính xác.
C. Chỉ đọc những câu đầu và câu cuối của mỗi đoạn.
D. Nghe người khác tóm tắt nội dung.
4. Đọc hiểu văn bản khoa học thường đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đến các thuật ngữ chuyên ngành. Nếu gặp một thuật ngữ bạn chưa biết, bạn nên làm gì trước tiên để hiểu rõ hơn?
A. Tìm định nghĩa của thuật ngữ đó trong văn bản hoặc tra cứu từ điển chuyên ngành
B. Phỏng đoán nghĩa dựa trên tên gọi của nó
C. Bỏ qua vì nó không ảnh hưởng đến ý chính
D. Hỏi ý kiến của người bạn không chuyên về lĩnh vực đó
5. Trong kỹ năng nghe, nếu bạn nghe thấy một từ lạ hoặc không chắc chắn về ý nghĩa của nó, phương án xử lý hiệu quả nhất là gì?
A. Đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh xung quanh
B. Bỏ qua và cố gắng hiểu phần còn lại
C. Yêu cầu người nói lặp lại từ đó
D. Ghi chép lại và tra từ điển sau
6. Trong kỹ năng nói trước công chúng, yếu tố nào sau đây giúp tạo dựng sự tin tưởng và thu hút sự chú ý của khán giả?
A. Tự tin, giao tiếp bằng mắt và sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp
B. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài nói
C. Nói nhanh để tiết kiệm thời gian
D. Chỉ tập trung vào nội dung, bỏ qua hình thức
7. Phân biệt giữa nói và viết trong giao tiếp, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?
A. Tính tức thời và khả năng tương tác hai chiều
B. Sự phụ thuộc vào ngữ pháp chuẩn
C. Khả năng sử dụng hình ảnh minh họa
D. Yêu cầu về vốn từ vựng
8. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định thái độ và cảm xúc của người nói?
A. Ngữ điệu và âm điệu
B. Cấu trúc ngữ pháp của câu
C. Sự phong phú của từ vựng sử dụng
D. Độ dài của bài nói
9. Yếu tố nào sau đây thuộc về ngôn ngữ cơ thể (body language) và có thể truyền tải thông điệp một cách mạnh mẽ?
A. Ánh mắt và cử chỉ tay
B. Cấu trúc câu và cách dùng từ
C. Sự mạch lạc của bài viết
D. Ngữ pháp và chính tả
10. Việc sử dụng ẩn dụ (metaphor) trong văn chương có tác dụng gì?
A. Tạo hình ảnh sống động, gợi cảm và làm phong phú ý nghĩa của câu từ
B. Đảm bảo tính chính xác, khoa học của thông tin
C. Trình bày thông tin một cách trực tiếp, không ẩn ý
D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua nội dung không cần thiết
11. Trong các loại văn bản, văn bản nào thường có cấu trúc chặt chẽ, sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học và có mục đích truyền đạt tri thức một cách chính xác, khách quan?
A. Văn bản khoa học
B. Văn bản tự sự
C. Văn bản miêu tả
D. Văn bản biểu cảm
12. Khi trình bày một ý kiến cá nhân, việc sử dụng các cụm từ như Theo tôi..., Tôi cho rằng..., Tôi tin rằng... thể hiện điều gì trong kỹ năng giao tiếp?
A. Sự rõ ràng về quan điểm và thái độ tôn trọng người nghe
B. Sự thiếu tự tin và do dự
C. Sự phức tạp trong cách diễn đạt
D. Sự cần thiết phải có bằng chứng khoa học
13. Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây được xem là luận điểm?
A. Ý kiến chính mà người viết muốn khẳng định hoặc bảo vệ
B. Các ví dụ minh họa cho ý kiến
C. Các từ ngữ miêu tả, biểu cảm
D. Câu kết thúc đoạn văn
14. Trong giao tiếp bằng văn bản, tại sao việc sử dụng dấu chấm than (!) đôi khi có thể gây hiểu lầm về thái độ của người viết?
A. Nó có thể được hiểu là sự tức giận, quá khích hoặc thiếu trang trọng, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
B. Nó làm cho câu văn trở nên quá ngắn.
C. Nó chỉ được phép sử dụng trong văn bản khoa học.
D. Nó làm giảm đi sự rõ ràng của thông điệp.
15. Khi phân tích một đoạn văn bản, việc xác định các từ khóa (keywords) giúp ta nắm bắt được nội dung cốt lõi. Ví dụ, trong một bài viết về Biến đổi khí hậu, những từ khóa nào sau đây có khả năng xuất hiện nhiều nhất?
A. Nhiệt độ tăng, nước biển dâng, phát thải carbon, hiệu ứng nhà kính
B. Lịch sử Việt Nam, triều đại nhà Lý, vua Lý Thái Tổ
C. Công thức hóa học, phản ứng oxi hóa khử, định luật bảo toàn khối lượng
D. Văn học lãng mạn, tác phẩm bất hủ, giá trị nhân văn