Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 4 tuần 13
Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 4 tuần 13
1. Trong HĐTN, việc sử dụng ngôn ngữ để mô tả chân trời có liên quan đến kỹ năng nào?
A. Chỉ kỹ năng viết.
B. Kỹ năng diễn đạt ý tưởng, tư duy logic và sáng tạo.
C. Chỉ kỹ năng đọc.
D. Kỹ năng ghi nhớ.
2. Trong HĐTN, tuần 13 có thể là thời điểm học sinh bắt đầu làm gì liên quan đến chân trời?
A. Từ bỏ mọi nỗ lực.
B. Lập kế hoạch hành động chi tiết hoặc đánh giá tiến độ.
C. Chỉ suy nghĩ về lý thuyết.
D. Ngừng học hỏi.
3. Khi nói về Chân trời trong HĐTN, yếu tố bản 1 có thể ngụ ý điều gì?
A. Đây là lần đầu tiên chủ đề này được giới thiệu.
B. Đây là phiên bản đầu tiên của tài liệu học tập.
C. Nội dung tập trung vào các khái niệm cơ bản nhất.
D. Chỉ các dự án có quy mô nhỏ.
4. Việc khám phá Chân trời trong HĐTN thường khuyến khích học sinh làm gì?
A. Học thuộc lòng các định nghĩa.
B. Phát triển tư duy phản biện và sáng tạo.
C. Chỉ tập trung vào kiến thức sách giáo khoa.
D. Tránh xa các thử thách mới.
5. Trong ngữ cảnh HĐTN, Chân trời thường ám chỉ điều gì?
A. Giới hạn vật lý của một địa điểm.
B. Tầm nhìn, mục tiêu hoặc khát vọng tương lai.
C. Một điểm mốc thời gian cố định.
D. Khu vực địa lý được khám phá.
6. Yếu tố Chủ đề 4 có thể chỉ ra điều gì về nội dung học tập?
A. Nó là phần cuối cùng của chương trình.
B. Nó là một đơn vị kiến thức cụ thể, có thể là một khía cạnh của chân trời.
C. Nó chỉ bao gồm các bài tập thực hành.
D. Nó là phần giới thiệu chung.
7. Chủ đề 4 của Tuần 13 trong HĐTN 4 (bản 1) có khả năng tập trung vào khía cạnh nào của Chân trời?
A. Các định luật vật lý chi phối tầm nhìn.
B. Khả năng ngôn ngữ trong việc diễn đạt tầm nhìn.
C. Lịch sử hình thành của các khái niệm về chân trời.
D. Phân tích các loại đất đai.
8. Nếu Chân trời là mục tiêu dài hạn, thì HĐTN giúp học sinh xác định gì?
A. Những khó khăn không thể vượt qua.
B. Các bước đi cụ thể và nguồn lực cần thiết.
C. Những sai lầm trong quá khứ.
D. Các mối quan hệ xã hội không quan trọng.
9. Ngữ pháp Tiếng Việt được sử dụng trong HĐTN để làm gì khi bàn về Chân trời?
A. Chỉ để phân tích cấu trúc câu.
B. Để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục.
C. Để tạo ra sự phức tạp không cần thiết.
D. Để kiểm tra kiến thức về các loại từ.
10. Yếu tố Chủ đề 4 có thể liên quan đến việc làm rõ khía cạnh nào của Chân trời?
A. Các yếu tố cản trở không thể vượt qua.
B. Các phương pháp và chiến lược để đạt được mục tiêu.
C. Những giới hạn về mặt vật lý.
D. Các quy luật tự nhiên.
11. Trong HĐTN, việc sử dụng từ ngữ chính xác khi nói về chân trời có tác dụng gì?
A. Gây nhầm lẫn cho người nghe.
B. Tăng cường sự rõ ràng và khả năng giao tiếp hiệu quả.
C. Làm cho ý tưởng trở nên phức tạp.
D. Giảm bớt sự sáng tạo.
12. Ngôn ngữ đóng vai trò gì trong việc vươn tới chân trời trong HĐTN?
A. Chỉ là phương tiện để ghi chép.
B. Là công cụ để diễn đạt, lập kế hoạch và truyền cảm hứng.
C. Không có vai trò quan trọng.
D. Chỉ dùng để đặt câu hỏi.
13. Nếu chân trời là mục tiêu, thì tuần 13 trong HĐTN có thể biểu thị:
A. Một đích đến cuối cùng không thể thay đổi.
B. Một giai đoạn hoặc mốc thời gian trong quá trình học tập.
C. Một giới hạn về khả năng.
D. Một khái niệm trừu tượng không có ý nghĩa.
14. Trong HĐTN, việc thảo luận về chân trời có ý nghĩa gì đối với sự phát triển cá nhân?
A. Tạo áp lực không cần thiết.
B. Khuyến khích tự nhận thức, định hướng và trách nhiệm.
C. Giới hạn sự tự do cá nhân.
D. Chỉ là một hoạt động mang tính hình thức.
15. Trong HĐTN, việc đặt chân trời cá nhân thường gắn liền với khái niệm nào?
A. Trí nhớ ngắn hạn.
B. Hoài bão và định hướng nghề nghiệp.
C. Năng lực thích ứng tức thời.
D. Kiến thức lịch sử.